TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 601 /TTLĐNN,TCKT ngày 10 / 08 / 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phan Thế Nam | 20/05/1983 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Vũ | 06/02/1996 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
3 | Lê Hoàng Tuấn | 19/04/1994 | Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
4 | Bùi Trọng Nghiêm | 03/07/1992 | Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Dư Đức Hùng | 09/10/1989 | Sao Đỏ, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
6 | Dương Công Quyến | 12/06/1981 | TT Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Xuân Phúc | 04/04/1995 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
8 | Trần Thị Diễm | 16/05/1998 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Lương Bằng | 25/07/1983 | Yên Ninh, TP Yên Bái, Yên Bái | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Yên Bái | 100.000.000 |
10 | Lê Đức Quyền | 17/09/1989 | Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 21/06/1991 | Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Tiền Giang | 100.000.000 |
12 | Đỗ Văn Vinh | 20/03/1990 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
13 | Đỗ Hữu Vinh | 15/06/1986 | Nam Phong, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
14 | Đinh Văn Dũng | 20/06/1986 | Nghi Hoa, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Lê Văn Kỳ | 05/01/1999 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
16 | Trần Thị Thuỷ | 23/05/1986 | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Đoàn Thanh Thể | 02/02/1980 | Tân Tiến, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Tiến Vinh | 15/03/1987 | Vân Hội, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
19 | Võ Văn Bé | 23/11/1990 | Nghi Tân, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Phạm Trung Lăng | 15/06/1992 | Vạn Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
21 | Hoàng Văn Linh | 18/04/1980 | Đông Huy, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Anh Tới | 20/12/1976 | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | 100.000.000 |
23 | Ngô Văn Tuấn | 28/04/1987 | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Bùi Đình Chương | 03/12/1981 | Đồng Lạc, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
25 | Mai Văn Liệu | 02/09/1989 | Nga Nhân, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Văn Khương | 10/08/1988 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn Long | 11/10/1988 | Bến Thuỷ, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Trần Văn Tuấn | 06/10/1981 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Đình Tài | 27/06/1991 | Việt Hồng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Bảo Trung | 10/07/1990 | Phường Bến Thủy, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Trần Thị Chung | 15/05/1987 | An Phước, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
32 | Phan Bá Hoàn | 12/02/1978 | Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
33 | Vũ Đình Luân | 12/01/1983 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Hậu | 08/05/1992 | Châu Bình, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Lê Hoàng Nhiên | 10/11/1987 | Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Chí Đạt | 01/01/1980 | Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
37 | Trương Văn Khải | 06/08/1994 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Thọ Nam | 10/10/1977 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Lưu Đức Sinh | 23/03/1984 | Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
40 | Phạm Xuân Vinh | 11/04/1982 | Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
41 | Trần Thị Thanh Hà | 22/02/1991 | Điện Quang, TX Điện Bàn, Quảng Nam | PGD NHCSXH TX Điện Bàn, Quảng Nam | 100.000.000 |
42 | Dương Tấn An | 17/10/1985 | Thành An, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Thị Thu | 16/05/1990 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Thị Huyền | 23/02/1992 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
45 | Dương Văn Định | 10/05/1986 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
46 | Vũ Văn Ngọc | 19/07/1994 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Thị Hân | 16/03/1997 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Hoàng Văn Anh | 06/09/1995 | Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Chiến | 04/07/1980 | Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
50 | Lê Thị Thuỷ | 12/12/1990 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
51 | Lại Như Hải | 18/06/1982 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
52 | Quan Bá Kiên | 12/08/1983 | Thanh Quang, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Xuân Khánh | 25/05/1981 | Trung An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Hải | 01/09/1986 | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Ngọ | 15/10/1991 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
56 | Phạm Văn Mạnh | 15/01/1985 | Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
57 | Võ Công Toản | 07/01/1987 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
58 | Lê Văn Tý | 20/12/1996 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
59 | Trần Văn Sáng | 01/03/1980 | Hải Nam, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Huynh | 01/03/1984 | Nam Đồng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
61 | Phạm Văn Long | 17/02/1992 | Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
62 | Dương Văn Hạnh | 09/09/1988 | An Thịnh, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
63 | Trần Hữu Sáu | 10/05/1978 | Quế Xuân 1, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Văn Lực | 24/10/1983 | Nghĩa Đạo, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
65 | Mai Văn Thống | 02/12/1999 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
66 | Đồng Văn Hùng | 10/06/1985 | Hưng Lộc, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Trương Hành | 02/04/1988 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Viết Tới | 03/03/1979 | An Hiệp, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
69 | Phạm Tiến Thành | 18/06/1996 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
70 | Đỗ Văn Phán | 12/08/1989 | An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Chín | 06/06/1994 | Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
72 | Trần Công Sơn | 06/09/1987 | Phan Đình Phùng, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
73 | Đỗ Tất Thành | 02/11/1986 | Phượng Lâu, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Hữu Tuân | 10/08/1996 | TT Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Cao Văn Đương | 08/10/1979 | Cẩm Đoài, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
76 | Phạm Văn Thắng | 11/06/1986 | TT Hạ Hoà, Hạ Hoà, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hoà, Phú Thọ | 100.000.000 |
77 | Ngô Sỹ Thuần | 16/11/1985 | Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Phạm Văn Ba | 20/04/1997 | Quảng Cát, TP Thanh Hoá, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Công Văn | 20/08/1988 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Chu Văn Minh | 26/09/1981 | Đại Đồng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
81 | Bùi Văn Hoài | 30/09/1997 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
82 | Chu Thị Hoài | 04/07/1988 | Nam Xuân, Quan Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
83 | Phạm Văn Quyết | 12/09/1985 | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
84 | Phạm Hoàng Anh | 14/07/1990 | Lê Chánh, TX Tân Châu, An Giang | PGD NHCSXH TX Tân Châu, An Giang | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Bá Ba Tiến | 01/12/1990 | TT Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Tấn Hân | 28/12/1994 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
87 | Lê Bá Hoàn | 19/05/1985 | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
88 | Đỗ Ngọc Hồng | 01/02/1975 | Cát Tường, Phù Cát, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Cát, Bình Định | 100.000.000 |
89 | Bùi Văn Tuyên | 10/05/1995 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
90 | Huỳnh Thị Ngọc Diễm | 21/08/1990 | Tân Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Trọng Thái | 19/11/1973 | Nam Đồng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Thanh Tú | 28/01/1983 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
93 | Kim Hoàng Giang Việt | 14/03/1987 | Đông Giang, TP Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
94 | Đoàn Văn Tài | 05/05/1990 | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
95 | Đào Xuân Ly | 05/10/1995 | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
96 | Hồ Anh Tuấn | 04/01/1992 | Quảng Trung, Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
97 | Phạm Ngọc Cương | 26/02/1984 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Phạm Văn Trung | 30/01/1995 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
99 | Hoàng Văn Dũng | 10/02/1992 | Kỳ Phương, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Duy Đô | 26/12/1998 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Văn Nam | 26/03/1998 | Thượng Ninh, Như Xuân, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Võ Duy Thành | 19/09/1993 | Hải Phú, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
103 | Cao Văn Cường | 04/06/1987 | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Gia Phúc | 12/07/1994 | Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Đình Ngân | 16/05/1988 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Hữu Hưng | 16/03/1999 | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
107 | Cao Văn Thượng | 21/09/1989 | Ninh Vân, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
108 | Phạm Văn Sự | 04/03/1992 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Xuân Đảo | 15/11/1982 | Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |