STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Đinh Phương Bình | 26/04/1987 | Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
2 | Chu Văn Hoà | 21/09/1984 | Giáo Liêm, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Thế Hưng | 30/01/1983 | Nghiêm Xuyên, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
4 | Trịnh Văn Bá | 09/12/1990 | Đồng Văn, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Văn Quý | 15/09/1993 | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Võ Thanh Sơn | 02/09/1988 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Lê Văn Tới | 13/10/1974 | Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
8 | Vũ Đức Thuận | 01/12/1987 | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
9 | Khuất Bá Đăng | 27/10/1984 | Đại Đồng, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Bình | 16/06/1987 | Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
11 | Trần Hữu Cảnh | 02/07/1982 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Thị Lan Anh | 28/10/1985 | Kim Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
13 | Lê Anh Tuấn | 12/08/1987 | Mỹ Tiến, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
14 | Lê Văn Hùng | 18/06/1985 | Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Phạm Thành Biên | 20/09/1990 | Hải Sơn, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Lê Đình Lĩnh | 02/07/1982 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Phạm Văn Ngợi | 05/05/1977 | Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Hoàng Thị Liên | 22/04/1989 | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Lê Hữu Cảnh | 18/11/1990 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Chí Công | 04/10/1982 | Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Dương Văn Thao | 12/07/1985 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Thế Xây | 23/11/1977 | Thị trấn Hữu Lũng, Hữu Lũng,Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Điệp | 12/12/1990 | Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
24 | Lê Trương Minh Vẹn | 20/03/1987 | Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất, Kiên Giang | 100.000.000 |
25 | Phan Minh Cảnh | 24/10/1981 | Phú Hiệp, Tam Nông, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Đồng Tháp | 100.000.000 |
26 | Vũ Văn Đông | 04/10/1985 | Đài Xuyên, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 |
27 | Trần Xuân Thịnh | 01/05/1987 | Trường Thi, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
28 | Trần Văn Tình | 14/08/1986 | Trực Thanh, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Luyên | 30/07/1986 | Quỳnh Phú, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
30 | Trần Đình Dũng | 10/03/1986 | Thị trấn Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Lê Văn Tú | 16/11/1986 | Thanh Hương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Thị Huế | 29/06/1989 | Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
33 | Phạm Văn Bách | 10/01/1983 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Đình Hoàng | 01/02/1989 | Thị trấn Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Duy Quân | 01/06/1983 | Thạch Hà, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
36 | Phạm Thị Son | 19/03/1991 | Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
37 | Phạm Anh Tú | 01/06/1987 | Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
38 | Bùi Thanh Phi | 12/02/1989 | An Thịnh, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Thị Hảo | 17/10/1990 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
40 | Lê Thị Hồng | 13/10/1990 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
41 | Trương Văn Nhã | 26/08/1980 | Hòa Bình Thạnh, Châu Thành, An Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, An Giang | 100.000.000 |
42 | Đỗ Đức Khá | 30/08/1987 | Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
43 | Vũ Văn Lực | 18/06/1988 | Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Thế Hiển | 25/10/1990 | Đỗ Động, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
45 | Lê Ngọc Phúc | 17/06/1992 | Thạch Bằng, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Trần Thị Phương Nhung | 12/04/1987 | Quang Yên, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
47 | Đặng Ngọc Thắm | 10/08/1986 | Khánh Sơn 2, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Bùi Phước Hiểu | 02/06/1983 | Hải Tân, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
49 | Lê Thị Hồng | 12/05/1993 | Phú Nhuận, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
50 | Lê Quang Tuyến | 21/10/1988 | Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Kế Sách, Sóc Trăng | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Ngọc Tú | 30/06/1984 | Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Núi Thành, Quảng Nam | 100.000.000 |
52 | Đặng Việt Cường | 24/06/1989 | Phương Xá, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Phi Hào | 02/01/1994 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
54 | Đặng Ngọc Vượng | 10/06/1988 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Văn Phúc | 28/10/1991 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
56 | Trần Xuân Khỏe | 08/06/1988 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Tân | 17/01/1991 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
58 | Phạm Văn Hoàn | 26/08/1989 | Khánh Thiện, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
59 | Trần Đức Hùng | 25/08/1991 | Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
60 | Ma Công Cường | 18/03/1983 | Đồng Thịnh, Định Hóa, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hóa, Thái Nguyên | 100.000.000 |
61 | Vương Đình Linh | 13/01/1992 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Lê Anh Trung | 01/04/1987 | Tiên Cẩm, Tiên Phước, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 100.000.000 |
63 | Lê Văn Hậu | 26/01/1997 | Châu Lý, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Lê Văn Hà | 18/08/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Quách Cao Cường | 21/05/1991 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Huấn | 12/09/1989 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
67 | Hoàng Văn Hứa | 15/07/1991 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
68 | Trần Văn Bá | 16/09/1991 | Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100.000.000 |
69 | Lê Anh Tuấn | 14/06/1984 | Vân Xuân, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
70 | Vũ Văn Doanh | 21/04/1987 | Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
71 | Vũ Văn Phúc | 10/07/1989 | Hải Giang, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
72 | Lê Mạnh Tiến | 23/10/1997 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Hữu Chính | 17/01/1987 | An Bình, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Bá Chiến | 16/09/1987 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
75 | Đậu Viết Thành | 28/04/1986 | Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Mai Đức Toàn | 25/06/1996 | Xã Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
77 | Cao Bá Thái | 20/05/1993 | Vân Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Trần Đình Hiếu | 21/10/1994 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Vương Xuân Liễu | 16/09/1982 | Cao Minh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Thị Nghĩa | 01/01/1983 | Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Bạch Sỹ Long | 06/10/1987 | Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Đặng Văn Huy | 29/07/1986 | Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
83 | Trần Văn Hoàng | 10/11/1980 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
84 | Lê Đình Thắng | 20/06/1992 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Huy Hoàng | 27/06/1996 | Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Trọng Triển | 02/12/1986 | Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
87 | Đặng Ngọc Phú | 13/10/1990 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Thị Loan | 28/11/1996 | Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Ngọc Thi | 27/08/1996 | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Gò Dầu, Tây Ninh | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Hảo | 18/10/1981 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
91 | Đỗ Ngọc Hưng | 09/07/1990 | Tam Đa, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
92 | Mai Văn Doanh | 08/03/1991 | Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
93 | Phạm Văn Nguyên | 28/09/1989 | Phú Đông, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
94 | Đặng Văn Bắc | 05/08/1987 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |