DANH SÁCH DỰ THI VÀ CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH LẦN THỨ 18 - QUÝ 1/2016
 

Thực hiện nội dung Bản ghi nhớ giữa Bộ Việc làm và Lao động Hàn Quốc (MOEL) và Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Việt Nam (MOLISA), kỳ thi tiếng Hàn EPS - TOPIK đặc biệt lần thứ 18 - Quý 1/2016 cho những người lao động hết hạn hợp đồng lao động về nước đúng thời hạn, có nguyện vọng trở lại Hàn Quốc làm việc sẽ được tổ chức thi từ ngày 23/2 đến ngày 11/3/2016.

1. Kế hoạch thi

Thời gian thi

Thời gian thông báo kết quả thi (dự kiến)

23/2 – 11/3/2016

21/3/2016

Ca 1:

- Thời gian hướng dẫn:Từ 08h00 đến 9h30 Thờigian thi: Từ 9h30 đến 10h40

* Những người tham dựthi ca 1 phải có mặt tại địa điểm thi trước 08h00.

Ca 2:

- Thời gian hướng dẫn:Từ 10h00 đến 11h30 Thời gian thi: Từ 11h30ến 12h40

* Những người tham dự thi ca 2 phải có mặt tại địa điểm thi trước 10h00.

Ca 3:

- Thời gian hướng dẫn:Từ 13h00 đến 14h30 Thời gian thi: Từ 14h30 đến 15h40

* Những người tham dự thi ca 3 phải có mặt tại địa điểm thi trước 13h00.

2. Danh sách thi

Người lao động kiểm tra thông tin đăng ký dự thi và ca thi của mình trong danh sách dưới đây.

3. Địađiểm thi và hình thức thông báo

○ Địa điểm thi: Phòng thi tiếng Hàn trên máy tính tại Cơ sở đào tạo của Trung tâm Lao động ngoài nước, trong khuôn viên Trường Đại học Đại Nam, địa chỉ: số 1, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, Hà Nội; Điện thoại: 04.62603981 hoặc 04.62603971.

○ Hình thức thôngbáo:

- Trang web EPS-TOPIK(www.epstopik.hrdkorea.or.kr )

- Trang web của Trungtâm Lao động ngoài nước (www.colab.gov.vn)

4.Thông tin chung về kỳ thi

Cấu trúc câu hỏi

Số lượng câu hỏi

Tổng số điểm

Thời gian

Đọc hiểu

25

100

30 phút

Nghe hiểu

25

100

40 phút

TỔNG SỐ

50

200

70 phút

Cấu trúc bài thi

- Câu hỏi trắc nghiệm.

- Thời gian thi sẽliên tục, không có thời gian nghỉ giữa phần đọc hiểu và nghe hiểu.

Giấy tờ cần thiết phải mang theo khi dự thi

- Thẻ dự thi

- GiấyCMND

※ Yêu cầu tất cả các thí sinh tham dự thi phải mang theo Giấy CMND.

※ Nếu không mang theo Giấy CMND sẽ không được tham dự thi.

5. Thông báo kết quả thi

○ Ngày thông báo dự kiến: 25/9/2015

○ Hình thức thông báo:

- Trang web của Trung tâm Lao động ngoài nước (http://www.colab.gov.vn)

- Trang web của Chươngtrình EPS (http://www.eps.go.kr)

- Trang web EPS-TOPIK (http://epstopik.hrdkorea.or.kr)

○ Thời hạn hiệu lực củakết quả thi là 2 năm, tính từ ngày thông báo kết quả.

Cơ quan chủ trì: BộViệc làm và Lao động Hàn Quốc

Cơ quan triển khai thực hiện: Cơquan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc

Cơ quan đối tác phối hợp: BộLao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam

Trung tâm Lao động ngoài nước


DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH LẦN THỨ 18-QUÝ 1/2016

No Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành Nghề nghiệp Ngày thi Ca thi
1 90300001 NGUYEN TRONG HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
2 90300002 TRAN THI THUONG Nữ SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 2
3 90300003 NGUYEN VAN THE Nam SXCT Kim loại 24/02/2016 Ca 1
4 90300004 CHU THE DOAN Nam SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 1
5 90300005 CHU VAN DUNG Nam SXCT Kim loại 24/02/2016 Ca 1
6 90300006 HUYNH QUYEN TRANG Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
7 90300007 DANG NGOC TU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
8 90300008 DO HOANG ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
9 90300009 NGUYEN NGOC DINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
10 90300010 PHAN THANH TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
11 90300011 NGUYEN DUY HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
12 90300012 LE DUC PHUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 1
13 90300013 DO VAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
14 90300014 DUONG THE VU Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 07/03/2016 Ca 1
15 90300015 PHAM VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
16 90300016 HA THI TINH Nữ SXCT Thực phẩm 25/02/2016 Ca 1
17 90300017 NGUYEN DUC QUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
18 90300018 TRAN QUANG HUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
19 90300019 DAU VAN LUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
20 90300020 DEO THI VINH Nữ SXCT Thực phẩm 07/03/2016 Ca 1
21 90300021 TRAN VAN TIEN Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 1
22 90300022 TRAN BAC TAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
23 90300023 LE THE HAU Nam SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 1
24 90300024 NGUYEN PHI LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
25 90300025 NGUYEN QUY TU Nam SXCT Sơi, may mặc 07/03/2016 Ca 1
26 90300026 DO XUAN LUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
27 90300027 VU THI MAI Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 2
28 90300028 PHAM NGOC QUYEN Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 11/03/2016 Ca 3
29 90300029 NGUYEN HUU CUONG Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 3
30 90300030 NGUYEN VAN DAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
31 90300031 CAN VAN LOI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
32 90300032 LE NGOC BA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
33 90300033 CHU VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
34 90300034 DAO XUAN XUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
35 90300035 NGUYEN DANH TRINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
36 90300036 DUONG DINH TUOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
37 90300037 PHAN GIA HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
38 90300038 VUONG DINH HOA Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 1
39 90300039 LE VAN VI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
40 90300040 NGUYEN HUU CONG Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 2
41 90300041 LUONG CONG DUNG Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 08/03/2016 Ca 2
42 90300042 NGUYEN VAN TUOI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
43 90300043 NGUYEN ANH TUAN Nam Xây dựng 04/03/2016 Ca 3
44 90300044 DANG THE MANH Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 1
45 90300045 PHAM VAN SU Nam SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 2
46 90300046 TRAN THI CHUNG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 1
47 90300047 NGUYEN CONG MANH Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 3
48 90300048 DANG THU HUYEN Nữ SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 3
49 90300049 NGUYEN VAN NAM Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 3
50 90300050 NGUYEN VAN BAO Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 2
51 90300051 NGUYEN VAN TUA Nam SXCT Kim loại 07/03/2016 Ca 2
52 90300052 NGUYEN VAN NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
53 90300053 NGUYEN VAN VUONG Nam SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 3
54 90300054 HOANG VAN DUONG Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 3
55 90300055 NGUYEN VAN CUONG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 3
56 90300056 NGUYEN XUAN QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
57 90300057 NGUYEN VAN KIEN Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 3
58 90300058 VU DINH QUANG Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 3
59 90300059 NGUYEN VAN TUYEN Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 3
60 90300060 LAM QUOC TUAN Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 3
61 90300061 LE VAN QUANG Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 2
62 90300062 VU THI THUY Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 3
63 90300063 NGUYEN VAN HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
64 90300064 NGUYEN NANG THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
65 90300065 DANG VAN LINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
66 90300066 HOANG THANH CANH Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 3
67 90300067 NGUYEN DANG THANG Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 1
68 90300068 LE BA TUAN Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 2
69 90300069 DO XUAN THI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
70 90300070 NGUYEN HOAI NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
71 90300071 CAO XUAN NAM Nam SXCT Sơi, may mặc 11/03/2016 Ca 2
72 90300072 NGUYEN TU CHI Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 3
73 90300073 PHAM VAN DIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
74 90300074 DANG VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
75 90300075 HOANG QUANG TRONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
76 90300076 DINH VAN THINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
77 90300077 HOANG THI HA Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 3
78 90300078 DOAN THANH THE Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
79 90300079 NGUYEN VAN LIEM Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 3
80 90300080 NGUYEN TRUNG THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
81 90300081 HOANG KIM SU Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
82 90300082 PHAN VAN HAI Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 1
83 90300083 THINH VAN MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
84 90300084 NGUYEN DUC HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
85 90300085 PHAM VAN KHUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
86 90300086 TRAN VAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
87 90300087 NGUYEN CONG LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
88 90300088 NGUYEN THI TIEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 08/03/2016 Ca 1
89 90300089 VU VAN TOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
90 90300090 TRINH VAN KHOA Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 3
91 90300091 NGUYEN DOAN DUNG Nam SXCT Sơi, may mặc 10/03/2016 Ca 1
92 90300092 NGUYEN NGOC KHAI Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 3
93 90300093 DANG NGOC LINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
94 90300094 NGUYEN CONG QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
95 90300095 NGO VAN KHA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
96 90300096 NGUYEN DINH CAO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
97 90300097 NGUYEN VAN XUAN Nam Xây dựng 04/03/2016 Ca 1
98 90300098 NGUYEN HUU HIEP Nam Xây dựng 10/03/2016 Ca 1
99 90300099 TRAN DANG QUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
100 90300100 HOANG DINH CHIEU Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 1
101 90300101 PHAM NGOC TUAN Nam SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 2
102 90300102 DINH VAN BO Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 2
103 90300103 BUI TRI THANH Nam SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 1
104 90300104 NGUYEN THI DAM Nữ SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 1
105 90300105 NGUYEN CONG HOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
106 90300106 TRUONG THANH TOAN Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 2
107 90300107 TRAN THANH HA Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 24/02/2016 Ca 3
108 90300108 VU VAN CONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
109 90300109 BUI THI CUC Nữ SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 2
110 90300110 VU VAN BE Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
111 90300111 NGUYEN THANH SON Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 1
112 90300112 HOANG THANH DUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 3
113 90300113 PHAM THI NGA Nữ SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 2
114 90300114 LE NGUYEN MINH HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
115 90300115 LE VAN THU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
116 90300116 DINH CONG NGUYEN Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 2
117 90300117 DOAN QUANG TAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
118 90300118 NGUYEN TUAN ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
119 90300119 LE XUAN NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
120 90300120 TRAN MANH HOA Nam Xây dựng 24/02/2016 Ca 3
121 90300121 NINH DUC VIET Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 1
122 90300122 VU DINH QUE Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 24/02/2016 Ca 3
123 90300123 NGUYEN XUAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
124 90300124 NGUYEN DUY VINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
125 90300125 LE NGOC KHA Nam Xây dựng 24/02/2016 Ca 3
126 90300126 BUI VAN TRANG Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 3
127 90300127 NGUYEN VAN VUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
128 90300128 TRAN THI NHU Nữ SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 1
129 90300129 NGUYEN HUU CANH Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 1
130 90300130 HA XUAN CHINH Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 2
131 90300131 PHAM VAN TOI Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 08/03/2016 Ca 2
132 90300132 LUONG NGOC TUAN Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 2
133 90300133 DANG VAN HIEN Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 1
134 90300134 TRAN THI THOM Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 1
135 90300135 NGUYEN XUAN MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
136 90300136 BUI VAN DUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
137 90300137 LE VAN TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
138 90300138 LUONG VAN HOA Nam SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 1
139 90300139 KHUAT VAN THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
140 90300140 NGUYEN VAN THANG Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 3
141 90300141 VU KHAC DUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
142 90300142 VU TIEN THU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
143 90300143 BUI VAN DUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
144 90300144 VU SI HIEU Nam SXCT Sơi, may mặc 11/03/2016 Ca 2
145 90300145 DANG VAN THAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
146 90300146 NGUYEN THI THUY Nữ SXCT Thực phẩm 07/03/2016 Ca 3
147 90300147 NGO VAN MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
148 90300148 BUI XUAN QUANG Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 1
149 90300149 BUI THE ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
150 90300150 PHAM THI THU TRANG Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
151 90300151 NGUYEN THI LAN ANH Nữ SXCT Thực phẩm 29/02/2016 Ca 1
152 90300152 VU QUANG THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
153 90300153 TRAN QUOC HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
154 90300154 DANG VAN VIET Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 1
155 90300155 TRUONG VAN BINH Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 2
156 90300156 DINH VAN CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
157 90300157 DO VAN LINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
158 90300158 GIAP BANG BAN Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 3
159 90300159 LE NGOC TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
160 90300160 MAI XUAN HA Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 2
161 90300161 LE VAN PHONG Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 2
162 90300162 NGUYEN VAN DOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
163 90300163 PHAM KHAC THUONG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 2
164 90300164 DO VAN QUAN Nam Xây dựng 23/02/2016 Ca 2
165 90300165 PHAM AN THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
166 90300166 DAO MINH QUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
167 90300167 NGUYEN VAN GIAP Nam Xây dựng 03/03/2016 Ca 3
168 90300168 VUONG DUC TOAN Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 3
169 90300169 LE NHU THAO Nam SXCT Kim loại 29/02/2016 Ca 3
170 90300170 TA VAN THUAT Nam Xây dựng 29/02/2016 Ca 3
171 90300171 NGO VIET HA Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 3
172 90300172 NGUYEN HOAI NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
173 90300173 NGUYEN HUY HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
174 90300174 TRAN QUOC TOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
175 90300175 TRAN PHU DONG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 3
176 90300176 VUONG HUY QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
177 90300177 NGO QUANG HIEU Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 1
178 90300178 TRAN TIEN THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
179 90300179 HOANG VAN MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
180 90300180 DUONG VAN TY Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 1
181 90300181 NGUYEN VAN QUAN Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 3
182 90300182 NGUYEN VAN THAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
183 90300183 TRAN VAN DUYET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
184 90300184 VU VAN DINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
185 90300185 NGUYEN VAN TIEM Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
186 90300186 TRUONG THI HUONG Nữ SXCT Hóa học 03/03/2016 Ca 3
187 90300187 TA DUC THIN Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 1
188 90300188 LE CONG DUC Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 1
189 90300189 LUU VAN HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
190 90300190 BUI VAN HAI Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 09/03/2016 Ca 2
191 90300191 PHAM BA SANG Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 3
192 90300192 NGUYEN VAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
193 90300193 VU TRONG LONG Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 1
194 90300194 TRAN VAN LINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
195 90300195 LANH TUAN VU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
196 90300196 DANG VAN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
197 90300197 LE CAO KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
198 90300198 DOAN VAN NGA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
199 90300199 VU TRA LINH Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
200 90300200 HOANG MINH TAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
201 90300201 PHAM VAN KHUYEN Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
202 90300202 NGUYEN VAN TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
203 90300203 NGUYEN XUAN CANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
204 90300204 NGUYEN LIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
205 90300205 VU VAN LIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
206 90300206 DO VAN BINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
207 90300207 LUU VAN HOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
208 90300208 CHU DINH LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
209 90300209 TRAN TRUNG KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
210 90300210 PHAM ANH TU Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 3
211 90300211 NGUYEN DANH NGO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
212 90300212 LUYEN HUU TOI Nam Xây dựng 29/02/2016 Ca 3
213 90300213 LUONG THI HIEN Nữ SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
214 90300214 TRAN VAN HUNG Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 2
215 90300215 GIAP VAN TIEN Nam SXCT Sơi, may mặc 26/02/2016 Ca 2
216 90300216 LE VIET HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
217 90300217 NGUYEN VAN DUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
218 90300218 NGUYEN VAN NINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
219 90300219 DO VIET HUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
220 90300220 NGUYEN THI ANH Nữ SXCT Sơi, may mặc 26/02/2016 Ca 2
221 90300221 NGUYEN VAN LAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
222 90300222 HOANG VIET HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
223 90300223 NGUYEN PHUONG HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
224 90300224 BUI VAN HUU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
225 90300225 PHAM VAN NGOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
226 90300226 NGUYEN XUAN DAT Nam SXCT Điện, điện tử 02/03/2016 Ca 1
227 90300227 DANG VAN PHUC Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 29/02/2016 Ca 1
228 90300228 DO BA VINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
229 90300229 NGUYEN QUANG THINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
230 90300230 NGUYEN VAN HANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
231 90300231 NGUYEN VAN CHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
232 90300232 LUONG VAN LAM Nam SXCT Kim loại 07/03/2016 Ca 1
233 90300233 LE DANG DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
234 90300234 LE THI HOA Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 1
235 90300235 VI THI THAO Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 1
236 90300236 DAM VAN CHIEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 1
237 90300237 NGUYEN CONG THUAN Nam Xây dựng 07/03/2016 Ca 1
238 90300238 TRINH XUAN DICH TRUNG Nam SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 1
239 90300239 NGUYEN VAN DINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
240 90300240 NGUYEN VAN HIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
241 90300241 LE VAN QUYNH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
242 90300242 NGUYEN MANH CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
243 90300243 LUU VAN NGHIEP Nam Xây dựng 02/03/2016 Ca 1
244 90300244 LAI THI TRANG Nữ SXCT Thực phẩm 02/03/2016 Ca 2
245 90300245 NGUYEN NGOC CANH Nam Xây dựng 26/02/2016 Ca 2
246 90300246 PHUNG XUAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
247 90300247 VUONG DUC TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
248 90300248 DUONG VAN PHUONG Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 2
249 90300249 NGUYEN VAN THOM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
250 90300250 BUI VAN NGOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
251 90300251 TRUONG KHAC TAP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
252 90300252 PHAM THI THU HIEN Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
253 90300253 NGUYEN DUY TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
254 90300254 NGUYEN PHUONG KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
255 90300255 NGUYEN VAN HUU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
256 90300256 TRAN VAN CHAU Nam SXCT Điện, điện tử 02/03/2016 Ca 3
257 90300257 NGUYEN THANH LUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 3
258 90300258 NGUY SAO BANG Nam Xây dựng 10/03/2016 Ca 2
259 90300259 TRAN VAN GIAO Nam Ngư nghiệp 25/02/2016 Ca 1
260 90300260 DANG DINH THANH Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 2
261 90300261 HOANG VAN HOP Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 3
262 90300262 MAI TRONG UT Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 3
263 90300263 NGUYEN VAN HA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
264 90300264 NGUYEN VAN LUC Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 3
265 90300266 PHAM QUANG DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
266 90300267 TRAN TRUNG KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
267 90300268 DOAN HUU HIEU Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 2
268 90300269 TRUONG DINH DUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
269 90300270 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 3
270 90300271 NGUYEN VAN BAC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
271 90300272 DUONG MANH TRA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
272 90300273 TRAN VAN THINH Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 3
273 90300274 PHAM VAN DOAN Nam Xây dựng 29/02/2016 Ca 1
274 90300275 NGUYEN VAN TUNG Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 3
275 90300276 TRAN THI THUY DUNG Nữ SXCT Sơi, may mặc 26/02/2016 Ca 1
276 90300277 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 3
277 90300278 NGUYEN DUC YEN Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 3
278 90300279 CAN XUAN CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 3
279 90300280 VU DINH HUY Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 2
280 90300281 NGUYEN DUY PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
281 90300282 TANG XUAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
282 90300283 TRAN VAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
283 90300284 DINH MANH UY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
284 90300285 NGUYEN THI LAN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 1
285 90300286 LE THI THUY Nữ SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
286 90300287 LE KINH THU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
287 90300288 NGUYEN VIET LY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
288 90300289 VU THANH TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
289 90300290 TRUONG MINH TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
290 90300291 TRAN VI DOAN Nam SXCT Thực phẩm 10/03/2016 Ca 3
291 90300292 HOANG HAI LUU Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 3
292 90300293 DO XUAN NHAC Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 3
293 90300294 NGUYEN VAN HUU Nam SXCT Hóa học 29/02/2016 Ca 1
294 90300295 NGUYEN VAN TOAN Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 3
295 90300296 LE XUAN THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
296 90300297 NGUYEN THI NGA HANG Nữ SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 1
297 90300298 TRAN VAN THAI Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 2
298 90300299 NGUYEN DINH HAU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
299 90300301 TRUONG THI THUY Nữ SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
300 90300302 HOANG THI NGA Nữ SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
301 90300303 LUONG NGOC LUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 3
302 90300304 DUONG DUC THANG Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
303 90300305 NGUYEN DINH LOC Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 1
304 90300306 VU DINH DU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
305 90300307 PHAN VAN NGOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
306 90300308 PHUNG VAN LY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
307 90300309 NGUYEN THI THU YEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 29/02/2016 Ca 2
308 90300310 DANG HUU MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
309 90300311 NGUYEN DUC SON Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
310 90300312 TRINH VAN THONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
311 90300313 DO TIEN DUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
312 90300314 PHAM VAN NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
313 90300315 MAC VAN CHUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
314 90300316 PHAM VIET KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
315 90300317 TA MANH TON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
316 90300318 NGUYEN THI BINH Nữ SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
317 90300319 HAN VAN HA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
318 90300320 NGUYEN THI DUYEN Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
319 90300321 LE HUU TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
320 90300322 NGUYEN VAN TUYEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 3
321 90300323 NGUYEN NGOC SON Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 02/03/2016 Ca 3
322 90300324 DINH CONG THUC Nam SXCT Thực phẩm 02/03/2016 Ca 3
323 90300325 NGUYEN VAN LONG Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 3
324 90300326 VU VAN GIOI Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 3
325 90300327 VU DUY NHAN Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 3
326 90300328 CHU VAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
327 90300329 NGUYEN THI MI Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 3
328 90300330 NGUYEN THANH TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
329 90300331 TRAN DINH DAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
330 90300332 TRUONG THI QUYEN Nữ SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 3
331 90300333 VU VAN THANH Nam SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 1
332 90300334 HAI HUNG ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
333 90300335 NGUYEN VAN CUONG Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 02/03/2016 Ca 3
334 90300336 MAI VAN PHU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
335 90300337 NGO NHU LONG Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
336 90300338 BUI TRONG HIEU Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 2
337 90300339 NGUYEN THE HUY Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 2
338 90300340 DUONG THI HAO Nữ SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 2
339 90300341 NGUYEN NGOC PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
340 90300342 MAC LUONG KHOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
341 90300343 HOANG THI NHUNG Nữ SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 3
342 90300344 PHAM THI HOA Nữ SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 2
343 90300345 HOANG MANH GIOI Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 2
344 90300346 NGUYEN TIEN TRIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
345 90300347 NGUYEN TRI VAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
346 90300348 PHAM THANH LUY Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 3
347 90300349 NGUYEN ANH DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
348 90300350 NGUYEN QUANG THONG Nam SXCT Thực phẩm 11/03/2016 Ca 3
349 90300351 PHUNG VAN HONG Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 1
350 90300352 LUONG VAN PHONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
351 90300353 HOANG VAN THUAN Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 1
352 90300354 HOANG TRONG THANG Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 1
353 90300355 HOANG THI NHUNG Nữ SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 1
354 90300356 LE KIM TUAN Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 1
355 90300357 KIEU THI THU THUY Nữ SXCT Kim loại 26/02/2016 Ca 1
356 90300358 PHAM LONG DUY Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 1
357 90300359 NGUYEN KIM CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 1
358 90300360 LE HUU HO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
359 90300361 NGUYEN HUU THANH Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
360 90300362 NGUYEN THANH CHUONG Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 1
361 90300363 NGUYEN VAN TAI Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 2
362 90300364 DO DUC TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
363 90300365 NGUYEN VAN THUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
364 90300366 CHU HUU TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
365 90300367 NGUYEN THI DUNG Nữ SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
366 90300368 TRAN VAN DONG Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
367 90300369 NGUYEN THANH TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
368 90300370 NGUYEN THI TRANG Nữ SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 1
369 90300371 NGUYEN QUANG THUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
370 90300372 CAO VAN VE Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
371 90300373 NGUYEN DINH TUNG Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 2
372 90300374 NGUYEN VAN BANG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 11/03/2016 Ca 3
373 90300375 LE HONG HUU Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 3
374 90300376 NGUYEN THI NGA Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 11/03/2016 Ca 3
375 90300377 LE THI QUYEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 11/03/2016 Ca 3
376 90300378 LE HOANG HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
377 90300379 NGUYEN VAN TRONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
378 90300380 MAI THANH HOAN Nam Xây dựng 03/03/2016 Ca 2
379 90300381 NGO VAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
380 90300382 BUI NGOC SY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
381 90300383 PHAM VAN CHUNG Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 2
382 90300384 NGUY VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
383 90300385 CAO THI THUONG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 11/03/2016 Ca 3
384 90300386 QUACH CONG CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
385 90300387 PHAN VIET CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 3
386 90300388 LE DUC QUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
387 90300389 NGUYEN VAN CHUNG Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 1
388 90300390 BUI VAN LUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
389 90300391 DAO TRUNG KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
390 90300392 NGUYEN VAN HUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
391 90300393 HUA THI TRANG Nữ SXCT Thực phẩm 08/03/2016 Ca 1
392 90300394 PHI DINH TUAN Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 3
393 90300395 TRAN VAN TIEN Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 08/03/2016 Ca 1
394 90300396 NGUYEN QUANG PHU Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
395 90300397 LY THI NGOC Nữ SXCT Thực phẩm 03/03/2016 Ca 2
396 90300398 TRAN QUOC DAM Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
397 90300399 NGUYEN NGOC DUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 2
398 90300400 HOANG BA CU Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 02/03/2016 Ca 2
399 90300402 DO DANG VAN Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
400 90300403 BUI XUAN CHUYEN Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 26/02/2016 Ca 2
401 90300404 NGUYEN QUYET TAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
402 90300405 LANG DINH VU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
403 90300406 NGUYEN DANG HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
404 90300407 TA THI MINH Nữ SXCT Thực phẩm 02/03/2016 Ca 2
405 90300408 NGUYEN VIET HOANG Nam SXCT Điện, điện tử 02/03/2016 Ca 2
406 90300409 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
407 90300410 NGUYEN TRUNG DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
408 90300411 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
409 90300412 DAO TRONG HUNG Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 03/03/2016 Ca 1
410 90300413 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 2
411 90300414 NGUYEN VAN THUAN Nam SXCT Thực phẩm 03/03/2016 Ca 1
412 90300415 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 1
413 90300416 NGUYEN THE KHOI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
414 90300417 HOANG DINH DAO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
415 90300418 NGUYEN VAN THUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
416 90300419 DINH VAN HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
417 90300420 VU NGOC TIEP Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 3
418 90300421 PHUNG TRUNG HAU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
419 90300422 LE VAN TINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
420 90300423 CAO VAN LUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
421 90300424 DANG VAN HA Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 1
422 90300425 LE QUANG THANG Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 1
423 90300426 LE QUANG TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
424 90300427 DAO HUY GIANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
425 90300428 TRAN DINH TAM Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 2
426 90300429 DO VAN DIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
427 90300430 VO MANH CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
428 90300431 NGUYEN TRUNG THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
429 90300432 DAO DUY TUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 1
430 90300433 DUONG DINH VU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
431 90300434 NGUYEN HUU DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
432 90300435 NGUYEN VAN DAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
433 90300436 TRAN VAN AN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
434 90300437 PHAM THI KIEU TIEN Nữ SXCT Sơi, may mặc 24/02/2016 Ca 2
435 90300438 THAI HOANG TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
436 90300439 DO DUY TAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 1
437 90300440 VU VAN DUONG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 1
438 90300441 PHAM DUC THUYEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 2
439 90300442 PHAM HUU THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
440 90300443 TRAN MANH HUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 2
441 90300444 NGUYEN THI KIM DUNG Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
442 90300445 LE VAN TAM Nam Xây dựng 07/03/2016 Ca 1
443 90300446 DO MANH DUNG Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 2
444 90300447 LE TUAN SON Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 2
445 90300448 NGUYEN DANG SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
446 90300449 QUACH VAN PHAP Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
447 90300450 NGUYEN LE TRONG THE Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
448 90300451 NGUYEN HONG MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
449 90300452 NGUYEN VAN LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
450 90300453 TRAN VAN DUOC Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 3
451 90300454 NGUYEN VAN HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
452 90300455 TRAN THI HUE Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 09/03/2016 Ca 3
453 90300456 PHAM DUY GIANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
454 90300457 BUI VAN CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 3
455 90300458 PHAM VAN CHAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
456 90300459 DOAN TRONG DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
457 90300460 DANG VAN CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
458 90300461 VU VAN DIEP Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 3
459 90300462 NGUYEN VIET HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
460 90300463 NGUYEN VAN TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
461 90300464 NGUYEN VAN THONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
462 90300465 NGUYEN VAN NGHIA Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 2
463 90300466 DO VAN QUANG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 1
464 90300467 NGUYEN TUAN ANH Nam SXCT Điện, điện tử 10/03/2016 Ca 1
465 90300468 DINH LE THU Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
466 90300469 TRAN XUAN HIEN Nam SXCT Thực phẩm 10/03/2016 Ca 1
467 90300470 NGUYEN DINH NGUYEN Nam Xây dựng 08/03/2016 Ca 2
468 90300471 NGUYEN QUANG CHUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
469 90300472 DOAN TRONG HUE Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 1
470 90300473 HOANG VAN KHOI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
471 90300474 VU NGOC DUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 1
472 90300475 TRINH THI THU Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
473 90300476 NGUYEN THIEU Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 08/03/2016 Ca 3
474 90300477 NGUYEN VAN LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
475 90300478 HOANG VAN THUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
476 90300479 CHU MANH HUNG Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 1
477 90300480 NGUYEN QUANG TU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
478 90300481 BUI TRUNG KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
479 90300482 UONG THI BAU Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 29/02/2016 Ca 2
480 90300483 PHAN THI THANH HOA Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 2
481 90300484 NGUYEN CHI LOI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
482 90300485 CAO ANH DANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
483 90300486 NGO CAT LUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
484 90300487 LE DINH DAN Nam SXCT Kim loại 24/02/2016 Ca 1
485 90300488 NGUYEN VAN THIN TY Nam Ngư nghiệp 23/02/2016 Ca 3
486 90300489 NGUYEN DUC TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
487 90300490 NGUYEN THE ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
488 90300491 NGUYEN VIET HOANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
489 90300492 VU NGOC BANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
490 90300493 DO THI HIEN Nữ SXCT Sơi, may mặc 24/02/2016 Ca 1
491 90300494 HOANG VAN NGUYET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
492 90300495 VANG VAN BIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
493 90300496 NGUYEN DANG LOI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
494 90300497 DAO THI THU HUONG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 3
495 90300498 LE VAN TU Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 3
496 90300499 DANG THU HONG Nữ SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 3
497 90300500 LE VAN DIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
498 90300501 LE XUAN NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
499 90300502 TRUONG VAN TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
500 90300503 NGUYEN VAN NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
501 90300504 LE ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
502 90300505 TRAN HUNG CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
503 90300506 VU VIET CHUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
504 90300507 VU CHU DU Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 2
505 90300508 TRAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
506 90300509 NGUYEN VIET HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
507 90300510 LE VIET SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
508 90300511 TRUONG DUC DIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
509 90300512 TRAN VIET QUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
510 90300513 NGUYEN VAN THUAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
511 90300514 NGUYEN MANH HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
512 90300515 NGUYEN MINH TRONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
513 90300516 NGUYEN DANG VINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
514 90300517 VU DUC DAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
515 90300518 PHAM DANG HUNG Nam SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 1
516 90300519 LE DINH DUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
517 90300520 NGUYEN DUY HONG Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 3
518 90300521 MAI NAM CHINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
519 90300522 VU MANH LAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
520 90300523 LE DINH TU Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 3
521 90300524 LUU VAN HUNG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 3
522 90300525 NGUYEN THANH CONG Nam SXCT Điện, điện tử 02/03/2016 Ca 3
523 90300526 NGUYEN VAN MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
524 90300527 HOANG NGOC THONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
525 90300528 NGUYEN VAN THIN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
526 90300529 NGUYEN HUU HUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
527 90300530 TRAN VAN QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
528 90300531 HA VAN THUC Nam Xây dựng 02/03/2016 Ca 3
529 90300532 NGUYEN XUAN TAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
530 90300533 DUONG VAN VINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
531 90300534 NGUYEN THANH BINH Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 3
532 90300535 PHAM VAN KIEN Nam SXCT Kim loại 07/03/2016 Ca 3
533 90300536 NGUYEN VAN MUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
534 90300537 PHAM VAN QUAN Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 2
535 90300538 TRAN AN SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
536 90300539 NGUYEN VAN CUONG Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 2
537 90300540 TRAN VAN KA Nam SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 3
538 90300541 LE XUAN KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
539 90300542 TRAN HUY DANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
540 90300543 NGUYEN KHAC PHUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
541 90300544 TRINH DINH THUYET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
542 90300545 NGUYEN TAN VUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
543 90300546 DUONG TRI HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
544 90300547 LAM THI DIEM Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
545 90300548 LUU VAN LUAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
546 90300549 NGUYEN VAN SOAI Nam SXCT Kim loại 07/03/2016 Ca 2
547 90300550 PHAM HUU QUAN Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 07/03/2016 Ca 2
548 90300551 PHAM THI THAO Nữ SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 1
549 90300552 NGUYEN NGOC HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
550 90300553 DINH VAN THOAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
551 90300554 TRAN DUC MANH Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 3
552 90300555 DANH TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
553 90300556 NGUYEN THI THOM Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 3
554 90300557 NGUYEN XUAN LICH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
555 90300558 LUONG VAN DAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
556 90300559 VUONG DINH HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
557 90300560 NONG THI DUYEN Nữ SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
558 90300561 LE THI NHAN Nữ SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 1
559 90300562 NGO THE QUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
560 90300563 LE KHAC THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
561 90300564 DANG NGOC LUAN Nam Ngư nghiệp 24/02/2016 Ca 3
562 90300565 DINH VIET CANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
563 90300566 TO DUY KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
564 90300567 DOAN THI LIEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 29/02/2016 Ca 1
565 90300568 HOANG VAN HIEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 11/03/2016 Ca 1
566 90300569 DUONG CONG QUYEN Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
567 90300570 NGUYEN THI HANH Nữ SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 3
568 90300571 BUI TRUNG HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
569 90300572 HUYNH CAM TIENG Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
570 90300573 NGUYEN BA CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
571 90300574 LE THANH TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
572 90300575 LE VIET HOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
573 90300576 NGUYEN TRONG TUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
574 90300577 LE HUY CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
575 90300578 VU DUC TA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
576 90300579 NGUYEN BA NAM Nam Xây dựng 03/03/2016 Ca 1
577 90300580 DUONG THI HUONG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 1
578 90300581 VU VAN HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
579 90300582 NGUYEN VAN BANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
580 90300583 LE THI HONG TUOI Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
581 90300584 LE THI HONG Nữ SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 3
582 90300585 NGUYEN HUU VUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
583 90300586 NGUYEN DOAN THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
584 90300587 TRUONG PHI LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
585 90300588 LE THUAN LUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
586 90300589 LE VAN THO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
587 90300590 TRINH TIEN AN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
588 90300591 LE VAN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
589 90300592 TRINH NGOC CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
590 90300593 TRUONG VAN TONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
591 90300594 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 1
592 90300595 DUONG DOAN TIEN Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 1
593 90300596 QUACH CONG LUONG Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 1
594 90300597 PHAN THI HA Nữ SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 1
595 90300598 NGUYEN BA TIEP Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 2
596 90300599 LUU VAN TU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
597 90300600 NGUYEN DAN UOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
598 90300601 NGUYEN VAN TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
599 90300602 PHAN VAN QUOC Nam SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 1
600 90300603 NGUYEN VAN TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
601 90300604 NGUYEN TUAN ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
602 90300605 NGUYEN VAN DUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 1
603 90300606 NGUYEN VAN HUONG Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 3
604 90300607 TRUONG THI VINH Nữ SXCT Sơi, may mặc 11/03/2016 Ca 3
605 90300608 NGUYEN DUC THUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
606 90300609 NGUYEN THE MANH Nam Xây dựng 07/03/2016 Ca 2
607 90300610 TRAN VAN HAI Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 2
608 90300611 NGUYEN VAN MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
609 90300612 LE VAN TINH Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 2
610 90300613 VU VAN NANG Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 1
611 90300614 LUU VAN THUAN Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 2
612 90300615 NGUYEN HUU QUANG Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 2
613 90300616 LUU VAN LOC Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 1
614 90300618 TRAN VO VUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
615 90300619 VU DUC QUYNH Nam Xây dựng 07/03/2016 Ca 2
616 90300620 DUONG VAN QUYET Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
617 90300621 NGUYEN MINH HIEU Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 3
618 90300622 NGUYEN HOAI NAM Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 07/03/2016 Ca 3
619 90300623 VU VAN BAO Nam SXCT Điện, điện tử 07/03/2016 Ca 3
620 90300624 BUI VIET HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
621 90300625 LUU VAN HANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
622 90300626 LE VAN QUANG Nam SXCT Thực phẩm 03/03/2016 Ca 3
623 90300627 NGUYEN VAN HA Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 2
624 90300628 DO THI THUY Nữ SXCT Thực phẩm 24/02/2016 Ca 2
625 90300629 VU VAN QUYNH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
626 90300630 NGUYEN VAN TRONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
627 90300631 LE MINH THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
628 90300632 NGUYEN VAN KIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
629 90300633 TO QUOC HOC Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 1
630 90300634 DAO VAN DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
631 90300635 NGUYEN VAN TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
632 90300636 TRAN XUAN THINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
633 90300637 DUONG DUC HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
634 90300638 TRUONG VAN NGHIEM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
635 90300639 TRAN QUANG THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
636 90300640 PHAM CONG DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
637 90300641 LE DINH KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
638 90300642 LE HUU TUYEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 1
639 90300643 PHAM VAN KHA Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 1
640 90300644 LE XUAN HUNG Nam SXCT Kim loại 26/02/2016 Ca 3
641 90300645 NGUYEN VAN HOANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
642 90300646 DO DINH MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
643 90300647 DINH VIET CONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
644 90300648 KIEU VAN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
645 90300649 NGUYEN VAN LUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
646 90300650 MAC THANH GIANG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 3
647 90300651 NGO THO LAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
648 90300652 BUI VAN CA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
649 90300653 NGUYEN ANH TUAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 1
650 90300654 VU VAN KHA Nam SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 2
651 90300655 DUONG VAN DIEM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
652 90300656 HOANG TRONG TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
653 90300657 HA XUAN BON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
654 90300658 NGUYEN VAN KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
655 90300659 TA DINH HUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
656 90300660 PHAM VAN HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
657 90300661 NGUYEN QUOC THAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
658 90300662 NGUYEN QUANG HONG Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 2
659 90300663 LE VAN LUOM Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 3
660 90300664 LE VAN DAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
661 90300665 VO DAI LOI Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 1
662 90300666 NGUYEN VAN LUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
663 90300667 NGUYEN MANH HA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
664 90300668 NGUYEN VAN NGHIEM Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 1
665 90300669 CAO VAN CAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
666 90300670 NGUYEN VAN HUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
667 90300671 DO HUONG GIANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
668 90300672 DANG THANH TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
669 90300673 VU VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
670 90300674 NGUYEN NGOC SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
671 90300675 PHAN THUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
672 90300676 NGUYEN VAN GIAP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
673 90300677 LE VAN DON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
674 90300678 TRAN VAN HOACH Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 1
675 90300679 NGUYEN DINH VONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
676 90300680 NGUYEN THI HUYEN Nữ SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 1
677 90300681 HOANG CHI THUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
678 90300682 TRAN VAN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
679 90300683 DINH VAN DUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
680 90300684 TRINH HOAI NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
681 90300685 NGUYEN THI HUONG Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
682 90300686 TRAN TIEN TUNG Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 2
683 90300687 NGUYEN THANH AN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
684 90300688 LE THI THANH MY Nữ SXCT Sơi, may mặc 11/03/2016 Ca 2
685 90300689 NGUYEN VAN THUONG Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 3
686 90300690 NGUYEN VAN TRUONG Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 2
687 90300691 NGUYEN DUC HOAI Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 2
688 90300692 NGUYEN KHAC VAN Nam Xây dựng 03/03/2016 Ca 2
689 90300693 DO XUAN MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
690 90300694 NGO VAN PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
691 90300695 NGUYEN TIEN CONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
692 90300696 NGUYEN THI VAN ANH Nữ SXCT Sơi, may mặc 09/03/2016 Ca 1
693 90300698 DAO DUY HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
694 90300699 DANG DINH QUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
695 90300700 DO NGUYEN NGAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
696 90300701 TRAN DUC XUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
697 90300702 NGUYEN VAN SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
698 90300703 NGUYEN DINH DINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
699 90300704 TRAN QUANG CHINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
700 90300705 LE VAN DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
701 90300706 PHAM VAN DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
702 90300707 HO VAN LY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
703 90300708 NGUYEN DINH KHOI Nam SXCT Kim loại 29/02/2016 Ca 1
704 90300709 NGUYEN QUYET THANG Nam SXCT Kim loại 29/02/2016 Ca 1
705 90300710 CHU TRONG ANH Nam Xây dựng 07/03/2016 Ca 3
706 90300711 TRAN QUOC HUNG Nam Xây dựng 07/03/2016 Ca 3
707 90300712 NGUYEN VAN TU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
708 90300713 PHAN VAN CHAU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
709 90300714 LE THI HONG PHUONG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 29/02/2016 Ca 1
710 90300716 DANG QUANG THONG Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 3
711 90300717 TONG VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
712 90300718 TRAN VAN HOAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
713 90300719 TO VAN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
714 90300720 NGUYEN NHU HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
715 90300721 PHAM DUC THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
716 90300722 NGUYEN HUU KIEU Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 3
717 90300723 VO HONG NHAT Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 1
718 90300724 NGUYEN TRONG TU Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 3
719 90300725 NGUYEN SY VINH Nam SXCT Kim loại 07/03/2016 Ca 3
720 90300726 NGUYEN DINH SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
721 90300727 PHUNG THI MAI Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 1
722 90300728 HOANG QUOC VU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
723 90300729 DANG QUOC TOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
724 90300730 NGUYEN CONG THANG Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 1
725 90300731 NGUYEN VAN DAN Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 3
726 90300732 NGUYEN QUANG TRUONG Nam Ngư nghiệp 09/03/2016 Ca 3
727 90300733 LE HUU THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
728 90300734 PHAN VAN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
729 90300735 LE VAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
730 90300736 NGUYEN BA MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
731 90300737 TRUONG VAN PHU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
732 90300738 LE DINH HONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
733 90300739 NGUYEN TIEN HOAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
734 90300740 CAO VAN HOAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
735 90300741 PHAM THI LAN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
736 90300742 NGUYEN ANH TUAN Nam SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 2
737 90300743 TRAN DINH CUONG Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 3
738 90300744 NGUYEN VAN CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 2
739 90300745 LE DANG CANH Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 3
740 90300746 BUI PHUOC HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
741 90300747 HOANG VAN CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
742 90300748 TRAN DUC HUNG Nam SXCT Sơi, may mặc 10/03/2016 Ca 3
743 90300749 THAI BA THUAN Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 3
744 90300750 TRAN DUC HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
745 90300751 NGUYEN VAN TUAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
746 90300752 CAO VAN LAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
747 90300753 NGUYEN VAN HUNG Nam Xây dựng 26/02/2016 Ca 1
748 90300754 PHAN VIET TY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
749 90300755 DUONG LONG THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
750 90300756 LE HONG QUANG Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 1
751 90300757 PHAM VAN TRI Nam SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 2
752 90300758 NGUYEN CAO BANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
753 90300759 DAU XUAN THUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
754 90300760 LE ANH CHIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
755 90300761 NGUYEN VAN THUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
756 90300762 LE VIET CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
757 90300763 LE VAN VINH Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 3
758 90300764 NGUYEN QUYET Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 1
759 90300765 NGUYEN HONG SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
760 90300766 LE VIET BINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
761 90300767 NGUYEN VAN LANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
762 90300768 CHU VAN MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
763 90300770 DUY VAN NGOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
764 90300771 NGUYEN MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
765 90300772 NGUYEN THANH TRIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
766 90300773 NGUYEN VAN HAI Nam Xây dựng 04/03/2016 Ca 2
767 90300774 PHAM VAN PHU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
768 90300775 VUONG QUOC QUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
769 90300776 PHUNG DUC TAM Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 3
770 90300777 HO VAN THICH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
771 90300778 NGUYEN NGOC BAO Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 1
772 90300779 NGUYEN VAN KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
773 90300780 NGUYEN THANH TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
774 90300781 LE BA LUAN Nam Xây dựng 24/02/2016 Ca 2
775 90300782 LE MINH TUAN Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 1
776 90300783 NGO XUAN TIEP Nam SXCT Sơi, may mặc 02/03/2016 Ca 1
777 90300784 LE TRUNG THONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
778 90300785 HOANG VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
779 90300786 NGUYEN SY HAO Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
780 90300787 TRAN DUY HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
781 90300788 NGUYEN VAN SON Nam SXCT Kim loại 24/02/2016 Ca 2
782 90300789 NGUYEN VAN CHUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
783 90300790 NGUYEN VAN THEM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
784 90300791 NGUYEN VAN NAM Nam SXCT Kim loại 24/02/2016 Ca 3
785 90300792 PHAN VAN HOP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
786 90300793 LE VAN SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
787 90300794 NGUYEN KIM PHUC Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 2
788 90300795 LUU DINH THUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
789 90300796 NGUYEN LAM HOAT Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 2
790 90300797 NGUYEN CANH TOAN Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 3
791 90300798 LE CONG KHANH Nam SXCT Kim loại 24/02/2016 Ca 3
792 90300799 NGUYEN HUU NAM Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 2
793 90300800 NGUYEN HUU TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
794 90300801 LE DUY TAN Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 09/03/2016 Ca 3
795 90300802 NGUYEN HOANG THANG Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
796 90300803 TRAN HUU BAO Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 3
797 90300804 LE VAN DUNG Nam SXCT Kim loại 26/02/2016 Ca 1
798 90300805 LE VIET HUNG Nam SXCT Kim loại 26/02/2016 Ca 1
799 90300806 DAU VAN LUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
800 90300807 NGUYEN VIET THO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
801 90300808 CAO VAN THIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
802 90300809 CHU MINH CANH Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 03/03/2016 Ca 3
803 90300810 NGUYEN VAN TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
804 90300811 NGUYEN VAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
805 90300812 HOANG XUAN TINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
806 90300813 TRAN VAN THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
807 90300814 NGUYEN BA THINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
808 90300815 TRAN DAI VUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
809 90300816 PHAM DUC TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
810 90300817 DANG VAN KHUONG Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 1
811 90300818 NGUYEN QUANG YEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
812 90300819 TRUONG VIET QUAN Nam Xây dựng 10/03/2016 Ca 1
813 90300820 LUONG TRONG DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
814 90300821 NGUYEN VAN DU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
815 90300822 NGUYEN VAN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
816 90300823 PHAM MINH TUAN Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 3
817 90300824 PHAM VAN THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
818 90300825 PHAN THANH LAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
819 90300826 PHAN HUU DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
820 90300827 NGUYEN VAN THO Nam SXCT Sơi, may mặc 10/03/2016 Ca 2
821 90300828 NGUYEN SY HUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
822 90300829 TRAN VAN LUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 2
823 90300830 NGUYEN VAN LONG Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 1
824 90300831 TRAN VAN HANH Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 1
825 90300832 TRAN VAN CHINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
826 90300833 TRINH VAN THUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
827 90300834 HOANG VAN HUU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
828 90300835 NGUYEN CONG TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
829 90300836 NGUYEN THANH DAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
830 90300837 NGUYEN NHU HOANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
831 90300838 NGUYEN DUY NHAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
832 90300839 TRAN QUOC CUONG Nam Ngư nghiệp 25/02/2016 Ca 3
833 90300840 NGUYEN VAN QUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
834 90300841 PHAM TRONG HANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
835 90300842 NGUYEN THANH HA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
836 90300843 PHAM THE QUOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
837 90300844 NGUYEN BA HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
838 90300845 NGUYEN KHAC TINH Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 3
839 90300846 VO VAN HANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
840 90300847 NGUYEN KHAC HOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
841 90300848 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 3
842 90300849 NGUYEN QUY NGOC Nam Ngư nghiệp 26/02/2016 Ca 3
843 90300850 NGUYEN BA HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
844 90300851 NGUYEN HUY LICH Nam SXCT Điện, điện tử 10/03/2016 Ca 3
845 90300852 NGUYEN CANH DINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
846 90300853 HOANG BA NGOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
847 90300854 NGUYEN XUAN PHONG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 3
848 90300855 HO VAN HAI Nam Ngư nghiệp 26/02/2016 Ca 3
849 90300856 PHAN VAN NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
850 90300857 PHAM THANH LUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
851 90300858 CAO XUAN THANH Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 1
852 90300859 LE QUANG TRINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
853 90300860 NGUYEN KHAC TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
854 90300861 NGUYEN DUY DAI Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 3
855 90300862 HOANG HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
856 90300863 NGUYEN DINH CHIEN Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 1
857 90300864 HOANG KIM TOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
858 90300865 NGUYEN VAN HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
859 90300866 NGUYEN VAN QUYNH Nam Xây dựng 29/02/2016 Ca 1
860 90300867 NGO VAN CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
861 90300868 NGUYEN CONG CHINH Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 1
862 90300869 NGUYEN DUY QUAN Nam SXCT Hóa học 11/03/2016 Ca 1
863 90300870 NGUYEN TRONG THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
864 90300871 NGO VAN CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 3
865 90300872 NGUYEN VAN HUY Nam SXCT Hóa học 29/02/2016 Ca 1
866 90300873 TRAN DUC MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
867 90300874 NGUYEN PHUONG NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
868 90300875 NGUYEN THE NHAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
869 90300876 PHAM ANH QUYET Nam SXCT Thực phẩm 11/03/2016 Ca 3
870 90300877 TRAN VAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
871 90300878 DANG VAN HAO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
872 90300879 LE DANG THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
873 90300880 PHUNG NHU MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
874 90300881 NGUYEN XUAN THUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
875 90300882 PHAM VAN VIET Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 2
876 90300883 TRAN VAN DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
877 90300884 PHAN VAN DUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
878 90300885 NGUYEN THANH CHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
879 90300886 NGUYEN VAN TRIEU Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 3
880 90300887 TRAN THI LE Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 1
881 90300888 NGUYEN CONG QUYEN Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 1
882 90300889 LE VAN PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
883 90300890 NGUYEN DUC SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
884 90300891 NGUYEN HUU DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
885 90300892 LE VAN BAY Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
886 90300893 NGUYEN SON TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
887 90300894 DAO NGOC HOANG Nam SXCT Sơi, may mặc 25/02/2016 Ca 2
888 90300895 CHU NGOC HAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
889 90300896 DUONG THI TU Nữ SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 2
890 90300897 LE HUU TIEN Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
891 90300898 CAO XUAN UYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
892 90300899 NGUYEN THI LINH Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
893 90300900 THAI THE ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
894 90300901 PHAN THE TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
895 90300902 LE THI THUY Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
896 90300903 NGUYEN HUU HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
897 90300904 PHAN VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
898 90300905 HOANG VAN TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
899 90300906 HOANG CONG HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
900 90300907 NGUYEN VAN QUYET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
901 90300908 DAU TRONG HIEU Nam Xây dựng 04/03/2016 Ca 1
902 90300909 NGUYEN VIET THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
903 90300910 NGUYEN HUU THIN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
904 90300911 TRAN VAN KIEN Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 3
905 90300912 LE XUAN HONG Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 08/03/2016 Ca 2
906 90300913 NGUYEN VAN BINH Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 2
907 90300914 NGUYEN CONG TOAN Nam SXCT Kim loại 10/03/2016 Ca 1
908 90300915 PHAN HONG QUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
909 90300916 DINH XUAN DIEP Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 2
910 90300917 NGUYEN TUAN PHUONG Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 2
911 90300918 NHU VAN BINH Nam Xây dựng 08/03/2016 Ca 2
912 90300919 MAI XUAN HIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
913 90300920 PHAM KIM TAM Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 2
914 90300921 TRAN HONG SON Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
915 90300922 NGUYEN DUC DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
916 90300923 HOANG VAN NAM Nam Ngư nghiệp 04/03/2016 Ca 1
917 90300925 NGUYEN VAN CHINH Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 1
918 90300926 BUI DINH TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
919 90300927 NGUYEN VAN CONG Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
920 90300928 BUI GIA HUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 3
921 90300929 CAO DANG LUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
922 90300930 NGUYEN VAN TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
923 90300931 NGUYEN VIET CHUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
924 90300932 NGUYEN HUY THONG Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 3
925 90300933 BUI DINH HUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
926 90300934 BUI NGOC LAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
927 90300935 PHAN DINH THANG Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 04/03/2016 Ca 1
928 90300936 TO THI NGOC AN Nữ SXCT Sơi, may mặc 08/03/2016 Ca 3
929 90300937 TRAN VAN YEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
930 90300938 LE TRUONG LUAN Nam Xây dựng 04/03/2016 Ca 2
931 90300939 LE DUY ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
932 90300940 NGUYEN TUAN ANH Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 1
933 90300941 NGUYEN TRUNG HIEU Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 2
934 90300942 TRAN DAC TAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
935 90300943 NGUYEN TIEN DUY Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 2
936 90300944 NGUYEN XUAN HA Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 2
937 90300945 NGUYEN VAN THIEU Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 1
938 90300946 TRAN VAN DANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
939 90300947 PHAN VIET TU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
940 90300948 PHUNG BA PHUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
941 90300949 CAO DUC THANG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 09/03/2016 Ca 1
942 90300950 NGUYEN THI HANG Nữ SXCT Thực phẩm 09/03/2016 Ca 1
943 90300951 PHAN DANG PHU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
944 90300952 VO NGOC HOAN Nam SXCT Kim loại 26/02/2016 Ca 3
945 90300953 NGUYEN TRONG KY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
946 90300954 NGUYEN HUU HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
947 90300955 MAI TRONG DUC Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 3
948 90300956 HOANG VAN LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
949 90300957 NGUYEN CONG DAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
950 90300958 NGUYEN NGOC NHAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
951 90300959 PHAN VAN CHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
952 90300960 NGUYEN THANH CHUNG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 3
953 90300961 NGUYEN DINH HAU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
954 90300962 NGUYEN VAN DIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
955 90300963 LE VAN AT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
956 90300964 PHAM VAN DUAN Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 1
957 90300965 BUI VAN LANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
958 90300966 TRAN XUAN SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
959 90300967 MAI MINH DUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
960 90300968 TRAN HUU TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
961 90300969 NGUYEN NGOC VAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 3
962 90300970 VO VAN QUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
963 90300971 NGUYEN VAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
964 90300972 HO VAN DUONG Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 1
965 90300973 HOANG VAN TINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
966 90300974 LE VIET HA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
967 90300975 LE NHU TUAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 09/03/2016 Ca 3
968 90300976 NGUYEN VAN MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
969 90300977 CHU VAN TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
970 90300978 PHAM THE BIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
971 90300979 NGUYEN VAN NHAN Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
972 90300980 TRAN VAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
973 90300981 NGUYEN DINH TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
974 90300982 NGUYEN CANH THIET Nam SXCT Thực phẩm 24/02/2016 Ca 1
975 90300984 BUI DANG CHI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
976 90300985 LE NGOC CHUONG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
977 90300986 NGUYEN DINH LUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
978 90300987 HOANG DINH PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
979 90300988 NGUYEN HUY MY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
980 90300989 DAU THI THU THUY Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
981 90300990 TRAN VAN TUNG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
982 90300991 CAO TIEN DUNG Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 3
983 90300992 NGUYEN DUC TOAN Nam Xây dựng 04/03/2016 Ca 2
984 90300993 NGUYEN XUAN TUAT Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 2
985 90300994 HOANG VAN KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
986 90300995 LE NGOC ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
987 90300996 TRAN THI THUY Nữ SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
988 90300997 PHAN THI THU HIEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 1
989 90300998 NGUYEN NGOC THANH Nam SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 2
990 90300999 THAI DINH DUY Nam SXCT Sơi, may mặc 10/03/2016 Ca 1
991 90301000 TRAN DUC NGOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
992 90301001 NGUYEN NGOC ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
993 90301002 NGUYEN VAN TEO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
994 90301003 HUYNH QUOC TRI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
995 90301004 NGUYEN VAN HAC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
996 90301005 TRAN TO TRINH Nữ SXCT Điện, điện tử 10/03/2016 Ca 1
997 90301006 TRUONG TRONG HIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
998 90301007 BUI THI KIM HUONG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 1
999 90301008 TRAN THI KIM NGOC Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
1000 90301009 DANG QUOC VIET Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 2
1001 90301010 NGUYEN TUONG LUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
1002 90301011 TRINH HUU CAU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
1003 90301012 PHAM VIET HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1004 90301013 VU THI NGA Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
1005 90301014 LE VAN HOA Nam SXCT Điện, điện tử 02/03/2016 Ca 1
1006 90301015 NGUYEN THI UT Nữ SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 3
1007 90301016 NGUYEN HOANG MINH Nam SXCT Sơi, may mặc 04/03/2016 Ca 2
1008 90301017 DUONG VAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
1009 90301018 NGUYEN VAN DAN Nam SXCT Sơi, may mặc 04/03/2016 Ca 2
1010 90301019 THAI MINH THANG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 1
1011 90301020 DOAN NHU Y Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1012 90301021 TRAN VU AN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
1013 90301022 TRUONG MINH SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 3
1014 90301023 VU VAN LAM Nam SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 3
1015 90301024 PHAM THI MY TRINH Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 2
1016 90301025 HO SY HUYNH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
1017 90301026 NGUYEN TAN HEN Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 1
1018 90301027 H BLIEM MLO Nữ SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 2
1019 90301028 NGUYEN VAN NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
1020 90301029 NGUYEN THANH NHO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
1021 90301030 VO NGOC TIEN Nữ SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 2
1022 90301031 NGUYEN HOANG LE Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
1023 90301032 LE THI KIM GIANG Nữ SXCT Điện, điện tử 02/03/2016 Ca 1
1024 90301033 NGUYEN THANH VU Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
1025 90301034 PHAN VAN HAN Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 1
1026 90301035 NGUYEN DUC ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1027 90301036 PHAM THI NGOC YEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 29/02/2016 Ca 3
1028 90301037 TRAN DUY THANH Nam SXCT Kim loại 24/02/2016 Ca 2
1029 90301038 NGUYEN THI TINH Nữ SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 3
1030 90301039 TRAN THI MONG VAN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
1031 90301040 NGO TU LAP Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 3
1032 90301041 VU HUU TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
1033 90301042 NGUYEN THANH SANG Nam SXCT Thực phẩm 23/02/2016 Ca 3
1034 90301043 DO MINH HUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1035 90301044 LO VIET VAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1036 90301045 NGUYEN HOANG TRIEU Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 3
1037 90301046 NGO TRUNG TRUC Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 29/02/2016 Ca 3
1038 90301047 LE TRUONG VU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1039 90301048 HO THI BICH LIEN Nữ SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
1040 90301049 LE VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1041 90301050 NGUYEN VAN CUONG Nam Xây dựng 23/02/2016 Ca 1
1042 90301051 LE THI HONG NHU Nữ SXCT Sơi, may mặc 24/02/2016 Ca 3
1043 90301052 PHAM QUOC SU Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 1
1044 90301053 VAN NGOC NGA Nữ SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 1
1045 90301054 NGUYEN NY Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 3
1046 90301055 NGUYEN THI NGOC HUONG Nữ SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 3
1047 90301056 NGUYEN QUOC KHANH Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 2
1048 90301057 NGUYEN MINH TRUNG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 08/03/2016 Ca 3
1049 90301058 NGUYEN VU PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
1050 90301059 NGUYEN HONG PHUONG Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 1
1051 90301060 LE VAN HOANG EM Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 3
1052 90301061 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 2
1053 90301062 TRAN VAN QUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1054 90301063 PHAM HUU ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
1055 90301064 LE TRANG KIEU DIEM Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 1
1056 90301065 VO DAI DICH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1057 90301066 NGUYEN HUU SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1058 90301067 TIEU KIM PHUONG Nữ SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 1
1059 90301068 LE KHAC LUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1060 90301069 PHAN CONG TRUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1061 90301070 QUANG DAI THANH Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 1
1062 90301071 PHAN VAN LAP Nam SXCT Kim loại 26/02/2016 Ca 1
1063 90301072 TRAN NGOC AN Nam Xây dựng 26/02/2016 Ca 1
1064 90301073 LE ANH KIET Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 3
1065 90301074 LE THI HONG THANH Nữ SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 3
1066 90301075 NGUYEN DINH THE Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1067 90301076 PHAN VAN TAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1068 90301077 BUI VUONG HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1069 90301078 CAI TAN DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1070 90301079 LE VAN THUAN Nam SXCT Thực phẩm 04/03/2016 Ca 3
1071 90301080 PHAM VAN DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1072 90301081 NGUYEN VAN DUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
1073 90301082 HO QUOC THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
1074 90301083 TRAN VAN CON Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 25/02/2016 Ca 3
1075 90301084 NGUYEN THE BAO Nam SXCT Kim loại 10/03/2016 Ca 2
1076 90301085 PHAN VAN PHUOC Nam SXCT Điện, điện tử 10/03/2016 Ca 2
1077 90301086 NGUYEN HONG NHIEN Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1078 90301087 PHAN THANH PHU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1079 90301088 NGUYEN THANH PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1080 90301089 LUONG KHAC SINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1081 90301090 PHAM MINH THI Nam SXCT Hóa học 11/03/2016 Ca 1
1082 90301091 TRAN QUOC LUONG Nam Xây dựng 24/02/2016 Ca 1
1083 90301092 NGUYEN VAN DUY Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 2
1084 90301093 NGUYEN NGOC NAM Nam Xây dựng 10/03/2016 Ca 2
1085 90301094 NGUYEN THI TUONG VY Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1086 90301095 DO TAM SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1087 90301096 PHAN THI KIM NGOC Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1088 90301097 TRAN VAN THUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
1089 90301098 DANG NGOC HOANG Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 3
1090 90301099 LE VAN DIEN Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 3
1091 90301100 LUONG QUOC HUNG Nam SXCT Thực phẩm 26/02/2016 Ca 1
1092 90301101 NGUYEN THAI NGOC HIEP Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 29/02/2016 Ca 3
1093 90301102 NGUYEN THI CAM LINH Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 1
1094 90301103 PHAN MINH TRIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
1095 90301104 TRAN HUYNH TRUNG HIEU Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 1
1096 90301105 NGUYEN MANH KHUONG Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 1
1097 90301106 LE VAN THANH Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 1
1098 90301107 VO HUU LOC Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
1099 90301108 NGUYEN HOAI TAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 09/03/2016 Ca 3
1100 90301109 TRINH TU OANH Nữ SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 3
1101 90301110 TRAN HUU THIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
1102 90301111 TRAN HOANG HUU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
1103 90301112 NGUYEN THI KIEU DUYEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 1
1104 90301113 DANG NHAT TRUONG Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 1
1105 90301114 HUYNH BACH PHIEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 1
1106 90301115 NGUYEN MINH PHUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1107 90301116 PHAN NGU CHAU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1108 90301117 NGUYEN THI THANH QUYEN Nữ SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 3
1109 90301118 HUYNH THI THU HUONG Nữ SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 2
1110 90301119 HO NHAT NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1111 90301120 LE THI THUY Nữ SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 1
1112 90301121 NGUYEN THI KHOA Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 08/03/2016 Ca 3
1113 90301122 NGUYEN VAN TRONG Nam SXCT Sơi, may mặc 08/03/2016 Ca 3
1114 90301123 HUYNH NHUT ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
1115 90301124 TRAN MINH TRUNG Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 2
1116 90301125 NGUYEN TAM KHANH Nam Xây dựng 02/03/2016 Ca 3
1117 90301126 PHAM HOANG MINH Nam Xây dựng 29/02/2016 Ca 2
1118 90301127 VU DAI DANH Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 2
1119 90301128 LE VIET THANG Nam Xây dựng 08/03/2016 Ca 2
1120 90301129 BUI DUC HOANG Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
1121 90301130 PHAM THANH XUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
1122 90301131 TRAN VAN PHUONG Nam Xây dựng 02/03/2016 Ca 3
1123 90301132 NGUYEN VAN THIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1124 90301133 BUI XUAN THAI Nam SXCT Sơi, may mặc 02/03/2016 Ca 2
1125 90301134 BUI HUU DUC Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 1
1126 90301135 NGUYEN PHUOC TRONG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 2
1127 90301136 NGUYEN HOANG MINH Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
1128 90301137 KHONG NGOC HAU Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
1129 90301138 PHAM HOANG VINH Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
1130 90301139 DANG THI KIM CUONG Nữ SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
1131 90301140 NGUYEN THI TUYET NGA Nữ SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
1132 90301141 PHAN QUOC KHANH Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
1133 90301142 NGO THE KHAI Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
1134 90301143 TRAN CHI AN Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 2
1135 90301144 NGUYEN DINH THAO Nam Xây dựng 02/03/2016 Ca 2
1136 90301145 DO THI THUONG Nữ SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
1137 90301146 DANG TO NGA Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 3
1138 90301147 CAO THANH TIEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 3
1139 90301148 NGUYEN NGOC TAN Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 2
1140 90301149 NGUYEN SY QUYET Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
1141 90301150 NGUYEN NHAT QUANG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 1
1142 90301151 LE MINH TUAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 11/03/2016 Ca 2
1143 90301152 NGUYEN VAN LINH Nam SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 2
1144 90301153 LE THI NGOC GIAU Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 11/03/2016 Ca 2
1145 90301154 TRAN QUANG NHI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1146 90301155 NGUYEN CUU HOANG Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 1
1147 90301156 NGUYEN THI NHAN Nữ SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 1
1148 90301157 TRAN QUANG PHONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1149 90301158 VO KE VAN Nam SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 1
1150 90301159 MAI HOANG LIEM Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 1
1151 90301160 NGUYEN VAN TRUONG Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 1
1152 90301161 NGUYEN THI BICH THUY Nữ SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 1
1153 90301162 DUONG MINH TU Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 3
1154 90301163 HO MINH NHUT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
1155 90301164 NGUYEN VAN NGOT Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 2
1156 90301165 LE HUU NGHIA Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
1157 90301166 NGUYEN VAN BE SAU Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 3
1158 90301167 PHAN THI BICH LIEU Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 3
1159 90301168 HUYNH THANH TIEN Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 3
1160 90301169 TRAN PHONG NHA Nam SXCT Điện, điện tử 25/02/2016 Ca 3
1161 90301170 TRUONG THI DUYEN MO Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 2
1162 90301171 PHAM TRUNG VIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1163 90301172 PHAM THI SON Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 2
1164 90301173 NGUYEN THANH LAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1165 90301174 CHAU MINH KHOA Nam SXCT Điện, điện tử 10/03/2016 Ca 2
1166 90301301 DUONG DANH TUOM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1167 90301302 NGUYEN VAN KHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
1168 90301303 NGUYEN HUU KIEN Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 3
1169 90301304 HOANG VAN THUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1170 90301305 NGO TIEN GIANG Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 3
1171 90301306 NGUYEN VAN HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1172 90301307 DAI VAN QUY Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 3
1173 90301308 LE QUANG VU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1174 90301309 HOANG DANH GIANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1175 90301310 TRAN HOAN HAO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1176 90301311 BUI NGOC QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1177 90301312 GIAP THI SIM Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1178 90301313 NGUYEN THANH PHONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
1179 90301314 NGUYEN VAN AN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 1
1180 90301315 NGUYEN VAN DINH Nam Xây dựng 02/03/2016 Ca 2
1181 90301316 TRAN DUC PHUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 2
1182 90301317 VU VAN LUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
1183 90301318 TRAN DINH HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
1184 90301319 DO XUAN DANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
1185 90301320 NGUYEN VAN LY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
1186 90301321 NGUYEN QUOC HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
1187 90301322 TRAN THI XUAN NU Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 2
1188 90301323 HUA VAN NGUYEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 2
1189 90301324 NGUYEN THI NGHIA Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 1
1190 90301325 MAI VAN SON Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 2
1191 90301326 PHAM VAN HANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
1192 90301327 NGUYEN THANH CHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
1193 90301328 LE QUYNH Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 3
1194 90301329 NGUYEN DINH THE Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
1195 90301330 NGUYEN VAN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
1196 90301331 BACH LONG VU Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 3
1197 90301332 NGUYEN LE TAM Nữ SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 1
1198 90301333 NGUYEN VAN NAM Nam Xây dựng 10/03/2016 Ca 3
1199 90301334 NGUYEN VAN PHU Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 1
1200 90301335 NGUYEN VAN CHIEN Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 1
1201 90301336 NGUYEN DUY TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1202 90301337 VU DINH THE Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 1
1203 90301338 BUI VAN CHUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
1204 90301339 DINH VAN TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1205 90301340 MAI VAN THACH Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 1
1206 90301341 NGUYEN DINH THINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1207 90301342 NGUYEN THI HONG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 1
1208 90301343 NGUYEN TUAN ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
1209 90301344 DAM MINH QUYEN Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 1
1210 90301345 NGUYEN VAN KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1211 90301347 NGUYEN THE DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1212 90301348 TRAN VAN CANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1213 90301349 NGUYEN VAN TUAN Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 1
1214 90301350 NGUYEN VAN TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
1215 90301351 NGUYEN VAN MANH Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 2
1216 90301352 NGUYEN DUY TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
1217 90301353 NGUYEN VAN TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
1218 90301354 NGUYEN VAN PHUONG Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 2
1219 90301355 LUONG VAN SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1220 90301357 NGUYEN VAN SANG Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 2
1221 90301358 TRAN VAN VUI Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 2
1222 90301361 LY VAN THE Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 1
1223 90301362 LE THI TAM Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 1
1224 90301363 NGUYEN NGOC LUAN Nam Xây dựng 03/03/2016 Ca 1
1225 90301364 BUI HUY HOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1226 90301365 TRINH HUY PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1227 90301366 BUI THANH BINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
1228 90301367 NGUYEN VAN HA Nam Xây dựng 03/03/2016 Ca 1
1229 90301368 TRAN KHAC THO Nam Xây dựng 23/02/2016 Ca 2
1230 90301369 LE TUAN ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1231 90301370 LE NHU DUC Nam SXCT Thực phẩm 23/02/2016 Ca 2
1232 90301371 TRAN QUANG VU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1233 90301372 LE VAN THO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1234 90301373 MAI QUANG HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1235 90301374 DINH CONG SANG Nam Xây dựng 03/03/2016 Ca 1
1236 90301375 NGUYEN XUAN PHONG Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 1
1237 90301376 LUONG BAC NHAN Nam Xây dựng 23/02/2016 Ca 2
1238 90301377 HOANG VAN HUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 1
1239 90301378 VU MANH CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 1
1240 90301379 BUI VAN VIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
1241 90301380 TO NGOC NANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1242 90301381 LE DINH TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1243 90301382 NGUYEN THI THUY Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1244 90301383 DINH NGUYEN DUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1245 90301384 DUONG VAN HOANG Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 3
1246 90301385 NGUYEN VAN LINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
1247 90301386 NGUYEN DINH LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1248 90301387 VU QUOC HOP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1249 90301388 NGUYEN VAN NGHIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1250 90301389 NGUYEN THI LOAN Nữ SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 3
1251 90301390 NGUYEN THI TRANG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 3
1252 90301391 LE QUANG TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 1
1253 90301392 LE KHAC NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
1254 90301393 CHU VIET TAP Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
1255 90301394 VU VAN QUY Nam SXCT Kim loại 10/03/2016 Ca 3
1256 90301395 QUACH VAN BAO Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 2
1257 90301396 LE THANH HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
1258 90301397 TRAN XUAN QUYET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
1259 90301398 HOANG VAN HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
1260 90301399 TRAN VAN THAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
1261 90301400 LE DAC QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
1262 90301401 VU DUY VIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 24/02/2016 Ca 2
1263 90301402 HA VAN QUAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 08/03/2016 Ca 2
1264 90301403 TRAN NGUYEN SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
1265 90301404 TRAN VAN KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1266 90301405 BUI VAN QUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1267 90301406 VUONG THI CHUYEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 09/03/2016 Ca 2
1268 90301407 NGUYEN DUC TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
1269 90301408 NGUYEN VAN TU Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
1270 90301409 VU VAN SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1271 90301410 NGUYEN VAN CHAU Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 08/03/2016 Ca 2
1272 90301411 MAC VAN GIAP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1273 90301412 LA VAN HONG Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 1
1274 90301413 LE VIET QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1275 90301414 LE DUY NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1276 90301415 CAO VAN DUY Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 1
1277 90301416 PHAM THI HOE Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 2
1278 90301417 TRAN VAN XUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
1279 90301418 TRAN HUY THINH Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 1
1280 90301419 NGUYEN MANH TOAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 04/03/2016 Ca 2
1281 90301421 NGUYEN TIEN MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1282 90301422 DAM DUY THIN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1283 90301423 NGUYEN HONG ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1284 90301424 TA VAN THIN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1285 90301425 NGUYEN VAN NGHIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
1286 90301426 NGUYEN THI THU PHUONG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 09/03/2016 Ca 1
1287 90301427 TRUONG VAN DUNG Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 1
1288 90301428 NGUYEN VAN DAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
1289 90301429 VUONG DINH HIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
1290 90301430 NGUYEN BA TUAN Nam SXCT Điện, điện tử 02/03/2016 Ca 3
1291 90301431 LE VAN QUYNH Nam SXCT Điện, điện tử 29/02/2016 Ca 2
1292 90301432 NGO VAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
1293 90301433 NGUYEN VAN THUONG Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 1
1294 90301434 KIEU DUC THAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1295 90301435 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1296 90301436 PHAM VAN GIANG Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 09/03/2016 Ca 3
1297 90301437 NGUYEN VAN QUYET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1298 90301438 TRAN DUC TRUNG Nam SXCT Kim loại 29/02/2016 Ca 3
1299 90301439 PHAM VAN SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1300 90301440 TRAN THI PHUONG Nữ SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 1
1301 90301442 DO TIEN SY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1302 90301443 NGUYEN XUAN TUAN Nam SXCT Điện, điện tử 08/03/2016 Ca 3
1303 90301444 NGUYEN TRONG QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1304 90301445 PHUNG DUC TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1305 90301446 DO MINH PHUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1306 90301447 DOAN KHAC NHA Nam Xây dựng 29/02/2016 Ca 3
1307 90301448 LY XUAN TRI Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 3
1308 90301450 LE DINH CHIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1309 90301451 LE VAN NAM Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 2
1310 90301452 NGUYEN VAN MINH Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 23/02/2016 Ca 2
1311 90301453 LE VAN THEM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1312 90301454 DO VAN CHINH Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 3
1313 90301455 NGUYEN VIET NGHIA Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 3
1314 90301456 LUONG CONG TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1315 90301457 NGUYEN TRUNG KIEN Nam SXCT Kim loại 29/02/2016 Ca 3
1316 90301458 NGUYEN VAN KHOA Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 3
1317 90301459 NGUYEN TIEN HIEU Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 3
1318 90301460 TRAN THI TUOI Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1319 90301461 PHAM NGOC TUAN Nam Xây dựng 24/02/2016 Ca 1
1320 90301462 VU VAN LIEM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
1321 90301463 NGUYEN THI HIEN Nữ SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 3
1322 90301464 HOANG VIET TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1323 90301465 DANG VAN THUAN Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 3
1324 90301466 VU XUAN HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1325 90301467 LE SY CUONG Nam SXCT Kim loại 24/02/2016 Ca 1
1326 90301468 MAI VAN TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 02/03/2016 Ca 1
1327 90301469 NGUYEN VAN XUAN Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 04/03/2016 Ca 1
1328 90301470 NGUYEN THI VU HUONG Nữ SXCT Cao su, nhựa 24/02/2016 Ca 1
1329 90301471 VUONG QUOC DAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 3
1330 90301473 LE THI LUYEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 3
1331 90301474 DO DUY TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 1
1332 90301475 CHU CHI HIEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 08/03/2016 Ca 2
1333 90301476 PHAM VAN DOAN Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
1334 90301477 CAO SI BA Nam SXCT Sơi, may mặc 08/03/2016 Ca 2
1335 90301478 NGUYEN VAN VINH Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 2
1336 90301479 NGUYEN NGOC TRIU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
1337 90301480 LE CAO HAI Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 3
1338 90301481 PHAM VAN QUYET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1339 90301482 HOANG QUOC VIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1340 90301483 NGUYEN VAN TRIEU Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 1
1341 90301484 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 1
1342 90301485 NGUYEN MANH CUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 1
1343 90301486 NGUYEN DUC MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1344 90301487 PHAM NGOC QUANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1345 90301488 DANG QUOC HOI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1346 90301489 LE VAN THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1347 90301490 PHAM VAN HUNG Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 1
1348 90301491 LE DUY DE Nam SXCT Điện, điện tử 09/03/2016 Ca 2
1349 90301492 PHAM VAN KY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
1350 90301493 DANG XUAN MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1351 90301494 VU VAN TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 1
1352 90301495 BUI XUAN HIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 2
1353 90301496 LE THANH TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1354 90301497 LE QUANG HUNG Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 1
1355 90301498 NGUYEN VAN KIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1356 90301499 NGUYEN HUY BINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
1357 90301500 LE CONG LOI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 2
1358 90301501 NGUYEN DUY KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
1359 90301502 NGUYEN CONG PHUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1360 90301503 HOANG GIA QUY Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 1
1361 90301504 NGUYEN CONG TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1362 90301505 NGUYEN THE KY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1363 90301506 NGUYEN SY TU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1364 90301507 NGUYEN PHI BA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1365 90301508 NGUYEN VAN HAI Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 2
1366 90301509 HO VAN HOE Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 3
1367 90301510 HOANG BA KHUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 3
1368 90301511 NGUYEN CHINH PHONG Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 3
1369 90301512 NGO VAN MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1370 90301513 TRAN THO VIET Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 3
1371 90301514 NGUYEN HUY TAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1372 90301515 DANG VAN DUC Nam Xây dựng 02/03/2016 Ca 2
1373 90301516 LE CONG TRANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
1374 90301517 DANG VAN DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
1375 90301518 HO VAN LINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
1376 90301519 NGUYEN MINH LY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
1377 90301520 TRAN THI GIANG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 3
1378 90301521 BUI THANH HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
1379 90301522 CAO TRUONG Nam Xây dựng 26/02/2016 Ca 3
1380 90301523 TRAN VAN THIN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
1381 90301524 NGUYEN CONG THAI Nam SXCT Sơi, may mặc 23/02/2016 Ca 3
1382 90301525 DAO XUAN BINH Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 3
1383 90301526 NGUYEN MINH THONG Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 3
1384 90301527 NGUYEN VIET XUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1385 90301528 TRUONG THI LINH Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 3
1386 90301529 HOANG VAN HAI Nam Xây dựng 23/02/2016 Ca 3
1387 90301530 NGO DUC LUAT Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 3
1388 90301531 LE VAN DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1389 90301532 TRUONG DUC SON Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 3
1390 90301533 LE NGOC PHUC Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 1
1391 90301534 VO ANH DUNG Nam Xây dựng 24/02/2016 Ca 1
1392 90301535 LE VAN MANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1393 90301536 TRUONG NGOC MINH Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 3
1394 90301537 HOANG NGOC THAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
1395 90301538 CHU VAN TAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
1396 90301539 CAO THE LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 3
1397 90301540 TRAN NGOC ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
1398 90301541 HOANG ANH LONG Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 3
1399 90301542 DUONG VAN DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1400 90301543 LE DAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1401 90301544 NGUYEN VAN CHINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1402 90301545 LE ANH TAI Nam SXCT Kim loại 26/02/2016 Ca 3
1403 90301546 NGUYEN CONG MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
1404 90301547 LE MANH HUNG Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 1
1405 90301548 TRAN THANH TUNG Nam Xây dựng 29/02/2016 Ca 1
1406 90301549 NGUYEN HUY THONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
1407 90301550 NGUYEN DUY LAN Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 2
1408 90301551 MAI VAN LINH Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 1
1409 90301552 LE DINH VY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
1410 90301553 HOANG VAN VUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1411 90301554 VU NGOC TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
1412 90301555 HO DINH TUNG Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 29/02/2016 Ca 1
1413 90301556 PHAM VAN HOANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 1
1414 90301557 THIEU SINH KHANH Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 1
1415 90301558 HOANG VAN THO Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 2
1416 90301559 CHU VAN HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1417 90301560 NGUYEN TAI DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1418 90301561 VO TIEN DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1419 90301562 NGUYEN DUC THINH Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
1420 90301563 PHAM TRAN LUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1421 90301564 HOANG VAN TOI Nam SXCT Điện, điện tử 10/03/2016 Ca 2
1422 90301565 NGUYEN VAN BINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1423 90301566 HO XUAN THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
1424 90301567 NGUYEN ANH TUAN Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 3
1425 90301568 PHAM VAN KY Nam SXCT Thực phẩm 03/03/2016 Ca 3
1426 90301569 CU THI THAO Nữ SXCT Thực phẩm 25/02/2016 Ca 3
1427 90301570 TRAN BA PHU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
1428 90301571 NGUYEN XUAN QUYET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 3
1429 90301572 DANG VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1430 90301573 NGO MINH HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1431 90301574 NGUYEN THANH CUONG Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 1
1432 90301575 TRUONG MINH THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1433 90301576 HOANG VAN TY Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 2
1434 90301577 NGUYEN VAN HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1435 90301578 NGUYEN DINH HA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1436 90301579 TRAN HOANG SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1437 90301580 NGUYEN VAN QUANG Nam Xây dựng 03/03/2016 Ca 3
1438 90301581 HOANG NGHIA DIEP Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 2
1439 90301582 PHAM VAN DINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 1
1440 90301583 TRAN VAN NHAT Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 3
1441 90301584 NGUYEN DINH PHUC Nam Xây dựng 09/03/2016 Ca 1
1442 90301585 LE VAN HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1443 90301586 TRAN VAN LONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1444 90301587 NGUYEN DUC DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1445 90301588 DUONG TRONG THO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1446 90301589 PHAM MANH QUYET Nam Xây dựng 29/02/2016 Ca 3
1447 90301590 HO VAN PHUONG Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 2
1448 90301591 LE HUU NHAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1449 90301592 PHAN KIM QUYEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 2
1450 90301593 NGUYEN MINH THAO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1451 90301594 NGUYEN HUU DAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1452 90301595 NGUYEN THI TUONG VI Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 2
1453 90301596 NGUYEN XUAN LOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1454 90301597 NGUYEN THANH PHONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1455 90301598 NGUYEN VIET HUNG Nam SXCT Hóa học 23/02/2016 Ca 3
1456 90301599 HOANG VAN DANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1457 90301600 PHAN VAN THACH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1458 90301601 TA QUOC TUYEN Nam Xây dựng 10/03/2016 Ca 1
1459 90301602 NGUYEN THI THANH Nữ SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 2
1460 90301603 NGUYEN BA ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 1
1461 90301604 LE THI THANH Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 1
1462 90301605 VO TRUONG THO Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 2
1463 90301606 NGUYEN VIET HOANG Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 2
1464 90301607 NGUYEN THI NHAN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 2
1465 90301608 CAO HUY ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1466 90301609 NGUYEN SY TAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1467 90301610 NGUYEN TRI CANH Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 2
1468 90301611 PHAN VAN THIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1469 90301612 PHAN VAN OAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1470 90301613 NGUYEN VAN NGHIA Nam SXCT Điện, điện tử 04/03/2016 Ca 2
1471 90301614 PHAN VAN HOANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1472 90301615 HOANG VAN MINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1473 90301616 TRAN VAN DAT Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1474 90301617 CHU VAN THANH Nam SXCT Điện, điện tử 10/03/2016 Ca 2
1475 90301618 NGUYEN NGOC HIEP Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 2
1476 90301619 DUONG ANH TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 3
1477 90301620 NGUYEN DANG HIEP Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 3
1478 90301621 NGUYEN TIEN QUAN Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 3
1479 90301622 LE QUOC CHINH Nam SXCT Cao su, nhựa 04/03/2016 Ca 3
1480 90301623 CAO THANH TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 10/03/2016 Ca 3
1481 90301624 PHAN BA THANH Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 10/03/2016 Ca 3
1482 90301625 LE BA GIANG Nam Ngư nghiệp 10/03/2016 Ca 3
1483 90301626 NGUYEN NGOC THUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1484 90301627 NGUYEN DUY LICH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1485 90301628 NGUYEN VAN NGAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1486 90301629 NGUYEN TRUNG VINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1487 90301630 LE DUC HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1488 90301632 NGUYEN THAI SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1489 90301633 NGUYEN QUANG KHAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1490 90301634 NGUYEN KHAC TIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1491 90301635 LE DUC DAT Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 1
1492 90301636 DAO VAN HIEU Nam SXCT Điện, điện tử 26/02/2016 Ca 1
1493 90301637 HOANG VAN HUU Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 1
1494 90301638 HOANG BAC Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 1
1495 90301639 LE HUU SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1496 90301640 HOANG VAN SY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 1
1497 90301641 HOANG VIET THANG Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 2
1498 90301642 HOANG VAN SI Nam SXCT Cao su, nhựa 11/03/2016 Ca 2
1499 90301643 PHAM DUC QUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 2
1500 90301644 NGUYEN TIEN DUAN Nam SXCT Điện, điện tử 11/03/2016 Ca 3
1501 90301645 PHAM DINH NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1502 90301646 PHAM HONG QUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
1503 90301647 LUU PHI THANG Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 3
1504 90301648 NGUYEN VAN CHINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1505 90301649 TRAN MINH TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
1506 90301650 MAI VAN ANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1507 90301651 NGUYEN VAN TINH Nam Xây dựng 23/02/2016 Ca 1
1508 90301652 PHAM NGOC THO Nam Xây dựng 11/03/2016 Ca 3
1509 90301653 TRAN VAN HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
1510 90301654 TRAN THI HANG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 1
1511 90301655 NGUYEN VAN LUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
1512 90301656 DOAN NGOC LUU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1513 90301657 NGUYEN DUY TRINH Nam SXCT Cao su, nhựa 26/02/2016 Ca 1
1514 90301658 HO TUNG LAM SON Nam SXCT Kim loại 26/02/2016 Ca 1
1515 90301659 CAO VAN KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1516 90301660 TRAN DUC KIEN Nam SXCT Kim loại 04/03/2016 Ca 3
1517 90301661 TRAN QUANG OAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1518 90301662 TRAN DUC DUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 29/02/2016 Ca 2
1519 90301663 HOANG KIM DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 1
1520 90301664 NGUYEN DAC LINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1521 90301665 PHAN HUU DUC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1522 90301666 LE VAN TU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
1523 90301667 NGO VAN VI Nam SXCT Kim loại 29/02/2016 Ca 2
1524 90301668 NGUYEN VAN TUAN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 26/02/2016 Ca 2
1525 90301669 PHAM VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
1526 90301670 TRAN VAN DO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1527 90301671 NGUYEN VIET THUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1528 90301672 HOANG ANH TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
1529 90301673 NGUYEN DUY QUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 26/02/2016 Ca 2
1530 90301674 DANG KHAC TRUNG Nam Xây dựng 02/03/2016 Ca 2
1531 90301675 NGUYEN VIET KIEN Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 02/03/2016 Ca 2
1532 90301676 HOANG THI HIEN Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1533 90301677 TRAN VAN DUONG Nam SXCT Kim loại 11/03/2016 Ca 3
1534 90301678 BUI THI PHUONG Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1535 90301679 LE DINH BINH Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 1
1536 90301680 PHAM VAN GIANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 2
1537 90301681 DANG VAN TOAN Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 1
1538 90301682 PHAM VAN DONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1539 90301683 DUONG VAN THUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1540 90301684 NGUYEN MANH TUNG Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 29/02/2016 Ca 2
1541 90301685 VUONG KHA DOAN Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 02/03/2016 Ca 2
1542 90301686 LE THANH HAI Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 1
1543 90301687 BUI VAN DINH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
1544 90301688 VO VAN LUC Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 11/03/2016 Ca 3
1545 90301689 NGUYEN BA THAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
1546 90301690 NGUYEN TRONG HOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 11/03/2016 Ca 3
1547 90301691 DANG VAN TRUNG Nam SXCT Kim loại 07/03/2016 Ca 3
1548 90301692 HO DINH TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 1
1549 90301693 NGUYEN TAT THANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
1550 90301694 NGUYEN CAO CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
1551 90301695 NGO VAN LAM Nam SXCT Kim loại 02/03/2016 Ca 2
1552 90301696 DINH VIET HOA Nam SXCT Kim loại 07/03/2016 Ca 3
1553 90301697 BUI VAN AN Nam SXCT Kim loại 07/03/2016 Ca 3
1554 90301698 NGO SY THUY AN Nam SXCT Cao su, nhựa 07/03/2016 Ca 3
1555 90301699 LE XUAN DUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 3
1556 90301700 LE VAN NAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
1557 90301701 NGUYEN GIA CANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 04/03/2016 Ca 3
1558 90301702 PHAN VAN HANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 1
1559 90301703 NGUYEN VAN QUOC BAO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 2
1560 90301704 HA MANH CUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
1561 90301705 LUONG QUOC KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1562 90301706 HOANG VAN TAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 02/03/2016 Ca 3
1563 90301707 NGUYEN NGOC DUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 09/03/2016 Ca 1
1564 90301708 TRAN VAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1565 90301709 TRUONG TRUNG DONG Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 3
1566 90301710 DANG QUOC KHANH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1567 90301711 NGUYEN MINH HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1568 90301712 NGUYEN DOAN HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1569 90301713 PHAN DUC HAU Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 1
1570 90301714 NGUYEN NGOC CHIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1571 90301715 DAM CANH HAI Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1572 90301716 TRAN DANG KHOA Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 29/02/2016 Ca 3
1573 90301717 NGUYEN VAN SANG Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 3
1574 90301718 PHAM VAN CHUAN Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 3
1575 90301719 NGUYEN NGOC THONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 1
1576 90301720 NGUYEN CANH DAN Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 1
1577 90301721 LE VAN KIEU Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 2
1578 90301722 HOANG VAN CHIEN Nam SXCT Điện, điện tử 24/02/2016 Ca 2
1579 90301723 PHAM VIET HIEU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1580 90301724 LE DUY HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1581 90301725 NGUYEN THI NGUYET Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1582 90301726 TRAN ANH VIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1583 90301727 NGUYEN VAN LUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1584 90301728 NGUYEN TU TIEP Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1585 90301729 TRAN VAN THANG Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 2
1586 90301730 LE THANH PHUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 2
1587 90301731 VO VAN THUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1588 90301732 TRAN VAN HUNG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 2
1589 90301733 TRINH VAN LY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1590 90301734 DAO QUOC KY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1591 90301736 NGUYEN HUU PHON Nam SXCT Kim loại 23/02/2016 Ca 2
1592 90301737 NGUYEN SY HOA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1593 90301738 DU VAN HUONG Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 2
1594 90301739 LE HONG SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1595 90301740 LE VAN LOC Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1596 90301741 TRAN MINH HUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1597 90301742 NGUYEN TRONG TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1598 90301744 NGUYEN VAN QUY Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 3
1599 90301746 DANG DINH DUNG Nam SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 3
1600 90301747 PHAM VIET HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1601 90301748 NGUYEN THANH DUONG Nam SXCT Thực phẩm 03/03/2016 Ca 3
1602 90301749 TRAN DUC DIEN Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 3
1603 90301750 VU CHI QUYET Nam SXCT Kim loại 09/03/2016 Ca 1
1604 90301801 TRAN DINH NAM Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 1
1605 90301802 DO NGOC QUYNH Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
1606 90301803 NGUYEN KHAC HIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1607 90301804 DANG HUU UU Nam Xây dựng 08/03/2016 Ca 1
1608 90301805 DANG THI NGA Nữ SXCT Sơi, may mặc 24/02/2016 Ca 2
1609 90301806 LE HUU HUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1610 90301807 DO VAN LAM Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1611 90301808 PHAM TRUNG LUONG Nam SXCT Kim loại 08/03/2016 Ca 2
1612 90301809 DANG VAN LONG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 24/02/2016 Ca 1
1613 90301810 QUACH MINH SON Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
1614 90301811 LE HUNG Nam SXCT Kim loại 03/03/2016 Ca 2
1615 90301812 NGUYEN VAN NAM Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 1
1616 90301813 TA THI MAI HONG Nữ SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 2
1617 90301814 NGUYEN VAN SANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1618 90301815 HOANG PHI HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1619 90301816 NGUYEN XUAN HUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
1620 90301817 NGUYEN CAO CUONG Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 1
1621 90301818 NGUYEN VAN HAI Nam SXCT Bột giấy, giấy, gỗ 25/02/2016 Ca 1
1622 90301819 VU THI THANH NGA Nữ SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 1
1623 90301820 CHU VAN BIEN Nam SXCT Kim loại 25/02/2016 Ca 1
1624 90301821 GIANG VAN TRUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1625 90301822 VU DINH NHAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 1
1626 90301823 VU VAN TUYEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1627 90301824 HA NGOC VINH Nam Xây dựng 08/03/2016 Ca 3
1628 90301825 LE BA HOAN Nam SXCT Cao su, nhựa 23/02/2016 Ca 2
1629 90301826 THINH DUC TRUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1630 90301827 NGUYEN THI LIEM Nữ SXCT Điện, điện tử 03/03/2016 Ca 3
1631 90301828 NGUYEN VAN HUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 10/03/2016 Ca 2
1632 90301829 NGUYEN VAN LINH Nam Xây dựng 10/03/2016 Ca 2
1633 90301830 TRAN VAN HA Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 2
1634 90301831 LUU VAN TUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 2
1635 90301832 DINH ANH TUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 2
1636 90301833 LAM VAN BO Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
1637 90301834 NGUYEN NANG CHE Nam SXCT Cơ khí, máy móc 08/03/2016 Ca 3
1638 90301835 LE THANH LUU Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1639 90301836 HOANG VIET THUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1640 90301837 LE TRONG HAI Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 2
1641 90301838 NGUYEN VAN VUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1642 90301839 VUONG DUY QUANG Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 3
1643 90301840 NGUYEN DUY SANG Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 25/02/2016 Ca 2
1644 90301841 NGUYEN THI ANH Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 2
1645 90301842 DANG VAN THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1646 90301843 VU VAN TUNG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 2
1647 90301844 PHAM THU HIEN Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 07/03/2016 Ca 2
1648 90301845 BUI NGOC XUAN Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 3
1649 90301846 LONG NGOC SON Nam SXCT Cao su, nhựa 08/03/2016 Ca 3
1650 90301847 NGUYEN THI MAI HUONG Nữ SXCT Cao su, nhựa 03/03/2016 Ca 2
1651 90301848 NGUYEN THI NGAN Nữ SXCT Thực phẩm 08/03/2016 Ca 3
1652 90301849 LE BA DIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
1653 90301850 NGUYEN GIA VIET Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
1654 90301851 BUI VAN TIEN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
1655 90301852 NGUYEN VAN LOI Nam Nông nghiệp và chăn nuôi 23/02/2016 Ca 2
1656 90301853 LE VAN HOAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1657 90301854 BUI QUYET THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 29/02/2016 Ca 3
1658 90301855 DUONG TRI CUONG Nam Xây dựng 25/02/2016 Ca 3
1659 90301856 NGUYEN VAN THANG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1660 90301857 BUI VAN LUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
1661 90301858 TRAN VAN THUY Nam SXCT Cơ khí, máy móc 07/03/2016 Ca 2
1662 90301859 TRAN VAN TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
1663 90301860 NGUYEN VAN HUONG Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1664 90301861 NINH ANH TUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 03/03/2016 Ca 3
1665 90301862 NGUYEN VAN HAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 23/02/2016 Ca 3
1666 90301863 TRINH DANG THANH Nam Xây dựng 07/03/2016 Ca 2
1667 90301864 TRAN VAN THUAN Nam SXCT Cơ khí, máy móc 25/02/2016 Ca 3
1668 90301865 DUONG VAN MANH Nam Xây dựng 07/03/2016 Ca 2
1669 90301866 NGUYEN DUC LUONG Nam SXCT Cao su, nhựa 25/02/2016 Ca 3
1670 90301867 LE VIET GIANG Nam SXCT Cao su, nhựa 09/03/2016 Ca 2
1671 90301868 NGUYEN VAN BA Nam SXCT Điện, điện tử 23/02/2016 Ca 1
1672 90301869 PHUNG THI TRANG Nữ Nông nghiệp và chăn nuôi 03/03/2016 Ca 3
1673 90301870 PHAM VAN TUYEN Nam Xây dựng 23/02/2016 Ca 1

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước