Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC | (Kèm theo công văn số 56 /BC - VPEPS ngày 19/11/2022) | Danh sách lao động mới khai báo | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 511 | Nguyễn Văn Nghiệp | 02/04/1990 | N2252211 |
| F6 | 10/01/2023 |
| Bổ sung Giấy chứng nhận kết hôn của Hàn Quốc (혼인관계 증명서) | 512 | Vũ Đình Đông | 25/11/1990 | C9481457 | N2280468 | F6 | 09/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 513 | Bùi Trọng Đạt | 26/08/1994 | C7789792 |
| F6 | 17/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 514 | Nguyễn Gia Thế | 25/02/1991 | N2428511 | B6108233 | F6 | 02/09/2023 |
| Hồ sơ đủ | 515 | Lưu Văn Tuyên | 13/01/1988 | N2392290 | B6028584 | F6 | 15/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 516 | Ngô Phước An | 29/09/1988 | N1967862 | B2236920 | F6 | 06/08/2023 |
| Bổ sung bản sao Hộ chiếu cũ và mới | 517 | Hoàng Văn Linh | 18/02/1980 | C9872994 | B6701146 | G1(chữa bệnh) | 25/01/2023 |
| Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 518 | Trịnh Thanh Hương | 10-06-1998 | C2114389 |
| F6 | 15/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 519 | Nguyễn Văn Phúc | 17-05-1989 | N2215747 | B3971816 | G1(thời vụ) | 02/03/2022 |
| Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 520 | Phạm Văn Tăng | 10/05/1990 | N2393044 | B5883618 | F6 | 09-01-2023 |
| Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 521 | Trương Thị Thu Thuỳ | 01/11/1985 | C2478615 |
| E7 | 03/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 522 | Hà Mạnh Trường | 20/01/1988 | N2454484 | B6129953 | E7 | 03/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 523 | Mã Văn Thành | 30/09/1991 | C4473745 |
| E7 | 10/01/2023 |
| Bổ sung Bản sao Hộ chiếu cũ và mới (nếu có) | 524 | Bùi Xuân Thuận | 09/11/1990 | N2478066 | B6031796 | E7 | 02/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 525 | Nguyễn Văn Đạo | 07/03/1988 | N2474508 | B6035790 | E7 | 04/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 526 | Nguyễn Minh Tuấn | 03/05/1985 | N2299227 | B5138698 | E7 | 19/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 527 | Võ Văn Nhân | 20/04/1985 | N2477107 | N1607204 | E7 | 12/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 528 | Hoàng Văn Tùng | 24/01/1988 | N2454914 | B5412147 | E7 | 05/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 529 | Đào Văn Dương | 09/08/1995 | C2430309 |
| E7 | 11/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 530 | Lê Văn Ái | 06/11/1993 | C2435630 |
| E7 | 10/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 531 | Hoàng Văn Thuyết | 30/06/1989 | C7979432 |
| E7 | 26/01/2023 |
| Hồ sơ đủ | 532 | Nghiêm Thanh Danh | 10/11/1995 | C3590069 |
| E7 | 08/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 533 | Nguyễn Văn Tố | 14/09/1984 | C4476849 |
| E7 | 10/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 534 | Lê Duy Thông | 06/07/1990 | C6632437 |
| E7 | 11/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 535 | Võ Kim Bửu | 27/09/1984 | N2185879 | N1388682 | E7 | 14/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 536 | Trần Văn Dư | 28/07/1982 | C2266950 |
| E7 | 08/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 537 | Đào Đăng Huynh | 15/10/1986 | N2306331 | B4700728 | E7 | 14/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 538 | Đặng Quang Đạt | 30/10/1990 | N2234942 | B4585070 | E7 | 16/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 539 | Nguyễn Phục Chinh | 12/03/1984 | B9056246 |
| E7 | 24/10/2022 |
| Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 540 | Phạm Văn Sai | 24/07/1987 | C7810533 | B4076272 | E7 | 14/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 541 | Nguyễn Huy Thắng | 04/12/1991 | C2443572 |
| E7 | 11/02/2023 |
| Hồ sơ đủ | 500 | Phan Văn Phương | 12/08/1979 | N2224324 |
| E7 | 04/11/2022 | VN32017000331 | Bổ sung không đúng yêu cầu | 501 | Nguyễn Văn Thuỳ | 18/04/1983 | N2103331 |
| E7 | 25/10/2022 | Chưa tìm được mã VN | Đã bổ sung hồ sơ - Đăng web tháng 2 |
|
|