STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Đức Dũng | 02/02/1992 | Xuân Hòa, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Phạm Mai Minh Dũng | 15/08/2000 | Khánh Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
3 | Trần Văn Đại | 17/12/1994 | Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Tuấn Vũ | 19/05/1993 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Đình Thuận | 05/10/1983 | Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, TT Huế | 100.000.000 |
6 | Ngô Tuấn Vũ | 14/07/1993 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
7 | Trần Ngọc Duy | 03/08/2000 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
8 | Mai Anh Tuấn | 21/12/1998 | Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
9 | Vũ Văn Huy | 22/10/1997 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thanh Tùng | 24/04/1995 | Thượng Kiệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
11 | Đỗ Văn Phát | 21/01/1994 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Thị Thương | 14/03/1991 | Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Hải | 27/10/1989 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Đinh Thế Huynh | 26/03/1988 | Quy Đạt, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Huyến | 04/01/1991 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
16 | Trần Văn Nam | 01/10/1996 | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Trần Trí Lợi | 25/03/1989 | Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP. Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Hoàng Văn Thuân | 25/10/1995 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Bàn Sinh Tưởng | 06/08/1993 | Thạch Lập, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Đình Tâm | 17/09/1988 | Quảng Châu, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Vũ Tiến Đức Anh | 14/08/1999 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Trần Văn Vinh | 03/02/1984 | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |