STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phùng Văn Đại | 26-08-1989 | Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Lê Văn Tân | 03-01-1991 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Đăng Quang | 30-09-1989 | Lưu Phương, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
4 | Trần Văn Khoa | 10-02-1988 | Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
5 | Đàm Đức Minh | 12-04-1985 | Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Lê Chân, Hải Phòng | 100.000.000 |
6 | Hà Ngọc Sơn | 11-12-1977 | Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Hoàng Văn Tiến | 23-04-1989 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Trần Đăng Trung | 26-01-1991 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
9 | Hoàng Văn Hải | 26-12-1988 | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Trần Trung Hảo | 15-04-1990 | Đồng Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Cầm | 11-09-1988 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
12 | Vũ Khắc Hùng | 17-01-1986 | Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 15-04-1984 | Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Hữu Khánh | 04-11-1988 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Phạm Hùng | 17-12-1989 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Lê Mạnh Hùng | 16-01-1985 | Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
17 | Vũ Đức Hạnh | 08-04-1981 | Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
18 | Trần Văn Phúc | 27-08-1989 | Mỹ Tiến, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
19 | Dương Văn Bình | 10-05-1987 | Nghi Thủy, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Phạm Văn Tùng | 19-05-1988 | Nghi Ân, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Mai Thị Tuyết Phan | 01-11-1988 | Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
22 | Trần Văn Thắm | 10-05-1986 | Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Ven | 16-06-1989 | Yên Cường, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Đình Phương | 16-03-1991 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Lê Đình Hiếu | 26-09-1986 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Võ Công Lý | 03-12-1985 | Phú Đức, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
27 | Lê Ngọc Tường Huy | 25-11-1989 | Tân Phong, Giá Rai, Bạc Liêu | PGD NHCSXH TX Giá Rai, Bạc Liêu | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Anh Tuấn | 20-04-1986 | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
29 | Bùi Văn Trang | 16-02-1987 | Trực Chính, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
30 | Phùng Văn Bình | 14-11-1984 | Ngọc Khê, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Thị Hồng | 18-12-1992 | Tân Lãng, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Minh | 01-10-1984 | Trung Nghĩa, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
33 | Phạm Văn Minh | 10-05-1989 | Xuân Hòa, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
34 | Lương Văn Duy | 03-08-1989 | Mộc Nam, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
35 | Phạm Văn Hưng | 09-08-1990 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Thị Dung | 15-07-1988 | Yên Giả, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
37 | Hoàng Minh Hạnh | 24-04-1985 | Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Hà | 15-09-1985 | Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
39 | Vũ Văn Bể | 22-09-1988 | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Huy | 22-09-1988 | Cẩm Ninh, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Trọng Diễn | 16-12-1989 | Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
42 | Lưu Đình Thượng | 13-06-1977 | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Hà Văn Tuấn | 30-12-1986 | Ninh Hải, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
44 | Hoàng Văn Hợp | 05-03-1984 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Linh | 25-01-1986 | Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
46 | Triệu Huy Hoàng | 09-02-1986 | Cầu Quan, Tiểu Cần, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Tiểu Cần, Trà Vinh | 100.000.000 |
47 | Đỗ Thị Hằng | 02-08-1989 | Đào Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
48 | Lưu Trọng Dũng | 28-09-1992 | Thạch Đồng, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Lê Đăng Thỏa | 06-05-1989 | Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Trần Văn Phúc | 24-05-1990 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
51 | Đỗ Văn Chính | 08-08-1996 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
52 | Vũ Thị Vân | 07-04-1989 | Bá Xuyên, TP Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TP Sông Công, Thái Nguyên | 100.000.000 |
53 | Chu Văn Hân | 29-11-1987 | thị trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
54 | Đặng Văn Tuấn | 28-02-1996 | Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Hồ Văn Doan | 15-02-1992 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Đỗ Huy Hoàn | 10-12-1983 | Quỳnh Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
57 | Lê Lương Tuyền | 22-11-1987 | Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
58 | Hoàng Ngọc Chuyến | 16-03-1989 | Đồng Khê, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
59 | Đặng Nhật Nam | 20-06-1985 | Tương Bình Hiệp, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Hữu Cường | 10-04-1987 | Tân Thành, Bù Đốp, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
61 | Trần Văn Huân | 27-09-1995 | Yên Phương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Danh Tuệ | 19-04-1982 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
63 | Trần Văn Quyết | 29-03-1990 | Thạch Lập, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Trần Khắc Bình | 04-08-1974 | Đông Hương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Trần Văn Thìn | 14-08-1988 | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Bùi Ngọc Cảnh | 15-03-1996 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Lực | 14-04-1991 | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
68 | Trần Công Cảnh | 08-11-1985 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Đức Khang | 24-07-1988 | Châu Sơn, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
70 | Ngô Viết Tùng | 04-06-1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Hùng Cường | 14-03-1988 | Chu Hóa, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
72 | Lê Nguyên Hoàng | 13-09-1993 | Lưu Phương, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
73 | Trần Đình Thuyết | 21-04-1995 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Luyện | 04-03-1987 | Quảng Thạch, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Dũng | 15-08-1992 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Phan Tiến Hải | 06-07-1989 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Minh Đức | 05-07-1991 | Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Năng | 09-04-1983 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Phan Tiến Nhâm | 10-01-1983 | Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
80 | Lê Anh Dũng | 16-11-1992 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
81 | Đặng Văn Quỳnh | 15-07-1987 | Minh Khai, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
82 | Lương Văn Lâm | 22-12-1984 | Cẩm Quý, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Trung Đức | 11-10-1993 | Toàn Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Đà Bắc, Hòa Bình | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Dắt Duyên | 14-02-1990 | Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
85 | Tăng Bá Tùng | 11-11-1991 | Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
86 | Cao Minh Hạnh | 10-05-1982 | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
87 | Bùi Văn Vượng | 20-07-1986 | Hải Tân, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Văn Hướng | 26-10-1996 | Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
89 | Lê Minh | 02-10-1979 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
90 | Ngô Trung Kiên | 17-02-1983 | Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Bến Tre | 100.000.000 |
91 | Trần Thị Kiều Phương | 10-07-1987 | Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
92 | Hắc Thị Thùy | 23-04-1993 | Thắng Lợi, Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Thị Kim Hằng | 23-03-1998 | Giai Xuân, Phong Điền, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Cần Thơ | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Tiến Tuấn | 29-07-1988 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 08-08-1996 | Phú Cường, Định Quán, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Định Quán, Đồng Nai | 100.000.000 |
96 | Trịnh Quốc Long | 16-03-1993 | Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
97 | Phan Hồng Quân | 18-05-1987 | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
98 | Phạm Thanh Tú | 08-03-1989 | Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An | PGD NHCSXH huyện Thủ Thừa, Long An | 100.000.000 |
99 | Ngô Thị Loan | 21-01-1993 | Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
100 | Lê Văn Trọng | 29-09-1987 | Tiên Trang, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Hoàng Vũ | 14-02-1987 | Châu Văn Liêm, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
102 | Đỗ Văn Dạng | 02-07-1987 | Vĩnh Phú Đông, Phước Long, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Phước Long, Bạc Liêu | 100.000.000 |
103 | Lê Tấn Vũ | 08-07-1997 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Bá Dũng | 22-04-1994 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Lý Xuân Vương | 12-04-1995 | Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
106 | Phan Văn Kiên | 20-08-1986 | Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
107 | Hoàng Anh Đức | 17-07-1998 | Ia Krêl, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
108 | Nguyễn Kim Cường | 12-07-1998 | Quảng Tiến, Trảng Bom, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Trảng Bom, Đồng Nai | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Văn Thanh | 09-05-1989 | Diên Sanh, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Văn Bính | 23-02-1997 | Kỳ Thịnh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Văn Cường | 04-05-1993 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
112 | Hoàng Đức Quảng | 18-10-1997 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
113 | Trần Khắc Thủy | 02-06-1990 | Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, TT Huế | 100.000.000 |
114 | Trần Xuân Dương | 21-11-1992 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
115 | Lê Hồng Vương | 20-05-1985 | Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |