STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Đức Định | 15-06-1987 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Đức Dũng | 27-12-1983 | Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Bắc Bình, Bình Thuận | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Cường | 27-07-1985 | Mỹ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Vương Thị Thơm | 05-04-1992 | Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
5 | Lê Văn Vinh | 20-08-1988 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Quý | 18-10-1988 | Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Phạm Văn Vương | 17-10-1984 | Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Tiến Dũng | 01-04-1985 | Tân Phú, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
9 | Hồ Viết Định | 05-04-1985 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Phạm Viết Nghĩa | 17-11-1992 | Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thăng Sơn | 06-10-1984 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Hoàng Trung Kiên | 12-04-1985 | Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
13 | Phạm Văn Tùng | 20-10-1987 | Minh Khai, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Thành Vinh | 10-04-1989 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Trần Đình Tuấn | 06-12-1985 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Mè Văn Tám | 19-03-1986 | Thượng Ấm, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Tuấn | 10-08-1989 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
18 | Hoàng Văn Quang | 17-07-1991 | Lộc Thiện, Lộc Ninh, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Lộc Ninh, Bình Phước | 100.000.000 |
19 | Trần Công Bốn | 10-06-1989 | Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Ngọc Ba | 30-04-1989 | Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Việt Phương | 27-02-1991 | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
22 | Đặng Xuân Cường | 20-02-1985 | Châu Hội, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Lê Công Tuấn Anh | 10-10-1992 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
24 | Phan Đình Hòe | 06-05-1986 | Đồng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Lê Chí Tài | 07-12-1987 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Văn Nghiêm | 20-01-1989 | Mỹ Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Trần Huy Đương | 19-11-1986 | Phú Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
28 | Lê Văn Minh | 18-06-1975 | Sìn Hồ, Sìn Hồ, Lai Châu | PGD NHCSXH huyện Sìn Hồ, Lai Châu | 100.000.000 |
29 | Phương Trung Kiên | 30-12-1984 | Hữu Lũng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
30 | Thái Văn Thương | 27-07-1992 | Nghi Tiến, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Trần Đình Hoàng | 23-08-1990 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
32 | Trần Phú Đông | 01-09-1986 | Tam Quang, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
33 | Trần Văn Thắng | 25-01-1991 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Lê Văn Thông | 06-01-1984 | Đông Vinh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Võ Ngọc Tiên | 23-11-1987 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 30-10-1992 | Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
37 | Trần Văn Cương | 11-11-1985 | Quỹ Nhất, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
38 | Khúc Tuấn Thành | 26-01-1986 | Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Ngọc Nhân | 16-02-1986 | Cam Thành, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
40 | Trần Hữu Nam | 24-09-1989 | Nghi Hòa, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Phạm Văn Tú | 14-10-1989 | Đăk Hà, Đăk Hà, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đăk Hà, Kon Tum | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Năng Thành | 13-02-1985 | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Hiếu | 17-06-1992 | Xuân Thu, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Phạm Văn Nguyên | 06-08-1984 | Quảng Đại, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Trịnh Văn Nhi | 01-05-1994 | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Đức Giáp | 20-12-1994 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Trần Văn Tuấn | 04-01-1992 | Mỹ Thịnh, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
48 | Trần Xuân Triển | 15-05-1981 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Mai Văn Cường | 20-11-1987 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Vương Đình Sỹ | 06-08-1987 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
51 | Phạm Công Duần | 15-02-1984 | Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
52 | Đào Khả Hóa | 08-10-1992 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Duy Định | 10-11-1988 | Sơn Vy, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Bùi Đình Chung | 05-12-1990 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Lê Văn Tân | 17-01-1992 | Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Minh | 18-03-1978 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Thanh Trúc Ly | 06-10-1988 | Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Nga | 24-09-1989 | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Văn Dũng | 30-01-1988 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Dần | 21-02-1986 | Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Đinh Mạnh Tùng | 07-07-1990 | Thanh Bình, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
62 | Hồ Thị Hồng Tươi | 22-02-1988 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
63 | Lê Đình An | 21-11-1983 | Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
64 | Vũ Văn Hoàn | 11-02-1992 | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Hoàng Giang | 09-07-1988 | Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
66 | Phạm Ngọc Thêu | 09-10-1990 | Ba Tơ, Ba Tơ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
67 | Đỗ Văn Dạng | 07-02-1987 | Vĩnh Phú Đông, Phước Long, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Phước Long, Bạc Liêu | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Văn Chí | 03-10-1990 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Phạm Huy Thức | 29-01-1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Thanh Lộc | 01-01-1992 | Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
71 | Võ Hồng Quân | 25-02-1986 | Yên Luông, Gò Công Tây, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Gò Công Tây, Tiền Giang | 100.000.000 |