TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 137 /TTLĐNN-TCKT ngày 07/03/ 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Hùng | 12/12/1988 | Nam Hưng, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
|
2 | Phạm Văn Dân | 22/11/1983 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
|
3 | Nguyễn Hữu Huân | 09/06/1988 | Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
|
4 | Nguyễn Viết Hoàng | 27/09/1980 | Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
|
5 | Nguyễn Viết Linh | 09/02/1992 | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
|
6 | Nguyễn Văn Hợp | 26/12/1986 | Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
|
7 | Nguyễn Văn Thanh | 02/09/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
|
8 | Lê Duy Thủy | 29/06/1985 | Công Chính, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
9 | Lê Văn Thạch | 10/03/1987 | Hưng Hòa, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
10 | Vũ Xuân Dũng | 31/07/1987 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
|
11 | Nguyễn Văn Anh | 12/05/1991 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
12 | Bùi Đình Trọng | 12/12/1989 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
13 | Nguyễn Trung Kiên | 11/10/1979 | Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
14 | Nguyễn Thị Hương | 12/01/1989 | phường 3, TX Vĩnh Long, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
15 | Cai Tấn Đức | 10/02/1989 | Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
|
16 | Phan Viết Tú | 10/01/1991 | Nghĩa Phúc, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
|
17 | Vương Đình Hiệp | 30/04/1986 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
|
18 | Nguyễn Bá Anh | 08/02/1991 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
|
19 | Hoàng Viết Thắng | 03/03/1980 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
|
20 | Mai Quốc Hưng | 18/11/1981 | Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
21 | Nguyễn Văn Son | 12/06/1987 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
|
22 | Phùng Thị Năm | 20/04/1979 | Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
|
23 | Nguyễn Văn Nghĩa | 30/10/1989 | Tân Cương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
|
24 | Nguyễn Văn Thuần | 04/05/1985 | Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
|
25 | Hà Tiến Trình | 10/10/1987 | Yên Đồng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
|
26 | Phạm Thanh Giàu | 06/05/1986 | Trung Thạnh, Cờ Đỏ, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100.000.000 |
|
27 | Đặng Trường Giang | 14/11/1982 | Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
|
28 | Ngô Văn Kha | 21/03/1988 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
29 | Nguyễn Thanh Tùng | 20/10/1988 | Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
|
30 | Nguyễn Vĩnh Toàn | 25/05/1983 | TT Tràm Chim, Tam Nông, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Đồng Tháp | 100.000.000 |
|
31 | Lê Hữu Nghĩa | 15/10/1988 | Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
|
32 | Nguyễn Thanh Tùng | 20/09/1990 | Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất, Kiên Giang | 100.000.000 |
|
33 | Bùi Phước Hà | 01/11/1983 | Hải Tân, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
34 | Nguyễn Văn Sơn | 18/10/1988 | Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
35 | Nguyễn Thị Nhàn | 01/08/1990 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
36 | Nguyễn Văn Nhật | 19/06/1985 | Lê Lợi, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
|
37 | Trần Văn Chiến | 24/06/1990 | TT Mường Tè, Mường Tè, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Mường Tè, Lai Châu | 100.000.000 |
|
38 | Nguyễn Văn Lương | 20/06/1991 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
39 | Nguyễn Tuấn Anh | 08/10/1987 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
40 | Hoàng Văn Tùng | 24/11/1994 | Nam Sơn,TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
|
41 | Nguyễn Thành Trung | 01/02/1991 | Phúc Hòa, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
|
42 | Phạm Thị Ngọc | 02/10/1987 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
43 | Bùi Thanh Tuấn | 30/05/1986 | Bình Thạnh, TX Long Mỹ, Hậu Giang | PGD NHCSXH TX Long Mỹ, Hậu Giang | 100.000.000 |
|
44 | Vũ Văn Hải | 16/06/1990 | Văn Hội, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
|
45 | Hoàng Ngọc Tài | 20/02/1987 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
46 | Hoàng Tấn Tùng | 05/11/1990 | Bảo Ninh,TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
|
47 | Nguyễn Xuân Thanh | 07/09/1992 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
48 | Lê Văn Cường | 05/06/1991 | Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Dĩ An, Bình Dương | 100.000.000 |
|
49 | Nguyễn Trung Minh | 20/05/1990 | Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
|
50 | Nguyễn Văn Khôi | 08/03/1989 | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
|
51 | Nguyễn Văn Hiệp | 10/12/1986 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
|
52 | Trương Sỹ Hội | 04/12/1984 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
|
53 | Nguyễn Văn Trung | 17/06/1984 | Song Vân, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
54 | Nguyễn Huy Trang | 31/10/1984 | Liên Châu, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
|
55 | Nguyễn Đức Hảo | 26/07/1992 | Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
|
56 | Trần Đình Hạnh | 20/05/1985 | Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
|
57 | Phùng Bá Quang | 02/08/1983 | Nghi Tân, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
|
58 | Lê Văn Vĩnh | 23/12/1989 | Trùng Khánh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
|
59 | Đỗ Tuấn Thường | 09/04/1991 | TT Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
|
60 | Đặng Ngọc Nhì | 05/04/1992 | TT Krông Klang, Đakrông, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Đakrông, Quảng Trị | 100.000.000 |
|
61 | Lê Thị Tình | 25/12/1996 | Kiến Thành, Đắk R'lấp, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk R'lấp, Đắk Nông | 100.000.000 |
|
62 | Đào Văn Thuấn | 13/09/1973 | Tân Phong, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
|
63 | Lê Hữu Tuyền | 10/03/1987 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
64 | Hoàng Thị Nguyệt | 27/03/1996 | Ea Bông, Krông Ana, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Ana, Đắk Lắk | 100.000.000 |
|
65 | Nguyễn Văn Nguyên | 03/12/1984 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
66 | Dương Thị Cẩm Thư | 29/01/1993 | Chánh An, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
|
67 | Văn Thị Châm Anh | 04/09/1995 | Trường Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
68 | Hồ Minh Tú | 12/03/1992 | Ea Bar, Buôn Đôn, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk | 100.000.000 |
|
69 | Phạm Nhật Nam | 27/04/1982 | Hương Xuân, TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
|
70 | Nguyễn Minh Thi | 22/03/1994 | Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
|
71 | Lê Văn Lễ | 20/04/1990 | Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
|
72 | Hoàng Văn Ngọ | 17/09/1990 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
73 | Phạm Văn Minh | 09/08/1989 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
|
74 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 06/01/1990 | Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Hòa Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
|
75 | Lê Đình Quân | 10/12/1996 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
76 | Phan Văn Chung | 20/04/1992 | Xuân Tây, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 100.000.000 |
|
77 | Lê Tuấn | 10/11/1992 | Sơn Bình, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu | 100.000.000 |
|
78 | Lang Văn Ngô | 06/07/1986 | Cắm Muộn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
|
79 | Nguyễn Thị Thảo | 13/06/1992 | Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
|
80 | Trần Hoài Phương | 18/06/1999 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
|
81 | Nguyễn Văn Tuyền | 23/12/1987 | Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
|
82 | Nguyễn Viết Đa | 22/07/1987 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
83 | Trần Minh Nhật | 09/11/1987 | Lộc Hòa, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
|
84 | Võ Thị Phương Thảo | 19/09/1988 | Pha Lác, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
|
85 | Bùi Văn Hoàng | 27/09/1986 | Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
|
86 | Nguyễn Quốc Đạt | 18/02/1995 | Thanh Tâm, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
|
87 | Nguyễn Hữu Văn | 10/07/1991 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 | Đã tất toán ở CV số 92/TTLDNN-TCKT ngày 15/02/2023, đính chính lại thông tin NHCSXH nơi NLĐ ký quỹ |