STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Vũ Văn Hưng | 23-08-1984 | Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
2 | Vũ Văn Thế | 20-11-1988 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Đức Thọ | 29-04-1979 | Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
4 | Đặng Quốc Hưởng | 03-07-1985 | Khắc Niệm, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
5 | Phạm Hưng | 20-07-1984 | Bình Chương, Bình Sơn, Quãng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quãng Ngãi | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Bá Đông | 02-05-1986 | Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Hoài Phong | 10-11-1988 | Mai Phụ, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Xuân Thiệp | 02-01-1989 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Hoàng Vũ | 14-02-1987 | Hưng Phú, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
10 | Trương Văn Quỳ | 06-04-1984 | Đồng Liên, Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
11 | Lê Sơn Thịnh | 06-01-1989 | Bình An, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
12 | Phạm Xuân Cường | 18-09-1991 | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
13 | Phan Hữu Thảo | 13-08-1990 | Nghi Diên, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Phùng Thị Hà | 08-07-1986 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Đỗ Văn Tuấn | 01-02-1985 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Thông | 12-01-1989 | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Hà Văn Bình | 18-03-1988 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
18 | Trần Văn Hậu | 25-10-1989 | Quảng Minh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
19 | Trần Kim Định | 22-02-1985 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Bá Hùng | 19-09-1978 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Trương Sỹ Chung | 08-12-1984 | Đồng Tiến, Đồng Phú, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Đồng Phú, Bình Phước | 100.000.000 |
22 | Võ Văn Tiến | 25-03-1990 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Đặng Ngọc Phú | 04-07-1987 | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Vũ Văn Mạnh | 31-10-1982 | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
25 | Cao Thành Luân | 08-08-1985 | Sơn Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Ngô Văn Chương | 04-03-1985 | Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
27 | Hồ Văn Trọng | 20-09-1988 | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Hoàng Văn Trúc | 05-08-1986 | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Quyến | 15-10-1987 | Hương Lâm, Hiệp Hoà, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang | 100.000.000 |
30 | Trần Vĩnh Sinh | 01-07-1986 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Ngọc Anh | 15-08-1987 | Minh Tân, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
32 | Tạ Quang Đồng | 14-05-1992 | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Quốc Phục | 15-05-1985 | Phước Long, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
34 | Vũ Quốc Tuân | 10-10-1985 | Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Đức Anh | 19-04-1991 | Liên Mạc, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Bá Tuấn | 05-09-1990 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Lê Thị Hương | 02-05-1989 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Lê Khắc Thắng | 09-03-1976 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Phạm Văn Thức | 17-04-1987 | Phương Chiểu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Trình | 24-05-1989 | Đại Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
41 | Lương Công Thắng | 04-06-1988 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Thị Bích Hường | 06-10-1975 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Vũ Văn Hoan | 12-04-1989 | Cao An, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
44 | Bùi Văn Hảo | 10-08-1986 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 |
45 | Lê Hữu Cường | 08-03-1983 | Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Võ Ngọc Thìn | 05-06-1976 | Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Trịnh Văn Thành | 18-02-1979 | Nghi Thủy, Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Hải | 03-05-1988 | Hương Long, TP Huế, Thừa Thiên - Huế | NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Khắc Sỹ | 17-01-1989 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Trịnh Minh Cảnh | 01-12-1987 | Yên Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 100.000.000 |
51 | Trần Văn Thản | 15-07-1987 | Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
52 | Phan Công Cư | 04-04-1983 | Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Văn Ninh | 02-10-1987 | Thanh Ba, huyện Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Trần Ngọc Dân | 03-04-1984 | Bình Minh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
55 | Lê Xuân Tâm | 25-08-1986 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Ngọc Luyện | 12-10-1985 | Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
57 | Vũ Văn Hiếu | 25-10-1986 | Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Hồng Duy | 16-08-1985 | Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
59 | Cao Thị Hường | 03-05-1991 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
60 | Đỗ Xuân Mạnh | 19-04-1989 | Liêm Túc, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
61 | Hoàng Mạnh Hưng | 06-07-1986 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
62 | Trương Phi Long | 19-08-1987 | Thắng Lợi, TP Pleiku, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Ia Grai, Gia Lai | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Đăng Huy | 01-07-1987 | Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Bá Tiệp | 30-08-1988 | Hoàng Hoa Thám, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
65 | Lê Thị Hoài Phương | 29-08-1991 | Sơn Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Phạm Ngọc Sơn | 06-12-1982 | Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
67 | Vũ Đình Quế | 26-06-1986 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
68 | Cao Văn Toàn | 30-06-1988 | Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Trần Mạnh Dũng | 24-08-1989 | Tiên Hiệp, Phủ Lý, Hà Nam | NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Tuấn | 01-01-1988 | Bình Chánh, Châu Phú, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Phú, An Giang | 100.000.000 |
71 | Lương Sỹ Viện | 08-02-1986 | Nguyễn Trãi, TP Kon Tum, Kon Tum | NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Tùng | 17-11-1991 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Thân | 12-09-1991 | Tân Đức, TP Việt Trì, Phú Thọ | NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Hữu Vang | 17-02-1989 | Khắc Niệm,TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Văn Hải | 01-06-1982 | thị trấn Hải Lăng, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
76 | Trần Ngọc Liệu | 07-07-1987 | Kỳ Phong, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
77 | Trịnh Thị Nga | 10-07-1992 | Thuỵ Vân, TP Việt Trì, Phú Thọ | NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Thị Thanh Duyên | 14-03-1990 | Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Võ Đại Sơn | 27-07-1981 | Thủy Tân, Hương Thủy, Thừa Thiên - Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Văn Quyết | 03-08-1979 | Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Trọng Hùng | 10-08-1990 | Yên Hưng, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
82 | Trần Thái Hồng | 18-01-1981 | Ấm Hạ, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Xuân Tuấn | 29-05-1992 | Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Đặng Thu Huyền | 04-08-1976 | Nông Tiến, TP Tuyên Quang,Tuyên Quang | NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Danh Cường | 15-01-1995 | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
86 | Trần Văn Hoành | 14-04-1985 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Phước Huy | 15-04-1984 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
88 | Trần Mạnh Tùng | 14-02-1990 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
89 | Đào Duy Nam | 30-12-1996 | Nhân Hòa, thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Vũ | 26-04-1992 | Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Giang, Hưng Yên | 100.000.000 |
91 | Bùi Văn Công | 03-12-1993 | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
92 | Ngô Văn Thắng | 21-11-1991 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Phạm Hữu Tài | 18-11-1991 | Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Mường Ảng, Điện Biên | 100.000.000 |
94 | Vũ Đình Sơn | 05-04-1994 | Yên Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
95 | Hoàng Viết Lâm | 26-03-1987 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
96 | Điêu Quang Tùng | 19-03-1986 | Yển Khê, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
97 | Lê Đức Anh | 02-05-1996 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Cao Cường | 20-09-1987 | thị trấn Đức Thọ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
99 | Trần Tuấn Phong | 08-05-1990 | thị trấn Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
100 | Lê Đức Tường | 10-01-1987 | Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nam Trà My, Quảng Nam | 100.000.000 |
101 | Vương Xuân Trường | 20-01-1985 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
102 | Trần Văn Tùng | 05-10-1992 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
103 | Đồng Đức Mậu | 18-02-1988 | Liên Hồng, Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
104 | Lê Văn Trọng | 29-09-1987 | Quảng Vĩnh, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
105 | Đàm Trì Thủy | 04-02-1989 | Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
106 | Trịnh Xuân Thắng | 09-06-1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Lâm Văn Sơn | 02-09-1996 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
108 | Trần Thị Hồng Ngọc | 05-10-1988 | Định Hiệp, Dầu Tiếng, Bình Dương | PGD NHCSXH huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | 100.000.000 |
109 | Trần Trọng Chiểu | 01-10-1990 | Tiến Thắng, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
110 | Lê Văn Ngọc | 16-07-1979 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Văn Lâm | 09-09-1990 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
112 | Dương Anh Khánh | 02-07-1995 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
113 | Lương Kim Đội | 04-02-1988 | Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Đông Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
114 | Hoàng Ngọc Đát | 18-01-1992 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
115 | Hoàng Sỹ | 15-03-1996 | Quảng Văn, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Hưởng | 02-04-1981 | Dĩnh Kế, TP Bắc Giang, Bắc Giang | NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Duy Chí | 02-01-1990 | Hồng Quang, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
118 | Ma Xuân Hoàn | 20-11-1987 | Đan Thượng, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Khoa Bảo | 08-06-1987 | Trần Phú, TP Bắc Giang, Bắc Giang | NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
120 | Võ Trọng Dự | 12-03-1990 | Hưng Nghĩa, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Văn Vinh | 20-03-1983 | Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
122 | Phạm Bá Hiệp | 15-01-1985 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Đặng Văn Nốt | 18-05-1991 | Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Đông Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
124 | Lê Phú Nguyễn | 21-09-1985 | Phước Thới, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
125 | Chu Văn Biên | 21-02-1982 | Quỳnh Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
126 | Phạm Văn Quân | 10-02-1982 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
127 | Dương Hoài Nam | 01-06-1987 | Trung Nghĩa, TP Hưng Yên, Hưng Yên | NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
128 | Trương Quân Công | 17-03-1980 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
129 | Nguyễn Văn Đông | 04-09-1987 | thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Anh Tuấn | 10-02-1983 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
131 | Phan Văn Ban | 01-03-1993 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
132 | Vũ Cao Lợi | 26-04-1995 | Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
133 | Lê Duy Tân | 06-03-1984 | Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định | NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
134 | Bùi Đình Thắng | 13-03-1979 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Thị Bé Mười | 01-02-1990 | Phú Phụng, Chợ Lách, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Chợ Lách, Bến Tre | 100.000.000 |
136 | Đỗ Thị Tình | 24-11-1987 | Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
137 | Nguyễn Văn Bằng | 28-07-1985 | Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
138 | Phạm Văn Tính | 18-10-1988 | Vị Thắng, Vị Thủy, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Thủy, Hậu Giang | 100.000.000 |
139 | Trịnh Xuân Công | 06-05-1993 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
140 | Bàn Văn Vũ | 28-11-1989 | Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
141 | Mai Văn Linh | 09-01-1992 | Bộc Nhiêu, Định Hóa, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hóa, Thái Nguyên | 100.000.000 |
142 | Nguyễn Tiến Mạnh | 14-10-1989 | Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
143 | Trần Văn Quý | 28-01-1993 | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
144 | Trịnh Ngọc Thành | 01-06-1996 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
145 | Lê Thị Thùy | 19-05-1991 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
146 | Đỗ Văn Huyên | 11-11-1987 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
147 | Lê Hữu Anh | 10-05-1984 | Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
148 | Vũ Văn Huy | 17/11/1997 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Đỗ Quý Quốc | 11-09-1990 | Hiệp Thành, Quận 12, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH Quận 12, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
150 | Trần Quốc Hiền | 19/05/1998 | Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương | PGD NHCSXH huyện TX Dĩ An, Bình Dương | 100.000.000 |
151 | Lê Văn Thức | 05-10-2000 | Yên Phú, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
152 | Lê Trung Thành | 20/12/1988 | Nghĩa Mỹ, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hoà, Nghệ An | 100.000.000 |
153 | Trần Doãn Chương | 16/10/1995 | Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
154 | Mai Văn Vinh | 19/06/1983 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
155 | Trần Văn Trường | 01-01-2000 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Duy Đức | 22/02/1989 | Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
157 | Cao Xuân Thành | 29/06/1985 | Cấp Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
158 | Nguyễn Đức Anh | 03-07-1993 | xã Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
159 | Nguyễn Văn Triệu | 06-11-1993 | Tân Dân, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
160 | Lê Tuấn Vũ | 08-09-1991 | Ái Thượng, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước,Thanh Hóa | 100.000.000 |
161 | Nịnh Văn Tích | 02-09-1990 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
162 | Trần Mạnh Thế | 14/07/1995 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
163 | Nguyễn Hữu Kiên | 24/09/1998 | Bình Minh, Trảng Bom, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Trảng Bom, Đồng Nai | 100.000.000 |
164 | Nguyễn Duy Mạnh | 06-06-1990 | An Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Thị Tuyết | 26-05-1992 | Bình Thành, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
166 | Nguyễn Văn Nho | 17/08/1988 | Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Lộc Ninh, Bình Phước | 100.000.000 |
167 | Đinh Văn Cường | 12-12-1989 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
168 | Lê Văn Hoàng | 24/04/1993 | Đắk Tờ Kan, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
169 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 25/01/2000 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
170 | Hoàng Kiều Trinh | 28/01/2000 | Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
171 | Lê Duy Mạnh | 03-07-1997 | Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai | NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
172 | Nguyễn Ngọc Thi | 27-08-1996 | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Gò Dầu, Tây Ninh | 100.000.000 |
173 | Phạm Văn Nguyên | 28-09-1989 | Phú Đông, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |