STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Phạm Văn Hiệu | 22/03/1984 | Hà Vân, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Huỳnh Tấn Trung | 20/12/1990 | Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Lý | 10/10/1988 | Yên Thái, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Hữu Dũng | 03/01/1984 | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Trọng Trung | 26/02/1985 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Bằng | 05/12/1990 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Ngô Minh Hạnh | 09/10/1987 | Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Đại Nghĩa | 13/07/1987 | Như Thụy, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Duy Thuyên | 10/06/1982 | Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
10 | Phùng Châu Tuấn | 01/05/1985 | Sen Chiểu, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Khả Cảnh | 01/11/1989 | Phùng Xá, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Tuy | 21/10/1983 | TT Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
13 | Huỳnh Thanh Phong | 30/08/1988 | Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
14 | Hoàng Văn Đại | 23/09/1990 | Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
15 | Phan Văn Hảo | 10/05/1989 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Trần Văn Bằng | 16/06/1990 | Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
17 | Chu Văn Đồng | 20/12/1988 | Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Anh Tưởng | 23/03/1986 | Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Trần Văn Trung | 07/09/1979 | Quảng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Thế Hải | 12/07/1985 | Xuy Xá, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Hữu Tốn | 10/07/1988 | Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
22 | Dư Đình Khang | 13/10/1988 | Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Trương Hữu Công | 15/05/1989 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Chu Thiện Thủy | 19/05/1984 | Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Tuân | 14/08/1981 | Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
26 | Trần Đình Sáu | 29/09/1988 | An Bình, Lạc Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Công Thân | 08/07/1985 | Phú Cường, Tam Nông, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Đồng Tháp | 100.000.000 |
28 | Đoàn Gia Kỳ | 19/03/1988 | thị trấn Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
29 | Lê Văn Huyên | 14/12/1986 | Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Lê Văn Thiệp | 25/10/1988 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Hữu Duy | 31/07/1987 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Huỳnh Cẩm Thọ Nguyên | 04/12/1989 | thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
33 | Phạm Thị Thêu | 20/08/1985 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Bá Đức | 30/03/1986 | Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Thị Thu Phương | 01/03/1976 | Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Anh Hoàng | 05/06/1988 | Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Lê Danh Long | 16/10/1987 | Thạch Hà, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Thanh Phong | 28/04/1988 | Ngọc Châu, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
39 | Lưu Văn Lộc | 25/12/1989 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
40 | Lê Thị Hồng Nhung | 15/08/1989 | Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
41 | Phan Hồng Quyền | 12/04/1990 | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Vũ Quang Thắng | 21/01/1988 | Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Chí Công | 13/12/1989 | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
44 | Phan Thị Hà | 01/11/1990 | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Thị Yên | 09/03/1988 | Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Trương Thị Vinh | 08/10/1980 | Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Thủy, Hòa Bình | 100.000.000 |
47 | Phạm Thị Mỹ Trinh | 03/03/1990 | Phú Lâm, Phú Tân, An Giang | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, An Giang | 100.000.000 |
48 | Đoàn Quang Tâm | 06/02/1988 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Lê Thị Huế | 15/04/1987 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Thị Hảo | 08/03/1984 | Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
51 | Vương Đình Chiến | 16/02/1990 | Vinh Tân, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Xuân Tiến | 22/03/1983 | Hùng Lô, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Đăng Hoàng | 04/01/1988 | Việt Xuyên, Thạch Hà , Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
54 | Trịnh Quốc Quỳnh | 11/10/1986 | Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
55 | Lê Thị Đang | 26/05/1988 | Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Giá Rai, Bạc Liêu | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Ngọc Hùng | 12/01/1990 | Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
57 | Trần Văn Vui | 15/05/1985 | thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Đặng Văn Anh | 07/06/1989 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
59 | Đậu Văn Lương | 02/02/1988 | Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Hợp | 20/12/1994 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
61 | Trần Ngọc Dương | 24/08/1990 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Anh | 100.000.000 |
62 | Lê Toàn | 18/05/1982 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
63 | Phạm Ngọc Tân | 30/04/1993 | Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Tô Văn Thái | 09/02/1991 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
65 | Lê Đình Toàn | 20/12/1995 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Phan Văn Hải | 05/01/1993 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Phạm Ngọc Thịnh | 03/05/1987 | Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
68 | Trần Duy Hữu | 15/12/1993 | thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
69 | Nguyễn Văn Cảnh | 06/09/1988 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Tiến Chung | 04/09/1986 | Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Trần Văn Tiến | 09/07/1993 | Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
72 | Trịnh Văn Tuấn | 30/01/1988 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Đặng Văn Nam | 01/10/1989 | Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Thế Mạnh | 19/02/1987 | Vĩnh Chân, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Phạm Ngọc Cảnh | 27/04/1990 | Xuân Áng, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Đăng Thắng | 04/12/1980 | Nam Hưng, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
77 | Trần Văn Khôi | 15/02/1990 | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Vũ Văn Dũng | 09/01/1990 | Đông Hòa, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
79 | Mai Văn Diễn | 16/07/1991 | Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
80 | Vũ Thị Sen | 12/06/1989 | Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Duy Thiệu | 01/07/1991 | Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
82 | Thịnh Đức Trung | 25/08/1985 | Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
83 | Phan Thị Thúy Liễu | 10/03/1985 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
84 | Đinh Thị Mỹ Nhị | 10/04/1988 | Xuân Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
85 | Phùng Thị Đào | 20/12/1990 | Xuân Phú, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Cường | 20/08/1986 | Nam Hà, Lâm Hà, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Lâm Hà, Lâm Đồng | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Văn Kiên | 08/08/1994 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Thị Thùy Ngân | 25/01/1991 | Minh Phương, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
89 | Đặng Đình Tân | 02/10/1982 | Thượng Vực, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Cảnh | 17/07/1987 | Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
91 | Đặng Thế Hoát | 02/09/1986 | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
92 | Tạ Hữu Hà | 30/03/1983 | Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
93 | Trần Xuân Diệu | 08/10/1993 | Liên Minh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
94 | Bùi Ngọc Bình | 16/04/1984 | phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
95 | Bùi Thị Phương Thanh | 10/11/1977 | Phong Phú, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
96 | Cao Quốc Cường | 25/04/1990 | phường Đức Thuận, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
97 | Mai Văn Hợp | 01/01/1995 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
98 | Lê Hoài Nam | 18/10/1994 | phường Bắc Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Hà Xuân Lương | 20/12/1988 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
100 | Phạm Văn Chiến | 22/02/1985 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
101 | Đặng Văn Vĩnh | 10/06/1989 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
102 | Huỳnh Đức Vinh | 03/02/2000 | Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
103 | Hồ Văn Tuân | 30/03/1997 | Tân Hòa, Châu Thành A, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành A, Hậu Giang | 100.000.000 |
104 | Hoàng Hữu Đắc | 12/07/1986 | Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | 100.000.000 |
105 | Trần Bá Huỳnh | 17/03/1997 | Đức Minh, Đăk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
106 | Đoàn Văn Đức | 05/01/1991 | Phước Thuận, Ninh Phước, Ninh Thuận | PGD NHCSXH huyện Ninh Phước, Ninh Thuận | 100.000.000 |
107 | Lê Khắc Đồng | 10/10/1987 | Thạch Văn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
108 | Nguyễn Đức Tài | 24/03/1994 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
109 | Lê Văn Huy | 25/08/1995 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
110 | Trần Trí Phúc | 07/08/1990 | Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
111 | Hoàng Văn Hảo | 01/10/1988 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
112 | Hoàng Hữu Hùng | 26/08/1998 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 28/05/1999 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Văn Cương | 22/07/1998 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Quang Anh | 08/01/1996 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
116 | Lê Văn Linh | 28/11/1993 | Tân Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
117 | Võ Đình Tăng | 21/01/2000 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
118 | Võ Văn Nhã | 28/03/1992 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Duy Kiên | 19/05/1996 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
120 | Phạm Văn Hùng | 01/06/1999 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
121 | Trần Tiến Dũng | 28/02/1987 | Yên Hòa, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Phong Nhã | 25/01/1997 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
123 | Trần Văn Phương | 06/12/1996 | Yên Dương, Hà Trung,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung,Thanh Hóa | 100.000.000 |
124 | Hà Tuấn Anh | 17/07/2000 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Ngọc Anh | 16/10/1994 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
126 | Phạm Huy Hoàng | 16/09/1999 | Quỳnh Ninh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
127 | Trần Đình Hiếu | 13/06/2000 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |