STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Đình | 07/01/1972 | Bạch Mai, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hai Bà Trưng- Hoàn Kiếm, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Trọng Hoàng | 13/12/1989 | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
3 | Kiều Bá Vinh | 18/07/1987 | thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
4 | Hoàng Văn Thanh | 16/02/1989 | Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Ngô Công Trứ | 06/10/1986 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Hồ Thị Hoa | 21/05/1991 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Hoàng Quang Kiên | 26/10/1993 | Phú Thủy, Lệ Thủy,Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
8 | Lê Đình Sơn | 30/03/1994 | Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea H'leo, Đăk Lắk | 100.000.000 |
9 | Lê Đình Đức | 23/10/1997 | Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea H'leo, Đăk Lắk | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Hải | 11/03/1998 | Cư Huê, Ea Kar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea Kar Đăk Lắk | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thành Tuấn | 07/06/1997 | Quế Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
12 | Lê Hồng Sơn | 02/03/1997 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Khuất Quang Tiến | 22/04/1991 | Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | Đặng Trọng Vương | 10/08/2000 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
15 | Bùi Văn Duy | 02/07/1998 | Ninh Cường,Trực Ninh,Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
16 | Trịnh Tuấn Anh | 21/10/1997 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Đăng | 05/10/1994 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
18 | Lê Bá Nam | 12/10/1987 | Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Đàm Nhân Tuấn | 20/12/1988 | Đồng Tâm, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Viết Việt | 10/10/1989 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Bá Mạnh | 05/09/1985 | Mã Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Âu Thanh Tùng | 02/10/1989 | Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Lê Xuân Triển | 20/10/1983 | Nghĩa Hòa, Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Hồ Văn Tiến | 16/06/1986 | Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Đỗ Huy Quý | 15/03/1990 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Phí Mạnh Dũng | 02/01/1988 | Ngọc Tảo, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Công Dũng | 01/01/1984 | Trường Thi, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Quang Hiếu | 07/12/1982 | Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Vũ Duy Toàn | 26/12/1988 | Phương Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
30 | Lê Hữu Kiên | 20/04/1978 | Phú Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
31 | Đặng Văn Hà | 01/11/1975 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Sơn | 27/02/1989 | Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Trần Văn Linh | 20/05/1989 | Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Đoàn Thanh An | 30/11/1989 | Quán Bàu, Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Đức Thanh | 09/12/1990 | Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
36 | Khuất Văn Thành | 02/07/1989 | Lại Thượng, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Lê Văn Phái | 02/06/1987 | Tống Phan, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Hoàng | 04/07/1978 | Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
39 | Trần Văn Thuận | 01/06/1990 | Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Cường | 18/12/1989 | Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Vinh Thắng | 29/09/1984 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Thiều Quang Lâm | 05/10/1987 | Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
43 | Dương Đình Trường | 29/06/1985 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Đoàn Ngọc Quý | 18/12/1983 | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Hữu Phước | 04/08/1991 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Hà | 19/06/1985 | Gia Tân, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
47 | Hoàng Văn Tỵ | 10/09/1990 | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
48 | Đậu Văn Luyến | 08/02/1987 | Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Lê Thanh Hà | 12/12/1990 | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Đỗ Xuân Nhạc | 23/05/1985 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
51 | Trần Hoàng Giang | 22/09/1989 | Nga Liên, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Phạm Văn Tư | 15/10/1986 | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Văn Tuyển | 21/02/1981 | Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
54 | Trần Văn Hướng | 08/02/1987 | Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
55 | Lương Văn Ngọn | 13/07/1990 | Tân Thành, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
56 | Trần Văn Hải | 19/05/1991 | Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
57 | Trần Văn Hòa | 01/06/1990 | Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Soái | 20/08/1991 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
59 | Nguyễn Công Dũng | 28/04/1988 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
60 | Trịnh Thị Phương Loan | 02/05/1989 | Phúc Lộc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Yên Bái | 100.000.000 |
61 | Đặng Tuấn Vũ | 08/01/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Lê Như Nghĩa | 28/07/1995 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
63 | Chu Văn Quý | 15/12/1989 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Nguyễn Văn Tùng | 19/08/1987 | Vàng Danh, TP.Uông Bí, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP.Uông Bí, Quảng Ninh | 100.000.000 |
65 | Chu Văn An | 10/10/1988 | Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
66 | Nguyễn Văn Chung | 21/01/1987 | Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
67 | Vũ Trí Sơn | 07/02/1983 | Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
68 | Trần Thảo Diệp | 01/06/1996 | Gia Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 100.000.000 |
69 | Lê Ngọc Tân | 15/01/1985 | Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Quyên | 10/01/1991 | Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Hòa | 27/08/1989 | Nga Sơn, huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
72 | Hà Minh Đức | 10/10/1984 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
73 | Hoàng Thị Liệu | 28/07/1991 | Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Được | 26/03/1998 | Yên Thịnh, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
75 | Âu Hồng Luận | 23/07/1987 | Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Sơn Hoàng | 18/01/1988 | Thạch Khoán, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
77 | Lò Văn Minh | 28/03/1993 | Thanh Hòa, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
78 | Đặng Duy Đồng | 16/04/1987 | Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |