TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 629 /TTLĐNN,TCKT ngày 18 / 08 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Việt Hùng | 08/12/1990 | Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
2 | Hoàng Văn Tân | 05/05/1998 | An Dương, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Trần Thanh Hoà | 10/10/1980 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
4 | Hoàng Văn Phi | 06/10/1996 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Hùng | 05/08/1995 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
6 | Hoàng Công Tư | 06/06/1992 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Hoàng Văn Toàn | 04/04/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Vương Văn Phú | 29/03/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Võ Tùng Linh | 15/02/1997 | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Thịnh | 04/03/1988 | Quảng Thọ, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/02/1989 | Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Khoa Trường | 05/01/1991 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Vũ Đức Xuân | 25/02/1991 | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
14 | Hoàng Văn Trường | 04/09/1991 | Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Phan Mậu Hạnh | 14/10/1982 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
16 | Trần Thị Nhài | 27/09/1994 | Giao Hải, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
17 | Mai Tuấn Thành | 26/08/1990 | Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
18 | Ngô Hữu Tuấn | 22/02/1991 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Trần Đình Hiến | 03/03/1997 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
20 | Phạm Hồng Ý | 12/08/1990 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
21 | Lê Đức Minh | 01/08/1998 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Mạnh | 05/11/1995 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Lại Tấn Dự | 02/08/1987 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
24 | Đỗ Thị Viết Luyến | 29/10/1986 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Thị Lan | 01/02/1989 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Lê Thị Hiền | 10/04/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Tuấn Vũ | 13/11/1992 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 04/12/1997 | Giao An, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Ngọc Ánh | 20/07/1982 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
30 | Võ Hồng Trọng | 04/01/1996 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
31 | Bùi Văn Đông | 02/09/1996 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
32 | Đoàn Thị Đà | 30/12/1987 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Khánh Thủy | 23/03/1995 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
34 | Đào Thị Hằng | 16/05/1992 | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Hoàng Ý | 10/10/1988 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
36 | Hoàng Văn Quang | 12/09/1995 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
37 | Võ Thị Kiều Hoa | 10/01/1989 | Lộc Hưng,Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
38 | Võ Minh Tướng | 18/08/1993 | Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện U Minh, Cà Mau | 100.000.000 |
39 | Hoàng Đức Thiện | 24/02/1984 | Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Đỗ Tân | 23/09/1992 | Đồng Tâm, Lạc Thuỷ, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thuỷ, Hoà Bình | 100.000.000 |
41 | Trần Trọng Thể | 02/09/1985 | Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Hồ Công Thuận | 02/08/1994 | TT Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Liệu | 10/04/1977 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Thị Mai | 16/01/1992 | Tiền Huân, TX Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
45 | Bùi Mạnh Dũng | 07/07/1998 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Tuyên | 07/10/1994 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
47 | Lê Ngọc Hoàn | 17/07/1992 | Tạm Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Cao Xuân Quang | 07/08/1993 | Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Sóc Trăng | 100.000.000 |
49 | Lê Sĩ Ngọc Phương | 06/06/1996 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Thị Yến Phương | 01/04/1992 | Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Thị Lâm Sơn | 23/02/1991 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
52 | Bùi Quang Thắng | 15/06/1979 | TT Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
53 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 25/11/1993 | Bình Tân, TX La Gi, Bình Thuận | PGD NHCSXH TX La Gi, Bình Thuận | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Thúy Hồng | 15/11/1991 | Cương Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
55 | Hà Văn Mạnh | 07/02/1995 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Xuân Hưng | 01/09/1990 | Cẩm Huy, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |