Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 30/10/2023~03/11/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 30/10/2023~03/11/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 542 | TRẦN VĂN VƯƠNG | 21/09/1991 | N2429298 | B6242850 | E7 | 09/08/2023 | VN02017002312 | Hồ sơ đủ | 543 | TỐNG VĂN TỨ | 09/10/1985 | | C3682309 | F3 | 13/10/2023 | VN02017002414 | Hồ sơ đủ | 544 | HOÀNG VIẾT XUÂN | 27/04/1979 | P01378987 | B9877256 | E7 | 06/09/2023 | VN02017001397 | Hồ sơ đủ | 545 | NGUYỄN HỒNG MẠNH | 01/06/1983 | N2453241 | B6110910 | E7 | 11/10/2023 | VN02017003248 | Hồ sơ đủ | 546 | CỒ NHƯ HẢI HOÀN | 02/02/1989 | | C4265354 | E7 | 28/07/2023 | VN02018004705 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 547 | TRẦN HOÀI DŨNG | 19/05/1993 | Q00234775 | C3668897 | E7 | 10/08/2023 | VN02017003393 | Hồ sơ đủ | 548 | TRẦN ĐÌNH VĂN | 17/07/1990 | | C3666734 | E7 | 16/08/2023 | VN02017003246 | Hồ sơ đủ | 549 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 06/09/1991 | | C3316129 | E7 | 11/08/2023 | VN02018003523 | Hồ sơ đủ | 550 | VÕ NGỌC TRUNG | 19/07/1993 | | C1328863 | F2 | 24/08/2023 | VN02018003375 | Hồ sơ đủ | 551 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 24/08/1987 | N2300507 | B5052567 | E7 | 10/08/2023 | VN02019003386 | Hồ sơ đủ | 552 | PHẠM VĂN CAO | 15/08/1989 | | C6273196 | E7 | 18/04/2023 | VN02018001836 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 553 | ĐỖ VĂN QUANG | 27/04/1988 | N2454902 | B6111966 | E7 | 09/08/2023 | VN32019000052 | Hồ sơ đủ | 554 | NGUYỄN THỊ HẢI LÝ | 29/12/1997 | | C2445633 | E7 | 26/09/2023 | VN02016006766 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 555 | ĐỖ VĂN GIANG | 08/12/1991 | N2428382 | B6130037 | F6 | 19/07/2022 | VN02014001334 | Hồ sơ đủ | 556 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 19/02/1996 | | C5583267 | F6 | 20/10/2023 | VN02018006855 | Hồ sơ đủ | 557 | NGUYỄN THANH TÙNG | 28/07/1997 | | C2296909 | E7 | 16/10/2023 | VN02017001507 | Hồ sơ đủ | 538 | TRẦN THỊ THẮM | 09/01/1998 | | C2391983 | F6 | 12/10/2023 | VN02019001149 | Đã bổ sung hồ sơ | 510 | TRƯƠNG VĂN THẮNG | 15/04/1996 | | C1332618 | E7 | 26/06/2023 | VN02017001749 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|