STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Hoàng Trọng Hải | 07/08/1981 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
2 | Trần Đức Sáng | 25/05/1983 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Phạm Văn Sơn | 28/06/1988 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Văn Hưng | 24/11/1986 | Hạ Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
5 | Lê Đình Quân | 09/01/1985 | Đông Nam, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Trung Kiên | 09/07/1989 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Ngô Mạnh Hùng | 02/04/1987 | thị trấn Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Thanh Tài | 25/09/1979 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Vỹ Tuân | 17/04/1989 | Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Tấn Thạnh | 19/06/1982 | Mỹ Hòa, Bình Minh, Vĩnh Long | PGD NHCSXH TX Bình Minh, Vĩnh Long | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Hà | 03/05/1990 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
12 | Võ Văn Thủy | 07/08/1987 | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
13 | Phan Thị Thìn | 30/08/1989 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Hà Hữu Thành | 23/07/1986 | Triệu Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Hà Xuân Hiếu | 12/11/1985 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
16 | Hồ Văn Khánh | 06/04/1987 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
17 | Trần Văn Trường | 10/11/1987 | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Hữu Đệ | 01/05/1987 | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Trần Thị Hiền | 04/04/1987 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Trần Văn Mạnh | 28/08/1989 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
21 | An Văn Hiển | 29/09/1988 | Hoa Lư, Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Duy Vinh | 15/02/1983 | Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Lê Đình Duyên | 18/09/1987 | Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Long | 12/12/1985 | Quảng Phong, thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
25 | Phan Văn Viết | 10/08/1987 | Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Thị Vân | 17/08/1990 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn An | 01/09/1989 | Lai Hạ, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
28 | Trần Đức Hùng | 23/11/1986 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
29 | Hà Xuân Bôn | 10/03/1983 | Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Cù Thị Thảo | 20/10/1989 | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Lê Đình Đên | 10/10/1984 | Hoàng Hanh, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
32 | Duơng Văn Hoàng | 10/10/1989 | Thanh Tùng, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Phạm Thị Đức | 13/07/1990 | Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
34 | Phạm Ngọc Tân | 19/01/1984 | Nhật Tân, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
35 | Đỗ Văn Thanh | 22/02/1985 | Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
36 | Phạm Tiến Thành | 29/01/1989 | Tiên Nội, Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |
37 | Mai Thị Lý | 15/03/1993 | Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Thạc Quế | 02/05/1986 | Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Lê Văn Tỉnh | 20/01/1989 | Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
40 | Vũ Huy Hoan | 14/10/1988 | Hoài Thượng, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
41 | Vũ Ngọc Hùng | 28/03/1989 | Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
42 | Vũ Đình Hiển | 21/06/1981 | Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Thành Hưng | 17/12/1982 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Vương Văn Hòa | 28/02/1989 | Thị trấn Đắk Hà, Đắk Hà, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Đức Hoàng | 20/11/1987 | phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Trần Văn Thận | 05/02/1985 | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
47 | Lê Đình Hưng | 13/09/1988 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Lê Văn Điệp | 17/12/1989 | Định Hóa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Văn Huy | 21/07/1990 | Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Hồng Phi | 16/02/1988 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
51 | Hồng Văn Quý | 28/10/1989 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
52 | Quách Văn Thuân | 27/01/1981 | Bãi Sậy, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
53 | Lương Văn Tính | 20/01/1985 | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
54 | Vương Trí Hoan | 14/09/1985 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
55 | Trần Thành Trung | 27/02/1986 | Vĩnh Mỹ, Châu Đốc, An Giang | PGD NHCSXH TP Châu Đốc, An Giang | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Phú Thiện | 14/11/1987 | Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng, Tây Ninh | 100.000.000 |
57 | Hoàng Thế Sáu | 05/02/1986 | Thanh Hòa, Bù Đốp, Bình Phước | PGD NHCSXH huyện Bù Đốp, Bình Phước | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Đức Diễn | 05/01/1983 | Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Tiến Hóa | 01/11/1988 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Duy Bình | 17/07/1987 | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Kim Văn Phả | 26/11/1986 | thị trấn Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
62 | Vũ Văn Thuật | 22/08/1990 | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Vũ Xuân Phường | 22/07/1989 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
64 | Hoàng Văn Phúc | 10/10/1983 | Lâm Xa, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Lê Duy Hiệp | 23/11/1985 | Long Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn An | 07/02/1988 | Liên Bảo, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
67 | Đào Văn Hải | 05/03/1983 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Kim Bảng, Hà Nam | 100.000.000 |
68 | Hoàng Văn Trung | 06/10/1986 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
69 | Lê Bá Tú | 02/04/1975 | Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Trần Văn Phước | 22/08/1980 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
71 | Đỗ Xuân Luân | 12/07/1988 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Trần Tiến Thành | 28/10/1987 | Ngọc Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
73 | Cao Thế Long | 29/04/1990 | Tân Long, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Thị Huyền | 08/01/1990 | Nam Đồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
75 | Lê Văn Thiểm | 01/05/1978 | Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Văn Trọng | 23/08/1988 | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
77 | Trương Bách Hiếu | 27/06/1984 | Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
78 | Đinh Thị Thảo | 02/12/1986 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
79 | Đặng Thị Đài Trang | 14/04/1989 | Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Phước Long, Bạc Liêu | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Tư Bản | 24/10/1989 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Văn Thức | 15/04/1991 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
82 | Lê Xuân Huynh | 27/08/1991 | Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Nhân Mạnh | 15/11/1986 | Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
84 | Đinh Văn Hoán | 19/12/1987 | Gia Xuân, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Công Coóng | 14/07/1988 | Yên Thạch, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
86 | Trịnh Văn Huy | 15/06/1982 | Giao An, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
87 | Vũ Duy Nhận | 20/05/1980 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
88 | Vũ Cao Cường | 03/10/1986 | Tân Dân, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
89 | Đoàn Xuân Trình | 01/09/1992 | An Thanh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Văn Thanh | 18/02/1989 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
91 | Dương Văn Diện | 25/05/1991 | Nga Hưng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Đặng Lê Hoàng Khiêm | 18/05/1982 | Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Yên | 03/05/1984 | Phú Túc, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
94 | Cấn Văn Tiến | 05/07/1997 | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
95 | Lê Đức Hưng | 29/10/1987 | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
96 | Mầu Tiến Dương | 25/06/1983 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
97 | Hoàng Văn Tịch | 23/03/1989 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Hải | 12/04/1988 | Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | PGD NHCSXH thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
99 | Lê Văn Tiến | 14/08/1987 | Xuân Đình, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
100 | Dương Trường Sơn | 11/11/1990 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Văn Ba | 23/11/1991 | Lam Điền, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Tiến Nam | 05/01/1987 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
103 | Ngô Thế Hanh | 25/04/1989 | Trần Hưng Đạo, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
104 | Hoàng Thanh Sơn | 10/02/1987 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Huy Hùng | 26/09/1990 | Thượng Trưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
106 | Nguyễn Đồng Phát | 19/05/1996 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
107 | Hà Văn Đồng | 19/02/1982 | Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
108 | Hoàng Văn Nam | 14/10/1979 | Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
109 | Nguyễn Cảnh Toàn | 02/08/1978 | Phú Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
110 | Lương Văn Duy | 05/08/1982 | Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
111 | Lê Văn Việt | 27/01/1990 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
112 | Trần Thị Khánh Ly | 20/10/1993 | Hùng Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
113 | Lê Văn Huấn | 28/11/1988 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
114 | Đào Thị Lê | 19/04/1995 | Yên Hồ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
115 | Trịnh Thành Nhân | 24/03/1987 | An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Đồng Tháp | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Văn Lợi | 05/09/1990 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Trung Tấn | 15/10/1996 | Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
118 | Lương Văn Huynh | 11/03/1987 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH TX Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
119 | Võ Văn Phương | 18/06/1992 | thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |