TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 452 /TTLĐNN-TCKT ngày 11 /7/2022) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Ngọc Ánh | 03-08-1989 | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
2 | Dương Phúc Hiếu | 25-10-1984 | Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Đậu Công Hoàn | 02-03-1981 | Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
4 | Trần Minh Phước | 18-02-1988 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | 100.000.000 |
5 | Trương Minh Tâm | 14-06-1990 | Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
6 | Trần Ngọc Toàn | 01-01-1988 | Đông Thái, An Biên, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện An Biên, Kiên Giang | 100.000.000 |
7 | Lê Văn Hải | 23-10-1989 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Đinh Thanh Tuấn | 14-05-1986 | Quế Cường, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
9 | Phạm Chí Hậu | 26-03-1988 | Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Mai Xuân Tới | 16-07-1987 | Nga Thắng, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Hoa Lư | 10-08-1988 | Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
12 | Đậu Văn Sơn | 17-12-1991 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Lý Đình Tưởng | 17-03-1989 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Ngọc Hùng | 10-06-1988 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Trần Hồng Quân | 09-11-1992 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Mạnh Trường | 20-07-1984 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
17 | Lê Khắc Long | 05-05-1989 | Minh Khai, TP Hà Giang, Hà Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Giang | 100.000.000 |
18 | Đặng Văn Tiến | 15-01-1987 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
19 | Phan Văn Hải | 20-11-1983 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Ngọc Linh | 17-03-1986 | Trung Chính, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Võ Quang Vinh | 01-09-1990 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
22 | Hồ Văn Hiệu | 03-02-1985 | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
23 | Lê Tấn Tùng | 06-06-1988 | Ba Dinh, Ba Tơ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Tuyến | 14-07-1987 | Nam Dương, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
25 | Võ Văn Vinh | 08-09-1992 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Đình Thật | 10-09-1989 | Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Trần Thị Lê | 01-08-1988 | Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Lê Văn Hồng | 16-10-1975 | Nghĩa Lộ, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Năng Toàn | 28-03-1988 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Huy Hiến | 16-07-1978 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Đỗ Mạnh Linh | 28-08-1987 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
32 | Tống Văn Tuấn | 03-04-1989 | Sơn Cẩm, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
33 | Bùi Văn Nam | 30-07-1990 | Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
34 | Đào Văn Đăng | 03-03-1980 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Đặng Đình Mạnh | 26-01-1984 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Đức Sang | 05-05-1986 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
37 | Lương Văn Đại | 24-12-1989 | Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 |
38 | Phạm Văn Tấn | 22-10-1984 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Giáp | 05-03-1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Minh Châu | 08-03-1975 | Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Đậu Văn Đông | 02-04-1990 | Hưng Yên Nam, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Hồ Nghĩa Ngọc | 25-09-1986 | Châu Bình, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Duy Tụ | 21-02-1988 | Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Cấn Thị Diễn | 09-03-1988 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
45 | Hà Văn Nhạc | 22-12-1986 | Hồng Ca, Trấn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trấn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
46 | Võ Văn Nhật | 18-12-1987 | Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 100.000.000 |
47 | Dương Anh Tuấn | 12-07-1986 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Nỵ | 03-08-1990 | Phước Hội, La Gi, Bình Thuận | PGD NHCSXH thị xã La Gi, Bình Thuận | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Hồng Xuân | 04-09-1987 | Hòa Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Long | 12-02-1992 | Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Xuân Mạnh | 24-12-1983 | Tiêu Sơn, Đoan Hùng, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Dân Ước | 06-05-1984 | Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
53 | Bùi Thị Phương | 03-01-1991 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Hoàng Văn Thắng | 13-11-1988 | Hoa Lư, TP Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
55 | Lê Đăng Thiện | 30-12-1988 | Xuân Thành, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Vũ Thành An | 14-08-1988 | Hương An, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
57 | Trần Văn Hiển | 20-03-1990 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Thịnh | 07-03-1995 | Cư ÊWi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Tiến Giang | 02-06-1992 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
60 | Hoàng Anh Đức | 05-10-1996 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Lê Đình Tâm | 05-08-1987 | Thiệu Vân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Bùi Trọng Quyền | 25-03-1993 | Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
63 | Trần Thanh Nhã | 10-01-1979 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
64 | Trần Quang Xuân | 06-07-1984 | Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
65 | Trần Văn Hải | 06-02-1985 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Lương Văn Dũng | 12-05-1979 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
67 | Đặng Văn Cường | 05-04-1988 | Phù Lưu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Quế Việt | 17-03-1993 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Công Út | 01-01-1985 | Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Tạ Anh Minh | 24-02-1997 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Trường Giang | 25-12-1995 | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Duy Trường | 14-04-1986 | Điền Xá, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Thành Lâm | 10-10-1985 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
74 | Phạm Văn Quyền | 14-04-1993 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
75 | Mai Thị Khanh | 10-05-1990 | Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
76 | Đào Tiến Trung | 29-11-1981 | Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
77 | Bùi Văn Thùy | 25-09-1980 | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
78 | Lương Hồ Vủ | 07-11-1983 | Gò Quao, Gò Quao, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Gò Quao, Kiên Giang | 100.000.000 |
79 | Đinh Kim Sơn | 20-01-1988 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Thu Trang | 05-12-1987 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Hoàng Toán | 06-10-1994 | Phú Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Thị Dung | 12-11-1994 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |