DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ THÁNG 3/2016
|
|
STT |
|
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Bùi Xuân Bình |
3/12/1982 |
CBT |
2 |
Trần Hải Quân |
5/25/1975 |
CBT |
3 |
Lê Đăng Linh |
7/21/1989 |
CBT |
4 |
Nguyễn Tư Lới |
10/21/1979 |
CBT |
5 |
Võ Đức Nhất |
3/17/1982 |
CBT |
6 |
Hà Tấn Đức |
2/5/1985 |
CBT |
7 |
Nguyễn Mạnh Cường |
6/28/1990 |
CBT |
8 |
Trần Ngọc Anh |
5/13/1985 |
CBT |
9 |
Lê Ngọc Tuyển |
8/20/1982 |
CBT |
10 |
Lê Khắc Thành |
10/15/1987 |
CBT |
11 |
Nguyễn Bá Thắng |
7/24/1983 |
CBT |
12 |
Nguyễn Thế Thăng |
12/16/1990 |
CBT |
13 |
Nguyễn Thành Tuấn |
3/29/1982 |
CBT |
14 |
Trần Đình Hoàng |
8/23/1990 |
CBT |
15 |
Vũ Văn Tuyền |
1/11/1987 |
CBT |
16 |
Phùng Đức Hiệp |
9/20/1983 |
CBT |
17 |
Phan Văn Quý |
11/20/1987 |
CBT |
18 |
Vũ Văn Vinh |
12/11/1989 |
CBT |
19 |
Nguyễn Thế Huy |
8/18/1986 |
CBT |
20 |
Nguyễn Trọng Dũng |
10/16/1980 |
CBT |
21 |
Lê Duy Thanh |
11/27/1983 |
CBT |
22 |
Nguyễn Thanh Phong |
4/17/1985 |
CBT |
23 |
Mai Văn Cường |
4/2/1984 |
CBT |
24 |
Phùng Khắc Đinh |
8/3/1985 |
CBT |
25 |
Nguyễn Văn Long |
7/7/1989 |
CBT |
26 |
Nguyễn Quang Phục Em |
2/16/1989 |
CBT |
27 |
Trần Văn Toàn |
2/15/1987 |
CBT |
28 |
Cao Thọ Quyền |
3/28/1978 |
CBT |
29 |
Trần Bá Hào |
7/7/1978 |
CBT |
30 |
Nguyễn Trọng Giang |
7/30/1984 |
CBT |
31 |
Hồ Minh Sáng |
11/1/1985 |
CBT |
32 |
Nguyễn Văn Hiếu |
8/7/1989 |
CBT |
33 |
Trần Khắc Hùng |
11/22/1982 |
CBT |
34 |
Võ Văn Trung |
8/3/1982 |
CBT |
35 |
Hoang Van Quang |
7/17/1991 |
CBT |
36 |
Phạm Duy Minh |
3/15/1981 |
CBT |
37 |
Lê Hồng Trinh |
3/23/1981 |
CBT |
38 |
Vũ Văn Phùng |
2/20/1979 |
CBT |
39 |
Nguyễn Văn Huy |
9/5/1989 |
CBT |
40 |
Ngô Văn Tú |
10/2/1989 |
Bắc Giang |
41 |
Nguyễn Đức Vĩ |
6/28/1985 |
Hà Nội |
42 |
NGÔ QUANG TÌNH |
9/22/1986 |
Nghệ An |
43 |
NGUYỄN VĂN LIÊN |
2/3/1980 |
Nghệ An |
44 |
Nguyễn Viết Quỳnh |
10/10/1991 |
Đăk Lăk |
45 |
Hoàng Anh Tòng |
7/30/1990 |
Đăk Lăk |
46 |
Lê Đình Lân |
11/20/1975 |
Kon Tum |
47 |
Trần Văn Quyết |
10/17/1989 |
Kon Tum |
48 |
Trần Xuân Yên |
7/2/1974 |
Nam Định |
49 |
Trần Văn Thuyến |
1/12/1990 |
Nghệ An |
50 |
Trần Văn Linh |
5/20/1989 |
Nghệ An |
51 |
Nguyễn Văn Mậu |
10/26/1989 |
Nghệ An |
52 |
Nguyễn Cảnh Tuấn |
6/16/1988 |
Nghệ An |
53 |
Nguyễn Công Trường |
2/6/1988 |
Nghệ An |
54 |
Trần Tử Tú |
8/10/1987 |
Nghệ An |
55 |
Nguyễn Văn Tới |
5/25/1983 |
Nghệ An |
56 |
Hoàng Ngọc Cường |
10/7/1989 |
Nghệ An |
57 |
Hồ Sỹ Thành |
4/20/1984 |
Nghệ An |
58 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
8/1/1989 |
Nghệ An |
59 |
Võ Quang Hiếu |
11/14/1988 |
Nghệ An |
60 |
Nguyễn Xuân Trung |
8/26/1990 |
Nghệ An |
61 |
Nguyễn Thị Giang |
9/20/1993 |
Nghệ An |
62 |
Trần Công Giáp |
10/1/1991 |
Nghệ An |
63 |
Nguyễn Đình Hải |
5/5/1988 |
Nghệ An |
64 |
Nguyễn Thị Hà Uyên |
7/17/1992 |
Thái Nguyên |
65 |
Hoàng Thị Phượng |
3/12/1990 |
Thái Nguyên |
66 |
Phạm Thị Khương |
4/1/1990 |
Thái Nguyên |
67 |
Trịnh Đình Thương |
10/5/1989 |
Thanh Hóa |
68 |
Lê Văn Cảm |
4/7/1988 |
Thanh Hóa |
69 |
Ngụy Văn Dũng |
8/12/1989 |
Bắc Giang |
70 |
Đào Đắc Điểm |
12/2/1990 |
Bắc Kạn |
71 |
Nguyễn Thị Vịnh |
10/11/1985 |
Bắc Ninh |
72 |
Nguyễn Thị Hồng |
12/18/1992 |
Bắc Ninh |
73 |
Lại Thị Hà |
11/26/1983 |
Hà Tĩnh |
74 |
Phạm Thị Viển |
6/27/1984 |
Hải Dương |
75 |
Lê Văn Hiếu |
12/15/1990 |
Hải Dương |
76 |
Đỗ Văn Sơn |
2/23/1989 |
Hải Dương |
77 |
Lô Văn Diệu |
8/28/1988 |
Nghệ An |
78 |
HOÀNG VĂN TIẾN |
6/19/1985 |
Nghệ An |
79 |
NGUYỄN TRƯỜNG CHINH |
5/20/1985 |
Nghệ An |
80 |
LÊ HỮU TƯỞNG |
2/18/1987 |
Nghệ An |
81 |
PHAN VĂN HUY |
1/12/1989 |
Nghệ An |
82 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
10/10/1987 |
Nghệ An |
83 |
HOÀNG VĂN TUỆ |
7/14/1990 |
Nghệ An |
84 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
11/25/1991 |
Nghệ An |
85 |
NGUYỄN THẾ NGHIỆP |
6/17/1986 |
Nghệ An |
86 |
LÊ THỊ CHUNG |
8/6/1990 |
Nghệ An |
87 |
PHAN THỊ THU |
6/26/1992 |
Nghệ An |
88 |
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH |
3/8/1991 |
Nghệ An |
89 |
LÊ QUANG HÒA |
11/7/1988 |
Nghệ An |
90 |
BÙI VĂN CẢNH |
4/20/1987 |
Nghệ An |
91 |
Uông Thế Mỹ |
2/20/1987 |
Quảng Nam |
92 |
Bùi Quốc Vệ |
4/2/1987 |
Quảng Trị |
93 |
Lê Ngọc Châu |
12/4/1992 |
Quảng Trị |
94 |
Trần Văn Hoà |
4/20/1980 |
Thanh Hóa |
95 |
Vũ Ngọc Viết |
6/12/1989 |
Thanh Hóa |
96 |
Nguyễn Phi Thái |
6/20/1990 |
Thanh Hóa |
97 |
Lê Công Hậu |
6/27/1991 |
Thanh Hóa |
98 |
Nguyễn Văn Chinh |
5/8/1990 |
Bắc Giang |
99 |
Nguyễn Xuân Phúc |
2/9/1986 |
Hà Nội |
100 |
Nguyễn Phương Lư |
9/8/1989 |
Nghệ An |
101 |
Trần Văn Tuấn |
5/1/1990 |
Nghệ An |
102 |
Đặng Văn Đạt |
9/28/1992 |
Nghệ An |
103 |
Trần Văn Hải |
5/10/1990 |
Thanh Hóa |
104 |
Phùng Văn Quyền |
6/5/1990 |
Thanh Hóa |
105 |
Nguyễn Xuân Đình |
8/4/1990 |
Thanh Hóa |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 01/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Ngô Văn Dần |
7/18/1986 |
CBT |
2 |
Quảng Văn Lực |
6/10/1988 |
CBT |
3 |
Đỗ Khắc Nam |
6/9/1983 |
CBT |
4 |
Đậu Văn Phi |
11/30/1991 |
CBT |
5 |
Lê Đức Thành |
6/16/1989 |
CBT |
6 |
Huỳnh Văn Son |
2/21/1988 |
CBT |
7 |
Hoàng Đức Vĩnh Phúc |
11/12/1986 |
CBT |
8 |
Phan Văn Đường |
11/20/1989 |
CBT |
9 |
Nguyễn Ngọc Xuyên |
10/15/1985 |
CBT |
10 |
Đỗ Ngọc Đức |
11/15/1988 |
CBT |
11 |
Nguyễn Duy Duẩn |
7/31/1983 |
CBT |
12 |
Đoàn Thị Huệ |
1/5/1983 |
CBT |
13 |
Thạch Quốc Liêm |
9/14/1986 |
CBT |
14 |
Hoàng Văn Kông |
1/2/1991 |
CBT |
15 |
Nguyễn Văn Thủy |
9/4/1989 |
CBT |
16 |
Nguyễn Đình Hào |
10/10/1990 |
CBT |
17 |
Nguyễn Thanh Lâm |
8/24/1989 |
Sóc Trăng |
18 |
Châu Văn Tuấn |
5/29/1987 |
|
19 |
Nguyễn Văn Bá |
9/10/1976 |
|
20 |
Trần Quang Huy |
7/20/1989 |
|
21 |
Trần Quang Kiên |
7/20/1982 |
|
22 |
Lê Văn Ngân |
8/27/1987 |
|
23 |
Chu Bình Diện |
10/10/1975 |
|
24 |
Ngô Văn Hiệp |
5/7/1983 |
|
25 |
Đào Văn Đăng |
3/3/1980 |
|
26 |
Đoàn Mạnh Đảng |
9/12/1983 |
|
27 |
Phan Thế Toàn |
1/1/1986 |
|
28 |
Nguyễn Công Hoàng |
12/20/1988 |
|
29 |
Trịnh Văn Thiệu |
10/11/1986 |
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 02/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Phạm Văn Thảo |
5/6/1986 |
CBT |
2 |
Đinh Văn Chiến |
9/28/1989 |
CBT |
3 |
Đặng Văn Tình |
11/3/1984 |
CBT |
4 |
Danh Chiến |
2/21/1987 |
CBT |
5 |
Lưu Minh Nguyệt |
1/29/1990 |
CBT |
6 |
Đinh Văn Dũng |
2/17/1987 |
CBT |
7 |
Đinh Thanh Tuấn |
5/14/1986 |
CBT |
8 |
Nguyễn Quốc Khánh |
11/6/1978 |
CBT |
9 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
6/13/1984 |
CBT |
10 |
Nông Ngọc Huấn |
1/28/1988 |
CBT |
11 |
Nguyễn Văn Hương |
12/3/1984 |
CBT |
12 |
Nguyễn Ánh Điệp |
10/16/1989 |
CBT |
13 |
Đặng Văn Phường |
5/27/1985 |
CBT |
14 |
Hà Công Trình |
7/27/1984 |
CBT |
15 |
Đặng Văn Tiệp |
2/23/1987 |
CBT |
16 |
Phan Đình Dương |
2/15/1989 |
CBT |
17 |
Hoàng Trung Kiên |
4/12/1985 |
CBT |
18 |
Hoàng Quốc Toàn |
7/16/1988 |
CBT |
19 |
Lê Văn Thịnh |
9/2/1988 |
CBT |
20 |
Tạ Văn Thường |
10/26/1985 |
CBT |
21 |
Vũ Văn Khánh |
7/5/1986 |
CBT |
22 |
Nguyễn Bình Diên |
9/1/1986 |
CBT |
23 |
Nguyễn Quốc Định |
7/23/1989 |
CBT |
24 |
Đỗ Văn Dũng |
7/5/1979 |
CBT |
25 |
Đàm Văn Hợp |
8/12/1983 |
CBT |
26 |
Nguyễn Tông Sum |
11/29/1982 |
CBT |
27 |
Lê Hồng Công |
10/8/1986 |
CBT |
28 |
Phạm Văn Hoàn |
6/17/1990 |
CBT |
29 |
Phạm Hoàng Thiện |
2/10/1986 |
CBT |
30 |
Trần Đông Hà |
2/9/1990 |
CBT |
31 |
Nguyễn Trọng Nam |
5/23/1990 |
CBT |
32 |
Võ Công Đức |
10/13/1989 |
CBT |
33 |
Đỗ Đình Chức |
11/15/1990 |
CBT |
34 |
Phạm Văn Thiện |
3/1/1988 |
CBT |
35 |
Thân Hồng Quảng |
12/15/1990 |
CBT |
36 |
Võ Sỹ Thành |
7/10/1984 |
CBT |
37 |
Nguyễn Quang Đạo |
9/10/1986 |
CBT |
38 |
Đào Xuân Trường |
1/25/1989 |
CBT |
39 |
Nguyễn Văn Phương |
10/29/1989 |
CBT |
40 |
Lê Thanh Cương |
10/1/1989 |
CBT |
41 |
Phạm Đình Hiếu |
3/1/1986 |
CBT |
42 |
Nguyễn Thế Luân |
7/17/1990 |
CBT |
43 |
Nguyễn Gia Đạo |
10/17/1988 |
CBT |
44 |
Trần Huy Đương |
11/19/1986 |
CBT |
45 |
Phạm Hải Quang |
2/17/1985 |
CBT |
46 |
Nguyễn Xuân Chiến |
10/20/1983 |
CBT |
47 |
Nguyễn Nam Khánh |
6/1/1987 |
CBT |
48 |
Dương Văn Công |
10/8/1981 |
CBT |
49 |
Nguyễn Hồng Sơn |
6/4/1990 |
CBT |
50 |
Nguyễn Văn Tùng |
5/19/1985 |
CBT |
51 |
Nguyễn Đình Tú |
8/11/1980 |
CBT |
52 |
Nguyễn Tuấn Anh |
10/24/1989 |
CBT |
53 |
Lê Song Mai |
11/8/1979 |
CBT |
54 |
Vương Sỹ Lư |
8/9/1981 |
CBT |
55 |
Đặng Ngọc Xuân |
9/10/1987 |
CBT |
56 |
Kiều Minh Tân |
8/30/1988 |
CBT |
57 |
Phạm Văn Lâm |
8/8/1989 |
Thanh Hóa |
58 |
Dư Văn Trường |
9/15/1984 |
Thanh Hóa |
59 |
Lê Anh Khải |
11/10/1987 |
Bình Định |
60 |
Nguyễn Xuân Chính |
3/4/1992 |
Hà Giang |
61 |
Hoàng Phú Thời |
12/6/1990 |
Hà Giang |
62 |
PHAN THỊ TƯ |
8/21/1988 |
Nghệ An |
63 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
8/12/1981 |
Nghệ An |
64 |
Nguyễn Văn Quyết |
7/4/1980 |
Hà Giang |
65 |
Trần Thị Lê |
8/1/1988 |
Hà Nội |
66 |
Đào Xuân Tùng |
3/10/1988 |
Hà Nội |
67 |
Nguyễn Tiến huy |
8/23/1991 |
Hà Nội |
68 |
Phạm Thành Biên |
9/20/1990 |
Hà Nội |
69 |
NGUYỄN BÁ TUẤN |
9/5/1990 |
Nghệ An |
70 |
HOÀNG HỮU CHINH |
12/23/1984 |
Nghệ An |
71 |
LÊ VĂN HẢI |
6/20/1992 |
Nghệ An |
72 |
MAI XUÂN HÒA |
7/13/1987 |
Nghệ An |
73 |
NGUYỄN ĐÌNH NGỌC |
4/28/1991 |
Nghệ An |
74 |
NGUYỄN ANH VƯƠNG |
6/14/1984 |
Nghệ An |
75 |
TRẦN CÔNG THÀNH |
2/10/1991 |
Nghệ An |
76 |
NGUYỄN ANH ĐỨC |
12/22/1988 |
Nghệ An |
77 |
PHẠM VIẾT NGHĨA |
11/17/1992 |
Nghệ An |
78 |
NGÔ XUÂN NĂM |
6/16/1991 |
Nghệ An |
79 |
THÁI VĂN MẠNH |
6/12/1991 |
Nghệ An |
80 |
HỒ CÔNG TRỰC |
11/11/1989 |
Nghệ An |
81 |
CAO VĂN QUẢNG |
1/10/1988 |
Nghệ An |
82 |
LƯƠNG XUÂN NAM |
8/12/1993 |
Nghệ An |
83 |
HOÀNG ĐỨC LƯƠNG |
1/20/1990 |
Nghệ An |
84 |
TRẦN MINH BÁCH |
7/7/1991 |
Nghệ An |
85 |
ĐINH HỮU VIỆT |
2/2/1990 |
Nghệ An |
86 |
LÊ VĂN HẢI |
3/14/1989 |
Nghệ An |
87 |
HỒ VIẾT ĐỊNH |
4/5/1985 |
Nghệ An |
88 |
VÕ KHẮC LINH |
12/1/1992 |
Nghệ An |
89 |
MAI AN TOÀN |
5/8/1978 |
Nghệ An |
90 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮNG |
3/11/1985 |
Nghệ An |
91 |
PHẠM KIM QUÝ |
12/26/1975 |
Nghệ An |
92 |
NGUYỄN ĐỨC CHUNG |
11/30/1990 |
Nghệ An |
93 |
NGUYỄN SỸ HOÀN |
4/6/1992 |
Nghệ An |
94 |
TRẦN VĂN KHƯƠNG |
1/20/1988 |
Nghệ An |
95 |
ĐÀO VĂN DỰ |
6/19/1989 |
Nghệ An |
96 |
LÊ VĂN HÙNG |
6/8/1986 |
Nghệ An |
97 |
LÊ NGỌC HỒNG |
9/2/1990 |
Nghệ An |
98 |
VŨ ĐÌNH TRƯỜNG |
4/23/1987 |
Nghệ An |
99 |
NGUYỄN CÔNG HẬU |
1/27/1992 |
Nghệ An |
100 |
TRẦN VĂN HIỀN |
3/12/1987 |
Nghệ An |
101 |
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
12/11/1989 |
Nghệ An |
102 |
THÁI VĂN THƯƠNG |
7/27/1992 |
Nghệ An |
103 |
VÕ VĂN TIẾN |
8/20/1983 |
Nghệ An |
104 |
PHẠM VĂN TÙNG |
5/19/1988 |
Nghệ An |
105 |
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
9/19/1990 |
Nghệ An |
106 |
PHAN BÁ HOÀNG |
9/10/1979 |
Nghệ An |
107 |
VÕ VĂN TOÀN |
1/23/1992 |
Nghệ An |
108 |
CAO XUÂN SƠN |
1/22/1992 |
Nghệ An |
109 |
NGUYỄN GIA TÚ |
10/15/1987 |
Nghệ An |
110 |
PHẠM ĐÌNH THUẤN |
1/28/1993 |
Nghệ An |
111 |
PHAN THỊ THÌN |
8/30/1989 |
Nghệ An |
112 |
NGUYỄN VĂN TRÍ |
6/15/1988 |
Nghệ An |
113 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
2/27/1989 |
Nghệ An |
114 |
NGUYỄN TỨ HẢI |
2/7/1988 |
Nghệ An |
115 |
NGUYỄN NGỌC HIỀN |
7/10/1988 |
Nghệ An |
116 |
NGUYỄN VĂN SÂM |
3/1/1975 |
Nghệ An |
117 |
ĐINH THẾ THÔNG |
5/18/1990 |
Nghệ An |
118 |
NGUYỄN HỮU HIẾU |
1/24/1986 |
Nghệ An |
119 |
HỒ SỸ PHÁP |
9/5/1991 |
Nghệ An |
120 |
TRẦN VĂN THÂN |
10/9/1992 |
Nghệ An |
121 |
ĐẬU ĐỨC HỘI |
7/8/1992 |
Nghệ An |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 3/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Vũ Nhật Trường |
09/03/1984 |
CBT |
2 |
Trần Quang Vinh |
27/09/1988 |
CBT |
3 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
25/10/1988 |
CBT |
4 |
Lê Đình Trúc |
10/02/1984 |
CBT |
5 |
Huỳnh Dương Thiều |
04/03/1987 |
CBT |
6 |
Lê Xuân Tú |
18/03/1983 |
CBT |
7 |
Nguyễn Văn Huân |
12/07/1987 |
CBT |
8 |
Mai Văn Lương |
05/05/1986 |
CBT |
9 |
Nguyễn Ánh Sáng |
23/09/1986 |
CBT |
10 |
Đào Anh Sơn |
20/11/1988 |
CBT |
11 |
Nguyễn Trọng Chung |
15/05/1987 |
CBT |
12 |
Nguyễn Văn Quân |
15/11/1990 |
CBT |
13 |
Nguyễn Văn Luân |
29/06/1988 |
CBT |
14 |
Nguyễn Bảo Quốc |
24/08/1990 |
CBT |
15 |
Lê Văn Hiệu |
17/10/1988 |
CBT |
16 |
Nguyễn Đức Toàn |
01/03/1983 |
CBT |
17 |
Lê Anh Tuấn |
12/03/1987 |
CBT |
18 |
Nguyễn Văn Điệp |
20/07/1986 |
CBT |
19 |
Trần Văn Trung |
26/09/1982 |
CBT |
20 |
Nguyễn Thị Vân |
26/06/1989 |
CBT |
21 |
Ngô Quốc Việt |
18/09/1990 |
CBT |
22 |
Trần Bá Nhật |
12/06/1989 |
CBT |
23 |
Nguyễn Mạnh Thường |
22/08/1987 |
CBT |
24 |
Phạm Bích Ngọc |
02/03/1987 |
CBT |
25 |
Nguyễn Văn Cảnh |
02/02/1990 |
CBT |
26 |
Lương Văn Xuân |
14/10/1990 |
CBT |
27 |
Đoàn Văn Giáp |
01/02/1990 |
CBT |
28 |
Đặng Văn Thường |
20/02/1983 |
CBT |
29 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
24/02/1987 |
CBT |
30 |
Thân Văn Đôn |
18/06/1990 |
CBT |
31 |
Trần Văn Khánh |
14/04/1979 |
CBT |
32 |
Ytriêk Niê |
16/07/1986 |
CBT |
33 |
Lê Văn Thế |
15/07/1989 |
CBT |
34 |
Vũ Viết Mạnh |
07/06/1987 |
CBT |
35 |
Trịnh Văn Trung |
15/11/1983 |
CBT |
36 |
Nguyễn Viết Tùng |
19/06/1990 |
CBT |
37 |
Lê Văn Tường |
05/10/1990 |
CBT |
38 |
Phan Văn Hạnh |
15/06/1989 |
CBT |
39 |
Thạch Kim Đa |
16/12/1978 |
CBT |
40 |
Nguyễn Văn Nam |
20/04/1988 |
CBT |
41 |
Dương Văn Vũ |
27/12/1989 |
Bắc Kạn |
42 |
Trịnh Văn Hẹn |
10/08/1981 |
Bắc Kạn |
43 |
Nông Văn Đạt |
19/09/1991 |
Cao Bằng |
44 |
Bùi Văn Huyên |
14/01/1990 |
Kon Tum |
45 |
Nguyễn Khánh Quỳnh |
02/09/1986 |
Kon Tum |
46 |
Nguyễn Thanh Tùng |
20/10/1988 |
Kon Tum |
47 |
Hà Văn Hùng |
12/02/1993 |
Nghệ An |
48 |
Nguyễn Bá Nhân |
06/07/1987 |
Nghệ An |
49 |
Nguyễn Đình Thử |
02/02/1982 |
Quảng Nam |
50 |
Nguyễn Phước Tứ |
01/05/1992 |
Quảng Nam |
51 |
Trần Mạnh Cường |
25/12/1993 |
Sơn La |
52 |
Lò Văn Lợi |
20/05/1990 |
Sơn La |
53 |
Nguyễn Trung Ngọc |
14/05/1985 |
Thanh Hóa |
54 |
Dư Công Đông |
10/03/1990 |
Thanh Hóa |
55 |
Đào Xuân Dũng |
04/06/1987 |
Thanh Hóa |
56 |
Lê Văn Lâm |
10/10/1980 |
Thanh Hóa |
57 |
Vi Văn Tuấn |
29/08/1992 |
Thanh Hóa |
58 |
Lê Văn Minh |
20/10/1990 |
Thanh Hóa |
59 |
Trương Văn Mạnh |
08/02/1992 |
Thanh Hóa |
60 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10/05/1988 |
Thanh Hóa |
61 |
Bùi Văn Tùng |
02/02/1987 |
Thanh Hóa |
62 |
Phạm Thị Tâm |
17/06/1979 |
Thanh Hóa |
63 |
Lê Văn Huy |
23/01/1988 |
Thanh Hóa |
64 |
Nguyễn Văn Tĩnh |
14/01/1987 |
Thanh Hóa |
65 |
Lê Trọng Dương |
27/11/1985 |
Thanh Hóa |
66 |
Nguyễn Công Việt |
02/07/1980 |
Thanh Hóa |
67 |
Lê Thọ Đồng |
20/05/1982 |
Thanh Hóa |
68 |
Bùi Văn Thuận |
07/02/1990 |
Thanh Hóa |
69 |
Bàn Văn Nghiên |
17/05/1988 |
Bắc Kạn |
70 |
Hoàng Xuân Hào |
30/06/1979 |
Bắc Kạn |
71 |
Đào Xuân Lực |
27/03/1988 |
Bắc Kạn |
72 |
Thôi Minh Lợi |
15/07/1988 |
Cần Thơ |
73 |
Dương Duy Khánh |
02/02/1990 |
Hà Nội |
74 |
Lê Văn Kiên |
28/11/1989 |
Hà Nội |
75 |
Đinh Chinh Chiến |
12/05/1987 |
Hải Phòng |
76 |
Lô Văn Điệp |
28/04/1986 |
Nghệ An |
77 |
NGUYỄN DOÃN HỒNG |
15/01/1985 |
Nghệ An |
78 |
Lô Văn Đông |
06/12/1993 |
Nghệ An |
79 |
LÊ VĂN NINH |
12/01/1991 |
Nghệ An |
80 |
NGUYỄN BÁ CƯỜNG |
29/08/1985 |
Nghệ An |
81 |
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI |
26/03/1992 |
Nghệ An |
82 |
NGUYỄN VĂN LÝ |
07/04/1989 |
Nghệ An |
83 |
LÊ HỒNG NHUNG |
06/12/1993 |
Nghệ An |
84 |
VÕ HỒNG NHU |
27/12/1990 |
Nghệ An |
85 |
PHẠM VĂN TÚ |
16/02/1991 |
Nghệ An |
86 |
PHẠM VĂN DŨNG |
14/03/1993 |
Nghệ An |
87 |
TRẦN VĂN CƯỜNG |
28/11/1989 |
Nghệ An |
88 |
ĐẶNG HOÀNG NGHĨA |
03/07/1990 |
Nghệ An |
89 |
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
19/02/1984 |
Nghệ An |
90 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
10/04/1989 |
Nghệ An |
91 |
LÊ VĂN DŨNG |
25/07/1989 |
Nghệ An |
92 |
NGUYỄN XUÂN ĐOÀN |
10/10/1992 |
Nghệ An |
93 |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
08/06/1990 |
Nghệ An |
94 |
NGÔ SỸ NGÂN |
07/03/1990 |
Nghệ An |
95 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
18/05/1987 |
Nghệ An |
96 |
NGUYỄN BÁ SỸ |
24/11/1992 |
Nghệ An |
97 |
NGUYỄN LÂM TỐN |
12/09/1989 |
Nghệ An |
98 |
NGÔ VĂN LAM |
16/10/1986 |
Nghệ An |
99 |
HOÀNG NGHĨA DIỆN |
20/07/1985 |
Nghệ An |
100 |
NGUYỄN BÁ CƯỜNG |
30/09/1989 |
Nghệ An |
101 |
PHAN ĐÌNH HÒE |
06/05/1986 |
Nghệ An |
102 |
BÙI TRỌNG MẠO |
27/02/1987 |
Nghệ An |
103 |
TRƯƠNG VĂN HỘI |
06/09/1986 |
Nghệ An |
104 |
TRẦN HỮU HỒNG |
12/04/1987 |
Nghệ An |
105 |
TRẦN HỮU THUẦN |
20/02/1988 |
Nghệ An |
106 |
Lô Văn Mười |
01/01/1977 |
Nghệ An |
107 |
Đào Đức Thường |
10/09/1990 |
Thái Bình |
108 |
Phạm Đức Đăng |
01/04/1991 |
Thái Bình |
109 |
Phạm Xuân Thắng |
22/06/1978 |
Thái Bình |
110 |
Nguyễn Văn Thư |
15/10/1980 |
Thái Bình |
111 |
Vũ Văn Ngân |
30/06/1988 |
Thái Bình |
112 |
Nguyễn Việt Khoa |
26/02/1984 |
Thái Bình |
113 |
Đặng Văn Lâm |
12/05/1990 |
Thái Bình |
114 |
Nguyễn Quang Lưu |
17/08/1977 |
Thái Bình |
115 |
Nguyễn Huy Phú |
15/05/1977 |
Thanh Hóa |
116 |
Lê Văn Dương |
18/10/1987 |
Thanh Hóa |
117 |
Lê Văn Ninh |
22/02/1991 |
Thanh Hóa |
118 |
Nguyễn Tài Tuấn |
10/10/1988 |
Thanh Hóa |
119 |
Trần Hoài Nam |
27/01/1987 |
Thanh Hóa |
120 |
Hoàng Thị Yến |
24/10/1987 |
Thanh Hóa |
121 |
Lê Sỹ Thăng |
12/02/1993 |
Thanh Hóa |
122 |
Lê Văn Hưng |
15/04/1989 |
Thanh Hóa |
123 |
Nguyễn Trọng Tráng |
23/11/1990 |
Thanh Hóa |
124 |
Nguyễn Tài Phùng |
30/07/1987 |
Thanh Hóa |
125 |
Lê Hữu Cảnh |
18/11/1990 |
Thanh Hóa |
126 |
Ngô Văn Khanh |
13/09/1993 |
Thanh Hóa |
127 |
Nguyễn Chánh Đức |
12/03/1993 |
Thừa Thiên -Huế |
128 |
Nguyễn Đình Ý |
16/08/1989 |
Nghệ An |
129 |
Hồ Đức Toàn |
11/03/1991 |
Nghệ An |
130 |
Phan Đình Toàn |
20/05/1984 |
Nghệ An |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 4/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Nguyễn Xuân Bắc |
06/12/1986 |
CBT |
2 |
Nguyễn Doãn Thanh |
23/09/1984 |
CBT |
3 |
Trần Văn Nhật |
05/10/1990 |
CBT |
4 |
Nguyễn Thị Luyến |
21/08/1985 |
CBT |
5 |
Vũ Hiệp |
12/03/1985 |
CBT |
6 |
Lê Quang Đạo |
08/10/1987 |
CBT |
7 |
Lê Trọng Thế |
02/03/1983 |
CBT |
8 |
Lê Kim Thông |
06/02/1984 |
CBT |
9 |
Hách Văn Sơn |
24/11/1988 |
CBT |
10 |
Võ Văn Hiếu |
24/11/1979 |
CBT |
11 |
Vũ Đức Minh |
15/11/1989 |
CBT |
12 |
Trần Huy Thanh |
31/07/1990 |
CBT |
13 |
Nguyễn Xuân Thanh |
08/02/1987 |
CBT |
14 |
Lê Trung Hùng |
20/09/1989 |
CBT |
15 |
Nguyễn Trọng Toàn |
06/04/1992 |
CBT |
16 |
Nguyễn Văn Chung |
14/03/1985 |
CBT |
17 |
Nguyễn Thành Công |
13/08/1986 |
CBT |
18 |
Phạm Tuấn Linh |
26/10/1989 |
CBT |
19 |
Lê Hoàng Nam |
11/10/1986 |
CBT |
20 |
Vũ Văn Toản |
10/06/1990 |
CBT |
21 |
Nguyễn Hồng Đăng |
05/11/1990 |
CBT |
22 |
Nguyễn Cảnh Toàn |
01/11/1989 |
CBT |
23 |
Trần Xuân Hoàng |
25/08/1990 |
CBT |
24 |
Trần Văn Hiếu |
10/09/1990 |
CBT |
25 |
Nguyễn Văn Sử |
06/11/1979 |
CBT |
26 |
Thân Văn Luân |
26/11/1987 |
CBT |
27 |
Vũ Đức Thành |
22/03/1982 |
CBT |
28 |
Đỗ Văn Hiền |
23/09/1981 |
CBT |
29 |
Đỗ Văn Mạnh |
15/08/1989 |
CBT |
30 |
Lê Văn Đức |
01/10/1987 |
CBT |
31 |
Nguyễn Thanh Lịch |
30/05/1990 |
CBT |
32 |
Nguyễn Văn Chiến |
05/11/1988 |
CBT |
33 |
Nông Văn Ba |
19/08/1989 |
CBT |
34 |
Nguyễn Minh Thông |
07/07/1991 |
CBT |
35 |
Nguyễn Hữu Tốn |
10/07/1988 |
CBT |
36 |
Trần Công Minh |
03/12/1985 |
CBT |
37 |
Trần Văn Quân |
04/06/1989 |
CBT |
38 |
Hồ Văn Hiệu |
03/02/1985 |
CBT |
39 |
Nguyễn Văn Quảng |
26/08/1988 |
CBT |
40 |
Nguyễn Anh Tuấn |
05/02/1987 |
CBT |
41 |
Nguyễn Đức Kha |
09/03/1986 |
CBT |
42 |
Phạm Trường Giang |
10/01/1989 |
CBT |
43 |
Đặng Ngọc Tùng |
23/04/1987 |
CBT |
44 |
Vũ Ngọc Minh |
29/10/1983 |
CBT |
45 |
Hoàng Văn Nam |
17/02/1992 |
Bắc Giang |
46 |
Nguyễn Văn Cảnh |
19/07/1992 |
Bắc Giang |
47 |
Lê Huỳnh Đức |
11/06/1993 |
Bắc Giang |
48 |
Nông Văn Thuận |
15/06/1993 |
Bắc Giang |
49 |
Nông Văn Hợp |
07/04/1979 |
Bắc Giang |
50 |
Lý Văn Đảm |
07/09/1991 |
Bắc Giang |
51 |
Nông Văn Sơn |
28/09/1980 |
Bắc Giang |
52 |
Trương Văn Chức |
13/10/1990 |
Bắc Giang |
53 |
Đặng Văn Hoàn |
04/05/1985 |
Bắc Giang |
54 |
Nịnh Văn Chắn |
03/05/1988 |
Bắc Giang |
55 |
Vũ Văn Tý |
11/02/1985 |
Bắc Giang |
56 |
Nguyễn Văn Thắng |
29/09/1991 |
Bắc Giang |
57 |
Lê Đình Phúc |
08/05/1992 |
Quảng Trị |
58 |
Lê Đình Dũ |
23/05/1990 |
Quảng Trị |
59 |
Nguyễn Duy Toàn |
02/06/1990 |
Quảng Trị |
60 |
Nguyễn Văn Cường |
16/11/1992 |
Thanh Hóa |
61 |
Phạm Quang Trung |
17/04/1988 |
Thanh Hóa |
62 |
Phạm Văn Soài |
17/03/1991 |
Thanh Hóa |
63 |
Lương Duy Hưng |
15/07/1982 |
Thanh Hóa |
64 |
Nguyễn Viết Ba |
05/05/1990 |
Thanh Hóa |
65 |
Lương Thanh Bình |
06/12/1988 |
Thanh Hóa |
66 |
Phạm Văn Trọng |
01/01/1987 |
Thanh Hóa |
67 |
Điêu Văn Quỳnh |
07/03/1989 |
Yên Bái |
68 |
Lò Văn Tiến |
03/08/1977 |
Yên Bái |
69 |
Vi Xuân Trường |
28/08/1987 |
Bắc Giang |
70 |
Lưu Văn Trường |
29/06/1984 |
Bắc Giang |
71 |
Tống Văn Phong |
06/06/1977 |
Bắc Giang |
72 |
Nguyễn Văn Bộ |
10/03/1993 |
Bắc Giang |
73 |
Lưu Văn Quang |
05/06/1990 |
Bắc Giang |
74 |
Nguyễn Văn Linh |
02/12/1992 |
Bắc Giang |
75 |
Nguyễn Văn Hà |
27/08/1989 |
Bắc Giang |
76 |
Hoàng Văn Thuyên |
15/11/1989 |
Bắc Giang |
77 |
Dương Văn Sang |
12/06/1990 |
Bắc Giang |
78 |
Hoàng Văn Đại |
23/09/1990 |
Bắc Giang |
79 |
Đỗ Trọng Tướng |
25/02/1987 |
Bắc Giang |
80 |
Giáp Hồng Cường |
16/04/1990 |
Bắc Giang |
81 |
Lê Văn Bình |
06/07/1992 |
Bắc Giang |
82 |
Nguyễn Đình Dũng |
09/05/1992 |
Bắc Giang |
83 |
Nguyễn Văn Hà |
03/05/1990 |
Bắc Giang |
84 |
Mai Xuân Vũ |
10/11/1990 |
Bắc Giang |
85 |
Trịnh Văn Quyết |
23/05/1992 |
Bắc Giang |
86 |
Hà Mạnh Tuấn |
08/07/1991 |
Bắc Giang |
87 |
Tạ Văn Luyện |
19/05/1988 |
Bắc Giang |
88 |
Vũ Văn Lên |
20/06/1990 |
Bắc Giang |
89 |
Nguyễn Văn Tuân |
10/03/1987 |
Bắc Giang |
90 |
Hoàng Văn Tôn |
05/03/1992 |
Bắc Giang |
91 |
Nguyễn Văn Viên |
05/06/1989 |
Bắc Giang |
92 |
Lê Văn Doanh |
01/05/1990 |
Bắc Giang |
93 |
Nguyễn Văn Trường |
05/08/1988 |
Bắc Giang |
94 |
Ninh Văn Quân |
20/06/1990 |
Bắc Giang |
95 |
Hoàng Cao Thế |
17/08/1990 |
Bắc Giang |
96 |
Lý Văn Hùng |
05/10/1984 |
Bắc Giang |
97 |
Hà Văn Tiến |
20/03/1990 |
Bắc Giang |
98 |
Nguyễn Văn Nguyên |
10/12/1992 |
Bắc Giang |
99 |
Mã Văn Bản |
26/08/1990 |
Bắc Giang |
100 |
Hà Thanh Tùng |
15/06/1994 |
Bình Định |
101 |
Nguyễn Văn Thiên |
20/08/1983 |
Bình Định |
102 |
Lê Thị Ánh |
17/05/1981 |
Hải Dương |
103 |
Phạm Thị Liên |
04/03/1992 |
Hải Dương |
104 |
Vũ Đức Trọng |
30/06/1983 |
Lai Châu |
105 |
Chu Việt Thắng |
12/12/1977 |
Nam Định |
106 |
Hà Đình Khoa |
15/09/1990 |
Nam Định |
107 |
Đinh Văn Thiên |
01/02/1984 |
Nam Định |
108 |
Nguyễn Ngọc Hoàn |
04/03/1992 |
Nam Định |
109 |
Trần Thị Phượng |
05/08/1986 |
Nam Định |
110 |
Trần Văn Cảnh |
23/05/1990 |
Nam Định |
111 |
Phạm Văn Tạo |
26/10/1990 |
Nam Định |
112 |
Phạm Văn Thế |
07/02/1986 |
Nam Định |
113 |
Phạm Văn Chiến |
03/10/1985 |
Nam Định |
114 |
Phạm Công Dương |
18/04/1990 |
Nam Định |
115 |
Trần Công Tư |
12/04/1988 |
Nam Định |
116 |
Nguyễn Văn Đoàn |
12/06/1991 |
Nam Định |
117 |
Nguyễn Thế Thọ |
01/11/1992 |
Nam Định |
118 |
Phan Văn Tuyến |
23/09/1992 |
Nam Định |
119 |
Trần Văn Lộc |
03/03/1987 |
Nam Định |
120 |
Hồ Văn Khánh |
06/04/1987 |
Quảng Nam |
121 |
Nguyễn Văn Ánh |
26/01/1985 |
Quảng Nam |
122 |
Ngô Tiến Duẫn |
26/01/1989 |
Quảng Nam |
123 |
Lò Văn Điện |
07/05/1993 |
Sơn La |
124 |
Lò Văn Quân |
05/10/1984 |
Sơn La |
125 |
Phan Doãn Thái |
28/08/1978 |
Thanh Hóa |
126 |
Phạm Văn Ngợi |
05/05/1977 |
Thanh Hóa |
127 |
Bùi Ngọc Trung |
26/06/1992 |
Thanh Hóa |
128 |
Hà Văn Lành |
19/06/1988 |
Thanh Hóa |
129 |
Đinh Đình Tuyến |
05/12/1989 |
Thanh Hóa |
130 |
Lê Văn Dũng |
15/05/1989 |
Thanh Hóa |
131 |
Lê Văn Trung |
30/12/1983 |
Thanh Hóa |
132 |
Lê Ngọc Cường |
24/10/1978 |
Thanh Hóa |
133 |
Lê Chí Hưng |
17/10/1992 |
Thanh Hóa |
134 |
Trần Trung Kiên |
16/02/1979 |
Thanh Hóa |
135 |
Đỗ Văn An |
20/10/1989 |
Thanh Hóa |
136 |
Hoàng Đình Thành |
15/10/1981 |
Thanh Hóa |
137 |
Nguyễn Đình Hải |
03/05/1992 |
Thanh Hóa |
138 |
Phạm Văn Kiên |
26/03/1986 |
Thanh Hóa |
139 |
Bùi Thị Hương |
29/03/1993 |
Thanh Hóa |
140 |
Lê Viết Long |
20/01/1988 |
Thanh Hóa |
141 |
Mai Xuân Tới |
16/07/1987 |
Thanh Hóa |
142 |
Đinh Văn Nhất |
18/03/1991 |
Thanh Hóa |
143 |
Lê Đình Dũng |
20/05/1987 |
Thanh Hóa |
144 |
Phạm Văn Long |
03/07/1988 |
Thanh Hóa |
145 |
Trần Văn Tiến |
12/10/1990 |
Thanh Hóa |
146 |
Trịnh Đình Duy |
22/11/1989 |
Thanh Hóa |
147 |
Đinh Trọng Định |
30/06/1988 |
Thanh Hóa |
148 |
Nguyễn Văn Dũng |
23/01/1986 |
Thanh Hóa |
149 |
Lữ Ngọc Xuân |
18/11/1989 |
Thanh Hóa |
150 |
Vũ Văn An |
07/08/1990 |
Thanh Hóa |
151 |
Trần Trường Minh |
23/02/1988 |
Thanh Hóa |
152 |
Phạm Ngọc Lượng |
30/08/1990 |
Thanh Hóa |
153 |
Lê Văn Linh |
03/08/1991 |
Thanh Hóa |
154 |
Lưu Văn Tiến |
02/10/1992 |
Thanh Hóa |
155 |
Hoàng Hữu Phong |
01/01/1990 |
Yên Bái |
156 |
Nguyễn Văn Hùng |
19/12/1988 |
Bắc Giang |
157 |
Nguyễn Văn Diển |
13/10/1986 |
Bắc Giang |
158 |
Phạm Văn Trường |
25/12/1992 |
Bắc Giang |
159 |
Nguyễn Văn Nam |
01/01/1990 |
Bắc Giang |
160 |
Nguyễn Thế Hiệp |
10/10/1992 |
Bắc Giang |
161 |
Dương Văn Dùng |
14/10/1989 |
Bắc Giang |
162 |
Lê Đức Long |
05/09/1988 |
Bắc Giang |
163 |
Hà Văn Mẫn |
18/06/1990 |
Bắc Giang |
164 |
Nguyễn Quốc Vương |
11/01/1992 |
Bình Định |
165 |
Ngô Đức Nguyên |
12/12/1987 |
Bình Định |
166 |
Nguyễn Hữu Chung |
25/08/1992 |
Thanh Hóa |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 7/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Nguyễn Mạnh Trường |
20/07/1984 |
CBT |
2 |
Phạm Văn Thắng |
17/03/1988 |
CBT |
3 |
Hoàng Mạnh Diễm |
24/12/1985 |
CBT |
4 |
Đào Xuân Cường |
14/02/1982 |
CBT |
5 |
Nguyễn Tiến Dũng |
26/09/1984 |
CBT |
6 |
Hà Văn Mạnh |
21/06/1988 |
CBT |
7 |
Nguyễn Văn Nam |
03/05/1983 |
CBT |
8 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
05/08/1984 |
CBT |
9 |
Hoàng Minh |
02/04/1987 |
CBT |
10 |
Nguyễn Duy Bình |
17/07/1987 |
CBT |
11 |
Chu Đức Dự |
15/07/1989 |
CBT |
12 |
Đào Văn Khánh |
28/03/1985 |
CBT |
13 |
Nguyễn Xuân Nam |
05/12/1986 |
CBT |
14 |
Đinh Văn Tuấn |
06/03/1983 |
CBT |
15 |
Trần Văn Chiến |
02/08/1984 |
CBT |
16 |
Đoàn Hồng Thuận |
23/12/1988 |
CBT |
17 |
Nguyễn Hữu Hiệp |
17/10/1977 |
CBT |
18 |
Đào Lương Bách |
12/05/1988 |
CBT |
19 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
01/08/1989 |
CBT |
20 |
Kiều Bá Vinh |
18/07/1987 |
CBT |
21 |
Nguyễn Minh Hải |
18/10/1984 |
CBT |
22 |
Trần Văn Hòa |
10/10/1988 |
CBT |
23 |
Đặng Văn Kiên |
26/12/1985 |
CBT |
24 |
Nguyễn Văn Chúc |
13/10/1984 |
CBT |
25 |
Trần Anh Tuấn |
12/06/1985 |
CBT |
26 |
Bùi Đức Duy |
14/02/1984 |
CBT |
27 |
Nguyễn Thế Cường |
01/08/1983 |
CBT |
28 |
Nguyễn Chí Công |
04/10/1982 |
CBT |
29 |
Nguyễn Viết Ngọc |
26/03/1988 |
CBT |
30 |
Vũ Văn Hạ |
15/02/1986 |
CBT |
31 |
Nguyễn Lương Tuấn |
05/10/1990 |
CBT |
32 |
Đàm Văn Đẳng |
12/11/1983 |
CBT |
33 |
Đào Văn Hiếu |
07/12/1989 |
CBT |
34 |
Tăng Văn Nam |
28/08/1990 |
CBT |
35 |
Đoàn Quang Tuấn |
06/11/1990 |
CBT |
36 |
Phạm Văn Linh |
21/10/1989 |
CBT |
37 |
Tống Thế Hiệp |
01/12/1980 |
CBT |
38 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
10/05/1980 |
CBT |
39 |
Lê An |
29/03/1986 |
CBT |
40 |
Hồ Đức Cần |
14/05/1984 |
CBT |
41 |
Phaạm Văn Thắng |
26/07/1988 |
CBT |
42 |
Bùi Văn Điều |
10/04/1984 |
CBT |
43 |
Hoàng Minh Tân |
28/09/1985 |
CBT |
44 |
Trần Danh Trung |
11/08/1985 |
CBT |
45 |
Nguyên Duy Tân |
02/12/1986 |
CBT |
46 |
Hồ Ngọc Quý |
04/07/1986 |
CBT |
47 |
Trần Văn Thường |
17/04/1986 |
CBT |
48 |
Nguyễn Tiến Dũng |
07/06/1989 |
CBT |
49 |
Nguyễn Tấn Khỏe |
02/12/1989 |
CBT |
50 |
Lê Ngọc Tuấn |
21/06/1990 |
CBT |
51 |
Vũ Văn Sao |
13/10/1984 |
CBT |
52 |
Lê Trọng Thái |
28/07/1987 |
CBT |
53 |
Nguyễn Văn Tiền |
26/07/1989 |
CBT |
54 |
Nguyễn Hữu Chiến |
20/07/1986 |
CBT |
55 |
Vũ Văn Toản |
17/08/1990 |
CBT |
56 |
Nguyễn Hữu Tiến |
17/10/1990 |
CBT |
57 |
Nguyễn Hữu Tuấn Anh |
28/01/1988 |
CBT |
58 |
Nguyễn Bá Lưu |
26/04/1990 |
CBT |
59 |
Trần Ngọc Dương |
22/04/1989 |
CBT |
60 |
Trần Trung Nghĩa |
25/02/1988 |
CBT |
61 |
Trần Văn Thuận |
30/12/1989 |
CBT |
62 |
Nguyễn Hồng Vũ |
05/03/1989 |
CBT |
63 |
Nguyễn Văn Hạnh |
22/05/1987 |
CBT |
64 |
Nguyễn Đức Anh |
19/04/1991 |
CBT |
65 |
Phạm Xuân Thủy |
30/04/1986 |
CBT |
66 |
Nguyễn Duy Thiết |
20/10/1989 |
CBT |
67 |
Hà Văn Linh |
07/04/1984 |
CBT |
68 |
Vũ Văn Tiến |
19/08/1987 |
CBT |
69 |
Nguyễn Công Danh |
10/11/1989 |
CBT |
70 |
Lê Văn Thắng |
15/02/1984 |
CBT |
71 |
Nguyễn Trọng Chính |
12/08/1985 |
CBT |
72 |
Phạm Ngọc Đức |
28/07/1983 |
CBT |
73 |
Lê Thanh Sơn |
30/06/1983 |
CBT |
74 |
Nguyễn Bá Học |
19/05/1985 |
CBT |
75 |
Ngô Văn Đạt |
20/09/1985 |
CBT |
76 |
Nguyễn Xuân Thọ |
08/10/1982 |
CBT |
77 |
Đặng Quốc Thành |
20/07/1986 |
CBT |
78 |
Nguyễn Văn Chiến |
10/08/1984 |
CBT |
79 |
Nguyễn Văn Lũy |
21/03/1976 |
CBT |
80 |
Trần Văn Long |
08/12/1988 |
CBT |
81 |
Đỗ Nam Chiến |
12/01/1985 |
CBT |
82 |
Hoàng Kim Đông |
05/05/1983 |
CBT |
83 |
Lê Thiêm Tới |
08/05/1985 |
CBT |
84 |
Phùng Đức Dũng |
06/03/1979 |
CBT |
85 |
Trần Thanh Bảo |
15/05/1980 |
CBT |
86 |
Nguyễn Văn Trường |
21/11/1986 |
CBT |
87 |
Nguyễn Văn Dũng |
26/06/1991 |
CBT |
88 |
Đỗ Ngọc Thăng |
01/09/1989 |
CBT |
89 |
Phạm Cát Tường |
24/12/1989 |
CBT |
90 |
Phạm Văn Đoàn |
06/01/1985 |
CBT |
91 |
Lý Đình Tưởng |
17/03/1989 |
CBT |
92 |
Nguyễn Đức Linh |
02/02/1987 |
CBT |
93 |
Phạm Ngọc Viết |
02/12/1991 |
CBT |
94 |
Nguyễn Hữu Quyền |
04/08/1984 |
CBT |
95 |
Vũ Đức Toàn |
10/08/1989 |
CBT |
96 |
Tạ Hữu Hùng |
10/06/1990 |
CBT |
97 |
Đỗ Văn Thứ |
20/09/1986 |
CBT |
98 |
Nguyễn Văn Thạch |
06/06/1990 |
CBT |
99 |
Thân Văn Thịnh |
08/08/1989 |
CBT |
100 |
Nguyễn Văn Khương |
10/08/1988 |
CBT |
101 |
Nguyễn Văn Thảo |
05/10/1977 |
CBT |
102 |
Đỗ Hồng Quang |
11/09/1986 |
CBT |
103 |
Phạm Quang Hải |
09/03/1990 |
CBT |
104 |
Tăng Văn Đại |
01/06/1986 |
CBT |
105 |
Nguyễn Văn Luân |
20/02/1986 |
CBT |
106 |
Phùng Văn Phòng |
04/03/1984 |
CBT |
107 |
Trương Văn Thương |
29/03/1988 |
CBT |
108 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
18/02/1988 |
CBT |
109 |
Phan Đình Nam |
20/09/1982 |
CBT |
110 |
Trương Công Thành |
15/08/1986 |
CBT |
111 |
Cao Văn Bình |
19/05/1979 |
Thanh Hóa |
112 |
Nguyễn Văn Lam |
15/02/1989 |
Thanh Hóa |
113 |
Trần Minh Phúc |
26/02/1986 |
Nghệ An |
114 |
Vi Văn An |
28/05/1987 |
Nghệ An |
115 |
Vy Văn Thìn |
20/09/1990 |
Nghệ An |
116 |
Quang Văn Du |
29/08/1978 |
Nghệ An |
117 |
Trần Hồng Ngọc |
27/08/1991 |
Nghệ An |
118 |
Phùng Văn Bình |
14/11/1984 |
Thanh Hóa |
119 |
Lê Văn Nhuận |
02/10/1978 |
Bắc Giang |
120 |
Lương Khánh Dư |
15/04/1977 |
Bắc Giang |
121 |
Trần Văn Thắm |
10/05/1986 |
Bắc Giang |
122 |
Giáp Văn Hiệp |
15/12/1990 |
Bắc Giang |
123 |
Đào Hữu Thực |
28/11/1986 |
Bắc Giang |
124 |
Lê Văn Thái |
01/08/1991 |
Bắc Giang |
125 |
Nguyễn Văn Biên |
04/12/1990 |
Bắc Giang |
126 |
Dương Xuân Trường |
09/08/1983 |
Bắc Giang |
127 |
Phạm Ngọc Điệp |
29/06/1987 |
Bắc Giang |
128 |
Bùi Văn Cường |
18/01/1984 |
Bắc Giang |
129 |
Nguyễn Vũ Năng |
08/07/1989 |
Bắc Ninh |
130 |
Nguyễn Văn Minh |
16/12/1992 |
Bắc Ninh |
131 |
Lô Quang Dần |
29/04/1986 |
Nghệ An |
132 |
TRẦN MINH TIẾN |
05/12/1980 |
Nghệ An |
133 |
HỒ VĂN TRỌNG |
20/09/1988 |
Nghệ An |
134 |
NGUYỄN HỮU TÂM |
22/06/1992 |
Nghệ An |
135 |
ĐẶNG VĂN HÀ |
01/11/1975 |
Nghệ An |
136 |
LÊ CHIẾN CHINH |
07/10/1986 |
Nghệ An |
137 |
NGÔ VĂN ĐẮC |
27/09/1985 |
Nghệ An |
138 |
ĐẶNG HỒNG QUÂN |
12/12/1989 |
Nghệ An |
139 |
NGUYỄN HỮU TUẤN |
12/07/1987 |
Nghệ An |
140 |
LÊ VĂN THẾ KIÊM |
20/05/1992 |
Nghệ An |
141 |
BÙI TRỌNG NINH |
27/03/1993 |
Nghệ An |
142 |
CUNG ĐÌNH TRUNG |
10/03/1979 |
Nghệ An |
143 |
HỒ QUANG |
10/01/1987 |
Nghệ An |
144 |
Trần Đức Anh |
05/12/1977 |
Quảng Trị |
145 |
Nguyễn Nhất Linh |
10/03/1985 |
Quảng Trị |
146 |
Trần Viết Hoành |
22/01/1990 |
Quảng Trị |
147 |
Lê Hữu Phương |
26/07/1990 |
Quảng Trị |
148 |
Lê Văn Tuệ |
15/11/1986 |
Quảng Trị |
149 |
Bùi Đình Ánh |
20/10/1992 |
Quảng Trị |
150 |
Lê Bá Tư |
25/03/1988 |
Quảng Trị |
151 |
Nguyễn Thanh Truyền |
10/01/1989 |
Quảng Trị |
152 |
Nguyễn Bá Nam |
20/08/1992 |
Quảng Trị |
153 |
Trần Quốc Khánh |
29/05/1979 |
Quảng Trị |
154 |
Nguyễn Thanh Thành |
28/03/1990 |
Quảng Trị |
155 |
Trần Tuấn Vũ |
05/10/1990 |
Quảng Trị |
156 |
Hà Văn Tần |
01/04/1977 |
Thanh Hóa |
157 |
Hà Văn Thạch |
07/08/1992 |
Thanh Hóa |
158 |
Nguyễn Thị Hiền |
07/07/1974 |
Thanh Hóa |
159 |
Phạm Văn Thêu |
23/08/1981 |
Thanh Hóa |
160 |
Nguyễn Xuân Lân |
09/08/1988 |
Thanh Hóa |
161 |
Hoàng Xuân Toàn |
19/08/1977 |
Thanh Hóa |
162 |
Lê Đình Toàn |
27/01/1989 |
Thanh Hóa |
163 |
Lê Đức Tuân |
07/01/1993 |
Thanh Hóa |
164 |
Nguyễn Văn Minh |
01/10/1987 |
Thanh Hóa |
165 |
Nguyễn Thiện Nghĩa |
03/09/1991 |
Thanh Hóa |
166 |
Phạm Văn Quang |
05/12/1983 |
Thanh Hóa |
167 |
Nguyễn Thăng Sơn |
06/10/1984 |
Thanh Hóa |
168 |
Vũ Văn Dũng |
15/03/1978 |
Thanh Hóa |
169 |
Mai Xuân Hoài |
25/06/1991 |
Thanh Hóa |
170 |
Hà Văn Long |
30/08/1980 |
Thanh Hóa |
171 |
Dương Thị Liên |
11/03/1986 |
Thanh Hóa |
172 |
Trương Văn Hưng |
18/01/1990 |
Thanh Hóa |
173 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
29/11/1989 |
Thanh Hóa |
174 |
Lê Đình Hiếu |
26/09/1986 |
Thanh Hóa |
175 |
Nguyễn Văn Hợi |
20/10/1984 |
Thanh Hóa |
176 |
Nguyễn Xuân Hùng |
25/01/1989 |
Thanh Hóa |
177 |
Nguyễn Trọng Hòa |
17/07/1987 |
Thanh Hóa |
178 |
Nguyễn Văn Chinh |
05/06/1988 |
Thanh Hóa |
179 |
Đào Xuân Nam |
20/10/1991 |
Thanh Hóa |
180 |
Vũ Thanh Tuấn |
01/01/1979 |
Thanh Hóa |
181 |
Trần Ngọc Lâm |
03/01/1977 |
Thanh Hóa |
182 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
15/03/1981 |
Vĩnh Long |
183 |
Nguyễn Thị Thu Tâm |
20/07/1984 |
Vĩnh Long |
184 |
Hà Văn Tới |
13/11/1991 |
Yên Bái |
185 |
Lăng Văn Tuyên |
13/10/1990 |
Bắc Giang |
186 |
Lê Văn Tuyền |
27/06/1989 |
Bắc Giang |
187 |
Vũ Trí Mạnh |
10/05/1990 |
Bắc Giang |
188 |
Dương Văn Thao |
12/07/1985 |
Bắc Giang |
189 |
Nguyễn Đình Huy |
06/04/1985 |
Bắc Giang |
190 |
Nguyễn Trọng Hướng |
16/01/1988 |
Bắc Giang |
191 |
Dương Văn Tốn |
10/08/1987 |
Bắc Giang |
192 |
Trần Văn Đăng |
14/07/1989 |
Bắc Giang |
193 |
Nguyễn Văn Tùng |
08/09/1992 |
Bắc Giang |
194 |
Đỗ Việt Đức |
11/08/1989 |
Bắc Giang |
195 |
Nguyễn Minh Công |
06/10/1987 |
Bắc Giang |
196 |
Nguyễn Đình Nhật |
05/10/1987 |
Bắc Giang |
197 |
Trần Văn Diện |
11/09/1992 |
Bắc Giang |
198 |
Ong Khắc Nguyên |
14/11/1986 |
Bắc Giang |
199 |
Nguyễn Hoàng Dương |
14/03/1987 |
Bắc Giang |
200 |
Nguyễn Thế Hệ |
28/08/1988 |
Bắc Giang |
201 |
Nguyễn Thị Nhường |
15/09/1990 |
Bắc Giang |
202 |
Nguyễn Văn Cao |
15/07/1986 |
Bắc Giang |
203 |
Nguyễn Đình Thật |
10/09/1989 |
Bắc Giang |
204 |
Dương Văn Vẹn |
30/03/1993 |
Bắc Giang |
205 |
Trần Văn Tưởng |
20/04/1984 |
Bắc Giang |
206 |
Nguyễn Tú Duy |
15/11/1986 |
Bắc Giang |
207 |
Đỗ Văn Hiếu |
13/12/1990 |
Bắc Giang |
208 |
Hoàng Văn Anh |
10/04/1984 |
Bắc Giang |
209 |
Trần Văn Nguyên |
12/08/1992 |
Bắc Giang |
210 |
Phạm Hữu Quang |
29/10/1982 |
Bắc Giang |
211 |
Lê Thị Phượng |
21/08/1989 |
Nghệ An |
212 |
Đậu Văn Sỹ |
05/02/1991 |
Nghệ An |
213 |
Trần Văn Thân |
07/04/1992 |
Nghệ An |
214 |
Phan Sỹ Hoàn |
06/04/1988 |
Nghệ An |
215 |
Hoàng Thị Giang |
10/09/1989 |
Nghệ An |
216 |
Nguyễn Văn Tuấn |
16/03/1989 |
Nghệ An |
217 |
Vũ Văn Thuật |
22/08/1990 |
Nghệ An |
218 |
Nguyễn Quang Việt |
20/10/1985 |
Nghệ An |
219 |
Lê Văn Thế |
23/03/1988 |
Nghệ An |
220 |
Võ Văn Thủy |
07/08/1987 |
Nghệ An |
221 |
Tạ Quang Đồng |
14/05/1992 |
Nghệ An |
222 |
Trần Văn Trường |
10/11/1987 |
Nghệ An |
223 |
Võ Quang Thọ |
21/07/1991 |
Nghệ An |
224 |
Nguyễn Văn Dũng |
11/02/1992 |
Nghệ An |
225 |
Hoàng Vĩnh Lộc |
08/12/1990 |
Nghệ An |
226 |
Lê Văn Hoàng |
18/11/1989 |
Nghệ An |
227 |
Nguyễn Cảnh Cương |
22/03/1991 |
Nghệ An |
228 |
Nguyễn Thọ Trí |
15/03/1990 |
Nghệ An |
229 |
Nguyễn Tài Ngũ |
20/06/1989 |
Nghệ An |
230 |
Nguyễn Đình Tỉnh |
20/10/1987 |
Nghệ An |
231 |
Đặng Văn Đông |
09/07/1990 |
Nghệ An |
232 |
Hồ Hải Quân |
20/10/1990 |
Nghệ An |
233 |
Nguyễn Hữu Sinh |
03/02/1989 |
Nghệ An |
234 |
Phan Quang Tân |
30/05/1991 |
Nghệ An |
235 |
Nguyễn Thăng Long |
14/04/1987 |
Nghệ An |
236 |
Phan Hữu Quý |
14/07/1993 |
Nghệ An |
237 |
Võ Văn Trường |
27/07/1987 |
Nghệ An |
238 |
Hồ Anh Tuấn |
22/05/1989 |
Nghệ An |
239 |
Nguyễn Hải Đăng |
26/07/1987 |
Nghệ An |
240 |
Nguyễn Ngọc Hải |
25/02/1986 |
Nghệ An |
241 |
Võ Tiến Triều |
04/12/1975 |
Nghệ An |
242 |
Phạm Thị Oanh |
10/10/1992 |
Nghệ An |
243 |
Phạm Chí Hậu |
26/03/1988 |
Nghệ An |
244 |
Bạch Trọng Hảo |
01/04/1985 |
Nghệ An |
245 |
Phạm Thanh Hải |
06/05/1991 |
Nghệ An |
246 |
Bùi Văn Hải |
10/03/1986 |
Nghệ An |
247 |
Phạm Văn Quyết |
15/09/1987 |
Nghệ An |
248 |
Võ Đình Lương |
10/09/1986 |
Nghệ An |
249 |
Phạm Đình Kháng |
18/08/1990 |
Thái Bình |
250 |
Bùi Văn Hùng |
22/02/1984 |
Thái Bình |
251 |
Đặng Hải Hà |
08/08/1977 |
Thái Bình |
252 |
Phạm Văn Phú |
09/07/1989 |
Thái Bình |
253 |
Phan Văn Hùng |
26/12/1990 |
Thái Bình |
254 |
Hà Văn Vịnh |
15/12/1992 |
Thái Bình |
255 |
Trần Phúc Phong |
28/12/1980 |
Thái Bình |
256 |
Đỗ Xuân Toản |
11/02/1985 |
Thái Bình |
257 |
Nguyễn Văn Đăng |
02/01/1992 |
Thái Bình |
258 |
Trịnh Thị Kiều Oanh |
19/10/1992 |
Thái Bình |
259 |
Trương Văn Minh |
05/05/1980 |
Thái Bình |
260 |
Nguyễn Xuân Vượng |
13/01/1983 |
Thanh Hóa |
261 |
Trịnh Duy Tân |
18/04/1989 |
Thanh Hóa |
262 |
Nguyễn Hữu Khánh |
04/11/1988 |
Thanh Hóa |
263 |
Hoàng Đạt Hưng |
23/05/1989 |
Thanh Hóa |
264 |
Trịnh Duy Tuấn |
04/10/1991 |
Thanh Hóa |
265 |
Nguyễn Thăng Hoàn |
14/02/1986 |
Thanh Hóa |
266 |
Nguyễn Đình Tuân |
10/08/1976 |
Thanh Hóa |
267 |
Nguyễn Thị Bình |
10/01/1980 |
Thanh Hóa |
268 |
Lê Đình Thái |
20/06/1989 |
Thanh Hóa |
269 |
Phạm Văn Sơn |
01/03/1986 |
Thanh Hóa |
270 |
Lê Văn Thắng |
12/07/1988 |
Thanh Hóa |
271 |
Lữ Văn Tài |
28/11/1991 |
Thanh Hóa |
272 |
Mai Văn Khánh |
27/07/1985 |
Thanh Hóa |
273 |
Lê Duy Anh |
09/07/1989 |
Thanh Hóa |
274 |
Tống Ngọc Linh |
12/11/1989 |
Thanh Hóa |
275 |
Ngô Thị Tuyết |
07/07/1990 |
Thanh Hóa |
276 |
Ngô Văn Lâm |
06/04/1987 |
Thanh Hóa |
277 |
Bùi Ngọc Luyện |
01/09/1990 |
Thanh Hóa |
278 |
Đào Xuân Thông |
20/10/1987 |
Thanh Hóa |
279 |
Nguyễn Xuân Khoa |
01/01/1982 |
Thanh Hóa |
280 |
Trần Văn Sự |
25/01/1977 |
Thanh Hóa |
281 |
Lưu Thị Ngọc Yến |
11/12/1993 |
Vĩnh Long |
282 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
24/06/1983 |
Vĩnh Long |
283 |
Đoàn Thị Kim Thi |
17/10/1992 |
Vĩnh Long |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 8/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Lê Duy Khánh |
2/5/1986 |
CBT |
2 |
Lê Thị Châm |
2/15/1984 |
CBT |
3 |
Phan Ngọc Qui |
2/27/1989 |
CBT |
4 |
Lê Đức Thành |
7/12/1987 |
CBT |
5 |
Lê Trương Minh Vẹn |
3/20/1987 |
CBT |
6 |
Võ Mạnh Hùng |
11/6/1981 |
CBT |
7 |
Phan Thành Thơ |
12/14/1980 |
CBT |
8 |
Nguyễn Văn Thành |
10/30/1981 |
CBT |
9 |
Đoàn Xuân Thể |
6/30/1987 |
CBT |
10 |
Bùi Mạnh Cường |
3/14/1987 |
CBT |
11 |
Lê Hữu Sáng |
3/13/1988 |
CBT |
12 |
Trần Phúc Tuyên |
7/27/1985 |
CBT |
13 |
Nguyễn Bá Hiểu |
6/10/1988 |
CBT |
14 |
Bùi Quang Thể |
10/1/1988 |
CBT |
15 |
Nguyễn Văn Mừng |
12/18/1987 |
CBT |
16 |
Lương Đại Mạnh |
8/30/1989 |
CBT |
17 |
Nguyễn Văn Toán |
6/15/1990 |
CBT |
18 |
Đào Công Hiếu |
12/15/1989 |
CBT |
19 |
Nguyễn Thành Luân |
12/14/1990 |
CBT |
20 |
Nguyễn Văn Hạnh |
2/28/1989 |
CBT |
21 |
Lê Anh Tuấn |
10/16/1991 |
CBT |
22 |
Đặng Văn Dương |
8/8/1990 |
CBT |
23 |
Đường Dũng |
11/17/1986 |
CBT |
24 |
Lương Thế Duy |
11/12/1981 |
CBT |
25 |
Nguyễn Trường Sa |
5/10/1982 |
CBT |
26 |
Mai Quang Huy |
7/23/1981 |
CBT |
27 |
Trần Cao Cường |
7/20/1982 |
CBT |
28 |
Vương Xuân Thành |
7/7/1980 |
CBT |
29 |
Nguyễn Văn Tiệp |
4/15/1986 |
CBT |
30 |
Nguyễn Đức Lợi |
3/23/1985 |
CBT |
31 |
Trần Ngọc Hoàng |
5/18/1983 |
CBT |
32 |
Nguyễn Văn Chung |
10/24/1985 |
CBT |
33 |
Vũ Văn Việt |
12/10/1984 |
CBT |
34 |
Bùi Doãn Tân |
8/5/1988 |
CBT |
35 |
Ngọ Văn Lam |
4/30/1989 |
CBT |
36 |
Mai Văn Quang |
1/9/1989 |
CBT |
37 |
Nguyễn Văn Sử |
10/20/1988 |
CBT |
38 |
Nguyễn Hữu Khánh |
12/20/1989 |
CBT |
39 |
Lê Kim Huy |
5/19/1987 |
CBT |
40 |
Nguyễn Văn Kiên |
3/29/1988 |
CBT |
41 |
Phan Trọng Tuệ |
2/24/1980 |
CBT |
42 |
Phạm Văn Hải |
11/20/1983 |
CBT |
43 |
Lâm Xuân Bến |
3/29/1983 |
CBT |
44 |
Phạm Văn Hoanh |
5/25/1981 |
CBT |
45 |
Phan Việt Hùng |
12/10/1982 |
CBT |
46 |
Quản Đức Phương |
5/3/1986 |
CBT |
47 |
Đàm Văn Duy |
8/22/1987 |
CBT |
48 |
Lều Thanh Toán |
10/10/1987 |
CBT |
49 |
Thân Nhân Điệp |
3/20/1988 |
CBT |
50 |
Nguyễn Văn Tuấn |
8/8/1988 |
CBT |
51 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1/2/1990 |
CBT |
52 |
Mai Phước Bằng |
2/17/1988 |
CBT |
53 |
Hoàng Đức Danh |
4/4/1982 |
CBT |
54 |
Nguyễn Khắc Sơn |
6/19/1986 |
CBT |
55 |
Phạm Thanh Châu |
11/6/1987 |
CBT |
56 |
Trần Đình Tuấn |
12/6/1985 |
CBT |
57 |
Hồ Văn Thủy |
11/20/1987 |
CBT |
58 |
Trần Ngọc Bảo |
1/4/1982 |
CBT |
59 |
Nguyễn Văn Sáu |
9/6/1986 |
CBT |
60 |
Trần Khắc Trình |
1/30/1984 |
CBT |
61 |
Nguyễn Xuân Phương |
6/2/1987 |
CBT |
62 |
Lê Xuân Trường |
10/11/1981 |
TP. HCM |
63 |
Giáp Văn Bách |
3/3/1993 |
Bắc Giang |
64 |
Sầm Văn Việt |
11/27/1992 |
Bắc Giang |
65 |
Nguyễn Văn Trường |
7/18/1987 |
Bắc Giang |
66 |
Nguyễn Văn Thắng |
6/3/1988 |
Bắc Giang |
67 |
Nguyễn Văn Ninh |
6/5/1989 |
Bắc Giang |
68 |
Ngô Thị Xoan |
5/20/1989 |
Bắc Giang |
69 |
Nguyễn Văn Quyến |
10/15/1987 |
Bắc Giang |
70 |
Đoỗ Tiến Duy |
6/7/1988 |
Bắc Giang |
71 |
Đặng Văn Lạng |
8/23/1992 |
Bắc Giang |
72 |
Vũ Duy Phương |
5/30/1990 |
Bắc Giang |
73 |
Trần Mạnh Tuấn |
4/5/1989 |
Cà Mau |
74 |
Trần Quốc Tẻn |
3/1/1986 |
Cà Mau |
75 |
Chu Văn Đức |
7/12/1987 |
Cao Bằng |
76 |
Trần Thị Hoàn |
10/13/1990 |
Hưng Yên |
77 |
NGUYỄN XUÂN HÒA |
6/24/1984 |
Nghệ An |
78 |
VÕ VĂN PHÚ |
7/17/1991 |
Nghệ An |
79 |
NGUYỄN VĂN NHÀN |
12/21/1989 |
Nghệ An |
80 |
LÊ HỮU TIẾN |
9/15/1983 |
Nghệ An |
81 |
Lê Quang Huy |
10/6/1977 |
Quảng Bình |
82 |
Trần Văn Chiến |
8/10/1990 |
Quảng Bình |
83 |
Lê Thị Hằng |
2/8/1990 |
Quảng Bình |
84 |
Nguyễn Duy Hóa |
6/6/1986 |
Quảng Bình |
85 |
Vũ Tiến Bốn |
12/3/1984 |
Thanh Hóa |
86 |
Lê Đình Sơn |
3/4/1990 |
Thanh Hóa |
87 |
Nguyễn Tiến Thành |
11/20/1987 |
Thanh Hóa |
88 |
Trương Ngọc Thức |
9/6/1985 |
Thanh Hóa |
89 |
Mai Văn Cảnh |
5/6/1987 |
Thanh Hóa |
90 |
Phạm Văn Tình |
9/26/1991 |
Thanh Hóa |
91 |
Lê Văn Hải |
10/23/1989 |
Thanh Hóa |
92 |
Dương Văn Thuận |
2/5/1985 |
Bắc Giang |
93 |
Thân Văn Sơn |
4/27/1990 |
Bắc Giang |
94 |
Trần Bá Trọng |
11/4/1991 |
Bắc Giang |
95 |
Ngụy Văn Phức |
7/17/1986 |
Bắc Giang |
96 |
Nguyễn Văn Hải |
10/27/1989 |
Bắc Giang |
97 |
Ngụy Văn Được |
5/10/1985 |
Bắc Giang |
98 |
Ngô Đình Bình |
9/2/1984 |
Bắc Giang |
99 |
Trịnh Văn Dự |
12/25/1985 |
Bắc Giang |
100 |
Ngô Đức Trường |
7/19/1991 |
Bắc Giang |
101 |
Đặng Văn Thiệp |
2/22/1987 |
Bắc Giang |
102 |
Lương Văn Phương |
2/27/1990 |
Bắc Giang |
103 |
Âu Văn Đạt |
8/25/1990 |
Bắc Giang |
104 |
Trần Văn Lợi |
11/24/1990 |
Bắc Giang |
105 |
Giáp Văn Hưng |
4/12/1992 |
Bắc Giang |
106 |
Nguyễn Văn Tuyến |
7/14/1987 |
Bắc Giang |
107 |
Nguyễn Văn Dương |
4/30/1991 |
Bắc Giang |
108 |
Nguyễn Đắc Thái |
5/23/1990 |
Bắc Giang |
109 |
Phạm Thừa Mạnh |
11/4/1992 |
Hà Nội |
110 |
Phùng Thanh Tiếp |
8/17/1987 |
Hà Nội |
111 |
Phan Thị Hiền |
4/10/1985 |
Hà Nội |
112 |
Đặng Văn Tuấn |
10/10/1987 |
Hà Nội |
113 |
Nguyễn Duy Tú |
3/15/1985 |
Hà Nội |
114 |
Trịnh Văn Trung |
9/10/1991 |
Hà Nội |
115 |
Quách Văn Dư |
7/6/1987 |
Hà Nội |
116 |
Trần Đức Tới |
11/17/1987 |
Lai Châu |
117 |
Lê Văn Tiến |
11/29/1986 |
Nghệ An |
118 |
Hồ Viết Hoàng |
10/20/1992 |
Nghệ An |
119 |
Hồ Viết Hưng |
4/13/1989 |
Nghệ An |
120 |
Trương Hồng Quân |
2/1/1991 |
Nghệ An |
121 |
Nguyễn Thị Sự |
1/28/1993 |
Nghệ An |
122 |
Vũ Thị Thủy |
7/27/1986 |
Nghệ An |
123 |
Nguyễn Viết Hùng |
1/18/1988 |
Nghệ An |
124 |
Nguyễn Công Hùng |
4/20/1986 |
Nghệ An |
125 |
Dương Văn Sơn |
9/10/1989 |
Nghệ An |
126 |
Nguyễn Văn Hiệp |
8/22/1991 |
Nghệ An |
127 |
Trần Nhâm |
7/3/1991 |
Nghệ An |
128 |
Hoàng Văn Trúc |
8/5/1986 |
Nghệ An |
129 |
Hoàng Viết Tường |
1/2/1984 |
Nghệ An |
130 |
Chu Văn Đồng |
12/20/1988 |
Nghệ An |
131 |
Nguyễn Anh Quý |
6/1/1984 |
Nghệ An |
132 |
Dương Phúc Cường |
3/2/1985 |
Nghệ An |
133 |
Định Văn Lạng |
10/10/1987 |
Nghệ An |
134 |
Hoàng Văn Hoan |
4/5/1984 |
Nghệ An |
135 |
Trần Văn Chiến |
4/25/1987 |
Nghệ An |
136 |
Nguyễn Trí Thìn |
12/10/1988 |
Nghệ An |
137 |
Nguyễn Thanh Toản |
12/13/1988 |
Nghệ An |
138 |
Võ Thị Thúy Quỳnh |
4/27/1993 |
Nghệ An |
139 |
Cao Văn Tứ |
4/1/1990 |
Nghệ An |
140 |
Ngô Sỹ Việt |
6/21/1984 |
Nghệ An |
141 |
Nguyễn Quang Vinh |
4/8/1992 |
Nghệ An |
142 |
Nguyễn Hữu Điệp |
5/25/1988 |
Nghệ An |
143 |
Nguyễn Hữu Hùng |
6/12/1985 |
Nghệ An |
144 |
Phan Sỹ Quảng |
2/8/1987 |
Nghệ An |
145 |
Ngô Trí Tình |
9/7/1985 |
Nghệ An |
146 |
Phan Hồng Quang |
8/10/1990 |
Nghệ An |
147 |
Trương Văn Mạnh |
7/10/1984 |
Nghệ An |
148 |
Trần Văn Hiếu |
7/18/1989 |
Nghệ An |
149 |
Nguyễn Văn Thành |
2/20/1989 |
Nghệ An |
150 |
Võ Công Lan |
3/16/1992 |
Nghệ An |
151 |
Phạm Xuân Chính |
2/10/1990 |
Nghệ An |
152 |
Nguyễn Văn Kiện |
11/11/1983 |
Nghệ An |
153 |
Hồ Sỹ Thuyên |
2/16/1989 |
Nghệ An |
154 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
1/10/1990 |
Nghệ An |
155 |
Đặng Quang Nga |
5/6/1987 |
Nghệ An |
156 |
Thái Duy Phúc |
4/28/1993 |
Nghệ An |
157 |
Nguyễn Văn Báu |
5/14/1984 |
Nghệ An |
158 |
Tăng Tuấn Phương |
6/15/1991 |
Nghệ An |
159 |
Hoàng Văn Tuấn |
10/25/1992 |
Thanh Hóa |
160 |
Lê Thị Hòa |
7/2/1988 |
Thanh Hóa |
161 |
Lê Thị Thúy |
12/20/1989 |
Thanh Hóa |
162 |
Trịnh Thị Nguyệt |
7/5/1987 |
Thanh Hóa |
163 |
Trương Văn Hưng |
5/3/1989 |
Thanh Hóa |
164 |
Lê Quang Đức |
7/8/1991 |
Thanh Hóa |
165 |
Lê Văn Hiếu |
10/20/1991 |
Thanh Hóa |
166 |
Nguyễn Công Hoan |
4/10/1986 |
Thanh Hóa |
167 |
Nguyễn Đăng Trình |
12/11/1980 |
Thanh Hóa |
168 |
Nguyễn Văn Binh |
11/14/1987 |
Thanh Hóa |
169 |
Lê Thanh Tùng |
5/24/1983 |
Thanh Hóa |
170 |
Trịnh Duy Cương |
3/1/1986 |
Thanh Hóa |
171 |
Hà Hữu Thành |
7/23/1986 |
Thanh Hóa |
172 |
Nguyễn Tiến Hùng |
5/15/1988 |
Thanh Hóa |
173 |
Lê Kim Cường |
9/17/1992 |
Thanh Hóa |
174 |
Lê Bá Cương |
5/12/1993 |
Thanh Hóa |
175 |
Lê Xuân Văn |
12/26/1988 |
Thanh Hóa |
176 |
Lê Văn Hùng |
6/24/1990 |
Thanh Hóa |
177 |
Phạm Thị Hồng |
4/20/1989 |
Thanh Hóa |
178 |
Nguyễn Trọng Thao |
2/25/1975 |
Thanh Hóa |
179 |
Lê Thị Lan |
4/6/1993 |
Thanh Hóa |
180 |
Trương Văn Cúc |
11/12/1976 |
Thanh Hóa |
181 |
Lê Anh Tuấn |
3/18/1980 |
Thanh Hóa |
182 |
Nguyễn Khắc Huấn |
8/4/1991 |
Thanh Hóa |
183 |
Lê Xuân Dân |
6/8/1990 |
Thanh Hóa |
184 |
Đoàn Văn Trình |
9/29/1989 |
Thanh Hóa |
185 |
Nguyễn Văn Dũng |
7/17/1992 |
Thanh Hóa |
186 |
Phạm Thị Nguyệt |
7/26/1990 |
Thanh Hóa |
187 |
Lê Văn Kiên |
5/19/1977 |
Thanh Hóa |
188 |
Lê Văn Thanh |
2/22/1991 |
Thanh Hóa |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 9/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Nguyễn Văn Phụng |
12/29/1985 |
CBT |
2 |
Nguyễn Đức Tuấn |
7/28/1986 |
CBT |
3 |
Vũ Trung Hiếu |
10/17/1986 |
CBT |
4 |
Thái Văn Tuấn |
10/20/1983 |
CBT |
5 |
Trương Công Quang |
3/5/1984 |
CBT |
6 |
Đinh Hữu Huy |
9/13/1988 |
CBT |
7 |
Nguyễn Khắc Thịnh |
7/14/1989 |
CBT |
8 |
Lương Văn Danh |
12/7/1990 |
CBT |
9 |
Nguyễn Đức Tùng |
12/12/1987 |
CBT |
10 |
Vũ Văn Quyết |
1/16/1985 |
CBT |
11 |
Nguyễn Danh Duy |
12/19/1986 |
CBT |
12 |
Nguyễn Thành Luân |
2/2/1990 |
CBT |
13 |
Kiều Ngọc Bính |
2/8/1986 |
CBT |
14 |
Hà Đức Quang |
3/26/1987 |
CBT |
15 |
Nguyễn Văn Cương |
11/13/1985 |
CBT |
16 |
Trần Quốc Lê |
8/10/1987 |
CBT |
17 |
Trần Phong Phú |
4/10/1988 |
CBT |
18 |
Nguyễn Đức Thạch |
10/29/1990 |
CBT |
19 |
Nguyễn Quang Ba |
5/19/1989 |
CBT |
20 |
Nguyễn Văn Hiếu |
4/13/1987 |
CBT |
21 |
Hoàng Anh Nam |
3/18/1989 |
CBT |
22 |
Đỗ Văn Sỹ |
2/17/1990 |
CBT |
23 |
Nguyễn Hữu Tuyền |
9/9/1986 |
CBT |
24 |
Nguyễn Đức Việt |
8/16/1984 |
CBT |
25 |
Hoàng Minh Đức |
12/19/1976 |
CBT |
26 |
Chu Hữu Hùng |
11/4/1980 |
CBT |
27 |
Nguyễn Đức Tùng |
8/11/1986 |
CBT |
28 |
Lò Văn Chương |
2/22/1991 |
Yên Bái |
29 |
Phạm Ngọc Điển |
9/8/1988 |
Điện Biên |
30 |
Đặng Văn Quý |
3/1/1987 |
Hà Tĩnh |
31 |
Lê Thị Nguyệt |
12/17/1986 |
Hà Tĩnh |
32 |
Đặng Văn Vĩ |
2/10/1983 |
Ninh Bình |
33 |
Nguyễn Mạnh Đạt |
3/6/1993 |
Ninh Bình |
34 |
Phạm Văn Thành |
6/10/1992 |
Ninh Bình |
35 |
Bùi Văn Hoan |
9/8/1990 |
Ninh Bình |
36 |
Trương Văn Công |
4/5/1989 |
Ninh Bình |
37 |
Đinh Văn Linh |
5/6/1990 |
Ninh Bình |
38 |
Trần Thanh Nhân |
2/3/1987 |
Ninh Bình |
39 |
Tống Văn Hạnh |
2/1/1988 |
Ninh Bình |
40 |
Trần Văn Sáu |
6/20/1992 |
Ninh Bình |
41 |
Bùi Nguyên Thiệu |
12/7/1992 |
Ninh Bình |
42 |
Hoàng Văn Chinh |
11/25/1985 |
Ninh Bình |
43 |
Phạm Văn Phong |
7/24/1987 |
Ninh Bình |
44 |
Đoàn Văn Sơn |
3/25/1992 |
Ninh Bình |
45 |
Vũ Văn Hiền |
8/27/1988 |
Ninh Bình |
46 |
Nguyễn Thiên Pháp |
9/2/1987 |
Ninh Bình |
47 |
Vũ Văn Tứ |
4/7/1990 |
Ninh Bình |
48 |
Trần Văn Thành |
9/6/1990 |
Ninh Bình |
49 |
Bùi Văn Nam |
7/20/1990 |
Ninh Bình |
50 |
Trần Hồng Quân |
11/9/1992 |
Ninh Bình |
51 |
Khương Văn Lâm |
10/10/1985 |
Ninh Bình |
52 |
Vũ Mạnh Trường |
9/20/1992 |
Ninh Bình |
53 |
Phạm Văn Cường |
7/14/1987 |
Ninh Bình |
54 |
Nguyễn Đình Sỹ |
12/2/1992 |
Ninh Bình |
55 |
Lưu Danh Long |
10/30/1989 |
Ninh Bình |
56 |
Nguyễn Hữu Cầu |
4/9/1988 |
Tây Ninh |
57 |
Lò Văn Thắm |
10/1/1992 |
Yên Bái |
58 |
Nguyễn Đăng Diễn |
8/1/1976 |
Bắc Ninh |
59 |
Dương Đình Tuyến |
6/1/1976 |
Bắc Ninh |
60 |
Nguyễn Văn Quynh |
12/17/1989 |
Bắc Ninh |
61 |
Ngô Văn Tước |
8/23/1981 |
Bắc Ninh |
62 |
Trịnh Thị Hương |
9/12/1988 |
Bắc Ninh |
63 |
Hoàng Thị Luyện |
3/5/1990 |
Bắc Ninh |
64 |
Đoàn Hồng Quí |
5/18/1984 |
Cần Thơ |
65 |
Phạm Đại Đức |
9/20/1974 |
Hà Tĩnh |
66 |
Trần Văn Bình |
2/16/1990 |
Hà Tĩnh |
67 |
Lương Quang Đạo |
5/30/1989 |
Nam Định |
68 |
Phạm Quốc Bảo |
3/12/1993 |
Nam Định |
69 |
Đỗ Văn Dũng |
1/28/1988 |
Nam Định |
70 |
Trịnh Văn Thi |
4/15/1993 |
Nam Định |
71 |
Đỗ Đức Khôi |
5/7/1992 |
Nam Định |
72 |
Trần Sỹ Long |
11/10/1981 |
Nam Định |
73 |
Phạm Ngọc Anh |
2/19/1986 |
Nam Định |
74 |
Cao Thế Việt |
7/8/1993 |
Nam Định |
75 |
Trịnh Viết Trung |
9/24/1989 |
Nam Định |
76 |
Phạm Trung Thắng |
6/29/1981 |
Nam Định |
77 |
Trần Văn Tuyên |
7/21/1992 |
Nam Định |
78 |
Trần Văn Trọng |
11/20/1987 |
Nam Định |
79 |
Nguyễn Văn Danh |
9/16/1990 |
Nam Định |
80 |
Phan Hùng Cường |
10/28/1992 |
Nam Định |
81 |
Trần Xuân Thịnh |
5/1/1987 |
Nam Định |
82 |
Trần Minh Mạnh |
4/14/1990 |
Nam Định |
83 |
Ninh Công Hưng |
9/12/1990 |
Nam Định |
84 |
Đinh Văn Thanh |
7/12/1988 |
Nam Định |
85 |
Lê Ngọc Duyên |
7/17/1986 |
Nam Định |
86 |
Nguyễn Mạnh Quang |
2/8/1989 |
Nam Định |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 10/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Nguyễn Bá Thư |
05/09/1985 |
CBT |
2 |
Nguyễn Lý Khoa Thi |
27/02/1986 |
CBT |
3 |
Nguyễn Xuân Bốn |
19/05/1985 |
CBT |
4 |
Trần Anh Thi |
10/08/1989 |
CBT |
5 |
Nguyễn Văn Đông |
16/06/1983 |
CBT |
6 |
Nguyễn Thiên Mạnh |
23/09/1985 |
CBT |
7 |
Đặng Văn Giang |
18/07/1982 |
CBT |
8 |
Nguyễn Cao Viễn |
03/10/1983 |
CBT |
9 |
Lê Hoàng Sang |
20/03/1987 |
CBT |
10 |
Trần Văn Trang |
07/04/1990 |
CBT |
11 |
Hồ Hữu Sâm |
05/07/1988 |
CBT |
12 |
Nguyễn Thành Tâm |
10/12/1989 |
CBT |
13 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
12/04/1986 |
CBT |
14 |
Mai Văn Vinh |
10/07/1988 |
CBT |
15 |
Nguyễn Văn Phường |
05/07/1983 |
CBT |
16 |
Trần Đình Sáu |
29/09/1988 |
CBT |
17 |
Nguyễn Hữu Luân |
05/12/1988 |
CBT |
18 |
Bùi Xuân Phương |
20/06/1986 |
CBT |
19 |
Phạm Văn Đan |
29/06/1983 |
CBT |
20 |
Đào Tiến Công |
19/05/1982 |
CBT |
21 |
Trần Hữu Hòa |
15/10/1985 |
CBT |
22 |
Vương Văn Tuấn |
20/10/1987 |
CBT |
23 |
Nguyễn Văn Cảnh |
10/11/1988 |
CBT |
24 |
Văn Bá Dương |
08/10/1989 |
CBT |
25 |
Bùi Thị Ngọc |
16/11/1988 |
CBT |
26 |
Trang Bảo Lâm |
26/10/1983 |
CBT |
27 |
Đào Văn Đồng |
13/03/1989 |
CBT |
28 |
Trần Hữu Hưng |
26/05/1986 |
Phú Thọ |
29 |
Hà Văn Bích |
25/09/1989 |
Thanh Hóa |
30 |
Giàng A Chờ |
02/09/1989 |
Yên Bái |
31 |
Giàng A Ký |
11/03/1989 |
Yên Bái |
32 |
Châu Văn Dương |
21/05/1989 |
Bắc Giang |
33 |
Hoàng Thông Tấn |
11/06/1987 |
Bắc Giang |
34 |
Nguyễn Văn Khánh |
05/05/1989 |
Bắc Giang |
35 |
Lê Hùng Cường |
01/01/1985 |
Đồng Tháp |
36 |
Lê Trường Sanh |
05/12/1992 |
Đồng Tháp |
37 |
Lê Văn Duy |
12/05/1990 |
Đồng Tháp |
38 |
Nguyễn Duy Diện |
13/02/1991 |
Đồng Tháp |
39 |
Nguyễn Xuân Hoà |
14/09/1982 |
Hưng Yên |
40 |
Vũ Đức Thiêm |
18/12/1990 |
Lâm Đồng |
41 |
Nguyễn Viết Trung |
01/01/1977 |
Lâm Đồng |
42 |
Luân Văn Truyền |
15/01/1989 |
Lạng Sơn |
43 |
TRẦN HỮU CHI |
01/03/1991 |
Nghệ An |
44 |
NGUYỄN LONG KHÁNH |
20/11/1983 |
Nghệ An |
45 |
Hồ Đình Tứ |
23/02/1978 |
Phú Thọ |
46 |
Hà Tiến Dũng |
05/04/1980 |
Phú Thọ |
47 |
Nguyễn Văn Thương |
05/03/1989 |
Phú Thọ |
48 |
Lò Văn Lung |
13/11/1993 |
Sơn La |
49 |
Trần Thị Yến |
25/10/1993 |
Thái Nguyên |
50 |
Nguyễn Văn Hải |
18/07/1986 |
Thanh Hóa |
51 |
Lê Văn Thuận |
17/05/1990 |
Thanh Hóa |
52 |
Nguyễn Bỉnh Tuấn |
27/10/1980 |
Thanh Hóa |
53 |
Lầu A Thinh |
22/11/1988 |
Yên Bái |
54 |
Nguyễn Văn Hưng |
12/12/1990 |
Bắc Giang |
55 |
Lê Văn Huynh |
26/11/1986 |
Bắc Giang |
56 |
Lương Thị Thanh |
01/11/1985 |
Bắc Giang |
57 |
Đoàn Thị Thuận |
28/07/1985 |
Bắc Giang |
58 |
Ngô Văn Thường |
22/10/1986 |
Bắc Giang |
59 |
Nguyễn Khắc Chung |
26/12/1984 |
Bắc Giang |
60 |
Hoàng Công Hiệp |
01/09/1990 |
Bắc Giang |
61 |
Hoàng Văn Cương |
25/09/1988 |
Bắc Giang |
62 |
Trần Vĩnh Sinh |
01/07/1986 |
Bắc Giang |
63 |
Ngô Thế Anh |
22/12/1979 |
Bắc Giang |
64 |
Lê Văn Bằng |
06/06/1992 |
Bắc Giang |
65 |
Ngô Thanh Liêm |
13/06/1986 |
Bắc Giang |
66 |
Loan Văn Khoa |
07/07/1986 |
Bắc Giang |
67 |
Ngọc Văn Tuấn |
09/09/1992 |
Bắc Giang |
68 |
Vũ Văn Luân |
28/12/1990 |
Bắc Giang |
69 |
Lại Văn Chính |
19/05/1987 |
Bắc Giang |
70 |
Dương Công Giang |
27/03/1988 |
Bắc Giang |
71 |
Triệu Văn Khánh |
21/11/1988 |
Bắc Giang |
72 |
Nguyễn Văn Vụ |
04/07/1987 |
Bắc Giang |
73 |
Nông Văn Thư |
21/08/1992 |
Bắc Kạn |
74 |
Phạm Doãn Bộ |
29/01/1985 |
Bộ Quốc phòng |
75 |
Nguyễn Văn Khởi |
12/08/1990 |
Bộ Quốc phòng |
76 |
Nguyễn Văn To |
10/12/1985 |
Cà Mau |
77 |
Đặng Văn Chung |
22/02/1988 |
Cà Mau |
78 |
Đinh Văn Tự |
26/07/1988 |
Cà Mau |
79 |
Lê Văn Vũ |
20/12/1981 |
Cần Thơ |
80 |
Võ Minh Mẫn |
05/10/1987 |
Cần Thơ |
81 |
Nguyễn Văn Tuyến |
02/06/1983 |
Cần Thơ |
82 |
Nguyễn Văn Chính |
08/08/1989 |
Nghệ An |
83 |
Hoa Thị Ngọc Tuyết |
12/09/1992 |
Nghệ An |
84 |
Trần Mạnh Công |
14/09/1985 |
Nghệ An |
85 |
Đặng Xuân Cường |
20/02/1985 |
Nghệ An |
86 |
Phạm Hùng |
17/12/1989 |
Nghệ An |
87 |
Tạ Danh Hưng |
22/10/1991 |
Nghệ An |
88 |
Doãn Hữu Tuấn |
09/07/1988 |
Nghệ An |
89 |
Kha Văn Sánh |
15/05/1990 |
Nghệ An |
90 |
Nguyễn Thị Ngọ |
22/01/1990 |
Nghệ An |
91 |
Vũ Văn Vương |
11/02/1992 |
Nghệ An |
92 |
Nguyễn Quốc Phú |
08/11/1992 |
Nghệ An |
93 |
Nguyễn Văn Hùng |
10/12/1989 |
Nghệ An |
94 |
Nguyễn Văn Phòng |
06/07/1987 |
Nghệ An |
95 |
Lê Duy Hiệp |
23/11/1985 |
Nghệ An |
96 |
Nguyễn Trọng Kính |
16/07/1988 |
Nghệ An |
97 |
Nguyễn Tiến Dũng |
16/11/1989 |
Nghệ An |
98 |
Hồ Văn Đức |
02/09/1981 |
Nghệ An |
99 |
Nguyễn Đăng Trường |
30/03/1985 |
Nghệ An |
100 |
Trần Văn Nho |
15/04/1985 |
Nghệ An |
101 |
Hoàng Thị Hoài |
10/05/1993 |
Nghệ An |
102 |
Trần Văn Mạnh |
21/11/1983 |
Thái Bình |
103 |
Trương Văn Kiện |
18/10/1990 |
Thái Bình |
104 |
Lê Văn Hải |
06/04/1987 |
Thái Bình |
105 |
Bùi Thanh Hoan |
21/08/1993 |
Thái Bình |
106 |
Phạm Văn Đại |
01/02/1993 |
Thái Bình |
107 |
Trần Xuân Chinh |
05/07/1987 |
Thái Bình |
108 |
Phạm Xuân Năng |
05/01/1985 |
Thái Bình |
109 |
Vũ Tiến Cường |
07/05/1982 |
Thái Bình |
110 |
Nguyễn Tuấn Tú |
18/08/1989 |
Thái Bình |
111 |
Nguyễn Thị Hương |
16/09/1989 |
Thái Nguyên |
112 |
Vi Văn Hậu |
08/04/1992 |
Thanh Hóa |
113 |
Phạm Ngọc Thanh |
03/02/1991 |
Thanh Hóa |
114 |
Trương Bá Tâm |
02/08/1991 |
Thanh Hóa |
115 |
Lưu Quang Tâm |
30/04/1992 |
Thanh Hóa |
116 |
Hoàng Văn Ba |
20/05/1989 |
Thanh Hóa |
117 |
Trương Đức Thọ |
20/10/1986 |
Thanh Hóa |
118 |
Bùi Văn Trung |
25/01/1988 |
Thanh Hóa |
119 |
Nguyễn Bá Thăng |
22/09/1990 |
Thanh Hóa |
120 |
Đào Khả Tuần |
06/10/1976 |
Thanh Hóa |
121 |
Nguyễn Văn Sơn |
02/03/1987 |
Thanh Hóa |
122 |
Mai Văn Thùy |
30/06/1992 |
Thanh Hóa |
123 |
Phùng Sỹ Yên |
25/06/1976 |
Thanh Hóa |
124 |
Lê Trọng Sơn |
10/03/1987 |
Thanh Hóa |
125 |
Hà Xuân Thành |
03/06/1986 |
Thanh Hóa |
126 |
Nguyễn Thị Loan |
29/09/1993 |
Thanh Hóa |
127 |
Lê Thị Nga |
20/02/1990 |
Thanh Hóa |
128 |
Trịnh Viết Hạnh |
18/11/1991 |
Thanh Hóa |
129 |
Nguyễn Thị Lệ |
15/12/1990 |
Thanh Hóa |
130 |
Lê Huy Thọ |
17/03/1992 |
Thanh Hóa |
131 |
Trần Văn Hùng |
02/04/1984 |
Thanh Hóa |
132 |
Nguyễn Thành Nhân |
13/05/1989 |
Thanh Hóa |
133 |
Nguyễn Văn Hà |
30/11/1986 |
Thanh Hóa |
134 |
Lê Nguyên Hải |
10/08/1990 |
Thanh Hóa |
135 |
Vũ Văn Luân |
10/07/1991 |
Thanh Hóa |
136 |
Nguyễn Bạch Dương |
10/08/1990 |
Thanh Hóa |
137 |
Nguyễn Văn Nam |
06/11/1992 |
Thanh Hóa |
138 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
15/03/1984 |
Thanh Hóa |
139 |
Bùi Văn Khiêm |
20/09/1990 |
Thanh Hóa |
140 |
Lê Duy La |
06/02/1993 |
Thanh Hóa |
141 |
Phàng A Chua |
20/03/1993 |
Yên Bái |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 11/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Vũ Văn Huy |
12/19/1989 |
CBT |
2 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
10/20/1980 |
CBT |
3 |
Hải Hùng Anh |
10/20/1982 |
CBT |
4 |
Lưu Khắc Bình |
3/8/1982 |
CBT |
5 |
Lê Văn Ngự |
12/28/1983 |
CBT |
6 |
Nguyễn Đức Nhuận |
4/20/1985 |
CBT |
7 |
Phùng Khánh Hà |
1/1/1985 |
CBT |
8 |
Nguyễn Văn Tuyến |
2/10/1984 |
CBT |
9 |
Nguyễn Văn Hoàng |
6/27/1983 |
CBT |
10 |
Trần Viết Trung |
3/30/1985 |
CBT |
11 |
Hoàng Quang Huy |
9/25/1987 |
CBT |
12 |
Trần Đình Dũng |
12/22/1987 |
CBT |
13 |
Nguyễn Trọng Huỳnh |
11/5/1986 |
CBT |
14 |
Phạm Văn Tú |
7/30/1986 |
CBT |
15 |
Nguyễn Thành Nhơn |
8/29/1984 |
CBT |
16 |
Tăng Văn Hậu |
9/5/1988 |
CBT |
17 |
Ngô Văn Huấn |
5/25/1989 |
CBT |
18 |
Hoàng Văn Sơn |
8/12/1984 |
CBT |
19 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
1/28/1983 |
CBT |
20 |
Vũ Văn Quý |
10/3/1979 |
CBT |
21 |
Nguyễn Trọng Hưng |
9/19/1984 |
CBT |
22 |
Hà Xuân Hiếu |
11/12/1985 |
CBT |
23 |
Nguyễn Hữu Lợi |
5/29/1986 |
CBT |
24 |
Dương Xuân Hiếu |
3/15/1980 |
CBT |
25 |
Phạm Minh Mạnh |
4/28/1983 |
CBT |
26 |
Hà Văn Long |
3/3/1989 |
CBT |
27 |
Vũ Văn Nhã |
5/10/1986 |
CBT |
28 |
Đỗ Văn Đạo |
11/1/1991 |
CBT |
29 |
Trương Văn Tiền |
11/24/1990 |
CBT |
30 |
Nguyễn Văn Lựu |
10/24/1985 |
CBT |
31 |
Nguyễn Duy Tâm |
7/28/1990 |
Quảng Ngãi |
32 |
Hồ Văn Nước |
9/10/1989 |
Quảng Ngãi |
33 |
Lê Văn Mạnh |
12/8/1988 |
Quảng Ngãi |
34 |
Đinh Văn Chí |
6/25/1983 |
Quảng Ngãi |
35 |
Phạm Văn Cường |
5/5/1985 |
Quảng Ngãi |
36 |
Voòng Hùng Nhân |
11/17/1988 |
Quảng Ngãi |
37 |
Nguyễn Văn Thế |
7/10/1980 |
Hà Tĩnh |
38 |
Bùi Thị Thúy Minh |
4/3/1987 |
Quảng Ngãi |
39 |
Phạm Văn Thành |
2/27/1991 |
Quảng Ngãi |
40 |
Võ Thị Như |
12/22/1983 |
Quảng Ngãi |
41 |
Huỳnh Tấn Thành |
7/16/1992 |
Quảng Ngãi |
42 |
Tống Văn Khánh |
8/5/1987 |
Cần Thơ |
43 |
Trần Thị Vân |
11/26/1976 |
Hà Tĩnh |
44 |
Nguyễn Thị Hóa |
8/16/1984 |
Hà Tĩnh |
45 |
Lê Văn Thảo |
5/22/1974 |
Hà Tĩnh |
46 |
Lê Thanh Cảnh |
2/10/1975 |
Hà Tĩnh |
47 |
Trần Văn Quân |
7/20/1992 |
Hà Tĩnh |
48 |
Mạc Minh Cảnh |
3/6/1982 |
Hà Tĩnh |
49 |
Nguyễn Thái Sơn |
12/12/1976 |
Hải Dương |
50 |
Đoàn Văn Sơn |
9/16/1989 |
Hải Dương |
51 |
Vũ Văn Khánh |
11/17/1990 |
Hải Dương |
52 |
Mai Thị Hương |
4/18/1987 |
Hải Dương |
53 |
Hồ Thị Mai Quyên |
2/1/1988 |
Hải Dương |
54 |
Doãn Quốc Quân |
6/24/1988 |
Hưng Yên |
55 |
Lê Văn Hiếu |
11/22/1991 |
Thanh Hóa |
56 |
Phạm Đức Thược |
2/4/1983 |
Thanh Hóa |
57 |
Lê Hữu Hiếu |
8/2/1987 |
Thanh Hóa |
58 |
Lê Văn Tùng |
1/6/1975 |
Tuyên Quang |
59 |
Lê Phước Đức |
2/3/1978 |
Vĩnh Long |
60 |
Hà Đức Nhu |
4/4/1991 |
Yên Bái |
61 |
Nguyễn Hồng Hà |
4/29/1987 |
Yên Bái |
62 |
Vương Thị Mơ |
5/26/1989 |
Hà Nội |
63 |
Ngô Xuân Sâm |
12/1/1989 |
Hà Nội |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 14/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Vũ Văn Quốc |
8/20/1984 |
CBT |
2 |
Nguyễn Đức Dũng |
3/9/1982 |
CBT |
3 |
Nguyễn Tiến Dũng |
7/26/1986 |
CBT |
4 |
Thân Văn Tín |
12/19/1984 |
CBT |
5 |
Trần Văn Bằng |
6/16/1990 |
CBT |
6 |
Trần Văn Tươi |
6/20/1990 |
CBT |
7 |
Lã Văn Định |
8/16/1985 |
CBT |
8 |
Nguyễn Quốc Trình |
5/30/1986 |
CBT |
9 |
Nguyễn Đình Quyết |
6/22/1986 |
CBT |
10 |
Nguyễn Thọ Hà |
10/6/1986 |
CBT |
11 |
Phạm Quốc Thanh |
1/20/1982 |
CBT |
12 |
Trần Vũ Trọng |
6/29/1986 |
CBT |
13 |
Phạm Văn Đông |
3/7/1986 |
CBT |
14 |
Nguyễn Văn Thanh |
4/4/1989 |
CBT |
15 |
Nguyễn Văn Quang |
9/25/1990 |
CBT |
16 |
Chu Thiện Thuỷ |
5/19/1984 |
CBT |
17 |
Phạm Thọ Tiến |
6/11/1979 |
CBT |
18 |
Nguyễn Văn Hà |
6/6/1987 |
CBT |
19 |
Trần Văn Thắng |
7/7/1986 |
CBT |
20 |
Pham Văn Hao |
11/30/1987 |
CBT |
21 |
Nguyễn Bá Đức |
2/2/1989 |
CBT |
22 |
Phùng Thanh Nhu |
2/4/1986 |
CBT |
23 |
Nguyễn Văn Thắng |
7/18/1983 |
CBT |
24 |
Nguyễn Đức Lương |
4/29/1984 |
CBT |
25 |
Võ Văn Toàn |
4/6/1984 |
CBT |
26 |
Nguyễn Văn Bản |
7/30/1988 |
CBT |
27 |
Lê Khắc Long |
5/5/1989 |
CBT |
28 |
Dương Văn Bình |
5/10/1987 |
CBT |
29 |
Cao Quang |
5/27/1988 |
CBT |
30 |
Hoàng Văn Lợi |
5/10/1983 |
CBT |
31 |
Hoàng Ngọc An |
4/21/1983 |
CBT |
32 |
Trần Văn Phúc |
8/27/1989 |
CBT |
33 |
Lưu Văn Điệp |
6/29/1986 |
CBT |
34 |
Nguyễn Văn Trường |
9/19/1990 |
CBT |
35 |
Lê Văn Quyền |
8/16/1987 |
CBT |
36 |
Lương Văn Trung |
1/26/1988 |
CBT |
37 |
Kim Văn Phả |
11/26/1986 |
CBT |
38 |
Nguyễn Văn Giang |
10/6/1990 |
CBT |
39 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
8/16/1983 |
CBT |
40 |
Nguyễn Công Dương |
7/3/1987 |
CBT |
41 |
Nguyễn Xuân Huy |
6/9/1988 |
CBT |
42 |
Nguyễn Phú Tuân |
9/12/1989 |
CBT |
43 |
Trần Ngọc Đức |
10/26/1988 |
CBT |
44 |
Đào Hữu Tráng |
3/8/1990 |
CBT |
45 |
Nguyễn Thị Thương |
4/5/1989 |
CBT |
46 |
Nguyễn Lộc |
2/28/1989 |
CBT |
47 |
Nguyễn Văn Sơn |
1/17/1988 |
CBT |
48 |
Nguyễn Cảnh Cường |
9/10/1986 |
CBT |
49 |
Nguyễn Văn Tiến |
7/11/1987 |
CBT |
50 |
Lê Đức Trung |
1/29/1990 |
CBT |
51 |
Trần Quang Hiển |
1/10/1981 |
CBT |
52 |
Thái Văn Phúc |
2/28/1987 |
CBT |
53 |
Ngô Bá Vũ |
4/25/1984 |
CBT |
54 |
Vy Xuân Hồ |
1/17/1985 |
CBT |
55 |
Trần Anh Tuấn |
7/16/1984 |
CBT |
56 |
Đào Quang Huy |
5/5/1987 |
CBT |
57 |
Trần Văn Hiếu |
1/3/1985 |
CBT |
58 |
Mai Văn Hiệp |
2/25/1984 |
CBT |
59 |
Vũ Ngọc Tuân |
10/18/1986 |
CBT |
60 |
Nguyễn Văn Cường |
9/16/1985 |
CBT |
61 |
Trần Lương Mạnh |
8/12/1987 |
CBT |
62 |
Đỗ Bác Sỹ |
10/20/1987 |
CBT |
63 |
Trịnh Văn Cường |
8/2/1983 |
CBT |
64 |
Nguyễn Thế Quân |
7/4/1983 |
CBT |
65 |
Nguyễn Trung Kiên |
9/9/1986 |
CBT |
66 |
Nguyễn Huy Hòa |
4/18/1989 |
CBT |
67 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
10/10/1985 |
CBT |
68 |
Hồ Diên Bắc |
1/7/1987 |
Gia Lai |
69 |
Cao Đăng Sơn |
10/10/1989 |
Gia Lai |
70 |
Đàm Quang Tuấn |
6/20/1992 |
Gia Lai |
71 |
Lương Ngọc Tân |
6/8/1992 |
Gia Lai |
72 |
Phạm Xuân Công |
10/11/1990 |
Gia Lai |
73 |
Đinh Văn Tuyên |
11/6/1989 |
Gia Lai |
74 |
Đỗ Văn Thắng |
6/24/1989 |
Bắc Giang |
75 |
Nguyễn Văn Dương |
4/4/1989 |
Bộ Quốc phòng |
76 |
Lê Văn Bồng |
11/12/1992 |
Đồng Tháp |
77 |
Nguyễn Văn Phiêl |
3/25/1988 |
Đồng Tháp |
78 |
Nguyễn Công Thân |
7/8/1985 |
Đồng Tháp |
79 |
Nguyễn Thanh Nam |
11/30/1990 |
Đồng Tháp |
80 |
Trần Tất Phương |
10/27/1991 |
Gia Lai |
81 |
Đinh Trọng Mạnh |
8/23/1985 |
Gia Lai |
82 |
Phạm Văn Trung |
10/10/1992 |
Gia Lai |
83 |
Hoàng Duy Tiền |
5/31/1991 |
Gia Lai |
84 |
Nguyễn Văn Tiến |
2/7/1988 |
Nghệ An |
85 |
Trần Thị Vinh |
5/20/1990 |
Nghệ An |
86 |
Hoàng Đăng Ánh |
3/10/1993 |
Nghệ An |
87 |
Nguyễn Duy Bình |
6/5/1989 |
Nghệ An |
88 |
Trần Xuân Tưởng |
7/22/1982 |
Quảng Trị |
89 |
Bùi Đình Lập |
9/3/1990 |
Quảng Trị |
90 |
Võ Công Lập |
7/13/1983 |
Quảng Trị |
91 |
Nguyễn Ngọc Huy |
2/12/1985 |
Quảng Trị |
92 |
Võ Quang Vinh |
9/1/1990 |
Quảng Trị |
93 |
Lê Chí Tài |
12/7/1987 |
Quảng Trị |
94 |
Võ Văn Việt |
5/25/1985 |
Quảng Trị |
95 |
Nguyễn Việt Hưng |
7/29/1984 |
Quảng Trị |
96 |
Nguyễn Thanh Long |
8/26/1986 |
Quảng Trị |
97 |
Trần Văn Vượng |
7/7/1977 |
Quảng Trị |
98 |
Phan Văn Hoàng |
7/18/1987 |
Quảng Trị |
99 |
Trần Quang Đạt |
4/11/1987 |
Quảng Trị |
100 |
Hồ Văn Thiêm |
3/22/1987 |
Quảng Trị |
101 |
Nguyễn Văn Hoài |
5/19/1991 |
Quảng Trị |
102 |
Trương Văn Ly |
4/6/1985 |
Quảng Trị |
103 |
Nguyễn Văn Vịnh |
2/2/1975 |
Quảng Trị |
104 |
Hồ Thị Nguyên |
9/28/1992 |
Quảng Trị |
105 |
Trần Văn Tác |
5/19/1983 |
Quảng Trị |
106 |
Nguyễn Thanh Toán |
5/30/1989 |
Quảng Trị |
107 |
Phan Đình Thường |
7/9/1986 |
Quảng Trị |
108 |
Vũ Duy Thạch |
11/26/1989 |
Thái Bình |
109 |
Dương Văn Hải |
4/13/1986 |
Thanh Hóa |
110 |
Ngô Đức Long |
6/20/1985 |
Thừa Thiên -Huế |
111 |
Phan Hùng |
10/13/1988 |
Thừa Thiên -Huế |
112 |
Lương Văn Thọ |
9/7/1984 |
Bắc Giang |
113 |
Mã Văn Thắng |
6/17/1982 |
Bắc Giang |
114 |
Hoàng Văn Hùng |
7/6/1985 |
Bắc Giang |
115 |
Nguyễn Xuân Hiền |
11/24/1990 |
Thái Bình |
116 |
Nguyễn Văn Ruyện |
11/23/1990 |
Thái Bình |
117 |
Nguyễn Xuân Trường |
1/14/1987 |
Thái Bình |
118 |
Vũ Công Triều |
3/16/1991 |
Thái Bình |
119 |
Lê Quang Thanh |
6/2/1985 |
Thanh Hóa | 120 Nguyễn Văn Trình 15/5/1992 Vĩnh Phúc 121 Đào Quang Đạo 16/10/1987 Vĩnh Phúc
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 15/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Lưu Danh Hiển |
9/10/1986 |
CBT |
2 |
Nguyễn Văn Thọ |
7/13/1991 |
CBT |
3 |
Thạch Văn Dị |
4/6/1987 |
CBT |
4 |
Bùi Văn Thuấn |
12/10/1981 |
CBT |
5 |
Nguyễn Văn Tân |
11/20/1985 |
CBT |
6 |
Nguyễn Văn Phú |
5/29/1987 |
CBT |
7 |
Trần Đại Dương |
1/9/1991 |
CBT |
8 |
Nguyễn Bá Long |
2/2/1987 |
CBT |
9 |
Nông Văn Chấn |
8/21/1985 |
CBT |
10 |
Đặng Quốc Thao |
7/16/1980 |
CBT |
11 |
Lê Văn Hoàn |
12/10/1984 |
CBT |
12 |
Lê Minh Trung |
6/26/1984 |
CBT |
13 |
Trần Anh Tuấn |
1/14/1990 |
CBT |
14 |
Chu Ngọc Hưng |
6/22/1989 |
CBT |
15 |
Nguyễn Văn Đức |
1/1/1984 |
CBT |
16 |
Nguyễn Văn Dũng |
3/12/1982 |
CBT |
17 |
Nguyễn Kim Sơn |
11/19/1986 |
CBT |
18 |
Lại Việt Hùng |
12/9/1989 |
CBT |
19 |
Phạm Văn Minh |
5/10/1989 |
CBT |
20 |
Trần Đức Mác |
3/10/1987 |
CBT |
21 |
Trần Hoài Nam |
4/14/1989 |
CBT |
22 |
Lê Anh Dũng |
1/15/1988 |
CBT |
23 |
Nguyễn Xuân Trường |
8/3/1989 |
CBT |
24 |
Phan Văn Tư |
11/26/1990 |
CBT |
25 |
Hồ Xuân Du |
9/6/1984 |
CBT |
26 |
Hoàng Văn Hải |
11/19/1989 |
CBT |
27 |
Đỗ Thế Dũng |
2/10/1989 |
CBT |
28 |
Lê Ngọc Thường |
12/19/1979 |
CBT |
29 |
Mai Văn Doanh |
6/20/1985 |
CBT |
30 |
Nguyễn Văn Cường |
9/9/1986 |
CBT |
31 |
Nguyễn Ngọc Ba |
4/30/1989 |
CBT |
32 |
Trần Quốc Nghĩa |
5/2/1989 |
CBT |
33 |
Hoàng Văn Quỳnh |
6/20/1988 |
CBT |
34 |
Cao Ngọc Hậu |
9/28/1989 |
CBT |
35 |
Trần Anh Tuấn |
12/23/1987 |
CBT |
36 |
La Lĩnh |
7/17/1987 |
CBT |
37 |
Mai Thị Thảo |
10/9/1983 |
CBT |
38 |
Đặng Đình Thanh |
10/1/1990 |
CBT |
39 |
Cấn Duy Hiến |
1/13/1986 |
CBT |
40 |
Nguyễn Văn Hảo |
11/19/1983 |
CBT |
41 |
Trần Minh Thao |
5/23/1986 |
CBT |
42 |
Ngô Ngọc Anh |
4/18/1984 |
CBT |
43 |
Nguyễn Trần Tuyến |
9/20/1986 |
CBT |
44 |
Đặng Hữu Thắng |
3/20/1981 |
CBT |
45 |
Nguyễn Văn Cường |
1/31/1986 |
CBT |
46 |
Vũ Xuân Pha |
4/17/1985 |
CBT |
47 |
Trần Văn Lệnh |
5/18/1982 |
CBT |
48 |
Nguyễn Thanh Tuệ |
7/10/1988 |
CBT |
49 |
Ngô Thị Lan Hương |
3/2/1991 |
CBT |
50 |
Phạm Quang Dũng |
5/3/1985 |
CBT |
51 |
Phan Bùi Quốc Thắng |
10/16/1982 |
CBT |
52 |
Hồ Đình Hoà |
8/14/1986 |
CBT |
53 |
Lại Văn Thiết |
5/23/1986 |
CBT |
54 |
Lương Công Thắng |
6/4/1988 |
CBT |
55 |
Hoàng Văn Hạnh |
10/14/1988 |
CBT |
56 |
Bùi Văn Trung |
2/16/1987 |
CBT |
57 |
Đàm Văm Tân |
3/6/1988 |
CBT |
58 |
Bùi Văn Hảo |
8/10/1986 |
CBT |
59 |
Khổng Tiến Dũng |
5/8/1989 |
CBT |
60 |
Nguyễn Trọng Thế |
9/13/1989 |
CBT |
61 |
Đinh Xuân Hùng |
7/18/1988 |
CBT |
62 |
Trần Hữu Thọ |
3/16/1986 |
CBT |
63 |
Nguyễn Văn Lâm |
11/13/1988 |
CBT |
64 |
Đoàn Văn Chương |
6/18/1992 |
Đồng Nai |
65 |
Trịnh Văn Hùng |
2/7/1987 |
Đồng Nai |
66 |
Hồ Văn Bắc |
6/9/1985 |
Đồng Nai |
67 |
Nguyễn Hoài Sơn |
6/9/1984 |
Đồng Nai |
68 |
Điền Văn Mẫn |
11/11/1990 |
Ninh Bình |
69 |
Hoàng Hùng Vĩ |
9/28/1991 |
Ninh Bình |
70 |
Phạm Văn Hòa |
10/19/1992 |
Ninh Bình |
71 |
Lê Hữu Thành |
11/22/1990 |
Quảng Bình |
72 |
Nguyễn Thị Vi |
3/17/1973 |
Thanh Hóa |
73 |
Trần Văn Tuấn |
12/20/1978 |
Thanh Hóa |
74 |
Nguyễn Ngọc Linh |
3/17/1986 |
Thanh Hóa |
75 |
Nguyễn Văn Trình |
5/15/1992 |
Vĩnh Phúc |
76 |
Phan Ngọc Bổ |
2/12/1986 |
An Giang |
77 |
Trương Ngọc Tâm |
12/9/1989 |
An Giang |
78 |
Nguyễn Công Thành |
8/30/1986 |
Bắc Giang |
79 |
Nguyễn Văn Phúc |
3/24/1990 |
Bắc Giang |
80 |
Nguyễn Trí Hợi |
5/29/1983 |
Bắc Giang |
81 |
Nguyễn Văn Lộc |
5/25/1990 |
Bạc Liêu |
82 |
Đường Thị Thanh Duyên |
6/27/1988 |
Bến Tre |
83 |
Mè Văn Tám |
3/19/1986 |
Bến Tre |
84 |
Đặng Anh Vũ |
1/26/1985 |
Bến Tre |
85 |
Bùi Văn Phong |
9/10/1980 |
Đồng Nai |
86 |
Lê Văn Vận |
5/5/1983 |
Đồng Nai |
87 |
Trần Quốc Hải |
5/26/1988 |
Hà Tĩnh |
88 |
Hoàng Thị Minh Hải |
10/21/1983 |
Hà Tĩnh |
89 |
Nguyễn Đình Bàng |
8/14/1981 |
Hà Tĩnh |
90 |
Nguyễn Khánh Thiện |
1/24/1989 |
Hà Tĩnh |
91 |
Cao Quý Sinh |
8/12/1989 |
Hưng Yên |
92 |
Nguyễn Văn Hưng |
4/3/1989 |
Ninh Bình |
93 |
Vũ Văn Bền |
4/20/1982 |
Ninh Bình |
94 |
Lê Đình Trường |
6/4/1990 |
Ninh Bình |
95 |
Phạm Văn Bình |
6/6/1990 |
Ninh Bình |
96 |
Trần Văn Đông |
7/2/1988 |
Ninh Bình |
97 |
Nguyễn Hải Anh |
9/28/1990 |
Ninh Bình |
98 |
Nguyễn Văn Dương |
5/10/1993 |
Ninh Bình |
99 |
Nguyễn Quang Huyên |
3/11/1993 |
Ninh Bình |
100 |
Nguyễn Văn Huy |
1/10/1993 |
Ninh Bình |
101 |
Phạm Văn Tấn |
10/22/1984 |
Ninh Bình |
102 |
Nguyễn Văn Tuyên |
5/1/1982 |
Ninh Bình |
103 |
Vũ Văn Tài |
10/9/1991 |
Ninh Bình |
104 |
Đỗ Minh Mão |
4/13/1987 |
Ninh Bình |
105 |
Phạm Văn Hùng |
3/25/1983 |
Ninh Bình |
106 |
Phạm Đức Nam |
12/8/1989 |
Ninh Bình |
107 |
Đoàn Văn Tiến |
2/3/1992 |
Ninh Bình |
108 |
Phạm Văn Quyết |
4/30/1991 |
Ninh Bình |
109 |
Nguyễn Văn Đang |
11/10/1988 |
Ninh Bình |
110 |
Đoàn Văn Trình |
8/12/1989 |
Ninh Bình |
111 |
Lưu Viết Binh |
3/2/1990 |
Ninh Bình |
112 |
Vũ Văn Duy |
9/15/1992 |
Ninh Bình |
113 |
Đào Văn Dũng |
8/2/1992 |
Ninh Bình |
114 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
2/21/1983 |
Ninh Bình |
115 |
Nguyễn Văn Phi |
6/1/1988 |
Ninh Bình |
116 |
Trần Hà Trung |
7/18/1985 |
Ninh Bình |
117 |
Phạm Văn Trung |
10/3/1988 |
Ninh Bình |
118 |
Nguyễn Trung Thành |
6/11/1989 |
Ninh Bình |
119 |
Nguyễn Văn Sáng |
5/20/1985 |
Ninh Bình |
120 |
Phạm Danh Nhân |
6/13/1990 |
Ninh Bình |
121 |
Lê Đức Vũ |
12/6/1987 |
Quảng Bình |
122 |
Phạm Trọng Duy |
12/8/1989 |
Thanh Hóa |
123 |
Đào Quang Đạo |
10/16/1987 |
Vĩnh Phúc |
124 |
Ong Thế Thắng |
7/25/1990 |
Bắc Giang |
125 |
Tăng Ngọc Thạch |
10/1/1989 |
Bắc Giang |
126 |
Trần Thế Huân |
5/23/1992 |
Bắc Giang |
127 |
Nguyễn Văn Dũng |
10/30/1990 |
Bắc Giang |
128 |
Nguyễn Việt Dũng |
4/7/1989 |
Bắc Giang |
129 |
Nguyễn Văn Lành |
1/1/1987 |
Cần Thơ |
130 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
6/6/1988 |
Cần Thơ |
131 |
Võ Hữu Cần |
12/9/1989 |
Cần Thơ |
132 |
Vũ Văn Tuấn |
7/22/1992 |
Nam Định |
133 |
Phạm Công Kiên |
6/15/1992 |
Nam Định |
134 |
Bùi Văn Lý |
1/23/1987 |
Nam Định |
135 |
Võ Thị Hồng Ngọc |
11/24/1991 |
Nam Định |
136 |
Mai Văn Tuyến |
7/20/1990 |
Nam Định |
137 |
Trần Công Đông |
10/20/1990 |
Nam Định |
138 |
Lâm Văn Phương |
8/8/1986 |
Nam Định |
139 |
Nguyễn Văn Linh |
10/1/1989 |
Nam Định |
140 |
TRẦN THỊ THÌN |
10/18/1989 |
Nghệ An |
141 |
HỒ VIẾT HÒA |
11/21/1989 |
Nghệ An |
142 |
PHẠM VIẾT HIẾU |
8/29/1989 |
Nghệ An |
143 |
CHU THANH LAN |
7/1/1986 |
Nghệ An |
144 |
NGUYỄN VĂN NGHIÊM |
1/20/1989 |
Nghệ An |
145 |
ĐINH VĂN BÌNH |
8/20/1989 |
Nghệ An |
146 |
PHAN VĂN THẮNG |
2/10/1988 |
Nghệ An |
147 |
CAO XUÂN PHI |
2/26/1988 |
Nghệ An |
148 |
NGUYỄN QUANG PHÚ |
6/20/1987 |
Nghệ An |
149 |
NGUYỄN XUÂN HUY |
11/10/1986 |
Nghệ An |
150 |
LÊ CÔNG TUẤN ANH |
10/10/1992 |
Nghệ An |
151 |
Phan Chí Thành |
7/5/1989 |
Quảng Bình |
152 |
Quản Thiện Long |
9/28/1988 |
Thanh Hóa |
153 |
Lê Văn Nhu |
10/12/1991 |
Thanh Hóa |
154 |
Nguyễn Sỹ Cường |
10/14/1987 |
Thanh Hóa |
155 |
Nguyễn Thị Liên |
1/24/1991 |
Thanh Hóa |
156 |
Trần Huy Hợp |
2/23/1987 |
Thanh Hóa |
157 |
Nguyễn Thị Thơ |
3/4/1989 |
Thanh Hóa |
158 |
Nguyễn Xuân Tài |
8/5/1988 |
Thanh Hóa |
159 |
Lê Văn Nhinh |
2/5/1987 |
Thanh Hóa |
160 |
Lê Thị Hoa |
11/21/1993 |
Thanh Hóa |
161 |
Lê Thị Lụa |
5/15/1991 |
Thanh Hóa |
162 |
Lê Quang Tráng |
7/7/1989 |
Thanh Hóa |
163 |
Nguyễn Hữu Cường |
9/12/1991 |
Thanh Hóa |
164 |
Nguyễn Trường Thi |
6/20/1986 |
Thanh Hóa |
165 |
Lê Đức Thắng |
2/12/1984 |
Thanh Hóa |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 16/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Bùi Xuân Bình |
3/12/1982 |
CBT |
2 |
Trần Hải Quân |
5/25/1975 |
CBT |
3 |
Lê Đăng Linh |
7/21/1989 |
CBT |
4 |
Nguyễn Tư Lới |
10/21/1979 |
CBT |
5 |
Võ Đức Nhất |
3/17/1982 |
CBT |
6 |
Hà Tấn Đức |
2/5/1985 |
CBT |
7 |
Nguyễn Mạnh Cường |
6/28/1990 |
CBT |
8 |
Trần Ngọc Anh |
5/13/1985 |
CBT |
9 |
Lê Ngọc Tuyển |
8/20/1982 |
CBT |
10 |
Lê Khắc Thành |
10/15/1987 |
CBT |
11 |
Nguyễn Bá Thắng |
7/24/1983 |
CBT |
12 |
Nguyễn Thế Thăng |
12/16/1990 |
CBT |
13 |
Nguyễn Thành Tuấn |
3/29/1982 |
CBT |
14 |
Trần Đình Hoàng |
8/23/1990 |
CBT |
15 |
Vũ Văn Tuyền |
1/11/1987 |
CBT |
16 |
Phùng Đức Hiệp |
9/20/1983 |
CBT |
17 |
Phan Văn Quý |
11/20/1987 |
CBT |
18 |
Vũ Văn Vinh |
12/11/1989 |
CBT |
19 |
Nguyễn Thế Huy |
8/18/1986 |
CBT |
20 |
Nguyễn Trọng Dũng |
10/16/1980 |
CBT |
21 |
Lê Duy Thanh |
11/27/1983 |
CBT |
22 |
Nguyễn Thanh Phong |
4/17/1985 |
CBT |
23 |
Mai Văn Cường |
4/2/1984 |
CBT |
24 |
Phùng Khắc Đinh |
8/3/1985 |
CBT |
25 |
Nguyễn Văn Long |
7/7/1989 |
CBT |
26 |
Nguyễn Quang Phục Em |
2/16/1989 |
CBT |
27 |
Trần Văn Toàn |
2/15/1987 |
CBT |
28 |
Cao Thọ Quyền |
3/28/1978 |
CBT |
29 |
Trần Bá Hào |
7/7/1978 |
CBT |
30 |
Nguyễn Trọng Giang |
7/30/1984 |
CBT |
31 |
Hồ Minh Sáng |
11/1/1985 |
CBT |
32 |
Nguyễn Văn Hiếu |
8/7/1989 |
CBT |
33 |
Trần Khắc Hùng |
11/22/1982 |
CBT |
34 |
Võ Văn Trung |
8/3/1982 |
CBT |
35 |
Hoang Van Quang |
7/17/1991 |
CBT |
36 |
Phạm Duy Minh |
3/15/1981 |
CBT |
37 |
Lê Hồng Trinh |
3/23/1981 |
CBT |
38 |
Vũ Văn Phùng |
2/20/1979 |
CBT |
39 |
Nguyễn Văn Huy |
9/5/1989 |
CBT |
40 |
Ngô Văn Tú |
10/2/1989 |
Bắc Giang |
41 |
Nguyễn Đức Vĩ |
6/28/1985 |
Hà Nội |
42 |
NGÔ QUANG TÌNH |
9/22/1986 |
Nghệ An |
43 |
NGUYỄN VĂN LIÊN |
2/3/1980 |
Nghệ An |
44 |
Nguyễn Viết Quỳnh |
10/10/1991 |
Đăk Lăk |
45 |
Hoàng Anh Tòng |
7/30/1990 |
Đăk Lăk |
46 |
Lê Đình Lân |
11/20/1975 |
Kon Tum |
47 |
Trần Văn Quyết |
10/17/1989 |
Kon Tum |
48 |
Trần Xuân Yên |
7/2/1974 |
Nam Định |
49 |
Trần Văn Thuyến |
1/12/1990 |
Nghệ An |
50 |
Trần Văn Linh |
5/20/1989 |
Nghệ An |
51 |
Nguyễn Văn Mậu |
10/26/1989 |
Nghệ An |
52 |
Nguyễn Cảnh Tuấn |
6/16/1988 |
Nghệ An |
53 |
Nguyễn Công Trường |
2/6/1988 |
Nghệ An |
54 |
Trần Tử Tú |
8/10/1987 |
Nghệ An |
55 |
Nguyễn Văn Tới |
5/25/1983 |
Nghệ An |
56 |
Hoàng Ngọc Cường |
10/7/1989 |
Nghệ An |
57 |
Hồ Sỹ Thành |
4/20/1984 |
Nghệ An |
58 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
8/1/1989 |
Nghệ An |
59 |
Võ Quang Hiếu |
11/14/1988 |
Nghệ An |
60 |
Nguyễn Xuân Trung |
8/26/1990 |
Nghệ An |
61 |
Nguyễn Thị Giang |
9/20/1993 |
Nghệ An |
62 |
Trần Công Giáp |
10/1/1991 |
Nghệ An |
63 |
Nguyễn Đình Hải |
5/5/1988 |
Nghệ An |
64 |
Nguyễn Thị Hà Uyên |
7/17/1992 |
Thái Nguyên |
65 |
Hoàng Thị Phượng |
3/12/1990 |
Thái Nguyên |
66 |
Phạm Thị Khương |
4/1/1990 |
Thái Nguyên |
67 |
Trịnh Đình Thương |
10/5/1989 |
Thanh Hóa |
68 |
Lê Văn Cảm |
4/7/1988 |
Thanh Hóa |
69 |
Ngụy Văn Dũng |
8/12/1989 |
Bắc Giang |
70 |
Đào Đắc Điểm |
12/2/1990 |
Bắc Kạn |
71 |
Nguyễn Thị Vịnh |
10/11/1985 |
Bắc Ninh |
72 |
Nguyễn Thị Hồng |
12/18/1992 |
Bắc Ninh |
73 |
Lại Thị Hà |
11/26/1983 |
Hà Tĩnh |
74 |
Phạm Thị Viển |
6/27/1984 |
Hải Dương |
75 |
Lê Văn Hiếu |
12/15/1990 |
Hải Dương |
76 |
Đỗ Văn Sơn |
2/23/1989 |
Hải Dương |
77 |
Lô Văn Diệu |
8/28/1988 |
Nghệ An |
78 |
HOÀNG VĂN TIẾN |
6/19/1985 |
Nghệ An |
79 |
NGUYỄN TRƯỜNG CHINH |
5/20/1985 |
Nghệ An |
80 |
LÊ HỮU TƯỞNG |
2/18/1987 |
Nghệ An |
81 |
PHAN VĂN HUY |
1/12/1989 |
Nghệ An |
82 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
10/10/1987 |
Nghệ An |
83 |
HOÀNG VĂN TUỆ |
7/14/1990 |
Nghệ An |
84 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
11/25/1991 |
Nghệ An |
85 |
NGUYỄN THẾ NGHIỆP |
6/17/1986 |
Nghệ An |
86 |
LÊ THỊ CHUNG |
8/6/1990 |
Nghệ An |
87 |
PHAN THỊ THU |
6/26/1992 |
Nghệ An |
88 |
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH |
3/8/1991 |
Nghệ An |
89 |
LÊ QUANG HÒA |
11/7/1988 |
Nghệ An |
90 |
BÙI VĂN CẢNH |
4/20/1987 |
Nghệ An |
91 |
Uông Thế Mỹ |
2/20/1987 |
Quảng Nam |
92 |
Bùi Quốc Vệ |
4/2/1987 |
Quảng Trị |
93 |
Lê Ngọc Châu |
12/4/1992 |
Quảng Trị |
94 |
Trần Văn Hoà |
4/20/1980 |
Thanh Hóa |
95 |
Vũ Ngọc Viết |
6/12/1989 |
Thanh Hóa |
96 |
Nguyễn Phi Thái |
6/20/1990 |
Thanh Hóa |
97 |
Lê Công Hậu |
6/27/1991 |
Thanh Hóa |
98 |
Nguyễn Văn Chinh |
5/8/1990 |
Bắc Giang |
99 |
Nguyễn Xuân Phúc |
2/9/1986 |
Hà Nội |
100 |
Nguyễn Phương Lư |
9/8/1989 |
Nghệ An |
101 |
Trần Văn Tuấn |
5/1/1990 |
Nghệ An |
102 |
Đặng Văn Đạt |
9/28/1992 |
Nghệ An |
103 |
Trần Văn Hải |
5/10/1990 |
Thanh Hóa |
104 |
Phùng Văn Quyền |
6/5/1990 |
Thanh Hóa |
105 |
Nguyễn Xuân Đình |
8/4/1990 |
Thanh Hóa |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 17/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Phùn Văn Chung |
1/10/1993 |
Bắc Giang |
2 |
Lê Văn Nam |
2/28/1991 |
Hà Nam |
3 |
Phan Thị Ý |
2/24/1986 |
Thừa Thiên -Huế |
4 |
Lường Thanh Hà |
8/14/1993 |
Sơn La |
5 |
Bùi Đình Trọng |
12/12/1989 |
Thanh Hóa |
6 |
Nguyễn Văn Hoan |
3/10/1990 |
Thanh Hóa |
7 |
Trịnh Xuân Nam |
12/18/1975 |
Thanh Hóa |
8 |
Hoàng Minh Đức |
10/12/1987 |
Thừa Thiên -Huế |
9 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
1/8/1973 |
Bắc Ninh |
10 |
Mai Hồng Quang |
1/17/1989 |
Nam Định |
11 |
Vũ Văn Thát |
12/30/1984 |
Thanh Hóa |
12 |
Trần Đình Duy |
6/28/1986 |
CBT |
13 |
Mai Thị Ngọc Dung |
8/29/1989 |
CBT |
14 |
Phạm Bảo Khánh |
4/21/1986 |
CBT |
15 |
Hồ Nguyễn Quốc Tiến |
6/9/1989 |
CBT |
16 |
Nguyễn Quốc Triều |
7/24/1987 |
CBT |
17 |
Nguyễn Văn Thơ |
8/23/1988 |
CBT |
18 |
Lê Ngọc Tường Huy |
11/25/1989 |
CBT |
19 |
Nguyễn Văn Ven |
6/16/1989 |
CBT |
20 |
Nguyễn Hữu Tam |
11/30/1989 |
CBT |
21 |
Phạm Văn Hiếu |
9/12/1990 |
CBT |
22 |
Văn Ngọc Trí |
10/13/1989 |
CBT |
23 |
Phạm Văn Huy |
10/6/1988 |
CBT |
24 |
Nguyễn Hoàng Lương |
10/10/1987 |
CBT |
25 |
Nguyễn văn Sơn |
3/20/1987 |
CBT |
26 |
Lưu Đình Phương |
2/11/1987 |
CBT |
27 |
Ma Văn Chức |
8/15/1984 |
CBT |
28 |
Ngô Tiến Lực |
6/20/1987 |
CBT |
29 |
Nguyễn Đức Thắng |
6/20/1981 |
CBT |
30 |
Lê Bá Vững |
10/5/1977 |
CBT |
31 |
Hoàng Thanh Hoa |
6/26/1982 |
CBT |
32 |
Âu Thanh Tuấn |
5/19/1988 |
CBT |
33 |
Âu Văn Tuấn |
4/8/1985 |
CBT |
34 |
Huỳnh Xuân Đài |
6/16/1986 |
CBT |
35 |
Đặng Đình Mạnh |
1/26/1984 |
CBT |
36 |
Nguyễn Sỹ Hoà |
3/3/1986 |
CBT |
37 |
Nguyễn Hải Khanh |
12/13/1986 |
CBT |
38 |
Lưu Đình Thao |
7/9/1991 |
CBT |
39 |
Nguyễn Văn Tập |
7/6/1985 |
CBT |
40 |
Phạm Văn Kiến |
6/17/1983 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 18/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
LÊ QUỐC HUY |
5/3/1990 |
Nghệ An |
2 |
Lương Văn Đại |
12/24/1989 |
Quảng Ninh |
3 |
Nguyễn Văn Hưng |
12/1/1987 |
Gia Lai |
4 |
Trần Xuân Bình |
2/6/1973 |
Hà Tĩnh |
5 |
Lê Chí Huy |
12/11/1989 |
Lạng Sơn |
6 |
Hà Văn Sự |
2/24/1988 |
Lạng Sơn |
7 |
Tạ Thị Ngân |
7/19/1993 |
Lạng Sơn |
8 |
Nguyễn Thị Thảo |
2/25/1990 |
Lạng Sơn |
9 |
Vũ Duy Hưng |
12/9/1993 |
Đồng Nai |
10 |
Vũ Song Hào |
10/1/1987 |
Gia Lai |
11 |
Lưu Văn Linh |
12/18/1988 |
Lạng Sơn |
12 |
NGUYỄN VĂN CẢNH |
2/3/1986 |
Nghệ An |
13 |
HOÀNG VĂN ĐỨC |
8/15/1991 |
Nghệ An |
14 |
THÁI ĐÀM CHIẾN |
5/15/1991 |
Nghệ An |
15 |
PHAN HỒNG CHƯƠNG |
11/18/1972 |
Nghệ An |
16 |
Vũ Văn Tiến |
12/10/1987 |
Bắc Giang |
17 |
Tăng Đức Hiếu |
9/27/1985 |
Bắc Giang |
18 |
Nguyễn Thị Tuyết |
5/26/1992 |
Bến Tre |
19 |
Nguyễn Thị Kỹ |
5/30/1989 |
Bến Tre |
20 |
Nguyễn Quốc Sử |
10/19/1987 |
Cà Mau |
21 |
Bùi Văn An |
10/7/1992 |
Gia Lai |
22 |
Lê Trọng Tư |
6/17/1990 |
Lạng Sơn |
23 |
Hứa Thị Khuyên |
1/3/1991 |
Lạng Sơn |
24 |
Phạm Thị Tuyết |
6/18/1991 |
Nghệ An |
25 |
Chu Văn Hải |
4/18/1992 |
Nghệ An |
26 |
Trần Đức Dũng |
7/7/1987 |
Nghệ An |
27 |
Nguyễn Văn Kỳ |
2/19/1987 |
Nghệ An |
28 |
Phạm Hồng Dũng |
7/27/1984 |
CBT |
29 |
Nguyễn Phương Đông |
6/16/1982 |
CBT |
30 |
Phạm Văn Dương |
9/8/1989 |
CBT |
31 |
Nguyễn Văn Trình |
5/24/1989 |
CBT |
32 |
Bùi Văn Quân |
7/16/1989 |
CBT |
33 |
Vu Van Hoan |
4/12/1989 |
CBT |
34 |
Chu Thành Hưng |
10/14/1988 |
CBT |
35 |
Trịnh Quyết Thắng |
2/23/1981 |
CBT |
36 |
Nguyễn Phi Hảo |
6/9/1985 |
CBT |
37 |
Phạm Văn Tú |
9/18/1989 |
CBT |
38 |
Trương Văn Chinh |
5/20/1990 |
CBT |
39 |
Trương Minh Trung |
1/22/1988 |
CBT |
40 |
Nguyễn Duy Phương |
8/22/1988 |
CBT |
41 |
Phạm Quốc Khánh |
9/2/1987 |
CBT |
42 |
Đặng Đình Quân |
9/7/1986 |
CBT |
43 |
Hoàng Đình Tám |
3/8/1987 |
CBT |
44 |
Hoàng Đình Long |
10/7/1987 |
CBT |
45 |
Nguyễn Quốc Sơn |
9/18/1979 |
CBT |
46 |
Đỗ Quang Minh |
6/12/1983 |
CBT |
47 |
Kim Ngọc Thắng |
12/10/1987 |
CBT |
48 |
Nguyễn Văn Vương |
12/2/1989 |
CBT |
49 |
Võ Huy Hoàng |
2/16/1987 |
CBT |
50 |
Chu Văn Mân |
3/6/1987 |
CBT |
51 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
8/3/1990 |
CBT |
52 |
Phạm Văn Hoàng |
8/18/1985 |
CBT |
53 |
Phạm Văn Nam |
11/29/1987 |
CBT |
54 |
Tô Văn Đen |
11/20/1984 |
CBT |
55 |
Trịnh Văn Chung |
2/12/1983 |
CBT |
56 |
Nguyễn Văn Trang |
9/26/1985 |
CBT |
57 |
Trần Trung Kiên |
5/8/1986 |
CBT |
58 |
Trần Danh Đức |
2/1/1989 |
CBT |
59 |
Mai Thế Hoàng |
9/2/1984 |
CBT |
60 |
Trần Đức Kiên |
4/8/1984 |
CBT |
61 |
Nguyễn Thị Ái Nguyên |
7/29/1982 |
CBT |
62 |
Đặng Thiên Thạch |
7/7/1989 |
CBT |
63 |
Trần Văn Dũng |
11/2/1986 |
CBT |
64 |
Lê Tiến Thành |
5/14/1988 |
CBT |
65 |
Lưu Quốc Bình |
1/8/1989 |
CBT |
66 |
Lê Hữu Cường |
9/10/1990 |
CBT |
67 |
Trương Công Định |
1/1/1990 |
CBT |
68 |
Đỗ Đình Hậu |
7/8/1989 |
CBT |
69 |
Đặng Huy Tâm |
8/21/1987 |
CBT |
70 |
Dư Đình Khang |
10/13/1988 |
CBT |
71 |
Vũ Ngọc Tài |
8/12/1987 |
CBT |
72 |
Đặng Văn Hồng |
6/15/1985 |
CBT |
73 |
Đỗ Thị Thanh Nhường |
8/31/1989 |
CBT |
74 |
Vũ Quốc Tuấn |
10/10/1985 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 21/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Nguyễn Phi Cường |
2/8/1987 |
CBT |
2 |
Lê Văn Thạch |
2/25/1989 |
CBT |
3 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
5/19/1986 |
CBT |
4 |
Nguyễn Xuân Học |
11/30/1990 |
CBT |
5 |
Vũ Văn Đông |
10/4/1985 |
CBT |
6 |
Hoàng Thế Hưng |
8/14/1988 |
CBT |
7 |
Nguyễn Văn Tuấn |
5/10/1984 |
CBT |
8 |
Nguyễn Thành Lâm Em |
1/23/1987 |
CBT |
9 |
Y Moan Ndu |
6/1/1990 |
CBT |
10 |
Trần Thanh Luyện |
11/9/1984 |
CBT |
11 |
Nguyễn Minh Ngôn |
11/10/1981 |
CBT |
12 |
Võ Văn Mão |
9/12/1988 |
CBT |
13 |
Hoàng Kim Kiên |
5/25/1987 |
CBT |
14 |
Nguyễn Xuân Luận |
6/2/1987 |
CBT |
15 |
Phạm An Ninh |
10/11/1981 |
CBT |
16 |
Đặng Văn Tiến |
1/15/1987 |
CBT |
17 |
Hoàng Văn Hùng |
2/3/1989 |
CBT |
18 |
Trịnh Văn Tứ |
11/20/1987 |
CBT |
19 |
Phan Tiến Dũng |
4/17/1988 |
CBT |
20 |
Nguyễn Văn Định |
3/3/1990 |
CBT |
21 |
Trịnh Xuân Yên |
12/22/1989 |
CBT |
22 |
Hoàng Công Chất |
10/8/1989 |
CBT |
23 |
Trương Văn Minh |
6/10/1988 |
CBT |
24 |
Trần Thành Duy |
1/7/1990 |
CBT |
25 |
Vũ Văn Kiên |
6/11/1987 |
CBT |
26 |
Nguyễn Hữu Trung |
6/27/1991 |
CBT |
27 |
Hồ Phước An |
10/6/1989 |
CBT |
28 |
Bùi Văn Quang |
2/6/1989 |
CBT |
29 |
Vương Đắc Trường |
2/6/1985 |
CBT |
30 |
Nguyễn Văn Cường |
6/18/1987 |
CBT |
31 |
Hoàng Văn Huy |
9/15/1989 |
CBT |
32 |
Nguyễn Đức Quang |
8/29/1983 |
CBT |
33 |
Đỗ Thành Luân |
10/15/1986 |
CBT |
34 |
Ngô Văn Xuyên |
7/22/1987 |
CBT |
35 |
Bùi Văn Bốn |
9/9/1988 |
CBT |
36 |
Võ Tấn Thanh |
11/28/1989 |
CBT |
37 |
Đinh Văn Quỳnh |
7/19/1989 |
CBT |
38 |
Trần Văn Đạo |
5/5/1988 |
CBT |
39 |
Phạm Thành Chung |
10/20/1987 |
CBT |
40 |
Bùi Văn Phú |
6/28/1985 |
CBT |
41 |
Phạm Thanh Tùng |
10/22/1980 |
CBT |
42 |
Nguyễn Hương Lộc |
2/25/1982 |
CBT |
43 |
Vũ Trung Dũng |
2/9/1988 |
CBT |
44 |
Vũ Văn Giáp |
10/10/1986 |
CBT |
45 |
Nguyễn Thanh Bình |
10/6/1985 |
CBT |
46 |
Nguyễn Việt Anh |
4/16/1990 |
CBT |
47 |
Nguyễn Trọng Thanh |
2/5/1990 |
CBT |
48 |
Nguyễn Văn Tuấn |
4/24/1986 |
CBT |
49 |
Dương Danh Tới |
1/6/1988 |
CBT |
50 |
Phạm Văn Hanh |
3/25/1985 |
CBT |
51 |
Trần Văn Phan |
1/15/1987 |
CBT |
52 |
Vũ Văn Trường |
11/3/1989 |
CBT |
53 |
Nguyễn Hữu Ly |
10/15/1985 |
CBT |
54 |
Bùi Ngọc Phương |
10/19/1989 |
CBT |
55 |
Nguyễn Xuân Trường |
6/1/1987 |
CBT |
56 |
Trần Hữu Ích |
4/2/1988 |
Bình Dương |
57 |
Trần Văn Khải |
3/10/1988 |
Lâm Đồng |
58 |
Vũ Hữu Trực |
4/2/1974 |
Bình Dương |
59 |
Phan Văn Thiềm |
5/1/1985 |
Bình Dương |
60 |
Dư Văn Đạt |
5/5/1993 |
Bình Phước |
61 |
Tống Văn Hiếu |
6/29/1987 |
Bình Phước |
62 |
Phạm Thị Hà |
4/20/1987 |
Thái Nguyên |
63 |
Thạch Thị Ngọc |
10/20/1989 |
Thái Nguyên |
64 |
Nguyễn Ngọc Trai |
1/27/1986 |
Thanh Hóa |
65 |
Lê Văn Tuấn |
12/8/1992 |
Thanh Hóa |
66 |
Nguyễn Xuân Anh |
7/11/1987 |
Thanh Hóa |
67 |
Nguyễn Văn Toán |
2/12/1993 |
Bắc Giang |
68 |
Nguyễn Thị Toàn |
12/18/1982 |
Bắc Giang |
69 |
Nguyễn Văn Trình |
1/16/1976 |
Hưng Yên |
70 |
Ngô Viễn Lưu |
1/1/1987 |
Quảng Nam |
71 |
Hoàng Văn Quang |
10/20/1985 |
Thanh Hóa |
72 |
Lưu Trọng Tuấn |
7/13/1993 |
Thanh Hóa |
73 |
Đào Xuân Tiến |
5/20/1988 |
Thanh Hóa |
74 |
Hoàng Văn Phúc |
10/10/1983 |
Thanh Hóa |
75 |
Lê Xuân Hoàng |
5/16/1979 |
Thanh Hóa |
76 |
Lê Sỹ Tuấn |
11/2/1991 |
Thanh Hóa |
77 |
Vũ Ngọc Tuấn |
6/5/1991 |
Thanh Hóa |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 22/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Phạm Văn Duy |
12/15/1989 |
CBT |
2 |
Nguyễn Xuân Minh |
10/13/1980 |
CBT |
3 |
Đỗ Văn Phi |
3/1/1986 |
CBT |
4 |
Lê Nguyên Nam |
9/20/1985 |
CBT |
5 |
Trịnh Đức Tuấn |
6/2/1979 |
CBT |
6 |
Lê Xuân Khiết |
10/31/1984 |
CBT |
7 |
Trương Văn Chung |
1/5/1983 |
CBT |
8 |
Đỗ Khắc Nhật |
11/25/1987 |
CBT |
9 |
Cao Thanh Tĩnh |
1/22/1978 |
CBT |
10 |
Lâm Văn Hải |
3/6/1984 |
CBT |
11 |
Phạm Thừa Tùng |
3/12/1981 |
CBT |
12 |
Lô Đăng Tài |
10/31/1989 |
CBT |
13 |
Nguyễn Minh Phương |
11/9/1986 |
CBT |
14 |
Phạm Hải Duy |
7/15/1987 |
CBT |
15 |
Tạ Bá Du |
3/22/1988 |
CBT |
16 |
Huỳnh Thị Ngọc Lài |
6/24/1985 |
CBT |
17 |
Nguyễn Văn Đức |
7/12/1991 |
CBT |
18 |
Ngô Văn Sự |
7/21/1986 |
CBT |
19 |
Phạm Văn Tuân |
10/5/1985 |
CBT |
20 |
Lê Đình Trường |
3/3/1986 |
CBT |
21 |
Nguyễn Vũ Hưng |
8/15/1990 |
CBT |
22 |
Y tao Bya |
7/12/1986 |
CBT |
23 |
Trần Trọng tân |
11/1/1991 |
CBT |
24 |
Lục Văn Hùng |
12/10/1985 |
CBT |
25 |
Trần Quang Thái |
9/16/1988 |
CBT |
26 |
Lê Văn Long |
8/23/1990 |
CBT |
27 |
Trần Đức Thủy |
2/7/1986 |
CBT |
28 |
Trịnh Văn Biên |
3/16/1986 |
CBT |
29 |
Nguyễn Văn Đương |
12/8/1986 |
CBT |
30 |
Trần Anh Đức |
5/9/1987 |
CBT |
31 |
Nguyễn Văn Hợp |
3/26/1985 |
CBT |
32 |
Trần Trọng Tiệp |
1/20/1990 |
CBT |
33 |
Lê Văn Huấn |
6/20/1988 |
CBT |
34 |
Đào Ngọc Vinh |
8/30/1991 |
CBT |
35 |
Đặng Ngọc Thắng |
6/9/1988 |
CBT |
36 |
Nguyễn Lương Bằng |
2/20/1990 |
CBT |
37 |
Nguyễn Văn Lập |
1/22/1987 |
CBT |
38 |
Nguyễn Tiến Cường |
1/1/1987 |
CBT |
39 |
Vũ Văn Tường |
8/26/1986 |
CBT |
40 |
Đinh Văn Mạnh |
12/7/1989 |
CBT |
41 |
Trịnh Xuân Tuyên |
12/9/1988 |
CBT |
42 |
Trần Xuân Chiến |
10/8/1990 |
CBT |
43 |
Nguyễn Văn Quyết |
10/2/1985 |
CBT |
44 |
Vũ Xuân Phường |
7/22/1989 |
CBT |
45 |
Trần Văn Lịch |
4/23/1989 |
CBT |
46 |
Trần Trung Tiến |
6/16/1989 |
Ninh Bình |
47 |
Nguyễn Thị Huệ |
2/15/1979 |
TP. HCM |
48 |
Lê Hữu Thức |
9/1/1984 |
TP. HCM |
49 |
PHẠM QUANG KIÊN |
3/16/1988 |
Nghệ An |
50 |
HOÀNG MAI MẠNH |
10/25/1988 |
Nghệ An |
51 |
Nguyễn Văn Nhương |
12/16/1987 |
Ninh Bình |
52 |
Nguyễn Văn Dũng |
11/14/1990 |
Quảng Ninh |
53 |
Đoàn Thị Như Mai |
8/16/1990 |
Hải Dương |
54 |
Mai Trọng Luật |
10/20/1973 |
Nghệ An |
55 |
Nguyễn Văn Vường |
8/28/1988 |
Nam Định |
56 |
Vũ Văn Hải |
3/4/1986 |
Nam Định |
57 |
CHU VĂN LINH |
1/20/1988 |
Nghệ An |
58 |
TRẦN KIM QUẢNG |
6/22/1991 |
Nghệ An |
59 |
PHẠM THẾ ANH |
12/25/1984 |
Nghệ An |
60 |
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
3/16/1991 |
Nghệ An |
61 |
MAI THỊ HẢI VÂN |
3/25/1990 |
Nghệ An |
62 |
PHẠM VĂN SƠN |
6/18/1992 |
Nghệ An |
63 |
VÕ VĂN VINH |
9/8/1992 |
Nghệ An |
64 |
NGUYỄN SỸ DŨNG |
6/5/1989 |
Nghệ An |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 23/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Trần Hải Nam |
3/5/1986 |
CBT |
2 |
Trương Hữu Công |
5/15/1989 |
CBT |
3 |
Phạm Văn Hiên |
4/27/1986 |
CBT |
4 |
Nguyễn Thái Sơn |
10/23/1983 |
CBT |
5 |
Dương Văn Tùng |
4/29/1984 |
CBT |
6 |
Cà Văn Long |
7/10/1989 |
CBT |
7 |
Đồng Văn Thiện |
10/6/1987 |
CBT |
8 |
Huỳnh Văn Hải |
8/18/1989 |
CBT |
9 |
Nguyễn Văn Trầm |
10/2/1989 |
CBT |
10 |
Phạm Văn Linh |
2/2/1988 |
CBT |
11 |
Nguyễn Trọng Phương |
3/8/1988 |
CBT |
12 |
Lê Thị Hà |
12/15/1988 |
CBT |
13 |
Đặng Đức Lịch |
10/6/1988 |
CBT |
14 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
10/29/1983 |
CBT |
15 |
Hoàng Thị Tình |
7/15/1984 |
CBT |
16 |
Nguyễn Danh Hiển |
12/21/1986 |
CBT |
17 |
Trần Đình Thành |
10/10/1988 |
CBT |
18 |
Nguyễn Tiến Duẩn |
6/17/1985 |
CBT |
19 |
Phan Trọng Thứ |
10/10/1991 |
CBT |
20 |
Trịnh Văn Hòe |
2/20/1989 |
CBT |
21 |
Nguyễn Văn Tuấn |
6/15/1985 |
CBT |
22 |
Hoàng Văn Thanh |
5/26/1988 |
CBT |
23 |
Lê Hồng Hiếu |
2/10/1988 |
CBT |
24 |
Hà Văn Thoại |
10/20/1985 |
Điện Biên |
25 |
Bùi Công Tuân |
10/16/1990 |
Quảng Ngãi |
26 |
Hùynh Thị Đào |
10/8/1989 |
Quảng Ngãi |
27 |
Trương Quang Vỹ |
5/15/1988 |
Quảng Ngãi |
28 |
Lê Tấn Tùng |
6/6/1988 |
Quảng Ngãi |
29 |
Phạm Thị Thủy |
9/2/1990 |
Quảng Ngãi |
30 |
Phạm Trung Ngân |
2/2/1988 |
Quảng Ngãi |
31 |
Bùi Văn Thọ |
12/2/1981 |
Quảng Ngãi |
32 |
Hoàng Văn Thanh |
2/16/1989 |
Thanh Hóa |
33 |
Lê Bá Duy |
9/25/1988 |
Yên Bái |
34 |
Phạm Quốc Hoàn |
8/22/1986 |
Điện Biên |
35 |
Trần Văn Đức |
2/24/1989 |
Đồng Tháp |
36 |
Trần Thế Ngọc |
5/6/1986 |
Đồng Tháp |
37 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
5/11/1989 |
Hưng Yên |
38 |
Nguyễn Văn Lập |
1/15/1988 |
Ninh Bình |
39 |
Trần Văn Thắng |
1/25/1991 |
Ninh Bình |
40 |
Vũ Văn Dũng |
9/4/1992 |
Ninh Bình |
41 |
Phạm Mạnh Hùng |
2/22/1991 |
Ninh Bình |
42 |
Nguyễn Thị Phương Hạnh |
4/20/1991 |
Ninh Bình |
43 |
Nguyễn Văn Vũ |
7/2/1991 |
Ninh Bình |
44 |
Đỗ Quốc Tuấn |
12/24/1992 |
Ninh Bình |
45 |
Đỗ Văn Bình |
11/14/1987 |
Ninh Bình |
46 |
Nguyễn Đức Tuyến |
9/21/1983 |
Ninh Bình |
47 |
Trần Thanh Tùng |
8/24/1986 |
Quảng Ngãi |
48 |
Nguyễn Thanh Phương |
1/1/1987 |
Đồng Tháp |
49 |
Nguyễn Viết Phương |
2/27/1991 |
Nghệ An |
50 |
Mai Bính Dần |
6/8/1986 |
Ninh Bình |
51 |
Doãn Đường |
1/6/1988 |
Ninh Bình |
52 |
Hà Văn Tuấn |
2/9/1989 |
Ninh Bình |
53 |
Lô Thị Dũng |
11/19/1990 |
Thanh Hóa |
54 |
Hà Văn An |
2/25/1986 |
Yên Bái |
55 |
Vũ Xuân Giang |
9/30/1973 |
Thanh Hóa |
56 |
Đặng Hữu Tân |
9/9/1992 |
Thanh Hóa |
57 |
Phạm Thanh Trường |
11/9/1989 |
Thanh Hóa |
58 |
Phạm Anh Tuấn |
5/15/1976 |
Đồng Nai |
59 |
Đào Thị Thu |
9/20/1993 |
Hà Nội |
60 |
Đậu Văn Sơn |
12/17/1991 |
Nghệ An |
61 |
Nguyễn Đình Quang |
12/6/1990 |
Nghệ An |
62 |
Hồ Công Đức |
4/15/1988 |
Nghệ An |
63 |
Vũ Đình Đạo |
1/2/1989 |
Nghệ An |
64 |
Đoàn Văn Sáng |
12/30/1987 |
Nghệ An |
65 |
Nguyễn Văn Phương |
11/3/1992 |
Quảng Ngãi |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 24/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Lương Tâm |
11/26/1983 |
CBT |
2 |
Nguyễn Thế Hải |
7/12/1985 |
CBT |
3 |
Đỗ Văn Tú |
1/8/1989 |
CBT |
4 |
Trần Văn Quân |
1/4/1984 |
CBT |
5 |
Nguyễn Hải Linh |
8/16/1988 |
CBT |
6 |
Phạm Xuân Quý |
9/15/1986 |
CBT |
7 |
Phạm Đình Trung |
5/13/1986 |
CBT |
8 |
Nguyễn Hoa Lư |
8/10/1988 |
CBT |
9 |
Hoàng Văn Chiến |
8/1/1984 |
CBT |
10 |
Nguyễn Đức Tài |
11/15/1988 |
CBT |
11 |
Lưu Xuân Hiệp |
5/5/1987 |
CBT |
12 |
Nguyễn Văn Mạnh |
2/16/1989 |
CBT |
13 |
Đỗ Thị Thủy |
4/9/1988 |
CBT |
14 |
Hà Văn Duy |
5/4/1984 |
Phú Thọ |
15 |
Nông Văn Tiến |
12/23/1983 |
Cao Bằng |
16 |
Trần Phong Vũ |
7/11/1991 |
Hải Phòng |
17 |
Nguyễn Chính Hưởng |
7/16/1988 |
Hải Phòng |
18 |
Ngô Thị Thu Hà |
4/1/1983 |
Phú Thọ |
19 |
Trần Thị Thu Hằng |
6/10/1983 |
Phú Thọ |
20 |
Lê Anh Phú |
6/30/1974 |
Phú Thọ |
21 |
Hà Văn Hiệp |
10/22/1987 |
Phú Thọ |
22 |
Hà Hạnh Vịnh |
4/29/1980 |
Phú Thọ |
23 |
Trịnh Bá Sơn |
6/14/1974 |
Phú Thọ |
24 |
Hoàng Tùng Thương |
10/16/1987 |
Phú Thọ |
25 |
Vũ Văn Hưng |
2/6/1988 |
Thanh Hóa |
26 |
Trương Văn Hải |
10/10/1974 |
Quảng Bình |
27 |
Phan Thị Lệ |
10/3/1983 |
Quảng Bình |
28 |
Nguyễn Thị Hương |
2/6/1991 |
Hà Tĩnh |
29 |
Lê Thị Lan |
7/15/1993 |
Hà Tĩnh |
30 |
Hoàng Văn Bài |
3/15/1989 |
Hà Tĩnh |
31 |
Cao Xuân Đàm |
2/4/1985 |
Quảng Bình |
32 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
10/10/1992 |
Quảng Trị |
33 |
Hà Văn Thành |
1/12/1991 |
Quảng Trị |
34 |
Nguyễn Văn Đồi |
5/28/1986 |
Quảng Trị |
35 |
Phan Văn Thưởng |
1/4/1993 |
Quảng Trị |
36 |
Nguyễn Anh Tuấn |
4/20/1986 |
Quảng Trị |
37 |
Đặng Văn Quân |
8/13/1973 |
Thái Bình |
38 |
Lê Thị Trang |
12/2/1993 |
Thanh Hóa |
39 |
Lê Huy Hùng |
12/24/1981 |
Thanh Hóa |
40 |
Hoàng Văn Thành |
10/3/1978 |
Thanh Hóa |
41 |
Phạm Khắc Văn |
4/16/1989 |
Thanh Hóa |
42 |
Nguyễn Xuân Quang |
5/2/1982 |
Bắc Giang |
43 |
Trương Văn Hùng |
9/2/1987 |
Thanh Hóa |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 25/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Lê Trọng Minh |
3/26/1980 |
Thanh Hóa |
2 |
NGUYỄN VĂN HOAN |
11/10/1992 |
Nghệ An |
3 |
LÊ VĂN ƯỚC |
11/30/1989 |
Nghệ An |
4 |
Hoàng Nguyên Hiền |
11/2/1978 |
Bắc Giang |
5 |
Nguyễn Văn Hào |
12/1/1990 |
Bắc Giang |
6 |
Trần Quốc Hưng |
2/19/1986 |
Nghệ An |
7 |
Nguyễn Kim Thuê |
10/9/1974 |
Thanh Hóa |
8 |
Nguyễn Xuân Cường |
7/18/1989 |
CBT |
9 |
Nguyễn Bá Long |
4/4/1989 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 28/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Phạm Văn Thu |
2/23/1982 |
CBT |
2 |
Nguyễn Văn Sơn |
1/22/1989 |
CBT |
3 |
Can Văn Minh |
1/8/1986 |
CBT |
4 |
Huỳnh Cẩm Thọ Nguyên |
12/4/1989 |
CBT |
5 |
Nguyễn Xuân Lộc |
5/24/1988 |
CBT |
6 |
Lê Văn Xôn |
2/10/1987 |
CBT |
7 |
Phan Thanh Dương |
4/4/1987 |
CBT |
8 |
Nguyễn Bông |
8/15/1983 |
CBT |
9 |
Nguyễn Thị Nhung |
6/12/1990 |
CBT |
10 |
Nguyễn Duy Anh |
12/10/1985 |
CBT |
11 |
Bùi Anh Minh |
12/3/1984 |
CBT |
12 |
Trần Đình Long |
4/7/1987 |
CBT |
13 |
Nguyễn Chu Chuýnh |
1/9/1988 |
CBT |
14 |
Nguyễn Quốc Hồng |
4/4/1990 |
CBT |
15 |
Nguyễn Văn Đồng |
10/25/1989 |
CBT |
16 |
Man Viết Dũng |
10/8/1981 |
CBT |
17 |
Bùi Trung Kiên |
8/17/1988 |
CBT |
18 |
Phan Văn Quảng |
2/24/1987 |
CBT |
19 |
Vương Thanh Hải |
10/10/1981 |
CBT |
20 |
Vũ Văn Bộ |
5/10/1989 |
CBT |
21 |
Kiều Trí Thắng |
2/1/1989 |
CBT |
22 |
Trần Xuân Dũng |
7/16/1988 |
CBT |
23 |
Nguyễn Văn Bắc |
8/1/1983 |
CBT |
24 |
Trần Hoàng Nhân |
4/23/1982 |
CBT |
25 |
Trần Hữu Nam |
4/21/1990 |
CBT |
26 |
Lê Việt Tân |
1/2/1989 |
CBT |
27 |
Nguyễn Đình Phong |
2/6/1983 |
CBT |
28 |
Nguyễn Đức Bình |
10/26/1987 |
CBT |
29 |
Đỗ Đăng Thơ |
8/21/1989 |
CBT |
30 |
Phan Minh Cảnh |
10/24/1981 |
CBT |
31 |
Vũ Văn Phong |
9/2/1988 |
CBT |
32 |
Mai Thị Tuyết Phan |
11/1/1988 |
CBT |
33 |
Trần Trung Hòa |
10/18/1992 |
Hà Tĩnh |
34 |
Trịnh Xuân Phiếm |
1/2/1985 |
Thái Bình |
35 |
Võ Văn Thật |
4/30/1990 |
Đồng Tháp |
36 |
Nguyễn Văn Hằng |
11/10/1980 |
Thái Nguyên |
37 |
Lê Văn Hồng |
10/16/1975 |
Lào Cai |
38 |
Trần Công Bốn |
6/10/1989 |
Thanh Hóa |
39 |
Nguyễn Văn Tường |
12/1/1991 |
Thừa Thiên -Huế |
40 |
Văn Công Thái |
10/12/1990 |
Thừa Thiên -Huế |
41 |
Vi Văn Đoàn |
2/17/1993 |
Bắc Giang |
42 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
6/10/1988 |
Hà Tĩnh |
43 |
Phạm Hải Nam |
1/4/1989 |
Nam Định |
44 |
Phạm Văn Viện |
11/3/1985 |
Thái Bình |
45 |
Trương Ngọc Cường |
7/15/1986 |
Thanh Hóa |
46 |
Nguyễn Thị Hạnh |
12/26/1990 |
Hà Tĩnh |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 30/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Đặng Hữu Sâm |
21/02/1984 |
|
2 |
Lê Thị Nhan |
04/10/1975 |
|
3 |
Nguyễn Thị H Hạnh |
19/09/1990 |
|
4 |
Phạm Thị Bảy |
05/01/1974 |
|
5 |
Võ Duy Thảo |
01/04/1989 |
|
6 |
Trần Văn Đồng |
06/10/1990 |
|
7 |
Nguyễn Hữu Thực |
20/05/1981 |
|
8 |
Phan Ngọc Thái |
21/05/1981 |
|
9 |
Nguyễn Thị Tuyến |
05/08/1975 |
|
10 |
Phạm Quang Đăng |
31/12/1991 |
|
11 |
Nguyễn Văn Tuấn |
12/10/1988 |
|
12 |
Lê Văn Huấn |
28/11/1988 |
CBT |
13 |
Mai Đức Hạnh |
23/10/1982 |
CBT |
14 |
Đặng Thanh Phong |
13/09/1992 |
Kiên Giang |
15 |
Lê Nhứt Linh |
16/02/1987 |
Kiên Giang |
16 |
Trần Thế Tài |
17/12/1991 |
Lâm Đồng |
17 |
Trần Văn Thắng |
17/05/1985 |
Bắc Giang |
18 |
Nguyễn Thế Xây |
23/11/1977 |
Thanh Hóa |
19 |
Nguyễn Văn Dùm |
20/05/1985 |
Cần Thơ |
20 |
Lê Xuân Tùng |
02/01/1986 |
Nghệ An |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 31/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Trần Văn Tăng |
09/11/1980 |
|
2 |
Trần Tiến Đạt |
27/05/1985 |
|
3 |
Võ Văn Nam |
13/02/1989 |
|
4 |
Phạm Hiệp |
01/10/1979 |
|
5 |
Lê Hồng Hào |
10/09/1986 |
|
6 |
Nguyễn Văn Cửu |
10/10/1985 |
|
7 |
Cao Quang Đạt |
07/08/1991 |
|
8 |
Ngô Văn Đức |
03/10/1990 |
|
9 |
Nguyễn Văn Dũng |
21/08/1987 |
|
10 |
Nguyễn Đức Sang |
05/05/1986 |
Bộ Quốc phòng |
11 |
Đặng Bá Hòa |
24/09/1991 |
Nghệ An |
12 |
Võ Văn Thắng |
18/02/1979 |
Quảng Trị |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 29/3/2016 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Đặng Thị Hiền |
01/01/1981 |
CBT |
2 |
Nguyễn Văn Huỳnh |
30/04/1986 |
CBT |
3 |
Phạm Văn Quan Huy |
01/01/1985 |
CBT |
4 |
Nguyễn Trọng Luân |
05/12/1986 |
CBT |
5 |
Nguyễn Tiến Núi |
30/10/1984 |
CBT |
6 |
Trần Văn Thắng |
01/08/1985 |
CBT |
7 |
Mai Văn Cường |
17/09/1985 |
CBT |
8 |
Phí Quang Thiện |
10/11/1982 |
CBT |
9 |
Mai Văn Sự |
22/03/1984 |
CBT |
10 |
Phan Cao Hà |
03/01/1989 |
Gia Lai |
11 |
Mai Thị Tỉnh |
28/06/1987 |
Hải Dương |
12 |
Nguyễn Đình Hậu |
17/10/1991 |
Nghệ An |
13 |
Chế Đình Huy |
01/10/1987 |
Nghệ An |
14 |
Trần Văn Huệ |
22/12/1981 |
Nghệ An |
15 |
Nguyễn Văn Giáp |
05/03/1988 |
Ninh Bình |
16 |
Nguyễn Ngọc Hải |
11/12/1978 |
Ninh Bình |
|
|