Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 31/07/2023~04/08/2023
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 31/07/2023~04/08/2023 | | Danh sách lao động mới khai báo tháng 7 | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 310 | PHẠM VĂN MẠI | 05/03/1983 | | B8735363 | E7 | 14/06/2023 | VN02014009421 | Hồ sơ đủ | 311 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | 31/12/1990 | N2251845 | B4719978 | F6 | 08/04/2020 | VN02018006672 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 312 | HỒ VĂN NAM | 18/04/1984 | Q00035779 | B6700074 | E7 | 26/05/2023 | VN02014000625 | Hồ sơ đủ | 313 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 14/06/1985 | | C3551760 | E7 | 20/06/2023 | VN02014000999 | Hồ sơ đủ | 314 | BÙI THỊ NGỌC ÁNH | 22/04/1997 | | C4706942 | F2 | 04/07/2023 | VN02018002482 | Hồ sơ đủ | 307 | LÊ VĂN THÔNG | 02/05/1990 | N2476724 | B5940253 | E7 | 28/01/2021 | VN32017001132 | Đã bổ sung hồ sơ | 295 | TRẦN ĐÌNH NHUẬN | 15/06/1980 | N2184285 | B4697279 | E7 | 03/03/2023 | VN02017000308 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|