STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Hải | 03-06-1986 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Dũng | 13-08-1987 | Yên Lạc, huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
3 | Hoàng Văn Quý | 20-10-1990 | Hà Dương, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Bình | 18-09-1987 | Vân Trường, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
5 | Dương Văn Cương | 02-07-1985 | Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
6 | Trần Văn Khoa | 22-09-1988 | Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
7 | Phạm Đức Cảnh | 05-10-1987 | Diễn Phúc, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Lê Xuân Luật | 20-02-1988 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Trần Thanh Hải | 12-12-1982 | Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Ngọc Doanh | 30-11-1984 | Long Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
11 | Trần Văn Tuấn | 01-05-1990 | phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Hồ Viết Hưng | 13-04-1989 | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Mai Thị Thảo | 09-10-1983 | thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Phạm Đức Đăng | 01-04-1991 | Vũ Đoài, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Thiên Pháp | 02-09-1987 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
16 | Đỗ Văn Sỹ | 17-02-1990 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
17 | Trần Viết Trung | 30-03-1985 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Ngọc Trai | 27-01-1986 | Xuân Hòa, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Dương Văn Thuận | 05-02-1985 | Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Trọng Tráng | 23-11-1990 | Đông Anh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Vũ Văn Tuấn | 22-07-1992 | Trực Tuấn, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
22 | Đoàn Văn Sáng | 30-12-1987 | Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Công Hùng | 20-04-1986 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Thanh Phương | 01-01-1987 | Thới Hậu B, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
25 | Lê Đức Bình | 03-08-1987 | phường Nam Đồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
26 | Phan Văn Thưởng | 04-01-1993 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
27 | Hà Văn An | 25-02-1986 | xã Nghĩa Lộ, huyện Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Văn Chúc | 13-10-1984 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Đình Ý | 16-08-1989 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Ngọc Thuận | 08-11-1989 | Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
31 | Trần Quang Huy | 20-07-1989 | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
32 | Đỗ Đức Hoàng Thao | 06-09-1984 | Tân Hòa, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Ánh Sáng | 23-09-1986 | thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Bùi Quang Thể | 01-10-1988 | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Phạm Văn Sáu | 06-07-1986 | Bình Phú, Cai Lậy, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy, Tiền Giang | 100.000.000 |
36 | Tạ Văn Thế | 15-12-1986 | Hiền Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Quốc Bảo | 26-08-1985 | phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Tường Luận | 29-08-1988 | Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Huy Nam | 05-02-1985 | thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Thị Huyền | 28-05-1990 | Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
41 | Trần Văn Thắng | 10-02-1988 | Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Trần Hoàng Chiến | 10-05-1989 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Tuấn Anh | 08-11-1983 | Vĩnh Nhuận, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
44 | Hồ Văn Diễn | 10-08-1986 | Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
45 | Đoàn Văn Vinh | 03-05-1989 | Quảng Sơn, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
46 | Lê Minh Tân | 17-08-1984 | phường Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Tiến Phương | 25-05-1983 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | 100.000.000 |
48 | Chu Văn Dũng | 08-08-1989 | Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Thanh Hà | 15-05-1988 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Đoàn Ngọc Lưu | 20-10-1988 | Nam Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
51 | Bùi Văn Mạnh | 10-06-1992 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
52 | Trần Văn Anh | 10-08-1990 | Cư ÊWi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
53 | Bùi Văn Dương | 07-01-1989 | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | Lê Hồ Hạnh | 01-05-1986 | Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Tuấn | 20-07-1994 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
56 | Đỗ Minh Nhất | 24-11-1994 | phường Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
57 | Hạ Văn Long | 19-10-1994 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
58 | Đoàn Văn Lâm | 02-04-1991 | An Đồng, An Dương, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Dương, Hải Phòng | 100.000.000 |
59 | Bùi Văn Toản | 08-01-1987 | Tiền Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
60 | Phan Ngọc Hoàng | 27-08-1989 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Phạm Văn Phúc | 27-08-1987 | Cẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Văn Hùng | 30-11-1986 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
63 | Tạ Hữu Công | 06-09-1992 | thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
64 | Mai Văn Chiến | 31-12-1992 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
65 | Lưu Quang Sáng | 24-07-1982 | Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Hoàng Tuyến | 20-09-1990 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Lê Huy Sơn | 21-07-1991 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
68 | Hoàng Bá Sơn | 28-12-1991 | Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
69 | Hồ Xuân Nghĩa | 10-11-1988 | Đông Trung, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Phẳng | 05-09-1979 | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
71 | Võ Thị Diễm My | 25-02-1988 | phường 10, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tiền Giang | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Ý Huy | 23-03-1991 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
73 | Ngô Văn Thịnh | 04-09-1982 | phường Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Trường | 04/02/1985 | An Phụ, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Lập | 20/01/1991 | Lê Ninh, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Văn Toản | 20/11/1990 | Nga Hưng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Vũ Mạnh Trường | 05/04/1980 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Quyết Định | 04/06/1986 | Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Mạnh | 05/07/1998 | Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Minh Hậu | 23/07/1983 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Duy Đan | 02/05/1991 | Du Lễ, Kiến Thụy, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy, Hải Phòng | 100.000.000 |
82 | Trần Đình Vinh | 02/02/1989 | Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân, Bình Định | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Mạnh Cương | 22/07/1993 | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
84 | Trần Đức Kiên | 06/11/1985 | Xóm 3, Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Đỗ Hoàng Nam | 13/10/1988 | Vĩnh Nhuận, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Cường | 15/02/1987 | Hương Thủy, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
87 | Trương Văn Giang | 16/08/1984 | Đức Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
88 | Dương Đức Vĩ | 20/10/1992 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Thị Phượng | 08/01/1990 | thị trấn Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
90 | Phạm Văn Sỹ | 21/05/1988 | Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Huỳnh Lâm Sơn | 20/02/1985 | An Ngãi Trung, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
92 | Trần Thế Vịnh | 17/10/1982 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Hữu Thường | 20/07/1990 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
94 | Chu Thế Lực | 20/05/1988 | Đồng Hưu, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Đức An | 03/11/2000 | Xã Ia Krêl, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
96 | Trần Văn Đức | 14/10/1992 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
97 | Đậu Khắc Linh | 08/01/2000 | Minh Hợp,Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Việt | 24/04/1988 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
99 | Phan Thị Mơ | 14/10/1995 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
100 | Lê Xuân Hùng | 30/08/1999 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
101 | Hoàng Công Thông | 01/01/1997 | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Cương | 12/06/2000 | Yên Thọ, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Hoàng Hữu Tuấn | 22/09/1990 | Thiệu Hóa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
104 | Ngô Văn Thái | 19/05/1985 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Hữu Dũng | 20/10/1995 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Ngô Hữu Hòa | 05/02/1995 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Hoàng Xuân Dụng | 25/02/1995 | Ia Lang, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
108 | Lê Văn Dung | 15/01/1994 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
109 | Trần Văn Tiếu | 17/03/1993 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
110 | Phan Văn Hoài | 12/04/1992 | Thới An, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH Quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
111 | Lê Duy Cảnh | 04/10/1991 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |