Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 23/10/2023~27/10/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 23/10/2023~27/10/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 533 | PHAN VĂN ĐẠI | 22/10/1996 | | C3678815 | E7 | 09/08/2023 | VN02017003324 | Hồ sơ đủ | 534 | TRẦN VĂN CHUỐT | 25/05/1984 | N2234501 | B4519410 | E7 | 08/08/2023 | VN02017003909 | Hồ sơ đủ | 535 | ĐẶNG TRỌNG HẢO | 25/11/1996 | | C3672060 | E7 | 08/08/2023 | VN02018002586 | Hồ sơ đủ | 536 | CAO VĂN HÀ | 12/08/1987 | | N1888516 | E7 | 09/08/2023 | VN32019000428 | Hồ sơ đủ | 537 | NGUYỄN XUÂN ĐÀN | 11/07/1983 | | C3677117 | E7 | 10/08/2023 | VN02017002709 | Hồ sơ đủ | 538 | TRẦN THỊ THẮM | 09/01/1998 | | C2391983 | F6 | 12/10/2023 | VN02019001149 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 539 | NGUYỄN ĐĂNG NAM | 06/04/1985 | K0569024 | B7309179 | F6 | 15/09/2023 | VN02016002826 | Hồ sơ đủ | 540 | PHAN VĂN HIỆP | 15/06/1987 | | C7524511 | E7 | 14/08/2023 | VN32019000207 | Hồ sơ đủ | 541 | PHẠM HỮU ĐIỆN | 18/08/1987 | N2233586 | | E7 | 21/01/2023 | VN32017000151 | 1.Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) 2.Bổ sung bản photo hộ chiếu 3.Bổ sung giấy 외국인동록 사실증명 | 532 | VŨ VĂN THÁI | 09/06/1994 | | C5578705 | E7 | 04/10/2023 | VN02018006152 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|