TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 757/TTLĐNN-TCKT ngày / 10 /2022) |
STT | Mã VN | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | VN02014000263 | Đỗ Trung Hiếu | 23/08/1985 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
2 | VN02014010785 | Nguyễn Đăng Khoa | 19/09/1989 | Tản Hồng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | VN02015006188 | Nguyễn Ánh Điện | 24/03/1990 | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
4 | VN02015007945 | Lê Thanh Nam | 21/08/1985 | Châu Khê, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
5 | VN02015009015 | Hồ Hoàng Yên | 15/04/1990 | Mỹ Quý, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100.000.000 |
6 | VN02015003250 | Đoàn Thị Như Mai | 16/08/1990 | Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
7 | VN02016000273 | Đinh Văn Thân | 03/02/1980 | Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Con Cuông, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | VN32016000738 | Phan Thị Nhạn | 17/08/1986 | Mai Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
9 | VN02015007678 | Nguyễn Mạnh Phúc | 18/12/1986 | Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | VN02015007194 | Nguyễn Văn Hưng | 04/05/1986 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
11 | VN02016001924 | Nguyễn Quang Phú | 25/09/1988 | Cổ Thành, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
12 | VN32016000878 | Nguyễn Văn Việt | 18/10/1978 | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | VN02016000377 | Nguyễn Khắc Trình | 26/07/1985 | Tiên Phong, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | VN02016001967 | Nguyễn Văn Yến | 02/01/1986 | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | VN02015008455 | Nguyễn Văn Chúc | 05/08/1982 | Nga Phú, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
16 | VN02015008022 | Nguyễn Trung Thành | 15/09/1983 | Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
17 | VN32016001071 | Hà Văn Khánh | 10/04/1990 | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | VN02015007224 | Bì Văn Sơn | 15/08/1984 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
19 | VN02016000749 | Lương Hữu Ba | 14/07/1984 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
20 | VN02015008591 | Trần Ngọc Lâm | 12/07/1986 | Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước | PGD NHCSXH quận Thủ Đức và quận 9, Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
21 | VN02016001203 | Đào Huy Giang | 20/06/1986 | Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | VN02015007156 | Hoàng Văn Dũng | 20/07/1985 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | VN02016002174 | Đinh Viết Hòa | 11/01/1987 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | VN02015007232 | Nguyễn Văn Vượng | 23/08/1987 | Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
25 | VN32016000957 | Trần Văn Cường | 10/10/1987 | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
26 | VN32016001013 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10/05/1986 | Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | VN32016001103 | Nguyễn Trung Thái | 05/11/1981 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
28 | VN32016001120 | Cao Văn Tú | 20/12/1989 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
29 | VN32016001215 | Đinh Văn Vĩ | 21/06/1992 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | VN32016001143 | Trần Thành Nhân | 04/01/1991 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
31 | VN32016000948 | Mai Văn Ba | 02/06/1992 | Nam Dương, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
32 | VN32016000972 | Trần Trường Sơn | 12/10/1991 | Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
33 | VN02016001746 | Hoàng Văn Hùng | 11/08/1988 | Thái Sơn, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
34 | VN02016001107 | Lê Văn Hưng | 15/11/1983 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | VN32016001246 | Ngô Công Võ | 04/04/1991 | Nam Nghĩa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | VN02016001585 | Lê Văn Đôn | 03/12/1984 | Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | VN02016001793 | Đỗ Thị Hiền | 23/02/1990 | Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
38 | VN02016001207 | Tô Thị Ngọc An | 20/08/1990 | Khánh Sơn I, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | VN02016001440 | Hồ Sỹ Huỳnh | 06/10/1985 | phường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | PGD NHCSXH TP Sa Đéc, Đồng Tháp | 100.000.000 |
40 | VN02016002207 | Nguyễn Viết Tuấn | 20/08/1986 | Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
41 | VN02016002404 | Trần Mạnh Hà | 06/04/1983 | Hiển Khánh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
42 | VN02016001957 | Vũ Thị Mai | 27/12/1991 | Hồng Quang, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
43 | VN02016000047 | Bùi Tiến Hưng | 25/07/1982 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
44 | VN02016002268 | Đào Thị Ánh Nguyệt | 02/02/1991 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
45 | VN02016001392 | Trương Văn Chung | 27/03/1982 | Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
46 | VN02016003388 | Trần Thị Oanh | 25/10/1991 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | VN02016002405 | Lê Tuấn Anh | 24/09/1981 | Phan Đình Phùng, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
48 | VN02016002438 | Trần Văn Trư | 20/12/1986 | Đồng Lạc, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
49 | VN02016004429 | Nguyễn Ngọc Thùy | 04/07/1985 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | VN02016002267 | Nguyễn Thị Liên | 26/01/1986 | Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
51 | VN02015007154 | Nguyễn Thế Anh | 20/08/1984 | Phượng Vĩ, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
52 | VN02016003012 | Thân Thị Thủy | 30/11/1993 | Song Vân, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
53 | VN02016002022 | Nguyễn Văn Thiết | 01/12/1985 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | VN02016001430 | Nguyễn Ngọc Thanh | 07/02/1985 | Nghi Thu, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | VN02016002308 | Nông Thị Lượng | 24/07/1992 | Ninh Sơn, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
56 | VN02016003051 | Đỗ Thị Thả | 16/08/1993 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
57 | VN02016001333 | Nguyễn Văn Giáp | 01/07/1984 | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | VN02016003677 | Nguyễn Văn Mạnh | 27/07/1986 | Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mộc Châu, Sơn La | 100.000.000 |
59 | VN02016003098 | Lê Thị Hoa | 23/11/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | VN02016004445 | Bùi Văn Hưng | 17/03/1986 | Nga Trung, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | VN02016001920 | Đỗ Văn Chỉnh | 01/08/1985 | Sen Chiểu, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | VN02016003859 | Nguyễn Văn Lợi | 10/06/1987 | Trung Hà, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
63 | VN32016001290 | Phí Mạnh Quang | 03/02/1982 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
64 | VN02016004898 | Trần Văn Danh | 04/07/1989 | Nghi Thủy, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
65 | VN02016004021 | Võ Tá Thống | 02/10/1991 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
66 | VN02016004894 | Chu Thế Đoàn | 12/06/1981 | Quảng Minh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | VN02016004227 | Nguyễn Kim Tân | 03/04/1984 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
68 | VN02016003646 | Nguyễn Quyết Thắng | 02/07/1980 | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | VN02016003716 | Phạm Văn Cường | 03/09/1982 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
70 | VN02016004800 | Đồng Văn Hoàng | 01/01/1987 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | VN02016005164 | Trần Văn Dũng | 18/07/1982 | Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
72 | VN02016005287 | Phạm Văn Hoành | 18/01/1984 | Hoàng Diệu, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
73 | VN02016004494 | Trần Văn Hà | 25/10/1989 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
74 | VN02016005399 | Tạ Đình Huấn | 28/02/1990 | Đông Yên, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
75 | VN02016005737 | Nguyễn Văn Quý | 11/03/1989 | Dương Đức, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
76 | VN02016005579 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 13/10/1980 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
77 | VN02016007167 | Lê Văn Vũ | 06/04/1992 | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | VN02016006957 | Vũ Văn Thắng | 20/09/1989 | Động Đạt, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
79 | VN32017000191 | Lê Văn Thành | 09/04/1992 | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | VN02016006739 | Nguyễn Ngọc Khánh | 28/02/1982 | Đại Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
81 | VN32017000365 | Lê Văn Linh | 26/08/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | VN02017000360 | Nguyễn Thế Phú | 24/02/1990 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
83 | VN32017000789 | Nguyễn Đình Tốt | 25/05/1987 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
84 | VN02016005994 | Nguyễn Văn Chương | 10/01/1997 | Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
85 | VN32017000764 | Phan Văn Tuyên | 19/09/1991 | Diễn Thái, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
86 | VN32017000536 | Phạm Văn Hiền | 18/12/1986 | Thống Nhất, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
87 | VN32017001061 | Trần Quang Hiền | 02/07/1990 | Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | VN32017001113 | Trần Văn Hải | 27/12/1983 | Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
89 | VN02016007202 | Trần Thị Linh | 10/07/1998 | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
90 | VN02017000223 | Lê Kim Đông | 26/03/1978 | Vân Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | VN02016002924 | Nguyễn Văn Sơn | 14/09/1984 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
92 | VN02016003667 | Lương Văn Điềm | 15/07/1983 | Hợp Thành, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
93 | VN02016002828 | Nguyễn Trọng Thanh | 10/09/1976 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
94 | VN02016005764 | Nguyễn Đình Hạnh | 20/04/1982 | Hưng Bình, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
95 | VN02017003660 | Nguyễn Đắc Điệt | 11/10/1982 | Cửu Cao, Văn Giang, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Giang, Hưng Yên | 100.000.000 |
96 | VN02017002442 | Nguyễn Văn Vương | 06/02/1992 | Điện Thọ, TX Điện Bàn, Quảng Nam | PGD NHCSXH TX Điện Bàn, Quảng Nam | 100.000.000 |
97 | VN32017001374 | Vũ Đình Quang | 15/11/1984 | Xuân Phong, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
98 | VN02017004405 | Phạm Khắc Thường | 08/10/1985 | Nam Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
99 | VN02016007310 | Chu Thị Hồng | 16/06/1988 | Xuân Thái, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | VN02017002799 | Nguyễn Thị Kim Dung | 16/04/1989 | Tích Sơn, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
101 | VN02018002651 | Huỳnh Thị Mỹ Diên | 22/07/1992 | Phương Thịnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp | 100.000.000 |
102 | VN02018006320 | Phạm Mạnh Đạt | 01/04/1985 | Kim Đính, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
103 | VN02018006969 | Trần Văn Tùng | 08/01/1998 | Lâm Xa, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
104 | VN02018007557 | Bùi Trường Giang | 27/07/1997 | Vân Hồ, Vân Hồ, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Vân Hồ, Sơn La | 100.000.000 |
105 | VN02018001744 | Nguyễn Tuấn Anh | 03/05/1988 | Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
106 | VN02019000676 | Bạch Văn Bình | 12/10/1982 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
107 | VN02018003447 | Nguyễn Văn Tuấn | 20/05/1989 | Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
108 | VN32019000602 | Nguyễn Thành Hoan | 28/01/1985 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
109 | VN32019000394 | Lưu Bá Hưng | 19/11/1987 | Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
110 | VN32019000492 | Vũ Văn Cường | 02/04/1990 | Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
111 | VN32020000061 | Nguyễn Văn Thạch | 03/04/1990 | Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |