Kết quả rà soát hồ sơ đổi visa của lao động EPS
|
|
|
Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Kết quả kiểm tra hồ sơ | 1 | Đặng Văn Chiệu | 26-02-1975 | Hồ sơ đủ | 2 | Nguyễn Văn Hào | 26-04-1985 | Hồ sơ đủ | 3 | Nguyễn Thị Dung | 15-07-1988 | Hồ sơ đủ | 4 | Tạ Quốc Tuyến | 13-09-1987 | Hồ sơ đủ | 5 | Trần Văn Đô | 19-11-1989 | Hồ sơ đủ | 6 | Lê Văn Cường | 05-06-1991 | Hồ sơ đủ | 7 | Đào Minh Phượng | 01-01-1985 | Hồ sơ đủ | 8 | Bùi Đức Lưu | 05-04-1984 | Hồ sơ đủ | 9 | Hà Thị Giang | 21-04-1991 | Hồ sơ đủ | 10 | Phạm Đức Cảnh | 05-10-1987 | Hồ sơ đủ | 11 | Lê Quang Dương | 26-12-1990 | Hồ sơ đủ | 12 | Nguyễn Tiến Giang | 02-06-1992 | Hồ sơ đủ | 13 | Nguyễn Văn Linh | 10-10-1990 | Hồ sơ đủ | 14 | Tạ Quang Tiến | 17-03-1986 | Hồ sơ đủ | 15 | Lâm Huỳnh Linh | 17-07-1990 | Hồ sơ đủ | 16 | Dương Huy Chất | 16-02-1988 | Hồ sơ đủ | 17 | Phạm Văn Hiển | 08-05-1989 | Hồ sơ đủ | 18 | Kiều Duy Hiệp | 04-10-1992 | Hồ sơ đủ | 19 | Âu Văn Nguyên | 03-07-1980 | Hồ sơ đủ | 20 | Long Văn Bó | 10-10-1982 | Hồ sơ đủ | 21 | Nguyễn Văn Đoàn | 01-03-1991 | Hồ sơ đủ | 22 | Ngân Văn Phòng | 02-06-1989 | Hồ sơ đủ | 23 | Lưu Văn Tư | 06-06-1990 | Hồ sơ đủ | 24 | Tạ Quang Cường | 10-08-1987 | Hồ sơ đủ | 25 | Nguyễn Mạnh Cương | 22-07-1993 | Hồ sơ đủ | 26 | Ngô Đức Hợp | 13-03-1993 | Hồ sơ đủ | 27 | Cao Xuân Long | 05-10-1990 | Hồ sơ đủ | 28 | Đặng Văn Hiền | 05-05-1989 | Hồ sơ đủ | 29 | Phan Văn Hòa | 20-01-1989 | Hồ sơ đủ | 30 | Nguyễn Văn Đức | 04-12-1988 | Hồ sơ đủ | 31 | Trung Quang Minh | 22-03-1990 | Hồ sơ đủ | 32 | Phạm Tuấn Linh | 26-10-1989 | Hồ sơ đủ | 33 | Nguyễn Thị Khánh | 06-05-1988 | Hồ sơ đủ | 34 | Y Vân | 06-09-1984 | Hồ sơ đủ | 35 | Trịnh Văn Hùng | 15-05-1998 | Hồ sơ đủ | 36 | Nguyễn Văn Chính | 08-05-1988 | Hồ sơ đủ | 37 | Phạm Văn Thìn | 10-01-1988 | Hồ sơ đủ | 38 | Phạm Thế Thành | 09-10-1985 | Hồ sơ đủ | 39 | Nguyễn Đình Hoàng | 01-02-1989 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 40 | Vũ Văn Hiếu | 25-10-1986 | Hồ sơ đủ | 41 | Nguyễn Văn Hưng | 02-11-1988 | Hồ sơ đủ | 42 | Vũ Văn Kha | 08-01-1986 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 43 | Nguyễn Trọng Thái | 02-07-1985 | Hồ sơ đủ | 44 | Lê Văn Hải | 11-05-1986 | Hồ sơ đủ | 45 | Trần Hữu Nam | 24-09-1989 | Hồ sơ đủ | 46 | Vũ Thị Huyền | 15-06-1993 | Hồ sơ đủ | 47 | Trần Văn Chấp | 20-08-1985 | Hồ sơ đủ | 48 | Phạm Văn Phi | 10-01-1993 | Hồ sơ đủ | 49 | Trần Văn Dũng | 25-03-1989 | Hồ sơ đủ | 50 | Nguyễn Xuân Nam | 05-12-1984 | Hồ sơ đủ | 51 | Bùi Văn Toản | 08-01-1987 | Hồ sơ đủ | 52 | Nguyễn Văn Quý | 11-03-1989 | Hồ sơ đủ | 53 | Nguyễn Đình Thăng | 23-09-1988 | Hồ sơ đủ | 54 | Lương Văn Phường | 10-07-1987 | Hồ sơ đủ | 55 | Đỗ Hữu Mạnh | 07-03-1984 | Hồ sơ đủ | 56 | Đặng Quốc Tuấn | 02-01-1985 | Hồ sơ đủ | 57 | Ngô Văn Phương | 18-01-1987 | Hồ sơ đủ | 58 | Phạm Hữu Mạnh | 19-12-1989 | Hồ sơ đủ | 59 | Nguyễn Thành Nam | 13-10-1986 | Hồ sơ đủ | 60 | Nguyễn Văn Quý | 02-03-1983 | Hồ sơ đủ | 61 | Nguyễn Lương Tấn | 07-03-1985 | Hồ sơ đủ | 62 | Nguyễn Văn Quốc | 12-01-1991 | Hồ sơ đủ | 63 | Nguyễn Văn Bình | 14-07-1990 | Hồ sơ đủ | 64 | Vũ Trọng Tuấn | 24-08-1987 | Hồ sơ đủ | 65 | Phan Ngọc Hoàng | 27-08-1989 | Hồ sơ đủ | 66 | Nguyễn Văn Trường | 27-08-1991 | Hồ sơ đủ | 67 | Lê Thị Ngọc Trâm | 13-08-1993 | Hồ sơ đủ | 68 | Lê Quang Trình | 17-05-1989 | Hồ sơ đủ | 69 | Nguyễn Minh Cường | 05-09-1984 | Hồ sơ đủ | 70 | Lại Kim Khôi | 17-10-1989 | Hồ sơ đủ | 71 | Hoàng Ngọc Thân | 27-02-1992 | Hồ sơ đủ | 72 | Lê Hữu Tiến | 27-11-1990 | Hồ sơ đủ | 73 | Châu Kỳ Nam | 21-05-1986 | Hồ sơ đủ | 74 | Ngô Văn Lâm | 02-09-1990 | Hồ sơ đủ | 75 | Trần Văn Tâm | 06-10-1990 | Hồ sơ đủ | 76 | Nguyễn Bích Liên | 13-08-1987 | Hồ sơ đủ | 77 | Phan Bá Hoàn | 12-02-1978 | Hồ sơ đủ | 78 | Võ Thanh Minh | 21-06-1984 | Hồ sơ đủ | 79 | Lý Thái Đại | 20-10-1989 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 80 | Cần Tuấn Anh | 17-07-1991 | Hồ sơ đủ | 81 | Nguyễn Viết Thọ | 05-08-1986 | Hồ sơ đủ | 82 | Nguyễn Hải Đăng | 22-06-1986 | Hồ sơ đủ | 83 | Trần Văn Hòa | 15-10-1985 | Hồ sơ đủ | 84 | Hồ Văn Hoàng | 16-01-1992 | Hồ sơ đủ | 85 | Nguyễn Ngọc Quang | 21-04-1988 | Hồ sơ đủ | 86 | Nguyễn Doãn Thư | 20-06-1987 | Hồ sơ đủ | 87 | Phạm Thành Quý | 04-07-1988 | Hồ sơ đủ | 88 | Phan Thị Thanh Huyền | 23-08-1983 | Hồ sơ đủ | 89 | Nguyễn Văn Vương | 06-02-1992 | Hồ sơ đủ | 90 | Nguyễn Văn Sơn | 18-10-1988 | Hồ sơ đủ | 91 | Trương Thanh Vũ | 26-04-1989 | Hồ sơ đủ | 92 | Võ Văn Phương | 06-09-1985 | Hồ sơ đủ | 93 | Hồ Sỹ Tuấn | 20-05-1989 | Hồ sơ đủ | 94 | Nguyễn Văn Vượng | 28-12-1991 | Hồ sơ đủ | 95 | Võ Xuân Linh | 10-02-1990 | Hồ sơ đủ | 96 | Trần Anh Hùng | 05-02-1986 | Hồ sơ đủ | 97 | Hồ Văn Cấp | 25-07-1985 | Hồ sơ đủ | 98 | Nông Thị Tuyền | 10-02-1992 | Hồ sơ đủ | 99 | Trần Văn Mạnh | 27-01-1990 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 100 | Đặng Đình Thắng | 09-09-1990 | Hồ sơ đủ | 101 | Đặng Như Hiền | 03-10-1985 | Hồ sơ đủ | 102 | Trần Văn Hiển | 20-03-1990 | Hồ sơ đủ | 103 | Bùi Gia Hùng | 08-08-1982 | Bổ sung - Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서) - Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) hoặc giấy trích lục hồ sơ cá nhân ( 개인정보열람) | 104 | Lê Thị Kim Chi | 14-12-1989 | Hồ sơ đủ | 105 | Lê Năng An | 18-05-1989 | Hồ sơ đủ | 106 | Đinh Văn Vĩ | 21-06-1992 | Hồ sơ đủ | 107 | Phan Thị Thu Hiền | 08-10-1990 | Hồ sơ đủ | 108 | Lê Dần | 25-07-1986 | Hồ sơ đủ | 109 | Nguyễn Anh Quốc | 10-09-1983 | Hồ sơ đủ | 110 | Đàm Cảnh Hải | 20-08-1977 | Hồ sơ đủ | 111 | Phan Trọng Tuệ | 24-02-1980 | Hồ sơ đủ | 112 | Đèo Thị Vinh | 07-07-1990 | Hồ sơ đủ | 113 | Lê Đức Dũng | 02-09-1979 | Hồ sơ đủ | 114 | Mai Xuân Huyến | 05-05-1984 | Hồ sơ đủ | 115 | Trần Thị Chung | 12-10-1990 | Hồ sơ đủ | 116 | Mai Nguyễn Tuấn | 10-10-1990 | Hồ sơ đủ | 117 | Khuất Đình Sơn | 13-03-1990 | Hồ sơ đủ | 118 | Nguyễn Sỹ Tú | 22-11-1986 | Hồ sơ đủ | 119 | Nguyễn Thành Lâm | 10-10-1985 | Hồ sơ đủ | 120 | Nguyễn Văn Đức | 25-10-1981 | Hồ sơ đủ | 121 | Nguyễn Đình Hướng | 27-03-1990 | Hồ sơ đủ | 122 | Trần Thị Xuân Nữ | 25-11-1986 | Hồ sơ đủ | 123 | Nguyễn Đình Tin | 06-09-1975 | Hồ sơ đủ | 124 | Trần Ngọc Thúy Kiều | 24-08-1987 | Hồ sơ đủ | 125 | Bùi Đức Chính | 17-12-1985 | Hồ sơ đủ | 126 | Bùi Trung Kiên | 17-08-1988 | Hồ sơ đủ | 127 | Võ Thị Quỳnh Trâm | 20-02-1994 | Hồ sơ đủ | 128 | Lê Hữu Thắng | 25-07-1987 | Hồ sơ đủ | 129 | Vũ Đình Tân | 02-03-1989 | Hồ sơ đủ | 130 | Huỳnh Văn Đệ | 04-10-1982 | Hồ sơ đủ | 131 | Lê Văn Công | 21-11-1991 | Hồ sơ đủ | 132 | Trần Đình Việt | 26-04-1991 | Hồ sơ đủ | 133 | Nguyễn Văn Luân | 19-07-1983 | Hồ sơ đủ | 134 | Nguyễn Văn Trung | 24-09-1988 | Hồ sơ đủ | 135 | Nguyễn Thị Thúy | 16-06-1990 | Hồ sơ đủ | 136 | Phạm Ngọc Tụ | 20-07-1984 | Hồ sơ đủ | 137 | Lê Thị Lộc | 13-10-1992 | Hồ sơ đủ | 138 | Thiều Đình Lợi | 06-10-1985 | Hồ sơ đủ | 139 | Lê Chiêu Tình | 06-03-1979 | Hồ sơ đủ | 140 | Nguyễn Văn Tuyến | 08-10-1988 | Bổ sung giấy xác nhận đang làm việc tại công ty (재직증명서) | 141 | Phan Thị Ty | 30-04-1991 | Hồ sơ đủ | 142 | Nguyễn Danh Trình | 13-07-1986 | Hồ sơ đủ | 143 | Trịnh Thị Nguyệt | 05-07-1987 | Hồ sơ đủ | 144 | Huỳnh Nhựt Trường | 18-08-1993 | Hồ sơ đủ | 145 | Huỳnh Văn Son | 21-02-1988 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 146 | Thiếu Chí Thiện | 20-08-1985 | Hồ sơ đủ | 147 | Lê Văn Liêm | 15-10-1992 | Hồ sơ đủ | 148 | Nông Văn Quý | 13-02-1992 | Hồ sơ đủ | 149 | Trần Ngọc Nghĩa | 22-09-1987 | Hồ sơ đủ | 150 | Nguyễn Văn Thân | 15-05-1992 | Hồ sơ đủ | 151 | Nguyễn Văn Thứ | 20-01-1990 | Hồ sơ đủ | 152 | Trần Văn Pháp | 20-09-1987 | Hồ sơ đủ | 153 | Lê Thượng Liên | 06-07-1982 | Bổ sung - Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서) - Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) hoặc giấy trích lục hồ sơ cá nhân ( 개인정보열람) | 154 | Trần Văn Hải | 19-05-1991 | Hồ sơ đủ | 155 | Nguyễn Hoàng Giang | 21-12-1983 | Hồ sơ đủ | 156 | Trịnh Ngọc Huỳnh | 31-07-1986 | Hồ sơ đủ | 157 | Nguyễn Văn Hảo | 28-12-1988 | Hồ sơ đủ | 158 | Ngô Công Võ | 04-04-1991 | Hồ sơ đủ | 159 | Trần Văn Hải | 27-12-1983 | Hồ sơ đủ | 160 | Trương Thị Linh | 27-07-1983 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 161 | Nguyễn Đắc Điệt | 11-10-1982 | Hồ sơ đủ | 162 | Nguyễn Viết Đa | 22-07-1987 | Hồ sơ đủ | 163 | Nguyễn Ngọc Huấn | 25-10-1990 | Hồ sơ đủ | 164 | Phạm Thành Luân | 21-02-1988 | Hồ sơ đủ | 165 | Hoàng Tiến Dũng | 10-12-1989 | Hồ sơ đủ | 166 | Nguyễn Hữu Tuấn | 10-12-1986 | Hồ sơ đủ | 167 | Trần Văn Anh | 27-05-1986 | Hồ sơ đủ | 168 | Trịnh Kim Trường | 28-09-1986 | Hồ sơ đủ | 169 | Trương Minh Tiến | 04-04-1996 | Hồ sơ đủ | 170 | Nguyễn Văn Vũ Hoàng | 26-08-1992 | Hồ sơ đủ | 171 | Nguyễn Văn Nam | 25-04-1988 | Hồ sơ đủ | 172 | Vương Thị Thanh Hoa | 05-03-1998 | Hồ sơ đủ | 173 | Phan Tuấn Khanh | 02-01-1989 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 174 | Phan Đức Thiên | 04-01-1993 | Bổ sung - Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서) - Giấy chứng nhận kết hôn | 175 | Hoàng Nghĩa Ngọc | 02-11-1989 | Bổ sung giấy chứng nhận kết hôn | * Lưu ý: Danh sách lao động EPS nộp hồ sơ chuyển đổi visa sẽ được thông báo định kỳ trên Website của Trung tâm Lao động ngoài nước (www.colab.gov.vn) 2 lần vào giữa tháng và cuối tháng. Những người cần bổ sung thông tin cần gửi hồ sơ chậm nhất sau 5 ngày kể từ ngày thông báo. Nếu cần hướng dẫn có thể liên hệ với Văn phòng EPS tại Hàn Quốc, số điện thoại: +82.2393.6868, +82.26959.2466 hoặc email: hotrolaodong.eps@gmail.com TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC
|
|