STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Đào Minh Tuấn | 05/07/1999 | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
2 | Trần Quang Hiệu | 05/12/1989 | Yên Quang, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Đình Chỉnh | 15/04/1995 | Hải Phong, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
4 | Phan Như Quý | 20/08/1985 | Quang Lộc,Can Lộc,Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
5 | Đỗ Văn Đương | 12/10/1993 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Lê Văn Tuấn | 06/09/1989 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Hồ Xuân Diệu | 19/08/1982 | Thanh An, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Thạc Thân | 05/06/1987 | Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Anh Quý | 01/01/1989 | phường Đông Tân, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Lê Văn Thái | 15/12/1998 | H'Neng, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
11 | Bùi Văn Cường | 16/03/1993 | Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Công | 26/07/1987 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Lê Thanh Tùng | 06/05/1989 | Hoằng Tiến, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Quang | 08/07/1991 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Văn Minh | 08/06/2000 | Pù Nhi, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Chiến | 19/05/1992 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Phạm Văn Hiệu | 06/05/1985 | Thiệu Trung,Thiệu Hóa,Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa,Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Phạm Văn Duy | 20/08/1994 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Lê Xuân Đức | 01/04/2000 | Tân Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
20 | Lê Văn Trung | 03/04/1995 | Hoằng Đại, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Dương Đình Vinh | 14/09/1998 | Nga Sơn, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Vũ Hồng Lam | 26/07/1989 | Hà Thái, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Bùi Văn Toàn | 15/11/1992 | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Đỗ Danh Thiêm | 20/03/1987 | Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Công Phúc | 25/04/1995 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Trịnh Xuân Tuấn | 30/10/1992 | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Bá Hào | 19/05/1996 | Ea Mdroh, Cư Mgar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Mgar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Như Quỳnh | 20/02/1999 | Thượng Trưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
29 | Bùi Quang Huy | 13/03/1999 | Thanh Trù ,Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
30 | Lê Trường Sinh | 09/07/1992 | Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Vũ Tiến Thành | 05/07/1992 | Trung Tiến, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Lê Văn Bích | 10/02/1998 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Hà Sỹ Lâm | 07/03/1992 | Cán Khê, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Bích Liên | 10/10/1987 | Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Dũng | 09/04/1989 | Đông Cương, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Dương Giáp Tuyến | 06/12/1983 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Trần Văn Phương | 15/05/1993 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
38 | Nông Quang Hữu | 20/07/1996 | Hạnh Phúc, Quảng Hòa, Cao Bằng | PGD NHCSXH huyện Quảng Hòa, Cao Bằng | 100.000.000 |
39 | Dương Thị Kim Chi | 10/11/1998 | TT Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
40 | Tiêu Xuân Thời | 06/05/1997 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
41 | Phạm Quốc Thịnh | 09/06/1999 | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Văn Hoạt | 18/09/1988 | Thiên Tôn, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
43 | Vũ Văn Thái | 13/01/1995 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Phong | 28/09/1994 | thị trấn Bình Minh, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
45 | Thân Thị Bích Nguyệt | 08/11/1998 | Tăng Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
46 | Chu Thị Huyền | 25/09/1999 | Mỹ An, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Duy Chính | 06/05/1997 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Chí Lâm | 28/07/1995 | Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Danh Dương | 24/03/2000 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Kiều Đức Thuận | 13/02/1999 | Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
51 | Trần Đức Quyền | 05/07/1999 | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Hoàng Văn Hiền | 08/05/1992 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
53 | Bùi Đình Kiều | 15/05/2000 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
54 | Hồ Văn Lợi | 03/08/2000 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh,Quảng Trị | 100.000.000 |
55 | Trần Trọng Luật | 10/11/1994 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
56 | Lê Văn Luân | 12/04/1991 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
57 | Trương Minh Tùng | 01/01/1985 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
58 | Trần Viết Tiến | 01/07/1983 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
59 | Phan Văn Quang | 22/08/1990 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
60 | Trần Hữu Hiếu | 14/09/1994 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Cảnh | 27/11/1993 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
62 | Lê Thanh Toản | 25/02/1991 | Tân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
63 | Võ Doãn Việt | 15/05/1999 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Đăng Quang | 10/10/1998 | Lâm Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Hùng | 10/07/1990 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
66 | Hoàng Nhân Đức | 25/11/1999 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Thao | 20/10/1998 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |