STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Tuấn Vương Đăng | 23/05/1997 | Lộc Thành, Bảo Lâm, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng | 100.000.000 |
2 | Đinh Thị Bình | 08/09/1994 | Hoàng Nông, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
3 | Lê Kim Tiến | 10/05/1992 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Hoàng Anh Đức | 20/08/1989 | Hà Mòn, Đăk Hà, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đắk Hà, Kon Tum | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Hải Hưng | 06/02/1997 | TT Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Tiến Đạt | 13/09/1993 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Trần Văn Minh | 15/08/1995 | Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Tài | 12/04/1988 | Mỹ Lợi B, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Xuân Bẩy | 06/03/1988 | Thanh Hải, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
10 | Đặng Văn Diễn | 10/10/1986 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
11 | Lê Văn Phương | 10/04/1996 | Hải Nhân, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
12 | Phan Văn Quyết | 07/02/1995 | Sơn Hồng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Cao | 06/12/1989 | Gia Phố, Hương Khê, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Thành Công | 20/06/1986 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Võ Văn Thảo | 05/11/1991 | Đỉnh Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Trần Văn Huyền | 10/06/1991 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
17 | Võ Nguyên Giáp | 22/10/1996 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Văn Đông | 08/08/1992 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Phan Tất Hữu | 10/10/1998 | Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Võ Thanh Hòa | 16/09/1990 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Hùng | 19/10/1995 | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Dương Quang Vũ | 19/05/1990 | Xã Thượng Giáo, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Toàn | 11/10/2001 | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
24 | Đỗ Văn Hạnh | 28/11/1993 | Liên Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
25 | Lê Thị Trang | 14/04/1995 | Nam Hòa, Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
26 | Phan Văn Nhiều | 25/02/2000 | Đông Bình, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
27 | Lữ Thị Trinh | 16/08/1998 | phường An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Bình Thủy, Cần Thơ | 100.000.000 |
28 | Phạm Văn Hiếu | 12/06/1997 | Khánh Mậu, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
29 | Hoàng Văn Dương | 15/04/1998 | Xuân Chính, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Thiệu | 10/12/1989 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
31 | Quán Văn Cường | 15/08/1986 | Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
32 | Hồ Ngọc Tuấn | 27/01/1999 | Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
33 | Hà Xuân Cường | 02/04/1994 | TT Đắk Tô, Đắk Tô, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đắk Tô, Kon Tum | 100.000.000 |
34 | Lê Minh Vương | 25/07/1985 | Nhân Đạo, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
35 | Chu Văn Hiển | 25/01/1997 | Đồng Ích, Lập Thạch ,Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
36 | Bùi Duy Bình | 12/03/1992 | Thượng Trưng, Vĩnh Tường, Vĩnh phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Thị Giang | 09/05/1992 | Tam Quan, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
38 | Vũ Thành Hải | 12/11/1995 | thị trấn Long Hải, Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu | PGD NHCSXH huyện Long Điền, Bà Rịa Vũng Tàu | 100.000.000 |
39 | Đào Kim Dung | 22/04/1992 | Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Trường | 12/02/1996 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Mai Xuân Hướng | 23/08/1989 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Hữu Hưng | 16/10/1980 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Trí | 15/06/1988 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Trần Bá Quang | 13/11/1991 | xóm Trường Phú, Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Thị Thắng | 06/03/1986 | Xuân Giang, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Đình Quang | 15/10/1993 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Phi Hùng | 12/06/2001 | Đại Nài, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Đinh Văn Đảng | 04/05/1997 | Đào Viên, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
49 | Phạm Văn Đạo | 15/09/1993 | Kim Trung, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Ngọc Anh | 21/08/1987 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
51 | Bùi Duy Trung | 01/06/1994 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Duy Tiên | 23/02/1993 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Phan Doãn Phong | 06/08/1990 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Lê Thành Long | 22/02/1997 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Chu Hữu Tuấn | 21/01/2000 | Trung Xuân, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Lê Thanh Linh | 14/06/1998 | Nga Vịnh, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Hữu Hiệp | 19/07/1997 | Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Hồ Ngọc Trường | 27/12/1994 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đăk Lắk | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Thế Thanh | 01/06/1981 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Văn Vân | 04/11/1994 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
61 | Phạm Thế Quang | 21/08/1992 | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Trần Công Phước | 10/07/1996 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Trí Hữu | 05/08/1989 | Đại Đồng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Hữu Hùng | 13/01/1987 | Long Anh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Bá Đức | 15/10/1995 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Hồ Trọng Hoàng | 01/09/1989 | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Viết Hiếu | 27/02/1999 | Quỳnh Thiện,TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Phan Văn Nam | 07/07/1991 | Nghĩa Hành,Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Lê Văn Hải | 22/08/1996 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
70 | Bạch Văn Lệ | 12/03/1989 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Cao Văn Dương | 01/02/1989 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Văn Lệ | 18/03/1993 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Lý | 28/04/1985 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Trương Văn Chiến | 27/05/1996 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Lê Văn Sơn | 16/04/1987 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Lương Bá Sâm | 28/08/1997 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Tất Công | 19/06/1997 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Ngô Kim Hải | 24/12/1993 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Hữu | 26/05/1993 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
80 | Hoàng Văn Hoan | 18/07/1989 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Vũ Văn Điều | 26/07/1991 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
82 | Mai Văn Tuấn | 13/07/1996 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Trần Xuân Tuyên | 27/03/1996 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
84 | Trương Đắc Dũng | 03/02/1987 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Hồ Vinh Quang | 11/05/1990 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Văn Hoàn | 12/08/1990 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
87 | Hoàng Văn Hiếu | 10/11/1999 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Văn Ngọc | 24/03/1991 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
89 | Hồ Văn Quỳnh | 10/01/1990 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Đại | 01/02/1986 | Hải Thanh, Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Hoàng Đình Thành | 29/10/1994 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Bùi Văn Bảo | 18/06/1989 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
93 | Trương Đình Huấn | 05/06/1990 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |