STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Hải Nam | 16/02/1997 | Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Bá Giang | 06/07/1993 | Quỳnh Thiện, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX. Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Phan Văn Phi Hùng | 25/05/1993 | Phú Mậu, Phú Vang, TT Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, TT Huế | 100.000.000 |
4 | Trần Viết Lượng | 24/03/1999 | Tân Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Lâm Hà, Lâm Đồng | 100.000.000 |
5 | Lê Minh Hậu | 13/04/1996 | Bình Phục Nhứt, Chợ Gạo, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Chợ Gạo, Tiền Giang | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Thành | 10/09/1994 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Đỗ Văn Khải | 10/10/1996 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Bùi Văn Thắng | 20/04/1990 | Hạ Bằng, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
9 | Đỗ Mạnh Thìn | 04/05/2000 | Lưỡng Vượng, TP Tuyên Quang, Tuyên Quang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
10 | Đàm Văn Quyền | 23/01/1989 | Thạch Khôi, TP. Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
11 | Võ Văn Ninh | 26/05/1989 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Duy Hùng | 01/02/1988 | Hồng Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Trọng Tố | 10/05/1996 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Đinh Xuân Thịnh | 08/08/1993 | Đồng Văn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Phan Huy Tùng | 11/01/1990 | Sen Phương, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
16 | Phạm Văn Thủy | 10/10/2000 | Kim Chính, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Tiến Đạo | 08/09/1991 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Hữu Lực | 02/01/1992 | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Trần Xuân Bách | 22/08/1990 | Vũ Lễ, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Thành Đạt | 20/08/1987 | Ea D'rơng, Cư M'gar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư M'gar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
21 | Phạm Xuân Công | 23/06/1996 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Thị Thanh Phượng | 12/06/1998 | Cư Ê wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
23 | Hoàng Thanh Tùng | 10/10/1996 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
24 | Đào Văn Tuyến | 06/05/1995 | Chư Kbô, Krông Búk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Búk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Chí Tâm | 22/12/2000 | Cư Ê Wi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
26 | Đoàn Anh Tú | 20/10/1995 | Phú Xuân, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Đức Tú | 06/01/1997 | Quảng Tín, Đăk Rlấp, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Rlấp, Đăk Nông | 100.000.000 |
28 | Lê Chí Linh | 14/05/1994 | H'Neng, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Lượng | 05/07/1994 | Ia Ka, Chư Păh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Păh, Gia Lai | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Khánh | 02/12/1991 | Ia Lang, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Trọng Trường | 15/11/2000 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Quyền | 07/01/1995 | Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
33 | Phạm Văn Thiệu | 21/04/2000 | Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
34 | Tạ Văn Hận | 09/09/1988 | Vĩnh Tường, Vị Thủy, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Thủy, Hậu Giang | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Nhân | 03/08/1997 | P.Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nha Trang | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Quí Long | 08/03/1997 | Phường Đoàn Kết, TP Lai Châu, Lai Châu | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lai Châu | 100.000.000 |
37 | Hoàng Văn Toàn | 04/03/2000 | Hồ Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
38 | Lăng Văn Nam | 20/07/2000 | thị trấn Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
39 | Trần Xuân Thành | 02/05/1992 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Lê Tiến Vận | 20/02/1998 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Lê Văn Khánh | 10/03/1997 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
42 | Võ Ngọc Tiến | 12/05/1994 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Anh Tuấn | 20/05/1993 | Nghĩa Bình, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Anh Tú | 14/07/1993 | Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Quốc Hoàng | 15/08/1998 | Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
46 | Lê Đức Thắng | 18/04/1999 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hoà, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Văn Hiến | 30/09/2001 | Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Hải | 13/07/1996 | Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Phương Thảo | 26/10/1994 | Quỳnh Phương, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
50 | Đặng Xuân Nhã | 02/09/1996 | Thuận Châu, Thuận Châu, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Thuận Châu, Sơn La | 100.000.000 |
51 | Thiều Đình Huân | 12/11/1993 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Nam | 12/08/1990 | Hoằng Quang, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
53 | Đỗ Văn Duy | 18/09/1992 | Hải Hòa, Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
54 | Lê Hữu Phúc | 23/05/1994 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Lương Hồng Đạt | 26/12/1988 | Bình Lương, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Lưu Văn Thắng | 18/09/2001 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
57 | Ngô Văn Tiến | 11/02/1997 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Lê Viết Hiệp | 05/02/2001 | thị trấn Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hóa | 100.000.000 |
59 | Trần Văn Hải | 30/11/1993 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Vũ Đức Việt | 19/05/1988 | Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
61 | Lê Khương Duy | 24/10/1992 | Long Anh, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Hải Nam | 10/10/1988 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Hoàng Viết Viên | 30/04/2000 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Trịnh Duy Đạt | 09/04/2000 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Đào Đức Sáng | 16/06/1991 | Thiệu Hóa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
66 | Lê Thanh Hải | 15/06/1984 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Chu Đình Tiến | 07/09/1987 | Thạch Lập, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Mai Văn Thảo | 17/12/1991 | An Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Lê Trần Cường | 25/12/2000 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
70 | Đặng Văn Hùng | 05/05/1994 | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Văn Thành | 28/06/1997 | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
72 | Lê Trung Hưng | 19/09/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Tuấn Linh | 23/03/1999 | Thái Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100.000.000 |
74 | Lê Ngọc Quyền | 02/05/1989 | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
75 | Hoàng Ngọc Vinh | 21/11/1996 | Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Văn Hùng | 03/05/1986 | Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, Hà Nội | 100.000.000 |
77 | Đinh Công Toản | 12/05/1985 | Tú Thịnh, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
78 | Vũ Văn Quang | 16/06/1988 | Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
79 | Kiều Duy Văn | 05/02/1990 | Ngọc Liệp, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
80 | Lê Mạnh Trình | 10/10/1991 | Phú Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
81 | Lưu Thị Hồng | 09/09/1992 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Ngô Trương Thượng | 05/09/1988 | Long Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lấp Vò, Đồng Tháp | 100.000.000 |
83 | Lê Trung Hiếu | 12/08/1985 | Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
84 | Ngô Văn Tuấn | 27/05/1986 | Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Nguyễn Thị Hiền | 05/11/1989 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Trung Tiến | 27/09/1989 | thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Mạnh Hùng | 30/12/1989 | phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Quốc Hưng | 08/05/1989 | Trạm Thản, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
89 | Lưu Thị Huyền | 12/04/1991 | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Hà Văn Bình | 03/08/1991 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
91 | Cao Thị Hòa | 14/09/1990 | Thanh Tùng, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
92 | Phạm Văn Triều | 18/09/1984 | Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Kiến Xương, Thái Bình | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Hạnh | 08/11/1987 | phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
94 | Lê Xuân Tiến | 11/11/1990 | Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
95 | Thân Văn Kiên | 14/08/1989 | Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
96 | Bùi Văn Dũng | 12/10/1985 | Ngọc Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
97 | Nguyễn Xuân Trường | 17/06/1985 | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Hà Phong | 06/08/1988 | Bà Triệu, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
99 | Đặng Vĩnh Bảo | 03/03/1981 | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Thị Thúy | 05/10/1992 | Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
101 | Trần Thanh Hóa | 02/12/1992 | Quảng Thọ, Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
102 | Lê Hoàng Tươi | 15/08/1980 | Mỹ An, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Văn Tuấn | 05/06/1986 | Đồng Hưu, Yên Thế, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Thế, Bắc Giang | 100.000.000 |
104 | Lê Xuân Phùng | 10/11/1988 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Văn Phương | 12/07/1989 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
106 | Trần Văn Nhàn | 02/07/1987 | Phi Mô, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
107 | Dương Văn Khoa | 09/02/1989 | Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
108 | Trần Kim Lĩnh | 15/08/1985 | Hòa Phong, Tây Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
109 | Lê Xuân Độ | 19/12/1984 | Tà Hine, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100.000.000 |
110 | Đỗ Văn Bắc | 27/02/1990 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Văn Tuân | 15/12/1983 | Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
112 | Đỗ Thị Thuý | 27/02/1992 | Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
113 | Đỗ Thị Luyên | 26/06/1983 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
114 | Nguyễn Trọng Tuyên | 19/05/1978 | Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Đậu Trọng Hạnh | 30/08/1991 | Đại Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
116 | Đặng Văn Học | 15/10/1993 | Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
117 | Trần Thị Năm | 18/10/1976 | Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
118 | Vũ Danh Long | 09/09/1978 | Đak Krong, Đak Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đak Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Thành Long | 15/09/1984 | Hiệp An, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100.000.000 |
120 | Thái Ngô Đức | 16/02/1986 | Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
121 | Lâm Sỹ Tiệp | 07/12/1986 | Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
122 | Nguyễn Văn Quang | 19/02/1984 | Ngọc Liên, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
123 | Phạm Văn Thơm | 29/06/1983 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Văn Đoàn | 04/12/1984 | Long Hưng, Văn Giang, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Giang, Hưng Yên | 100.000.000 |
125 | Võ Duy Công | 12/06/1987 | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
126 | Trần Xuân Trường | 16/01/1990 | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Đăng Nguyện | 16/08/1986 | Trường Sơn, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
128 | Phùng Thị Kim Tú | 26/08/1987 | Hà Thạch, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | PGD NHCSXH thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
129 | Lê Văn Huy | 17/11/1988 | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Văn Phóng | 01/06/1989 | Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
131 | Đặng Văn Phú | 02/07/1986 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
132 | Văn Bá Dương | 08/10/1989 | Phước Thới, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Thiện Nghĩa | 03/09/1991 | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
134 | Trần Văn Đăng | 14/07/1989 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
135 | Nguyễn Mạnh Quang | 08/02/1989 | Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Văn Luân | 29/06/1988 | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
137 | Nguyễn Văn Thành | 19/01/1983 | Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Quốc Long | 24/11/1987 | Đức Quang, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
139 | Thái Hoàng Nguyên | 16/05/1986 | phường Ghềnh Ráng, Quy Nhơn, Bình Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Định | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Tiến Cường | 01/01/1987 | Nghĩa Hưng, Chư Păh, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Păh, Gia Lai | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Hải Đăng | 26/07/1987 | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
142 | Võ Nhân Nam | 06/11/1991 | Thiên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Văn Trí | 20/11/1990 | Diễn Hạnh, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Huy Hòa | 18/04/1989 | An Lão, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
145 | Giáp Văn Hưng | 12/04/1992 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
146 | Mai Văn Tuyến | 20/07/1990 | Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
147 | Lê Xuân Tùng | 02/01/1986 | Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Trung Dũng | 04/11/1976 | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
149 | Phạm Quốc Tài | 20/10/1982 | Đức Quang, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
150 | Trần Văn Khoa | 24/10/1986 | phường Hòa Nghĩa, Dương Kinh, Hải Phòng | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Phòng | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Anh Tuấn | 15/08/1988 | Xuân Lũng, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Xuân Trường | 15/05/1988 | Hoàng Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 |
153 | Nguyễn Văn Miền | 18/10/1987 | Xuân Thu, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
154 | Nguyễn Văn Hoàng | 07/05/1987 | Sơn Ninh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
155 | Tô Mạnh Cường | 28/11/1985 | Yên Trung, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
156 | Nguyễn Minh Trí | 01/01/1987 | Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
157 | Đặng Quang Thông | 09/04/1982 | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
158 | Lê Anh Chiến | 14/05/1990 | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
159 | Lưu Xuân Phúc | 10/10/1987 | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
160 | Nguyễn Văn Thiều | 18/05/1988 | Nam Hùng, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
161 | Vũ Sĩ Huy | 18/07/1991 | Hồng Quang, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
162 | Lê Đức Toàn | 10/04/1981 | thị trấn Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
163 | Vương Duy Quang | 25/01/1988 | Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
164 | Vũ Thị Tú | 28/08/1992 | Thiệu Trung, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
165 | Nguyễn Việt Thống | 03/02/1990 | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
166 | Trương Văn Chương | 16/06/1989 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
167 | Phạm Văn Huy | 11/09/1991 | Hùng Cường, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
168 | Nguyễn Văn Lợi | 19/11/1985 | Hùng Tiến , Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
169 | Nguyễn Văn Ngẫm | 01/01/1986 | Phước Thới, Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 |
170 | Lê Doãn Lương | 04/02/1988 | Việt Lâm, Vị Xuyên, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Xuyên, Hà Giang | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Quốc Trung | 28/08/1999 | Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
172 | Nguyễn Văn Hữu | 18/09/1989 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
173 | Lê Văn Bình | 15/12/1991 | Hiền Chung, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
174 | Vũ Ngọc Phúc | 20/08/1992 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
175 | Trần Đức Huy | 25/02/1990 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
176 | Lê Văn Đông | 16/01/1993 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
177 | Đới Sỹ Hoàng | 20/10/1997 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
178 | Nguyễn Văn Hải | 01/01/1989 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
179 | Mai Văn Kiểm | 25/06/2000 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
180 | Lê Văn Thành | 22/04/1999 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
181 | Lê Văn Sơn | 23/11/1990 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
182 | Hồ Thiện Quang | 27/09/2000 | Xuân Dương, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
183 | Văn Ngọc Duy | 11/01/1998 | Quảng Trạch , Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
184 | Vũ Trường Đồng | 04/02/1996 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
185 | Vũ Tiến Lực | 15/10/1990 | P. Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
186 | Nguyễn Đình Đạt | 09/02/2000 | Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
187 | Lê Bá Tiến | 28/12/1997 | Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
188 | Trương Minh Quang | 13/02/1998 | Nga Tân , Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
189 | Trần Văn Khánh | 06/03/1993 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
190 | Nguyễn Thế Thắng | 24/11/1995 | Duy Tân, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
191 | Trần Đức Tuấn | 10/12/1991 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
192 | Đào Minh Tiến | 23/05/1996 | Bảo Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
193 | Nguyễn Văn Hùng | 13/09/1992 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
194 | Trần Văn Hiếu | 19/08/1992 | Ngân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 |
195 | Đặng Văn Đà | 27/12/1991 | Đức Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
196 | Trương Văn Mậu | 19/05/1987 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
197 | Đỗ Văn Nghĩa | 28/03/1991 | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
198 | Võ Mạnh Hùng | 04/02/1993 | Mai Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình | 100.000.000 |
199 | Nguyễn Văn Tới | 26/07/1999 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
200 | Phạm Văn Thuật | 27/01/1997 | Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
201 | Trương Văn Tùng | 10/05/1993 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
202 | Lê Văn Sơn | 07/07/1998 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
203 | Lê Đức Thanh | 15/09/1998 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
204 | Hoàng Văn Hùng | 06/07/1995 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
205 | Nguyễn Viết Bình | 01/01/1986 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
206 | Phan Văn Quyền | 04/05/1993 | Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
207 | Nguyễn Hoài Luyến | 30/07/1994 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
208 | Lê Văn Bê | 10/08/1992 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
209 | Hoàng Đức Tiến | 24/10/1992 | Phường 1, Đông Hà, Quảng Trị | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
210 | Phạm Thanh Tuân | 17/11/2000 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
211 | Nguyễn Văn Sum | 24/09/1995 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
212 | Phan Văn Tính | 09/03/2000 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
213 | Lê Đức Chung | 27/09/1993 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
214 | Hồ Văn Quyết | 20/11/1991 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
215 | Đào Khả An | 24/10/2000 | Hát Lót, Mai Sơn, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Mai Sơn, Sơn La | 100.000.000 |
216 | Lưu Hải Long | 14/03/1989 | Việt Ngọc, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
217 | Trần Hửu Toàn | 19/03/1991 | Phước Ngãi, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
218 | Hoàng Thị Vui | 20/03/1996 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 100.000.000 |
219 | Trần Tuấn Duy | 27/10/1992 | Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Trần Văn Thời, Cà Mau | 100.000.000 |
220 | Nguyễn Thành Hưng | 10/01/2000 | Biển Bạch Đông, Thới Bình, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Thới Bình, Cà Mau | 100.000.000 |
221 | Nguyễn Kim Việt | 10/10/1995 | Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100.000.000 |
222 | Trần Chí Thanh | 25/05/1999 | Thạnh Lộc, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 100.000.000 |
223 | Huỳnh Văn Giang | 27/08/1997 | Thạnh Quới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 100.000.000 |
224 | Trần Đức Hà | 20/12/1985 | Hùng Tiến, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
225 | Vũ Văn Thành | 17/11/1991 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
226 | Nguyễn Văn Bắc | 30/07/1997 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
227 | Đỗ Minh Hiếu | 19/05/2000 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
228 | Lê Văn Hưng | 05/07/2001 | Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
229 | Đỗ Hữu Chung | 28/09/1988 | Kỳ Phú, Nho Quan,Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan,Ninh Bình | 100.000.000 |
230 | Nguyễn Thành Long | 22/12/1995 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
231 | Đào Hùng Tiến | 21/05/1994 | Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
232 | Trần Văn Cường | 09/10/1987 | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
233 | Trần Đức Lương | 20/10/1998 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
234 | Phạm Tiến Mạnh | 09/11/2000 | Nam Bình, Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
235 | Nguyễn Tuấn Minh | 17/07/1999 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
236 | Nguyễn Văn Hương | 25/03/1988 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
237 | Hồ Thanh Tùng | 03/12/1989 | Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
238 | Đinh Văn Đậu | 24/07/1995 | Sơn Nham, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
239 | Lưu Quang Bằng | 01/11/1996 | Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
240 | Vũ Văn Nam | 30/03/1986 | Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động, Hưng Yên | 100.000.000 |
241 | Nguyễn Đình Hậu | 14/02/1981 | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
242 | Nguyễn Trọng Hòa | 10/03/1988 | Hưng Nghĩa, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |