Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 14/08/2023~18/08/2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | |
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 14/08/2023~18/08/2023 |
| |
| Danh sách lao động mới khai báo tháng 7 | TT | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1 | 321 | TRẦN THẾ LINH | 10/10/1987 | N2028615 | B3144946 | F6 | 08/06/2023 | VN02014003282 | Hồ sơ đủ | 2 | 322 | PHAN VĂN HUÂN | 25/08/1990 | | C4068031 | E7 | 19/07/2023 | VN02018000603 | Hồ sơ đủ | 3 | 323 | VŨ TIẾN LỰC | 09/08/1984 | | C5501621 | F6 | 18/07/2023 | VN02018002676 | Hồ sơ đủ | 4 | 324 | MAI THỊ VÂN | 06/10/1989 | C8795104 | B5371470 | F3 | 05/07/2023 | VN02018001755 | Hồ sơ đủ | 5 | 325 | LÊ TRỌNG LÃM | 09/10/1988 | | C3669575 | E7 | 21/04/2023 | VN02017003663 | Hồ sơ đủ |
|
|