Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 13/11/2023~17/11/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 13/11/2023~17/11/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 572 | ĐỖ VĂN DỰ | 22/03/1990 | E7 | 21/04/2023 | VN02017002926 | Hồ sơ đủ | 573 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 28/06/1987 | F6 | 10/10/2023 | VN02018000531 | Hồ sơ đủ | 574 | PHẠM VĂN HÀO | 15/02/1985 | E7 | 16/10/2023 | VN02018001820 | Hồ sơ đủ | 575 | LÊ HỒNG LIỄU | 20/11/1991 | E7 | 24/10/2023 | VN02016006520 | Hồ sơ đủ | 576 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 28/01/1988 | E7 | 25/10/2023 | VN02019003537 | Hồ sơ đủ | 577 | NGUYỄN MINH CÔNG | 22/08/1994 | E7 | 17/10/2023 | VN02016006712 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 578 | NGUYỄN NGỌC LINH | 17/03/1986 | E7 | 24/10/2023 | VN02015006568 | Hồ sơ đủ | 579 | NGUYỄN SỸ HÀO | 20/08/1990 | E7 | 27/09/2023 | VN32019000003 | Hồ sơ đủ | 580 | TRẦN DOÃN BÌNH | 24/02/1991 | E7 | 25/10/2023 | VN32020000536 | Hồ sơ đủ | 581 | TRẦN TRUNG DŨNG | 30/04/1992 | E7 | 27/09/2023 | VN02017003387 | Hồ sơ đủ | 582 | LÊ VĂN TRUNG | 08/03/1989 | E7 | 16/10/2023 | VN02018005591 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 583 | MA THỊ HƯỜNG NHÂM | 12/14/1992 | E7 | 20/10/2023 | VN02018002339 | Hồ sơ đủ | 584 | VŨ VĂN THANH | 23/06/1997 | E7 | 20/10/2023 | VN02016006204 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 585 | NGUYỄN ANH THÁI | 21/03/1991 | E7 | 05/09/2023 | VN02017001439 | Hồ sơ đủ | 554 | NGUYỄN THỊ HẢI LÝ | 29/12/1997 | E7 | 26/09/2023 | VN02016006766 | Đã bổ sung hồ sơ | 568 | NGUYỄN VĂN NAM | 29/12/1991 | E7 | 30/10/2023 | VN02018001804 | Đã bổ sung hồ sơ | 563 | NGUYỄN XUÂN LỘC | 20/11/1985 | E7 | 12/10/2023 | VN02018002753 | Đã bổ sung hồ sơ | 561 | TRẦN QUỐC VŨ | 25/05/1988 | E7 | 18/10/2023 | VN32019000576 | Đã bổ sung hồ sơ | 560 | LƯƠNG VĂN THÀNH | 27/02/1998 | E7 | 09/080/2023 | VN02017005024 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|