TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 866 /TTLĐNN,TCKT ngày 30 / 10 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Văn Duy | 16/08/1972 | Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
2 | Trương Thị Nhàn | 26/07/1981 | Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Đồng Tháp | 100.000.000 |
3 | Phùng Bá Thành | 10/06/1987 | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Ngọc Duy | 10/11/1986 | Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
5 | Lê Trường Vũ | 19/03/1982 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
6 | Dương Minh Nhật | 24/02/1992 | Vĩnh Mỹ B, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Đình Ngọc | 12/08/1981 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Quốc Pháp | 26/02/1996 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Mai Quốc Tiến | 21/10/1992 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thanh Long | 19/05/1990 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thanh Bình | 10/05/1994 | Quảng Phúc, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
12 | Hoàng Văn Toàn | 22/09/1994 | Lâm Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
13 | Đặng Quốc Trường | 07/12/1989 | Trần Lãm, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
14 | Phan Văn Tuyến | 22/09/1989 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Trịnh Văn Tín | 29/12/1996 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Vũ Văn Toán | 03/11/1993 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
17 | Phan Công Dũng | 10/11/1984 | TT Anh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Hương Tùng | 05/09/1997 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
19 | Trần Văn Phúc | 03/02/1989 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Huy Hoàng | 22/02/1997 | Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
21 | Tăng Đình Minh | 23/08/1998 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Trọng Phúc | 30/08/1994 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Đinh Quang Đức | 25/09/1994 | Quang Trung, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
24 | Lê Quốc Nhân | 15/02/1990 | An Ninh Tây, Đức Hòa, Long An | PGD NHCSXH huyện Đức Hòa, Long An | 100.000.000 |
25 | Lê Bá Hoàng | 20/05/1987 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Ngô Đình Bình | 16/08/1996 | Vạn Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
27 | Phan Văn Duy | 02/02/1985 | Hồng Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
28 | Lê Thanh Hải | 02/02/1991 | Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Phan Văn Kỳ | 10/04/1988 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
30 | Trần Văn Đảng | 26/01/1999 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Phạm Đình Ngọc | 06/01/1991 | Châu Bình, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Lê Bá Cư | 30/04/1995 | Quang Trung, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Hồ Phước Châu Giang | 12/10/1997 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
34 | Trần Duy Toàn | 10/10/1998 | Tân Phong, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
35 | Đặng Đình Thảo | 05/09/1990 | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Trần Văn Quyết | 06/10/1992 | Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
37 | Hoàng Ngọc Huỳnh | 26/03/1995 | Châu Quế Hạ, Văn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
38 | Trần Văn Phong | 24/04/1992 | Hồng Thủy, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 |
39 | Lê Văn Tiến | 01/01/1996 | Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
40 | Lê Đức Mạnh | 19/08/1990 | Ia Lang, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Hồng Thái | 09/08/1998 | Bình Thạnh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
42 | Ngô Văn Thủy | 10/10/1991 | Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Ngô Văn Nhu | 18/11/1995 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Bình | 10/02/1991 | Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
45 | Phan Văn Dương | 09/11/1996 | Thượng Quận, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Trọng Sỵ | 10/10/1993 | Thuận Lộc, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
47 | Hà Xuân Vương | 15/01/1993 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
48 | Trần Đình Trung | 06/11/1990 | TT Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
49 | Hà Công Hạnh | 01/05/1994 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
50 | Phạm Văn Đạt | 24/07/1997 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Lê Đình Đồng | 25/01/1991 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Lưu Quang Công | 24/06/1993 | Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Vũ Phong | 14/05/1998 | Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
54 | Trần Văn Mạnh | 12/05/1998 | Tú Thịnh, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
55 | Tạ Quang Cường | 14/06/1986 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Vũ Thị Phường | 06/04/1991 | Hùng Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Bằng | 01/01/1983 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Đại Toàn | 04/02/1990 | Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Trí Hữu | 26/03/1989 | Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
60 | Đỗ Ánh Vân | 04/08/1995 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
61 | Bùi Văn Thời | 24/12/1986 | Long Hưng, Phú Riềng, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Huân | 05/10/1994 | Cẩm Quý, Cẩm Thuỷ, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Thảo | 14/02/1996 | Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Lê Đình Thuấn | 16/10/1992 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Toàn | 03/03/1997 | Khai Thái, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Bùi Huy Tuấn Anh | 14/08/1996 | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Vũ Tuấn Anh | 07/01/1992 | Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hà Đông, Hà Nội | 100.000.000 |
68 | Đỗ Minh Chính | 25/05/1997 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Đỗ Văn Đông | 15/04/1994 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Quốc Hưng | 27/04/1989 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
71 | Lê Trần Thức | 02/12/1991 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
72 | Đỗ Bá Mạnh | 09/10/1998 | Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Hữu Thảo | 10/06/1984 | Hoằng Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
74 | Bùi Trung Hiếu | 05/05/1996 | Yên Khánh, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Trung Hiếu | 01/02/1997 | Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
76 | Trần Thị Ngọc Bích | 21/10/1997 | Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
77 | Phùng Thế Phúc | 12/07/1992 | Thu Thuỷ, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Phạm Văn Quang | 14/10/1982 | Yên Trung, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Thảo | 01/01/1985 | Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
80 | Vũ Quang Dũng | 10/09/1992 | TT An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
81 | Phan Văn Bình | 01/12/1982 | Đậu Liêu, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
82 | Đoàn Mạnh Tiến | 02/11/1984 | Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH Quận 4 và Quận 1, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Quốc Thanh | 05/11/1997 | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Đinh Thị Hà | 07/02/1986 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Ngọc Văn | 05/08/1991 | Thạch Đồng, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thuỷ, Phú Thọ | 100.000.000 |
86 | Triệu Văn Thập | 04/09/1983 | TT Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
87 | Vũ Đức Tuấn | 15/11/1990 | Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Mậu Văn | 17/07/1990 | TT Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Ngọc Hưng | 20/10/1986 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Hoàn | 28/02/1997 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
91 | Lâm Lục Sơn Tùng | 18/07/1989 | Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn | 100.000.000 |
92 | Thái Ngô Cường | 12/11/1987 | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Như Mạnh | 26/04/1994 | Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
94 | Trương Duy Vĩnh | 20/12/1989 | Ngũ Kiên, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Hữu Thắng | 18/08/1987 | Đồng Văn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Hữu Phi | 15/07/1996 | Cư Ewi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
97 | Đỗ Văn Khánh | 03/03/1995 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
98 | Dương Văn Tuấn | 26/08/1999 | Ngọc Sơn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Thanh Tùng | 01/06/1991 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
100 | Phạm Văn Cát | 13/09/1990 | Nga Hưng, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Hà Thị Hạnh | 21/04/1999 | Minh Sơn, Ngọc Lặc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Nam | 20/05/1997 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
103 | Vương Đình Toàn | 30/07/1981 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
104 | Trần Văn Hoàng | 10/08/1990 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
105 | Đỗ Hùng Huy | 07/06/1981 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Đức Tình | 27/12/1979 | Thạnh Phú,Vĩnh Cửu, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai | 100.000.000 |
107 | Lý Trọng Lâm | 13/10/1986 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
108 | Nguyễn Văn Công | 28/09/1998 | Phú Túc, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
109 | Nông Văn Đông | 27/07/1990 | An Lập, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
110 | Dương Hồng Nhật | 09/03/1983 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Quốc Dưỡng | 06/03/1985 | Hoa Lư, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
112 | Lê Văn Thận | 06/10/1983 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
113 | Hồ Văn Trọng | 12/09/1981 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
114 | Trần Chí Văn | 08/09/1999 | Thạnh Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giồng Riềng, Kiên Giang | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Ngọc Phương | 18/04/1984 | Vạn Thái, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Hưng | 03/07/1987 | Thượng Trưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
117 | Lê Huy Bảy | 01/02/1980 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
118 | Lê Văn Bắc | 02/08/1982 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Thanh Ngân | 18/05/1990 | Hoà Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
120 | Phạm Văn Em | 10/04/1980 | Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Thị Thường | 25/06/1993 | Tiên Cường, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
122 | Lê Trọng Hưng | 06/10/1992 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Ngọc Văn | 28/08/1985 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
124 | Phạm Văn Quang | 19/08/1992 | Hải Phong, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
125 | Phạm Chí Hiếu | 16/03/1982 | Quỳnh Thiện, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
126 | Trần Danh Nam | 02/09/1990 | Thạch Bình, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Văn Tuấn | 25/01/1983 | Phạm Pha, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Trung Tuyến | 14/11/1981 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Trọng Hoạt | 07/02/1990 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
130 | Phan Thanh Hải | 07/05/1988 | Xuân Đan, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
131 | Trần Văn Hoan | 20/09/1990 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
132 | Dương Đức Đạo | 21/08/1984 | Sơn Đà, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
133 | Cao Hữu Tuyển | 19/07/1987 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
134 | Trần Văn Thắng | 17/05/1985 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
135 | Bùi Trung Kiên | 14/08/2000 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
136 | Trần Mạnh Tiến | 28/12/1988 | Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
137 | Trần Cảnh Hưng | 02/07/1993 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
138 | Lê Xuân Định | 08/01/1990 | Hà Sơn, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Đình Phòng | 04/12/1992 | Phú Đa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
140 | Võ Minh Hải | 17/05/1981 | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Thị Huê | 01/10/1988 | Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Văn Quyết | 06/08/1991 | Tân Hòa, TP Hòa Bình, Hòa Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hoà Bình | 100.000.000 |
143 | Phạm Văn Lễ | 12/10/1986 | Hải Long, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
144 | Chu Văn Du | 12/06/1990 | A Dơk, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Văn Đông | 10/07/1986 | Ngũ Lão, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
146 | Phùng Quốc Trung | 04/11/1985 | Minh Nông, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
147 | Nguyễn Đức Long | 04/07/1997 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
148 | Vũ Ngọc Trung | 16/09/1988 | Hoằng Khánh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
149 | Nguyễn Văn Hoan | 02/04/1991 | Đức Hoà, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
150 | Dương Văn Chuông | 02/02/1986 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
151 | Lê Thạc Quyết | 01/03/1992 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
152 | Lê Thị Hà | 10/08/1989 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
153 | Bùi Ánh Ngọc | 28/01/1992 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |