Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 07/08/2023~11/08/2023
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | |
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 07/08/2023~11/08/2023 |
| |
| Danh sách lao động mới khai báo tháng 7 | TT | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1 | 315 | NGUYỄN MINH HẢI | 02/09/1985 | N2300783 | N1503530 | F2 | 02/07/2023 | VN02016002920 | Hồ sơ đủ | 2 | 316 | NỊNH VĂN TAM | 13/06/1989 | | C1267828 | F2 | 12/07/2023 | VN02018003147 | Hồ sơ đủ | 3 | 317 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 26/01/1988 | N2279634 | B4600789 | G1 | 23/02/2022 | VN32016000095 | Hồ sơ đủ | 4 | 318 | LÊ ĐẠI DƯƠNG | 29/03/1982 | | C3846362 | F2 | 26/07/2023 | VN02016002772 | Hồ sơ đủ | 5 | 319 | LÊ ĐỨC CÔNG | 15/04/1990 | | C6995538 | F2 | 26/07/2023 | VN02018007479 | Hồ sơ đủ | 6 | 320 | NGÔ QUỐC KHÔI | 22/09/1982 | N2223469 | N1403651 | F6 | 28/06/2023 | VN02016003271 | Hồ sơ đủ |
|
|