STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Đoàn | 18-04-1987 | Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Lê Đức Thiện | 21-04-1986 | Đông Vĩnh, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Trịnh Xuân Giang | 17-06-1982 | Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Cam Lâm, Khánh Hòa | 100.000.000 |
4 | Lã Quý Lành | 05-10-1983 | Yên Ninh, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
5 | Trần Hữu Thắng | 02-04-1985 | Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Hoàng Trung Hòa | 01-04-1984 | Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Thế Duy | 28-12-1989 | Minh Lập, Chơn Thành, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Chơn Thành, Bình Phước | 100.000.000 |
8 | Hoàng Văn Thanh | 02-02-1988 | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Phạm Viết Thọ | 08-09-1988 | Châu Quang, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Trần Hữu Lộc | 14-08-1991 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thị Trang | 21-09-1988 | Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Võ Tô Ni | 01-11-1986 | Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Thị Quy | 13-11-1985 | Liêm Tuyền, Phủ Lý, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Phủ Lý, Hà Nam | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Kiều | 10-05-1990 | Tiến Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Tiến Quang | 06-11-1986 | Hai Bà Trưng, Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
16 | Hà Phước Quang | 28-08-1988 | Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Đức Bằng | 11-05-1980 | Lim, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
18 | Thạch Thị Hồng Hà | 05-09-1988 | Song Lộc, Châu Thành, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Trà Vinh | 100.000.000 |
19 | Ngô Văn Học | 02-10-1977 | Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Tú Em | 26-06-1985 | Trung An, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
21 | Vũ Toàn Thắng | 29-10-1989 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
22 | Lưu Thị Bằng | 29-12-1978 | Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
23 | Dương Văn Hữu | 25-09-1987 | Hai Bà Trưng, Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
24 | Đào Trọng Khiên | 26-03-1989 | Mai Động, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
25 | Phan Văn Hiển | 06-10-1989 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Lữ Văn Tài | 28-11-1991 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn Trường | 05-08-1988 | Khám Lạng, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Văn Tấn | 10-08-1984 | Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
29 | Lưu Danh Long | 30-10-1989 | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
30 | Đỗ Nam Chiến | 12-01-1985 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
31 | Vy Xuân Hồ | 17-01-1985 | Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
32 | Trần Văn Huệ | 22-12-1981 | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Hứa Trung Tiến | 14-07-1987 | Đồng Xuân, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Hữu Tiến | 17-10-1990 | Long Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Trần Thành Duy | 07-01-1990 | Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
36 | Trịnh Xuân Yên | 22-12-1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Vũ Duy Hưng | 09-12-1993 | Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Xuân Lộc, Đồng Nai | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Quyền | 09-06-1984 | Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kiên Giang | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Đình Phan | 03-09-1987 | Tiến Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
40 | Phạm Thị Thủy | 25-12-1982 | Thái Sơn, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
41 | Vũ Ngọc Tuấn | 05-06-1991 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
42 | Đỗ Minh Mão | 13-04-1987 | Nam Thành, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Viết Hùng | 18-01-1988 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Đức Dũng | 09-03-1982 | Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Trung | 25-12-1985 | Châu Can, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Trần Văn Cường | 03-01-1990 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Vũ Đăng Tú | 01-01-1986 | Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Đình Dũng | 04-06-1987 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Bùi Ngọc Điệp | 10-09-1984 | Đông Hòa, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
50 | Vũ Trọng Tuấn | 24-08-1987 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
51 | Lưu Đình Nam | 08-03-1981 | Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Quốc Thuần | 27-05-1985 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
53 | Âu Văn Nguyên | 03-07-1980 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Văn Hùng | 15-12-1987 | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Trọng Anh Khoa | 06-03-1987 | phường 15, quận 8, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận 8 và quận 5, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Đức Anh | 13-10-1987 | Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
57 | Lê Khắc Anh | 15-07-1984 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
58 | Võ Văn Sĩ | 10-06-1987 | Quảng Hòa, Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
59 | Trần Viết Quyến | 27-12-1987 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Bình | 14-12-1987 | Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
61 | Bùi Minh Khánh | 27-05-1988 | Phú Nhuận, TP Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Xuân Viên | 01-01-1982 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
63 | Cao Văn Duy | 01-08-1992 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Thái Ngọc Hiệp | 05-01-1987 | Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Chính Phong | 02-05-1985 | Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Thanh Phong | 16-03-1991 | Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
67 | Tạ Quốc Tuyến | 13-09-1987 | Hồng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Vũ Đức Tá | 10-06-1988 | Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
69 | Đồng Văn Phương | 11-01-1985 | Thành Long, Châu Thành, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Tây Ninh | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Thị Trang | 19-12-1990 | Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
71 | Trần Văn Hùng | 20-06-1986 | Vũ Lễ, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Tiến Duẩn | 15-09-1990 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Đinh Hồng Cảnh | 10-04-1985 | Nghi Tân, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Phạm Đăng Hùng | 12-09-1986 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
75 | Vũ Đức Hân | 10-03-1981 | Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
76 | Phạm Chí Đức | 08-06-1990 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Xuân Bình | 11-12-1991 | Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
78 | Trần Huy Đảng | 06-04-1988 | Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Kiến An, Hải Phòng | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Thanh | 18-07-1987 | Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
80 | Phùng Cảnh | 05-10-1985 | Tân Hương, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Văn Cửu | 12-10-1985 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
82 | Phạm Thế Phú | 10-08-1993 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
83 | Lê Thị Kiều | 12-10-1984 | Châu Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
84 | Hoàng Văn Quế | 30-03-1991 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
85 | Đặng Duy Ánh | 10-10-1992 | Xuân Lĩnh, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
86 | Bùi Văn Bảo | 04-02-1985 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
87 | Võ Quốc Khánh | 22-08-1984 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
88 | Thái Bá Hồng | 22-05-1995 | Châu Lý, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Hồ Văn Hóa | 28-03-1990 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
90 | Trần Văn Tài | 12-01-1994 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
91 | Nguyễn Thị Quý | 15-10-1991 | Nhân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
92 | Chu Bá Hạnh | 10-04-1986 | Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
93 | Trần Văn Hậu | 22-04-1988 | Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
94 | Đàm Văn Anh | 27-07-1993 | Xuân Lai, Yên Bình, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Yên Bình, Yên Bái | 100.000.000 |
95 | Mai Văn Tuấn | 01-05-1990 | Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
96 | Nguyễn Duy Vỹ | 10-06-1992 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
97 | Cao Duy Vương | 15-08-1993 | Vân Phú, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
98 | Doãn Thị Huyền | 10-01-1989 | Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
99 | Trần Hữu Tín | 15-03-1991 | Hải Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Phan Văn Tuấn | 08-09-1994 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
101 | Lê Hoài Phương | 02-08-1988 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
102 | Lê Văn Trường | 08-08-1987 | Cao Xá, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
103 | Phan Tiến Thịnh | 21-10-1992 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Văn Tài Anh | 15-10-1986 | Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Quang Hòa | 01-07-1984 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Văn Lam | 25-12-1995 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Đức Nhâm | 09-11-1992 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
108 | Trịnh Văn Hùng | 15-05-1998 | Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
109 | Lê Thị Ngân | 25-05-1987 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Lê Đình Thắng | 16-05-1979 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Mai Văn Thuận | 09-04-1988 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
112 | Đỗ Văn Tuấn | 28-06-1985 | Mễ Sở, Văn Giang, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Giang, Hưng Yên | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Văn Đức | 01-05-1985 | Tào Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Thành Lưu | 10-01-1994 | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
115 | Ngân Văn Phòng | 02-06-1989 | Xuân Phú, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Anh Quyết | 12-06-1986 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
117 | Hà Văn Kiên | 22-06-1990 | Mỹ Thái, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Trọng Minh | 10-04-1988 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Thành Triển | 03-08-1986 | Nhơn Phú, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
120 | Nguyễn Trọng Vượng | 21-01-1993 | Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
121 | Phan Nguyễn Ngọc Ân | 08-02-1993 | Bình Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
122 | Bùi Thị Thùy Diễm | 19-05-1987 | Đông Bắc, Kim Bôi, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi, Hòa Bình | 100.000.000 |
123 | Trương Thị Thu Thảo | 26-10-1993 | Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
124 | Đặng Hồng Thắng | 16-10-1991 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
125 | Lê Thị Tuyết | 02-05-1989 | Cổ Thành, TP Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TP Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
126 | Nguyễn Chí Công | 18-06-2000 | Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |