STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Văn Toàn | 24/04/1989 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Ngọc Thức | 04/10/1974 | Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Đậu Anh Tài | 30/04/1983 | phường Hà Huy Tập, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Lê Minh Tú | 29/10/1976 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Lê Thanh Cường | 20/10/1980 | Lộc Thiện, Lộc Ninh, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Lộc Ninh, Bình Phước | 100.000.000 |
6 | Trần Hữu Chi | 01/03/1991 | Tân Hương, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Hữu Khánh | 20/12/1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Lê Văn Cảm | 07/04/1988 | Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Hoàng Kim Kiên | 25/05/1987 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Xuân Phúc | 27/08/1987 | Tráng Việt, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
11 | Phạm Tiến Tuyến | 04/02/1988 | Thụy Ninh, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Thanh Triều | 14/12/1990 | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Trần Văn An | 10/02/1989 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Phan Quế Cao | 20/08/1990 | Gia Phố, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Chinh | 08/06/1987 | Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Phạm Khoa Đăng | 21/08/1984 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Đình Huy | 26/02/1987 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
18 | Đình Thị Si Vôl | 29/11/1988 | Tham, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | 100.000.000 |
19 | Lâm Thị Hương | 09/07/1997 | Việt Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
20 | Tô Vinh Thanh | 30/10/1994 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |