Thực hiện nội dung Bản ghi nhớ giữa Bộ Việc làm và Lao động Hàn Quốc (MOEL) và Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Việt Nam (MOLISA), kỳ thi tiếng Hàn EPS - TOPIK đặc biệt lần thứ 18 - Quý 1/2016 cho những người lao động hết hạn hợp đồng lao động về nước đúng thời hạn, có nguyện vọng trở lại Hàn Quốc làm việc sẽ được tổ chức thi từ ngày 23/2 đến ngày 11/3/2016.
1. Kế hoạch thi
Thời gian thi |
Thời gian thông báo kết quả thi (dự kiến) |
23/2 – 11/3/2016 |
21/3/2016 |
○ Ca 1:
- Thời gian hướng dẫn:Từ 08h00 đến 9h30 Thờigian thi: Từ 9h30 đến 10h40
* Những người tham dựthi ca 1 phải có mặt tại địa điểm thi trước 08h00.
○ Ca 2:
- Thời gian hướng dẫn:Từ 10h00 đến 11h30 Thời gian thi: Từ 11h30ến 12h40
* Những người tham dự thi ca 2 phải có mặt tại địa điểm thi trước 10h00.
○ Ca 3:
- Thời gian hướng dẫn:Từ 13h00 đến 14h30 Thời gian thi: Từ 14h30 đến 15h40
* Những người tham dự thi ca 3 phải có mặt tại địa điểm thi trước 13h00.
2. Danh sách thi
Người lao động kiểm tra thông tin đăng ký dự thi và ca thi của mình trong danh sách dưới đây.
3. Địađiểm thi và hình thức thông báo
○ Địa điểm thi: Phòng thi tiếng Hàn trên máy tính tại Cơ sở đào tạo của Trung tâm Lao động ngoài nước, trong khuôn viên Trường Đại học Đại Nam, địa chỉ: số 1, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, Hà Nội; Điện thoại: 04.62603981 hoặc 04.62603971.
○ Hình thức thôngbáo:
- Trang web EPS-TOPIK(www.epstopik.hrdkorea.or.kr )
- Trang web của Trungtâm Lao động ngoài nước (www.colab.gov.vn)
4.Thông tin chung về kỳ thi
Cấu trúc câu hỏi |
Số lượng câu hỏi |
Tổng số điểm |
Thời gian |
Đọc hiểu |
25 |
100 |
30 phút |
Nghe hiểu |
25 |
100 |
40 phút |
TỔNG SỐ |
50 |
200 |
70 phút |
○ Cấu trúc bài thi
- Câu hỏi trắc nghiệm.
- Thời gian thi sẽliên tục, không có thời gian nghỉ giữa phần đọc hiểu và nghe hiểu.
○ Giấy tờ cần thiết phải mang theo khi dự thi
- Thẻ dự thi
- GiấyCMND
※ Yêu cầu tất cả các thí sinh tham dự thi phải mang theo Giấy CMND.
※ Nếu không mang theo Giấy CMND sẽ không được tham dự thi.
5. Thông báo kết quả thi
○ Ngày thông báo dự kiến: 25/9/2015
○ Hình thức thông báo:
- Trang web của Trung tâm Lao động ngoài nước (http://www.colab.gov.vn)
- Trang web của Chươngtrình EPS (http://www.eps.go.kr)
- Trang web EPS-TOPIK (http://epstopik.hrdkorea.or.kr)
○ Thời hạn hiệu lực củakết quả thi là 2 năm, tính từ ngày thông báo kết quả.
Cơ quan chủ trì: BộViệc làm và Lao động Hàn Quốc
Cơ quan triển khai thực hiện: Cơquan Phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc
Cơ quan đối tác phối hợp: BộLao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam
Trung tâm Lao động ngoài nước
DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH LẦN THỨ 18-QUÝ 1/2016
No |
Số báo danh |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngành |
Nghề nghiệp |
Ngày thi |
Ca thi |
1 |
90300001 |
NGUYEN TRONG HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
2 |
90300002 |
TRAN THI THUONG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 2 |
3 |
90300003 |
NGUYEN VAN THE |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
24/02/2016 |
Ca 1 |
4 |
90300004 |
CHU THE DOAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 1 |
5 |
90300005 |
CHU VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
24/02/2016 |
Ca 1 |
6 |
90300006 |
HUYNH QUYEN TRANG |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
7 |
90300007 |
DANG NGOC TU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
8 |
90300008 |
DO HOANG ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
9 |
90300009 |
NGUYEN NGOC DINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
10 |
90300010 |
PHAN THANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
11 |
90300011 |
NGUYEN DUY HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
12 |
90300012 |
LE DUC PHUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 1 |
13 |
90300013 |
DO VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
14 |
90300014 |
DUONG THE VU |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
07/03/2016 |
Ca 1 |
15 |
90300015 |
PHAM VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
16 |
90300016 |
HA THI TINH |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
25/02/2016 |
Ca 1 |
17 |
90300017 |
NGUYEN DUC QUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
18 |
90300018 |
TRAN QUANG HUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
19 |
90300019 |
DAU VAN LUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
20 |
90300020 |
DEO THI VINH |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
07/03/2016 |
Ca 1 |
21 |
90300021 |
TRAN VAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 1 |
22 |
90300022 |
TRAN BAC TAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
23 |
90300023 |
LE THE HAU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 1 |
24 |
90300024 |
NGUYEN PHI LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
25 |
90300025 |
NGUYEN QUY TU |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
26 |
90300026 |
DO XUAN LUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
27 |
90300027 |
VU THI MAI |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 2 |
28 |
90300028 |
PHAM NGOC QUYEN |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
11/03/2016 |
Ca 3 |
29 |
90300029 |
NGUYEN HUU CUONG |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
30 |
90300030 |
NGUYEN VAN DAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
31 |
90300031 |
CAN VAN LOI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
32 |
90300032 |
LE NGOC BA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
33 |
90300033 |
CHU VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
34 |
90300034 |
DAO XUAN XUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
35 |
90300035 |
NGUYEN DANH TRINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
36 |
90300036 |
DUONG DINH TUOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
37 |
90300037 |
PHAN GIA HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
38 |
90300038 |
VUONG DINH HOA |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
39 |
90300039 |
LE VAN VI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
40 |
90300040 |
NGUYEN HUU CONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 2 |
41 |
90300041 |
LUONG CONG DUNG |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
08/03/2016 |
Ca 2 |
42 |
90300042 |
NGUYEN VAN TUOI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
43 |
90300043 |
NGUYEN ANH TUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
04/03/2016 |
Ca 3 |
44 |
90300044 |
DANG THE MANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 1 |
45 |
90300045 |
PHAM VAN SU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 2 |
46 |
90300046 |
TRAN THI CHUNG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 1 |
47 |
90300047 |
NGUYEN CONG MANH |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 3 |
48 |
90300048 |
DANG THU HUYEN |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 3 |
49 |
90300049 |
NGUYEN VAN NAM |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 3 |
50 |
90300050 |
NGUYEN VAN BAO |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 2 |
51 |
90300051 |
NGUYEN VAN TUA |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
07/03/2016 |
Ca 2 |
52 |
90300052 |
NGUYEN VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
53 |
90300053 |
NGUYEN VAN VUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 3 |
54 |
90300054 |
HOANG VAN DUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 3 |
55 |
90300055 |
NGUYEN VAN CUONG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 3 |
56 |
90300056 |
NGUYEN XUAN QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
57 |
90300057 |
NGUYEN VAN KIEN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 3 |
58 |
90300058 |
VU DINH QUANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 3 |
59 |
90300059 |
NGUYEN VAN TUYEN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 3 |
60 |
90300060 |
LAM QUOC TUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 3 |
61 |
90300061 |
LE VAN QUANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 2 |
62 |
90300062 |
VU THI THUY |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 3 |
63 |
90300063 |
NGUYEN VAN HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
64 |
90300064 |
NGUYEN NANG THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
65 |
90300065 |
DANG VAN LINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
66 |
90300066 |
HOANG THANH CANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 3 |
67 |
90300067 |
NGUYEN DANG THANG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 1 |
68 |
90300068 |
LE BA TUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 2 |
69 |
90300069 |
DO XUAN THI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
70 |
90300070 |
NGUYEN HOAI NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
71 |
90300071 |
CAO XUAN NAM |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
72 |
90300072 |
NGUYEN TU CHI |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 3 |
73 |
90300073 |
PHAM VAN DIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
74 |
90300074 |
DANG VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
75 |
90300075 |
HOANG QUANG TRONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
76 |
90300076 |
DINH VAN THINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
77 |
90300077 |
HOANG THI HA |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 3 |
78 |
90300078 |
DOAN THANH THE |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
79 |
90300079 |
NGUYEN VAN LIEM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 3 |
80 |
90300080 |
NGUYEN TRUNG THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
81 |
90300081 |
HOANG KIM SU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
82 |
90300082 |
PHAN VAN HAI |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 1 |
83 |
90300083 |
THINH VAN MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
84 |
90300084 |
NGUYEN DUC HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
85 |
90300085 |
PHAM VAN KHUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
86 |
90300086 |
TRAN VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
87 |
90300087 |
NGUYEN CONG LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
88 |
90300088 |
NGUYEN THI TIEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
08/03/2016 |
Ca 1 |
89 |
90300089 |
VU VAN TOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
90 |
90300090 |
TRINH VAN KHOA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 3 |
91 |
90300091 |
NGUYEN DOAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
92 |
90300092 |
NGUYEN NGOC KHAI |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 3 |
93 |
90300093 |
DANG NGOC LINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
94 |
90300094 |
NGUYEN CONG QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
95 |
90300095 |
NGO VAN KHA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
96 |
90300096 |
NGUYEN DINH CAO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
97 |
90300097 |
NGUYEN VAN XUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
04/03/2016 |
Ca 1 |
98 |
90300098 |
NGUYEN HUU HIEP |
Nam |
Xây dựng |
|
10/03/2016 |
Ca 1 |
99 |
90300099 |
TRAN DANG QUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
100 |
90300100 |
HOANG DINH CHIEU |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 1 |
101 |
90300101 |
PHAM NGOC TUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 2 |
102 |
90300102 |
DINH VAN BO |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 2 |
103 |
90300103 |
BUI TRI THANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 1 |
104 |
90300104 |
NGUYEN THI DAM |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 1 |
105 |
90300105 |
NGUYEN CONG HOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
106 |
90300106 |
TRUONG THANH TOAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 2 |
107 |
90300107 |
TRAN THANH HA |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
24/02/2016 |
Ca 3 |
108 |
90300108 |
VU VAN CONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
109 |
90300109 |
BUI THI CUC |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 2 |
110 |
90300110 |
VU VAN BE |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
111 |
90300111 |
NGUYEN THANH SON |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 1 |
112 |
90300112 |
HOANG THANH DUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 3 |
113 |
90300113 |
PHAM THI NGA |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 2 |
114 |
90300114 |
LE NGUYEN MINH HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
115 |
90300115 |
LE VAN THU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
116 |
90300116 |
DINH CONG NGUYEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 2 |
117 |
90300117 |
DOAN QUANG TAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
118 |
90300118 |
NGUYEN TUAN ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
119 |
90300119 |
LE XUAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
120 |
90300120 |
TRAN MANH HOA |
Nam |
Xây dựng |
|
24/02/2016 |
Ca 3 |
121 |
90300121 |
NINH DUC VIET |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 1 |
122 |
90300122 |
VU DINH QUE |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
24/02/2016 |
Ca 3 |
123 |
90300123 |
NGUYEN XUAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
124 |
90300124 |
NGUYEN DUY VINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
125 |
90300125 |
LE NGOC KHA |
Nam |
Xây dựng |
|
24/02/2016 |
Ca 3 |
126 |
90300126 |
BUI VAN TRANG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 3 |
127 |
90300127 |
NGUYEN VAN VUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
128 |
90300128 |
TRAN THI NHU |
Nữ |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 1 |
129 |
90300129 |
NGUYEN HUU CANH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 1 |
130 |
90300130 |
HA XUAN CHINH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 2 |
131 |
90300131 |
PHAM VAN TOI |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
08/03/2016 |
Ca 2 |
132 |
90300132 |
LUONG NGOC TUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 2 |
133 |
90300133 |
DANG VAN HIEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 1 |
134 |
90300134 |
TRAN THI THOM |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
135 |
90300135 |
NGUYEN XUAN MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
136 |
90300136 |
BUI VAN DUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
137 |
90300137 |
LE VAN TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
138 |
90300138 |
LUONG VAN HOA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 1 |
139 |
90300139 |
KHUAT VAN THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
140 |
90300140 |
NGUYEN VAN THANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 3 |
141 |
90300141 |
VU KHAC DUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
142 |
90300142 |
VU TIEN THU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
143 |
90300143 |
BUI VAN DUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
144 |
90300144 |
VU SI HIEU |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
145 |
90300145 |
DANG VAN THAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
146 |
90300146 |
NGUYEN THI THUY |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
07/03/2016 |
Ca 3 |
147 |
90300147 |
NGO VAN MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
148 |
90300148 |
BUI XUAN QUANG |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 1 |
149 |
90300149 |
BUI THE ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
150 |
90300150 |
PHAM THI THU TRANG |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
151 |
90300151 |
NGUYEN THI LAN ANH |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
29/02/2016 |
Ca 1 |
152 |
90300152 |
VU QUANG THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
153 |
90300153 |
TRAN QUOC HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
154 |
90300154 |
DANG VAN VIET |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 1 |
155 |
90300155 |
TRUONG VAN BINH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 2 |
156 |
90300156 |
DINH VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
157 |
90300157 |
DO VAN LINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
158 |
90300158 |
GIAP BANG BAN |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
159 |
90300159 |
LE NGOC TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
160 |
90300160 |
MAI XUAN HA |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 2 |
161 |
90300161 |
LE VAN PHONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 2 |
162 |
90300162 |
NGUYEN VAN DOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
163 |
90300163 |
PHAM KHAC THUONG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 2 |
164 |
90300164 |
DO VAN QUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
165 |
90300165 |
PHAM AN THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
166 |
90300166 |
DAO MINH QUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
167 |
90300167 |
NGUYEN VAN GIAP |
Nam |
Xây dựng |
|
03/03/2016 |
Ca 3 |
168 |
90300168 |
VUONG DUC TOAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 3 |
169 |
90300169 |
LE NHU THAO |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
29/02/2016 |
Ca 3 |
170 |
90300170 |
TA VAN THUAT |
Nam |
Xây dựng |
|
29/02/2016 |
Ca 3 |
171 |
90300171 |
NGO VIET HA |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 3 |
172 |
90300172 |
NGUYEN HOAI NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
173 |
90300173 |
NGUYEN HUY HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
174 |
90300174 |
TRAN QUOC TOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
175 |
90300175 |
TRAN PHU DONG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 3 |
176 |
90300176 |
VUONG HUY QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
177 |
90300177 |
NGO QUANG HIEU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 1 |
178 |
90300178 |
TRAN TIEN THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
179 |
90300179 |
HOANG VAN MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
180 |
90300180 |
DUONG VAN TY |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 1 |
181 |
90300181 |
NGUYEN VAN QUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 3 |
182 |
90300182 |
NGUYEN VAN THAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
183 |
90300183 |
TRAN VAN DUYET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
184 |
90300184 |
VU VAN DINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
185 |
90300185 |
NGUYEN VAN TIEM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
186 |
90300186 |
TRUONG THI HUONG |
Nữ |
SXCT |
Hóa học |
03/03/2016 |
Ca 3 |
187 |
90300187 |
TA DUC THIN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 1 |
188 |
90300188 |
LE CONG DUC |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 1 |
189 |
90300189 |
LUU VAN HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
190 |
90300190 |
BUI VAN HAI |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
09/03/2016 |
Ca 2 |
191 |
90300191 |
PHAM BA SANG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 3 |
192 |
90300192 |
NGUYEN VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
193 |
90300193 |
VU TRONG LONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 1 |
194 |
90300194 |
TRAN VAN LINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
195 |
90300195 |
LANH TUAN VU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
196 |
90300196 |
DANG VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
197 |
90300197 |
LE CAO KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
198 |
90300198 |
DOAN VAN NGA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
199 |
90300199 |
VU TRA LINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
200 |
90300200 |
HOANG MINH TAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
201 |
90300201 |
PHAM VAN KHUYEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
202 |
90300202 |
NGUYEN VAN TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
203 |
90300203 |
NGUYEN XUAN CANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
204 |
90300204 |
NGUYEN LIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
205 |
90300205 |
VU VAN LIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
206 |
90300206 |
DO VAN BINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
207 |
90300207 |
LUU VAN HOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
208 |
90300208 |
CHU DINH LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
209 |
90300209 |
TRAN TRUNG KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
210 |
90300210 |
PHAM ANH TU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 3 |
211 |
90300211 |
NGUYEN DANH NGO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
212 |
90300212 |
LUYEN HUU TOI |
Nam |
Xây dựng |
|
29/02/2016 |
Ca 3 |
213 |
90300213 |
LUONG THI HIEN |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
214 |
90300214 |
TRAN VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 2 |
215 |
90300215 |
GIAP VAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
216 |
90300216 |
LE VIET HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
217 |
90300217 |
NGUYEN VAN DUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
218 |
90300218 |
NGUYEN VAN NINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
219 |
90300219 |
DO VIET HUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
220 |
90300220 |
NGUYEN THI ANH |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
221 |
90300221 |
NGUYEN VAN LAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
222 |
90300222 |
HOANG VIET HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
223 |
90300223 |
NGUYEN PHUONG HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
224 |
90300224 |
BUI VAN HUU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
225 |
90300225 |
PHAM VAN NGOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
226 |
90300226 |
NGUYEN XUAN DAT |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
02/03/2016 |
Ca 1 |
227 |
90300227 |
DANG VAN PHUC |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
29/02/2016 |
Ca 1 |
228 |
90300228 |
DO BA VINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
229 |
90300229 |
NGUYEN QUANG THINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
230 |
90300230 |
NGUYEN VAN HANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
231 |
90300231 |
NGUYEN VAN CHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
232 |
90300232 |
LUONG VAN LAM |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
07/03/2016 |
Ca 1 |
233 |
90300233 |
LE DANG DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
234 |
90300234 |
LE THI HOA |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 1 |
235 |
90300235 |
VI THI THAO |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 1 |
236 |
90300236 |
DAM VAN CHIEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 1 |
237 |
90300237 |
NGUYEN CONG THUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
07/03/2016 |
Ca 1 |
238 |
90300238 |
TRINH XUAN DICH TRUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 1 |
239 |
90300239 |
NGUYEN VAN DINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
240 |
90300240 |
NGUYEN VAN HIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
241 |
90300241 |
LE VAN QUYNH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
242 |
90300242 |
NGUYEN MANH CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
243 |
90300243 |
LUU VAN NGHIEP |
Nam |
Xây dựng |
|
02/03/2016 |
Ca 1 |
244 |
90300244 |
LAI THI TRANG |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
02/03/2016 |
Ca 2 |
245 |
90300245 |
NGUYEN NGOC CANH |
Nam |
Xây dựng |
|
26/02/2016 |
Ca 2 |
246 |
90300246 |
PHUNG XUAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
247 |
90300247 |
VUONG DUC TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
248 |
90300248 |
DUONG VAN PHUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 2 |
249 |
90300249 |
NGUYEN VAN THOM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
250 |
90300250 |
BUI VAN NGOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
251 |
90300251 |
TRUONG KHAC TAP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
252 |
90300252 |
PHAM THI THU HIEN |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
253 |
90300253 |
NGUYEN DUY TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
254 |
90300254 |
NGUYEN PHUONG KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
255 |
90300255 |
NGUYEN VAN HUU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
256 |
90300256 |
TRAN VAN CHAU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
02/03/2016 |
Ca 3 |
257 |
90300257 |
NGUYEN THANH LUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 3 |
258 |
90300258 |
NGUY SAO BANG |
Nam |
Xây dựng |
|
10/03/2016 |
Ca 2 |
259 |
90300259 |
TRAN VAN GIAO |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
260 |
90300260 |
DANG DINH THANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 2 |
261 |
90300261 |
HOANG VAN HOP |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 3 |
262 |
90300262 |
MAI TRONG UT |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 3 |
263 |
90300263 |
NGUYEN VAN HA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
264 |
90300264 |
NGUYEN VAN LUC |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 3 |
265 |
90300266 |
PHAM QUANG DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
266 |
90300267 |
TRAN TRUNG KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
267 |
90300268 |
DOAN HUU HIEU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 2 |
268 |
90300269 |
TRUONG DINH DUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
269 |
90300270 |
NGUYEN VAN TRUNG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 3 |
270 |
90300271 |
NGUYEN VAN BAC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
271 |
90300272 |
DUONG MANH TRA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
272 |
90300273 |
TRAN VAN THINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 3 |
273 |
90300274 |
PHAM VAN DOAN |
Nam |
Xây dựng |
|
29/02/2016 |
Ca 1 |
274 |
90300275 |
NGUYEN VAN TUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 3 |
275 |
90300276 |
TRAN THI THUY DUNG |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
276 |
90300277 |
NGUYEN THI KIM OANH |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 3 |
277 |
90300278 |
NGUYEN DUC YEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 3 |
278 |
90300279 |
CAN XUAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 3 |
279 |
90300280 |
VU DINH HUY |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 2 |
280 |
90300281 |
NGUYEN DUY PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
281 |
90300282 |
TANG XUAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
282 |
90300283 |
TRAN VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
283 |
90300284 |
DINH MANH UY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
284 |
90300285 |
NGUYEN THI LAN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 1 |
285 |
90300286 |
LE THI THUY |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
286 |
90300287 |
LE KINH THU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
287 |
90300288 |
NGUYEN VIET LY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
288 |
90300289 |
VU THANH TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
289 |
90300290 |
TRUONG MINH TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
290 |
90300291 |
TRAN VI DOAN |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
10/03/2016 |
Ca 3 |
291 |
90300292 |
HOANG HAI LUU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 3 |
292 |
90300293 |
DO XUAN NHAC |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 3 |
293 |
90300294 |
NGUYEN VAN HUU |
Nam |
SXCT |
Hóa học |
29/02/2016 |
Ca 1 |
294 |
90300295 |
NGUYEN VAN TOAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 3 |
295 |
90300296 |
LE XUAN THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
296 |
90300297 |
NGUYEN THI NGA HANG |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 1 |
297 |
90300298 |
TRAN VAN THAI |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
298 |
90300299 |
NGUYEN DINH HAU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
299 |
90300301 |
TRUONG THI THUY |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
300 |
90300302 |
HOANG THI NGA |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
301 |
90300303 |
LUONG NGOC LUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 3 |
302 |
90300304 |
DUONG DUC THANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
303 |
90300305 |
NGUYEN DINH LOC |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 1 |
304 |
90300306 |
VU DINH DU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
305 |
90300307 |
PHAN VAN NGOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
306 |
90300308 |
PHUNG VAN LY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
307 |
90300309 |
NGUYEN THI THU YEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
29/02/2016 |
Ca 2 |
308 |
90300310 |
DANG HUU MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
309 |
90300311 |
NGUYEN DUC SON |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
310 |
90300312 |
TRINH VAN THONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
311 |
90300313 |
DO TIEN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
312 |
90300314 |
PHAM VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
313 |
90300315 |
MAC VAN CHUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
314 |
90300316 |
PHAM VIET KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
315 |
90300317 |
TA MANH TON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
316 |
90300318 |
NGUYEN THI BINH |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
317 |
90300319 |
HAN VAN HA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
318 |
90300320 |
NGUYEN THI DUYEN |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
319 |
90300321 |
LE HUU TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
320 |
90300322 |
NGUYEN VAN TUYEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 3 |
321 |
90300323 |
NGUYEN NGOC SON |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
02/03/2016 |
Ca 3 |
322 |
90300324 |
DINH CONG THUC |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
02/03/2016 |
Ca 3 |
323 |
90300325 |
NGUYEN VAN LONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 3 |
324 |
90300326 |
VU VAN GIOI |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 3 |
325 |
90300327 |
VU DUY NHAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 3 |
326 |
90300328 |
CHU VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
327 |
90300329 |
NGUYEN THI MI |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 3 |
328 |
90300330 |
NGUYEN THANH TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
329 |
90300331 |
TRAN DINH DAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
330 |
90300332 |
TRUONG THI QUYEN |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 3 |
331 |
90300333 |
VU VAN THANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 1 |
332 |
90300334 |
HAI HUNG ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
333 |
90300335 |
NGUYEN VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
02/03/2016 |
Ca 3 |
334 |
90300336 |
MAI VAN PHU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
335 |
90300337 |
NGO NHU LONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
336 |
90300338 |
BUI TRONG HIEU |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 2 |
337 |
90300339 |
NGUYEN THE HUY |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 2 |
338 |
90300340 |
DUONG THI HAO |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 2 |
339 |
90300341 |
NGUYEN NGOC PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
340 |
90300342 |
MAC LUONG KHOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
341 |
90300343 |
HOANG THI NHUNG |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 3 |
342 |
90300344 |
PHAM THI HOA |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 2 |
343 |
90300345 |
HOANG MANH GIOI |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 2 |
344 |
90300346 |
NGUYEN TIEN TRIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
345 |
90300347 |
NGUYEN TRI VAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
346 |
90300348 |
PHAM THANH LUY |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 3 |
347 |
90300349 |
NGUYEN ANH DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
348 |
90300350 |
NGUYEN QUANG THONG |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
11/03/2016 |
Ca 3 |
349 |
90300351 |
PHUNG VAN HONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 1 |
350 |
90300352 |
LUONG VAN PHONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
351 |
90300353 |
HOANG VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 1 |
352 |
90300354 |
HOANG TRONG THANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 1 |
353 |
90300355 |
HOANG THI NHUNG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 1 |
354 |
90300356 |
LE KIM TUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 1 |
355 |
90300357 |
KIEU THI THU THUY |
Nữ |
SXCT |
Kim loại |
26/02/2016 |
Ca 1 |
356 |
90300358 |
PHAM LONG DUY |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 1 |
357 |
90300359 |
NGUYEN KIM CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 1 |
358 |
90300360 |
LE HUU HO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
359 |
90300361 |
NGUYEN HUU THANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
360 |
90300362 |
NGUYEN THANH CHUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 1 |
361 |
90300363 |
NGUYEN VAN TAI |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 2 |
362 |
90300364 |
DO DUC TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
363 |
90300365 |
NGUYEN VAN THUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
364 |
90300366 |
CHU HUU TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
365 |
90300367 |
NGUYEN THI DUNG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
366 |
90300368 |
TRAN VAN DONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
367 |
90300369 |
NGUYEN THANH TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
368 |
90300370 |
NGUYEN THI TRANG |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 1 |
369 |
90300371 |
NGUYEN QUANG THUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
370 |
90300372 |
CAO VAN VE |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
371 |
90300373 |
NGUYEN DINH TUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 2 |
372 |
90300374 |
NGUYEN VAN BANG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
373 |
90300375 |
LE HONG HUU |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 3 |
374 |
90300376 |
NGUYEN THI NGA |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
375 |
90300377 |
LE THI QUYEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
376 |
90300378 |
LE HOANG HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
377 |
90300379 |
NGUYEN VAN TRONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
378 |
90300380 |
MAI THANH HOAN |
Nam |
Xây dựng |
|
03/03/2016 |
Ca 2 |
379 |
90300381 |
NGO VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
380 |
90300382 |
BUI NGOC SY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
381 |
90300383 |
PHAM VAN CHUNG |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 2 |
382 |
90300384 |
NGUY VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
383 |
90300385 |
CAO THI THUONG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
384 |
90300386 |
QUACH CONG CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
385 |
90300387 |
PHAN VIET CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 3 |
386 |
90300388 |
LE DUC QUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
387 |
90300389 |
NGUYEN VAN CHUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 1 |
388 |
90300390 |
BUI VAN LUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
389 |
90300391 |
DAO TRUNG KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
390 |
90300392 |
NGUYEN VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
391 |
90300393 |
HUA THI TRANG |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
08/03/2016 |
Ca 1 |
392 |
90300394 |
PHI DINH TUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
393 |
90300395 |
TRAN VAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
08/03/2016 |
Ca 1 |
394 |
90300396 |
NGUYEN QUANG PHU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
395 |
90300397 |
LY THI NGOC |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
03/03/2016 |
Ca 2 |
396 |
90300398 |
TRAN QUOC DAM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
397 |
90300399 |
NGUYEN NGOC DUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 2 |
398 |
90300400 |
HOANG BA CU |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
02/03/2016 |
Ca 2 |
399 |
90300402 |
DO DANG VAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
400 |
90300403 |
BUI XUAN CHUYEN |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
26/02/2016 |
Ca 2 |
401 |
90300404 |
NGUYEN QUYET TAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
402 |
90300405 |
LANG DINH VU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
403 |
90300406 |
NGUYEN DANG HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
404 |
90300407 |
TA THI MINH |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
02/03/2016 |
Ca 2 |
405 |
90300408 |
NGUYEN VIET HOANG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
02/03/2016 |
Ca 2 |
406 |
90300409 |
NGUYEN VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
407 |
90300410 |
NGUYEN TRUNG DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
408 |
90300411 |
NGUYEN VAN THANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
409 |
90300412 |
DAO TRONG HUNG |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
03/03/2016 |
Ca 1 |
410 |
90300413 |
NGUYEN VAN THANH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 2 |
411 |
90300414 |
NGUYEN VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
03/03/2016 |
Ca 1 |
412 |
90300415 |
NGUYEN VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 1 |
413 |
90300416 |
NGUYEN THE KHOI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
414 |
90300417 |
HOANG DINH DAO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
415 |
90300418 |
NGUYEN VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
416 |
90300419 |
DINH VAN HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
417 |
90300420 |
VU NGOC TIEP |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 3 |
418 |
90300421 |
PHUNG TRUNG HAU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
419 |
90300422 |
LE VAN TINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
420 |
90300423 |
CAO VAN LUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
421 |
90300424 |
DANG VAN HA |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 1 |
422 |
90300425 |
LE QUANG THANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 1 |
423 |
90300426 |
LE QUANG TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
424 |
90300427 |
DAO HUY GIANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
425 |
90300428 |
TRAN DINH TAM |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 2 |
426 |
90300429 |
DO VAN DIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
427 |
90300430 |
VO MANH CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
428 |
90300431 |
NGUYEN TRUNG THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
429 |
90300432 |
DAO DUY TUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 1 |
430 |
90300433 |
DUONG DINH VU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
431 |
90300434 |
NGUYEN HUU DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
432 |
90300435 |
NGUYEN VAN DAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
433 |
90300436 |
TRAN VAN AN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
434 |
90300437 |
PHAM THI KIEU TIEN |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
435 |
90300438 |
THAI HOANG TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
436 |
90300439 |
DO DUY TAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
437 |
90300440 |
VU VAN DUONG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 1 |
438 |
90300441 |
PHAM DUC THUYEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 2 |
439 |
90300442 |
PHAM HUU THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
440 |
90300443 |
TRAN MANH HUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 2 |
441 |
90300444 |
NGUYEN THI KIM DUNG |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
442 |
90300445 |
LE VAN TAM |
Nam |
Xây dựng |
|
07/03/2016 |
Ca 1 |
443 |
90300446 |
DO MANH DUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 2 |
444 |
90300447 |
LE TUAN SON |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 2 |
445 |
90300448 |
NGUYEN DANG SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
446 |
90300449 |
QUACH VAN PHAP |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
447 |
90300450 |
NGUYEN LE TRONG THE |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
448 |
90300451 |
NGUYEN HONG MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
449 |
90300452 |
NGUYEN VAN LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
450 |
90300453 |
TRAN VAN DUOC |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 3 |
451 |
90300454 |
NGUYEN VAN HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
452 |
90300455 |
TRAN THI HUE |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
453 |
90300456 |
PHAM DUY GIANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
454 |
90300457 |
BUI VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 3 |
455 |
90300458 |
PHAM VAN CHAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
456 |
90300459 |
DOAN TRONG DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
457 |
90300460 |
DANG VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
458 |
90300461 |
VU VAN DIEP |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 3 |
459 |
90300462 |
NGUYEN VIET HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
460 |
90300463 |
NGUYEN VAN TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
461 |
90300464 |
NGUYEN VAN THONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
462 |
90300465 |
NGUYEN VAN NGHIA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 2 |
463 |
90300466 |
DO VAN QUANG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 1 |
464 |
90300467 |
NGUYEN TUAN ANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
10/03/2016 |
Ca 1 |
465 |
90300468 |
DINH LE THU |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
466 |
90300469 |
TRAN XUAN HIEN |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
10/03/2016 |
Ca 1 |
467 |
90300470 |
NGUYEN DINH NGUYEN |
Nam |
Xây dựng |
|
08/03/2016 |
Ca 2 |
468 |
90300471 |
NGUYEN QUANG CHUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
469 |
90300472 |
DOAN TRONG HUE |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 1 |
470 |
90300473 |
HOANG VAN KHOI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
471 |
90300474 |
VU NGOC DUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 1 |
472 |
90300475 |
TRINH THI THU |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
473 |
90300476 |
NGUYEN THIEU |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
08/03/2016 |
Ca 3 |
474 |
90300477 |
NGUYEN VAN LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
475 |
90300478 |
HOANG VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
476 |
90300479 |
CHU MANH HUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 1 |
477 |
90300480 |
NGUYEN QUANG TU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
478 |
90300481 |
BUI TRUNG KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
479 |
90300482 |
UONG THI BAU |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
29/02/2016 |
Ca 2 |
480 |
90300483 |
PHAN THI THANH HOA |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 2 |
481 |
90300484 |
NGUYEN CHI LOI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
482 |
90300485 |
CAO ANH DANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
483 |
90300486 |
NGO CAT LUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
484 |
90300487 |
LE DINH DAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
24/02/2016 |
Ca 1 |
485 |
90300488 |
NGUYEN VAN THIN TY |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
23/02/2016 |
Ca 3 |
486 |
90300489 |
NGUYEN DUC TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
487 |
90300490 |
NGUYEN THE ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
488 |
90300491 |
NGUYEN VIET HOANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
489 |
90300492 |
VU NGOC BANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
490 |
90300493 |
DO THI HIEN |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
491 |
90300494 |
HOANG VAN NGUYET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
492 |
90300495 |
VANG VAN BIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
493 |
90300496 |
NGUYEN DANG LOI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
494 |
90300497 |
DAO THI THU HUONG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
495 |
90300498 |
LE VAN TU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 3 |
496 |
90300499 |
DANG THU HONG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 3 |
497 |
90300500 |
LE VAN DIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
498 |
90300501 |
LE XUAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
499 |
90300502 |
TRUONG VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
500 |
90300503 |
NGUYEN VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
501 |
90300504 |
LE ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
502 |
90300505 |
TRAN HUNG CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
503 |
90300506 |
VU VIET CHUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
504 |
90300507 |
VU CHU DU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 2 |
505 |
90300508 |
TRAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
506 |
90300509 |
NGUYEN VIET HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
507 |
90300510 |
LE VIET SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
508 |
90300511 |
TRUONG DUC DIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
509 |
90300512 |
TRAN VIET QUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
510 |
90300513 |
NGUYEN VAN THUAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
511 |
90300514 |
NGUYEN MANH HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
512 |
90300515 |
NGUYEN MINH TRONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
513 |
90300516 |
NGUYEN DANG VINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
514 |
90300517 |
VU DUC DAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
515 |
90300518 |
PHAM DANG HUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 1 |
516 |
90300519 |
LE DINH DUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
517 |
90300520 |
NGUYEN DUY HONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 3 |
518 |
90300521 |
MAI NAM CHINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
519 |
90300522 |
VU MANH LAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
520 |
90300523 |
LE DINH TU |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 3 |
521 |
90300524 |
LUU VAN HUNG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 3 |
522 |
90300525 |
NGUYEN THANH CONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
02/03/2016 |
Ca 3 |
523 |
90300526 |
NGUYEN VAN MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
524 |
90300527 |
HOANG NGOC THONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
525 |
90300528 |
NGUYEN VAN THIN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
526 |
90300529 |
NGUYEN HUU HUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
527 |
90300530 |
TRAN VAN QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
528 |
90300531 |
HA VAN THUC |
Nam |
Xây dựng |
|
02/03/2016 |
Ca 3 |
529 |
90300532 |
NGUYEN XUAN TAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
530 |
90300533 |
DUONG VAN VINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
531 |
90300534 |
NGUYEN THANH BINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 3 |
532 |
90300535 |
PHAM VAN KIEN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
07/03/2016 |
Ca 3 |
533 |
90300536 |
NGUYEN VAN MUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
534 |
90300537 |
PHAM VAN QUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 2 |
535 |
90300538 |
TRAN AN SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
536 |
90300539 |
NGUYEN VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 2 |
537 |
90300540 |
TRAN VAN KA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 3 |
538 |
90300541 |
LE XUAN KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
539 |
90300542 |
TRAN HUY DANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
540 |
90300543 |
NGUYEN KHAC PHUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
541 |
90300544 |
TRINH DINH THUYET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
542 |
90300545 |
NGUYEN TAN VUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
543 |
90300546 |
DUONG TRI HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
544 |
90300547 |
LAM THI DIEM |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
545 |
90300548 |
LUU VAN LUAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
546 |
90300549 |
NGUYEN VAN SOAI |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
07/03/2016 |
Ca 2 |
547 |
90300550 |
PHAM HUU QUAN |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
07/03/2016 |
Ca 2 |
548 |
90300551 |
PHAM THI THAO |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 1 |
549 |
90300552 |
NGUYEN NGOC HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
550 |
90300553 |
DINH VAN THOAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
551 |
90300554 |
TRAN DUC MANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 3 |
552 |
90300555 |
DANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
553 |
90300556 |
NGUYEN THI THOM |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 3 |
554 |
90300557 |
NGUYEN XUAN LICH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
555 |
90300558 |
LUONG VAN DAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
556 |
90300559 |
VUONG DINH HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
557 |
90300560 |
NONG THI DUYEN |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
558 |
90300561 |
LE THI NHAN |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 1 |
559 |
90300562 |
NGO THE QUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
560 |
90300563 |
LE KHAC THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
561 |
90300564 |
DANG NGOC LUAN |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
24/02/2016 |
Ca 3 |
562 |
90300565 |
DINH VIET CANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
563 |
90300566 |
TO DUY KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
564 |
90300567 |
DOAN THI LIEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
29/02/2016 |
Ca 1 |
565 |
90300568 |
HOANG VAN HIEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
11/03/2016 |
Ca 1 |
566 |
90300569 |
DUONG CONG QUYEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
567 |
90300570 |
NGUYEN THI HANH |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 3 |
568 |
90300571 |
BUI TRUNG HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
569 |
90300572 |
HUYNH CAM TIENG |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
570 |
90300573 |
NGUYEN BA CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
571 |
90300574 |
LE THANH TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
572 |
90300575 |
LE VIET HOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
573 |
90300576 |
NGUYEN TRONG TUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
574 |
90300577 |
LE HUY CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
575 |
90300578 |
VU DUC TA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
576 |
90300579 |
NGUYEN BA NAM |
Nam |
Xây dựng |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
577 |
90300580 |
DUONG THI HUONG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
578 |
90300581 |
VU VAN HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
579 |
90300582 |
NGUYEN VAN BANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
580 |
90300583 |
LE THI HONG TUOI |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
581 |
90300584 |
LE THI HONG |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 3 |
582 |
90300585 |
NGUYEN HUU VUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
583 |
90300586 |
NGUYEN DOAN THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
584 |
90300587 |
TRUONG PHI LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
585 |
90300588 |
LE THUAN LUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
586 |
90300589 |
LE VAN THO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
587 |
90300590 |
TRINH TIEN AN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
588 |
90300591 |
LE VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
589 |
90300592 |
TRINH NGOC CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
590 |
90300593 |
TRUONG VAN TONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
591 |
90300594 |
NGUYEN VAN THANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 1 |
592 |
90300595 |
DUONG DOAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 1 |
593 |
90300596 |
QUACH CONG LUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 1 |
594 |
90300597 |
PHAN THI HA |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 1 |
595 |
90300598 |
NGUYEN BA TIEP |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 2 |
596 |
90300599 |
LUU VAN TU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
597 |
90300600 |
NGUYEN DAN UOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
598 |
90300601 |
NGUYEN VAN TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
599 |
90300602 |
PHAN VAN QUOC |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 1 |
600 |
90300603 |
NGUYEN VAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
601 |
90300604 |
NGUYEN TUAN ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
602 |
90300605 |
NGUYEN VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 1 |
603 |
90300606 |
NGUYEN VAN HUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 3 |
604 |
90300607 |
TRUONG THI VINH |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
605 |
90300608 |
NGUYEN DUC THUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
606 |
90300609 |
NGUYEN THE MANH |
Nam |
Xây dựng |
|
07/03/2016 |
Ca 2 |
607 |
90300610 |
TRAN VAN HAI |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 2 |
608 |
90300611 |
NGUYEN VAN MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
609 |
90300612 |
LE VAN TINH |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 2 |
610 |
90300613 |
VU VAN NANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 1 |
611 |
90300614 |
LUU VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 2 |
612 |
90300615 |
NGUYEN HUU QUANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 2 |
613 |
90300616 |
LUU VAN LOC |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 1 |
614 |
90300618 |
TRAN VO VUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
615 |
90300619 |
VU DUC QUYNH |
Nam |
Xây dựng |
|
07/03/2016 |
Ca 2 |
616 |
90300620 |
DUONG VAN QUYET |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
617 |
90300621 |
NGUYEN MINH HIEU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 3 |
618 |
90300622 |
NGUYEN HOAI NAM |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
07/03/2016 |
Ca 3 |
619 |
90300623 |
VU VAN BAO |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
07/03/2016 |
Ca 3 |
620 |
90300624 |
BUI VIET HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
621 |
90300625 |
LUU VAN HANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
622 |
90300626 |
LE VAN QUANG |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
03/03/2016 |
Ca 3 |
623 |
90300627 |
NGUYEN VAN HA |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 2 |
624 |
90300628 |
DO THI THUY |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
24/02/2016 |
Ca 2 |
625 |
90300629 |
VU VAN QUYNH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
626 |
90300630 |
NGUYEN VAN TRONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
627 |
90300631 |
LE MINH THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
628 |
90300632 |
NGUYEN VAN KIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
629 |
90300633 |
TO QUOC HOC |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 1 |
630 |
90300634 |
DAO VAN DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
631 |
90300635 |
NGUYEN VAN TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
632 |
90300636 |
TRAN XUAN THINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
633 |
90300637 |
DUONG DUC HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
634 |
90300638 |
TRUONG VAN NGHIEM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
635 |
90300639 |
TRAN QUANG THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
636 |
90300640 |
PHAM CONG DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
637 |
90300641 |
LE DINH KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
638 |
90300642 |
LE HUU TUYEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 1 |
639 |
90300643 |
PHAM VAN KHA |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 1 |
640 |
90300644 |
LE XUAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
26/02/2016 |
Ca 3 |
641 |
90300645 |
NGUYEN VAN HOANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
642 |
90300646 |
DO DINH MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
643 |
90300647 |
DINH VIET CONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
644 |
90300648 |
KIEU VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
645 |
90300649 |
NGUYEN VAN LUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
646 |
90300650 |
MAC THANH GIANG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 3 |
647 |
90300651 |
NGO THO LAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
648 |
90300652 |
BUI VAN CA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
649 |
90300653 |
NGUYEN ANH TUAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 1 |
650 |
90300654 |
VU VAN KHA |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 2 |
651 |
90300655 |
DUONG VAN DIEM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
652 |
90300656 |
HOANG TRONG TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
653 |
90300657 |
HA XUAN BON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
654 |
90300658 |
NGUYEN VAN KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
655 |
90300659 |
TA DINH HUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
656 |
90300660 |
PHAM VAN HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
657 |
90300661 |
NGUYEN QUOC THAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
658 |
90300662 |
NGUYEN QUANG HONG |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 2 |
659 |
90300663 |
LE VAN LUOM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 3 |
660 |
90300664 |
LE VAN DAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
661 |
90300665 |
VO DAI LOI |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 1 |
662 |
90300666 |
NGUYEN VAN LUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
663 |
90300667 |
NGUYEN MANH HA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
664 |
90300668 |
NGUYEN VAN NGHIEM |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 1 |
665 |
90300669 |
CAO VAN CAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
666 |
90300670 |
NGUYEN VAN HUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
667 |
90300671 |
DO HUONG GIANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
668 |
90300672 |
DANG THANH TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
669 |
90300673 |
VU VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
670 |
90300674 |
NGUYEN NGOC SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
671 |
90300675 |
PHAN THUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
672 |
90300676 |
NGUYEN VAN GIAP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
673 |
90300677 |
LE VAN DON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
674 |
90300678 |
TRAN VAN HOACH |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
675 |
90300679 |
NGUYEN DINH VONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
676 |
90300680 |
NGUYEN THI HUYEN |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 1 |
677 |
90300681 |
HOANG CHI THUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
678 |
90300682 |
TRAN VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
679 |
90300683 |
DINH VAN DUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
680 |
90300684 |
TRINH HOAI NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
681 |
90300685 |
NGUYEN THI HUONG |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
682 |
90300686 |
TRAN TIEN TUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 2 |
683 |
90300687 |
NGUYEN THANH AN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
684 |
90300688 |
LE THI THANH MY |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
685 |
90300689 |
NGUYEN VAN THUONG |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
686 |
90300690 |
NGUYEN VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 2 |
687 |
90300691 |
NGUYEN DUC HOAI |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 2 |
688 |
90300692 |
NGUYEN KHAC VAN |
Nam |
Xây dựng |
|
03/03/2016 |
Ca 2 |
689 |
90300693 |
DO XUAN MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
690 |
90300694 |
NGO VAN PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
691 |
90300695 |
NGUYEN TIEN CONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
692 |
90300696 |
NGUYEN THI VAN ANH |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
693 |
90300698 |
DAO DUY HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
694 |
90300699 |
DANG DINH QUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
695 |
90300700 |
DO NGUYEN NGAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
696 |
90300701 |
TRAN DUC XUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
697 |
90300702 |
NGUYEN VAN SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
698 |
90300703 |
NGUYEN DINH DINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
699 |
90300704 |
TRAN QUANG CHINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
700 |
90300705 |
LE VAN DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
701 |
90300706 |
PHAM VAN DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
702 |
90300707 |
HO VAN LY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
703 |
90300708 |
NGUYEN DINH KHOI |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
29/02/2016 |
Ca 1 |
704 |
90300709 |
NGUYEN QUYET THANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
29/02/2016 |
Ca 1 |
705 |
90300710 |
CHU TRONG ANH |
Nam |
Xây dựng |
|
07/03/2016 |
Ca 3 |
706 |
90300711 |
TRAN QUOC HUNG |
Nam |
Xây dựng |
|
07/03/2016 |
Ca 3 |
707 |
90300712 |
NGUYEN VAN TU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
708 |
90300713 |
PHAN VAN CHAU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
709 |
90300714 |
LE THI HONG PHUONG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
29/02/2016 |
Ca 1 |
710 |
90300716 |
DANG QUANG THONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 3 |
711 |
90300717 |
TONG VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
712 |
90300718 |
TRAN VAN HOAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
713 |
90300719 |
TO VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
714 |
90300720 |
NGUYEN NHU HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
715 |
90300721 |
PHAM DUC THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
716 |
90300722 |
NGUYEN HUU KIEU |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 3 |
717 |
90300723 |
VO HONG NHAT |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 1 |
718 |
90300724 |
NGUYEN TRONG TU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 3 |
719 |
90300725 |
NGUYEN SY VINH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
07/03/2016 |
Ca 3 |
720 |
90300726 |
NGUYEN DINH SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
721 |
90300727 |
PHUNG THI MAI |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
722 |
90300728 |
HOANG QUOC VU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
723 |
90300729 |
DANG QUOC TOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
724 |
90300730 |
NGUYEN CONG THANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 1 |
725 |
90300731 |
NGUYEN VAN DAN |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
726 |
90300732 |
NGUYEN QUANG TRUONG |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
727 |
90300733 |
LE HUU THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
728 |
90300734 |
PHAN VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
729 |
90300735 |
LE VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
730 |
90300736 |
NGUYEN BA MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
731 |
90300737 |
TRUONG VAN PHU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
732 |
90300738 |
LE DINH HONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
733 |
90300739 |
NGUYEN TIEN HOAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
734 |
90300740 |
CAO VAN HOAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
735 |
90300741 |
PHAM THI LAN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
736 |
90300742 |
NGUYEN ANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 2 |
737 |
90300743 |
TRAN DINH CUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 3 |
738 |
90300744 |
NGUYEN VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 2 |
739 |
90300745 |
LE DANG CANH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 3 |
740 |
90300746 |
BUI PHUOC HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
741 |
90300747 |
HOANG VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
742 |
90300748 |
TRAN DUC HUNG |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
743 |
90300749 |
THAI BA THUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 3 |
744 |
90300750 |
TRAN DUC HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
745 |
90300751 |
NGUYEN VAN TUAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
746 |
90300752 |
CAO VAN LAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
747 |
90300753 |
NGUYEN VAN HUNG |
Nam |
Xây dựng |
|
26/02/2016 |
Ca 1 |
748 |
90300754 |
PHAN VIET TY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
749 |
90300755 |
DUONG LONG THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
750 |
90300756 |
LE HONG QUANG |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 1 |
751 |
90300757 |
PHAM VAN TRI |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 2 |
752 |
90300758 |
NGUYEN CAO BANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
753 |
90300759 |
DAU XUAN THUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
754 |
90300760 |
LE ANH CHIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
755 |
90300761 |
NGUYEN VAN THUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
756 |
90300762 |
LE VIET CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
757 |
90300763 |
LE VAN VINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 3 |
758 |
90300764 |
NGUYEN QUYET |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 1 |
759 |
90300765 |
NGUYEN HONG SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
760 |
90300766 |
LE VIET BINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
761 |
90300767 |
NGUYEN VAN LANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
762 |
90300768 |
CHU VAN MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
763 |
90300770 |
DUY VAN NGOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
764 |
90300771 |
NGUYEN MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
765 |
90300772 |
NGUYEN THANH TRIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
766 |
90300773 |
NGUYEN VAN HAI |
Nam |
Xây dựng |
|
04/03/2016 |
Ca 2 |
767 |
90300774 |
PHAM VAN PHU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
768 |
90300775 |
VUONG QUOC QUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
769 |
90300776 |
PHUNG DUC TAM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 3 |
770 |
90300777 |
HO VAN THICH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
771 |
90300778 |
NGUYEN NGOC BAO |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 1 |
772 |
90300779 |
NGUYEN VAN KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
773 |
90300780 |
NGUYEN THANH TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
774 |
90300781 |
LE BA LUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
775 |
90300782 |
LE MINH TUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 1 |
776 |
90300783 |
NGO XUAN TIEP |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
777 |
90300784 |
LE TRUNG THONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
778 |
90300785 |
HOANG VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
779 |
90300786 |
NGUYEN SY HAO |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
780 |
90300787 |
TRAN DUY HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
781 |
90300788 |
NGUYEN VAN SON |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
24/02/2016 |
Ca 2 |
782 |
90300789 |
NGUYEN VAN CHUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
783 |
90300790 |
NGUYEN VAN THEM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
784 |
90300791 |
NGUYEN VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
24/02/2016 |
Ca 3 |
785 |
90300792 |
PHAN VAN HOP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
786 |
90300793 |
LE VAN SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
787 |
90300794 |
NGUYEN KIM PHUC |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 2 |
788 |
90300795 |
LUU DINH THUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
789 |
90300796 |
NGUYEN LAM HOAT |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 2 |
790 |
90300797 |
NGUYEN CANH TOAN |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
791 |
90300798 |
LE CONG KHANH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
24/02/2016 |
Ca 3 |
792 |
90300799 |
NGUYEN HUU NAM |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 2 |
793 |
90300800 |
NGUYEN HUU TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
794 |
90300801 |
LE DUY TAN |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
09/03/2016 |
Ca 3 |
795 |
90300802 |
NGUYEN HOANG THANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
796 |
90300803 |
TRAN HUU BAO |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
797 |
90300804 |
LE VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
26/02/2016 |
Ca 1 |
798 |
90300805 |
LE VIET HUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
26/02/2016 |
Ca 1 |
799 |
90300806 |
DAU VAN LUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
800 |
90300807 |
NGUYEN VIET THO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
801 |
90300808 |
CAO VAN THIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
802 |
90300809 |
CHU MINH CANH |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
03/03/2016 |
Ca 3 |
803 |
90300810 |
NGUYEN VAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
804 |
90300811 |
NGUYEN VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
805 |
90300812 |
HOANG XUAN TINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
806 |
90300813 |
TRAN VAN THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
807 |
90300814 |
NGUYEN BA THINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
808 |
90300815 |
TRAN DAI VUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
809 |
90300816 |
PHAM DUC TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
810 |
90300817 |
DANG VAN KHUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 1 |
811 |
90300818 |
NGUYEN QUANG YEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
812 |
90300819 |
TRUONG VIET QUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
10/03/2016 |
Ca 1 |
813 |
90300820 |
LUONG TRONG DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
814 |
90300821 |
NGUYEN VAN DU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
815 |
90300822 |
NGUYEN VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
816 |
90300823 |
PHAM MINH TUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 3 |
817 |
90300824 |
PHAM VAN THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
818 |
90300825 |
PHAN THANH LAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
819 |
90300826 |
PHAN HUU DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
820 |
90300827 |
NGUYEN VAN THO |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
821 |
90300828 |
NGUYEN SY HUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
822 |
90300829 |
TRAN VAN LUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 2 |
823 |
90300830 |
NGUYEN VAN LONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 1 |
824 |
90300831 |
TRAN VAN HANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 1 |
825 |
90300832 |
TRAN VAN CHINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
826 |
90300833 |
TRINH VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
827 |
90300834 |
HOANG VAN HUU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
828 |
90300835 |
NGUYEN CONG TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
829 |
90300836 |
NGUYEN THANH DAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
830 |
90300837 |
NGUYEN NHU HOANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
831 |
90300838 |
NGUYEN DUY NHAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
832 |
90300839 |
TRAN QUOC CUONG |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
25/02/2016 |
Ca 3 |
833 |
90300840 |
NGUYEN VAN QUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
834 |
90300841 |
PHAM TRONG HANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
835 |
90300842 |
NGUYEN THANH HA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
836 |
90300843 |
PHAM THE QUOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
837 |
90300844 |
NGUYEN BA HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
838 |
90300845 |
NGUYEN KHAC TINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 3 |
839 |
90300846 |
VO VAN HANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
840 |
90300847 |
NGUYEN KHAC HOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
841 |
90300848 |
NGUYEN VAN THANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 3 |
842 |
90300849 |
NGUYEN QUY NGOC |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
843 |
90300850 |
NGUYEN BA HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
844 |
90300851 |
NGUYEN HUY LICH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
10/03/2016 |
Ca 3 |
845 |
90300852 |
NGUYEN CANH DINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
846 |
90300853 |
HOANG BA NGOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
847 |
90300854 |
NGUYEN XUAN PHONG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
848 |
90300855 |
HO VAN HAI |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
849 |
90300856 |
PHAN VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
850 |
90300857 |
PHAM THANH LUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
851 |
90300858 |
CAO XUAN THANH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 1 |
852 |
90300859 |
LE QUANG TRINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
853 |
90300860 |
NGUYEN KHAC TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
854 |
90300861 |
NGUYEN DUY DAI |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
855 |
90300862 |
HOANG HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
856 |
90300863 |
NGUYEN DINH CHIEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 1 |
857 |
90300864 |
HOANG KIM TOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
858 |
90300865 |
NGUYEN VAN HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
859 |
90300866 |
NGUYEN VAN QUYNH |
Nam |
Xây dựng |
|
29/02/2016 |
Ca 1 |
860 |
90300867 |
NGO VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
861 |
90300868 |
NGUYEN CONG CHINH |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 1 |
862 |
90300869 |
NGUYEN DUY QUAN |
Nam |
SXCT |
Hóa học |
11/03/2016 |
Ca 1 |
863 |
90300870 |
NGUYEN TRONG THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
864 |
90300871 |
NGO VAN CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 3 |
865 |
90300872 |
NGUYEN VAN HUY |
Nam |
SXCT |
Hóa học |
29/02/2016 |
Ca 1 |
866 |
90300873 |
TRAN DUC MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
867 |
90300874 |
NGUYEN PHUONG NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
868 |
90300875 |
NGUYEN THE NHAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
869 |
90300876 |
PHAM ANH QUYET |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
11/03/2016 |
Ca 3 |
870 |
90300877 |
TRAN VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
871 |
90300878 |
DANG VAN HAO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
872 |
90300879 |
LE DANG THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
873 |
90300880 |
PHUNG NHU MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
874 |
90300881 |
NGUYEN XUAN THUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
875 |
90300882 |
PHAM VAN VIET |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 2 |
876 |
90300883 |
TRAN VAN DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
877 |
90300884 |
PHAN VAN DUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
878 |
90300885 |
NGUYEN THANH CHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
879 |
90300886 |
NGUYEN VAN TRIEU |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
880 |
90300887 |
TRAN THI LE |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
881 |
90300888 |
NGUYEN CONG QUYEN |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
882 |
90300889 |
LE VAN PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
883 |
90300890 |
NGUYEN DUC SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
884 |
90300891 |
NGUYEN HUU DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
885 |
90300892 |
LE VAN BAY |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
886 |
90300893 |
NGUYEN SON TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
887 |
90300894 |
DAO NGOC HOANG |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
888 |
90300895 |
CHU NGOC HAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
889 |
90300896 |
DUONG THI TU |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 2 |
890 |
90300897 |
LE HUU TIEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
891 |
90300898 |
CAO XUAN UYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
892 |
90300899 |
NGUYEN THI LINH |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
893 |
90300900 |
THAI THE ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
894 |
90300901 |
PHAN THE TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
895 |
90300902 |
LE THI THUY |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
896 |
90300903 |
NGUYEN HUU HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
897 |
90300904 |
PHAN VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
898 |
90300905 |
HOANG VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
899 |
90300906 |
HOANG CONG HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
900 |
90300907 |
NGUYEN VAN QUYET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
901 |
90300908 |
DAU TRONG HIEU |
Nam |
Xây dựng |
|
04/03/2016 |
Ca 1 |
902 |
90300909 |
NGUYEN VIET THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
903 |
90300910 |
NGUYEN HUU THIN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
904 |
90300911 |
TRAN VAN KIEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 3 |
905 |
90300912 |
LE XUAN HONG |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
08/03/2016 |
Ca 2 |
906 |
90300913 |
NGUYEN VAN BINH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 2 |
907 |
90300914 |
NGUYEN CONG TOAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
10/03/2016 |
Ca 1 |
908 |
90300915 |
PHAN HONG QUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
909 |
90300916 |
DINH XUAN DIEP |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 2 |
910 |
90300917 |
NGUYEN TUAN PHUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 2 |
911 |
90300918 |
NHU VAN BINH |
Nam |
Xây dựng |
|
08/03/2016 |
Ca 2 |
912 |
90300919 |
MAI XUAN HIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
913 |
90300920 |
PHAM KIM TAM |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 2 |
914 |
90300921 |
TRAN HONG SON |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
915 |
90300922 |
NGUYEN DUC DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
916 |
90300923 |
HOANG VAN NAM |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
04/03/2016 |
Ca 1 |
917 |
90300925 |
NGUYEN VAN CHINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 1 |
918 |
90300926 |
BUI DINH TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
919 |
90300927 |
NGUYEN VAN CONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
920 |
90300928 |
BUI GIA HUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 3 |
921 |
90300929 |
CAO DANG LUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
922 |
90300930 |
NGUYEN VAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
923 |
90300931 |
NGUYEN VIET CHUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
924 |
90300932 |
NGUYEN HUY THONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 3 |
925 |
90300933 |
BUI DINH HUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
926 |
90300934 |
BUI NGOC LAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
927 |
90300935 |
PHAN DINH THANG |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
04/03/2016 |
Ca 1 |
928 |
90300936 |
TO THI NGOC AN |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
929 |
90300937 |
TRAN VAN YEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
930 |
90300938 |
LE TRUONG LUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
04/03/2016 |
Ca 2 |
931 |
90300939 |
LE DUY ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
932 |
90300940 |
NGUYEN TUAN ANH |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 1 |
933 |
90300941 |
NGUYEN TRUNG HIEU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 2 |
934 |
90300942 |
TRAN DAC TAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
935 |
90300943 |
NGUYEN TIEN DUY |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 2 |
936 |
90300944 |
NGUYEN XUAN HA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 2 |
937 |
90300945 |
NGUYEN VAN THIEU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 1 |
938 |
90300946 |
TRAN VAN DANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
939 |
90300947 |
PHAN VIET TU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
940 |
90300948 |
PHUNG BA PHUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
941 |
90300949 |
CAO DUC THANG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
09/03/2016 |
Ca 1 |
942 |
90300950 |
NGUYEN THI HANG |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
09/03/2016 |
Ca 1 |
943 |
90300951 |
PHAN DANG PHU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
944 |
90300952 |
VO NGOC HOAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
26/02/2016 |
Ca 3 |
945 |
90300953 |
NGUYEN TRONG KY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
946 |
90300954 |
NGUYEN HUU HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
947 |
90300955 |
MAI TRONG DUC |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 3 |
948 |
90300956 |
HOANG VAN LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
949 |
90300957 |
NGUYEN CONG DAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
950 |
90300958 |
NGUYEN NGOC NHAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
951 |
90300959 |
PHAN VAN CHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
952 |
90300960 |
NGUYEN THANH CHUNG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 3 |
953 |
90300961 |
NGUYEN DINH HAU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
954 |
90300962 |
NGUYEN VAN DIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
955 |
90300963 |
LE VAN AT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
956 |
90300964 |
PHAM VAN DUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 1 |
957 |
90300965 |
BUI VAN LANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
958 |
90300966 |
TRAN XUAN SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
959 |
90300967 |
MAI MINH DUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
960 |
90300968 |
TRAN HUU TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
961 |
90300969 |
NGUYEN NGOC VAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 3 |
962 |
90300970 |
VO VAN QUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
963 |
90300971 |
NGUYEN VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
964 |
90300972 |
HO VAN DUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 1 |
965 |
90300973 |
HOANG VAN TINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
966 |
90300974 |
LE VIET HA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
967 |
90300975 |
LE NHU TUAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
968 |
90300976 |
NGUYEN VAN MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
969 |
90300977 |
CHU VAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
970 |
90300978 |
PHAM THE BIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
971 |
90300979 |
NGUYEN VAN NHAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
972 |
90300980 |
TRAN VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
973 |
90300981 |
NGUYEN DINH TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
974 |
90300982 |
NGUYEN CANH THIET |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
24/02/2016 |
Ca 1 |
975 |
90300984 |
BUI DANG CHI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
976 |
90300985 |
LE NGOC CHUONG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
977 |
90300986 |
NGUYEN DINH LUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
978 |
90300987 |
HOANG DINH PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
979 |
90300988 |
NGUYEN HUY MY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
980 |
90300989 |
DAU THI THU THUY |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
981 |
90300990 |
TRAN VAN TUNG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
982 |
90300991 |
CAO TIEN DUNG |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
983 |
90300992 |
NGUYEN DUC TOAN |
Nam |
Xây dựng |
|
04/03/2016 |
Ca 2 |
984 |
90300993 |
NGUYEN XUAN TUAT |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 2 |
985 |
90300994 |
HOANG VAN KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
986 |
90300995 |
LE NGOC ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
987 |
90300996 |
TRAN THI THUY |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
988 |
90300997 |
PHAN THI THU HIEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 1 |
989 |
90300998 |
NGUYEN NGOC THANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 2 |
990 |
90300999 |
THAI DINH DUY |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
991 |
90301000 |
TRAN DUC NGOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
992 |
90301001 |
NGUYEN NGOC ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
993 |
90301002 |
NGUYEN VAN TEO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
994 |
90301003 |
HUYNH QUOC TRI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
995 |
90301004 |
NGUYEN VAN HAC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
996 |
90301005 |
TRAN TO TRINH |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
10/03/2016 |
Ca 1 |
997 |
90301006 |
TRUONG TRONG HIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
998 |
90301007 |
BUI THI KIM HUONG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 1 |
999 |
90301008 |
TRAN THI KIM NGOC |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1000 |
90301009 |
DANG QUOC VIET |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1001 |
90301010 |
NGUYEN TUONG LUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1002 |
90301011 |
TRINH HUU CAU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1003 |
90301012 |
PHAM VIET HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1004 |
90301013 |
VU THI NGA |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1005 |
90301014 |
LE VAN HOA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1006 |
90301015 |
NGUYEN THI UT |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1007 |
90301016 |
NGUYEN HOANG MINH |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1008 |
90301017 |
DUONG VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1009 |
90301018 |
NGUYEN VAN DAN |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1010 |
90301019 |
THAI MINH THANG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 1 |
1011 |
90301020 |
DOAN NHU Y |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1012 |
90301021 |
TRAN VU AN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1013 |
90301022 |
TRUONG MINH SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
1014 |
90301023 |
VU VAN LAM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 3 |
1015 |
90301024 |
PHAM THI MY TRINH |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 2 |
1016 |
90301025 |
HO SY HUYNH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1017 |
90301026 |
NGUYEN TAN HEN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1018 |
90301027 |
H BLIEM MLO |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1019 |
90301028 |
NGUYEN VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
1020 |
90301029 |
NGUYEN THANH NHO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
1021 |
90301030 |
VO NGOC TIEN |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1022 |
90301031 |
NGUYEN HOANG LE |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
1023 |
90301032 |
LE THI KIM GIANG |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1024 |
90301033 |
NGUYEN THANH VU |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
1025 |
90301034 |
PHAN VAN HAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1026 |
90301035 |
NGUYEN DUC ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1027 |
90301036 |
PHAM THI NGOC YEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
29/02/2016 |
Ca 3 |
1028 |
90301037 |
TRAN DUY THANH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
24/02/2016 |
Ca 2 |
1029 |
90301038 |
NGUYEN THI TINH |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1030 |
90301039 |
TRAN THI MONG VAN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
1031 |
90301040 |
NGO TU LAP |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1032 |
90301041 |
VU HUU TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1033 |
90301042 |
NGUYEN THANH SANG |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1034 |
90301043 |
DO MINH HUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1035 |
90301044 |
LO VIET VAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1036 |
90301045 |
NGUYEN HOANG TRIEU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1037 |
90301046 |
NGO TRUNG TRUC |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
29/02/2016 |
Ca 3 |
1038 |
90301047 |
LE TRUONG VU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1039 |
90301048 |
HO THI BICH LIEN |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1040 |
90301049 |
LE VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1041 |
90301050 |
NGUYEN VAN CUONG |
Nam |
Xây dựng |
|
23/02/2016 |
Ca 1 |
1042 |
90301051 |
LE THI HONG NHU |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
24/02/2016 |
Ca 3 |
1043 |
90301052 |
PHAM QUOC SU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1044 |
90301053 |
VAN NGOC NGA |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1045 |
90301054 |
NGUYEN NY |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1046 |
90301055 |
NGUYEN THI NGOC HUONG |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1047 |
90301056 |
NGUYEN QUOC KHANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1048 |
90301057 |
NGUYEN MINH TRUNG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
08/03/2016 |
Ca 3 |
1049 |
90301058 |
NGUYEN VU PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1050 |
90301059 |
NGUYEN HONG PHUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1051 |
90301060 |
LE VAN HOANG EM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1052 |
90301061 |
NGUYEN VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1053 |
90301062 |
TRAN VAN QUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1054 |
90301063 |
PHAM HUU ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1055 |
90301064 |
LE TRANG KIEU DIEM |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 1 |
1056 |
90301065 |
VO DAI DICH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1057 |
90301066 |
NGUYEN HUU SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1058 |
90301067 |
TIEU KIM PHUONG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1059 |
90301068 |
LE KHAC LUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1060 |
90301069 |
PHAN CONG TRUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1061 |
90301070 |
QUANG DAI THANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1062 |
90301071 |
PHAN VAN LAP |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1063 |
90301072 |
TRAN NGOC AN |
Nam |
Xây dựng |
|
26/02/2016 |
Ca 1 |
1064 |
90301073 |
LE ANH KIET |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1065 |
90301074 |
LE THI HONG THANH |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1066 |
90301075 |
NGUYEN DINH THE |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1067 |
90301076 |
PHAN VAN TAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1068 |
90301077 |
BUI VUONG HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1069 |
90301078 |
CAI TAN DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1070 |
90301079 |
LE VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1071 |
90301080 |
PHAM VAN DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1072 |
90301081 |
NGUYEN VAN DUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1073 |
90301082 |
HO QUOC THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1074 |
90301083 |
TRAN VAN CON |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1075 |
90301084 |
NGUYEN THE BAO |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1076 |
90301085 |
PHAN VAN PHUOC |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1077 |
90301086 |
NGUYEN HONG NHIEN |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1078 |
90301087 |
PHAN THANH PHU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1079 |
90301088 |
NGUYEN THANH PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1080 |
90301089 |
LUONG KHAC SINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1081 |
90301090 |
PHAM MINH THI |
Nam |
SXCT |
Hóa học |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1082 |
90301091 |
TRAN QUOC LUONG |
Nam |
Xây dựng |
|
24/02/2016 |
Ca 1 |
1083 |
90301092 |
NGUYEN VAN DUY |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 2 |
1084 |
90301093 |
NGUYEN NGOC NAM |
Nam |
Xây dựng |
|
10/03/2016 |
Ca 2 |
1085 |
90301094 |
NGUYEN THI TUONG VY |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1086 |
90301095 |
DO TAM SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1087 |
90301096 |
PHAN THI KIM NGOC |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1088 |
90301097 |
TRAN VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1089 |
90301098 |
DANG NGOC HOANG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1090 |
90301099 |
LE VAN DIEN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1091 |
90301100 |
LUONG QUOC HUNG |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1092 |
90301101 |
NGUYEN THAI NGOC HIEP |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
29/02/2016 |
Ca 3 |
1093 |
90301102 |
NGUYEN THI CAM LINH |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 1 |
1094 |
90301103 |
PHAN MINH TRIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1095 |
90301104 |
TRAN HUYNH TRUNG HIEU |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1096 |
90301105 |
NGUYEN MANH KHUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1097 |
90301106 |
LE VAN THANH |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 1 |
1098 |
90301107 |
VO HUU LOC |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
1099 |
90301108 |
NGUYEN HOAI TAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
09/03/2016 |
Ca 3 |
1100 |
90301109 |
TRINH TU OANH |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1101 |
90301110 |
TRAN HUU THIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
1102 |
90301111 |
TRAN HOANG HUU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
1103 |
90301112 |
NGUYEN THI KIEU DUYEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
1104 |
90301113 |
DANG NHAT TRUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1105 |
90301114 |
HUYNH BACH PHIEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
1106 |
90301115 |
NGUYEN MINH PHUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1107 |
90301116 |
PHAN NGU CHAU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1108 |
90301117 |
NGUYEN THI THANH QUYEN |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1109 |
90301118 |
HUYNH THI THU HUONG |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1110 |
90301119 |
HO NHAT NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1111 |
90301120 |
LE THI THUY |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1112 |
90301121 |
NGUYEN THI KHOA |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
08/03/2016 |
Ca 3 |
1113 |
90301122 |
NGUYEN VAN TRONG |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1114 |
90301123 |
HUYNH NHUT ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1115 |
90301124 |
TRAN MINH TRUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1116 |
90301125 |
NGUYEN TAM KHANH |
Nam |
Xây dựng |
|
02/03/2016 |
Ca 3 |
1117 |
90301126 |
PHAM HOANG MINH |
Nam |
Xây dựng |
|
29/02/2016 |
Ca 2 |
1118 |
90301127 |
VU DAI DANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1119 |
90301128 |
LE VIET THANG |
Nam |
Xây dựng |
|
08/03/2016 |
Ca 2 |
1120 |
90301129 |
BUI DUC HOANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1121 |
90301130 |
PHAM THANH XUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1122 |
90301131 |
TRAN VAN PHUONG |
Nam |
Xây dựng |
|
02/03/2016 |
Ca 3 |
1123 |
90301132 |
NGUYEN VAN THIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1124 |
90301133 |
BUI XUAN THAI |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1125 |
90301134 |
BUI HUU DUC |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1126 |
90301135 |
NGUYEN PHUOC TRONG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 2 |
1127 |
90301136 |
NGUYEN HOANG MINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1128 |
90301137 |
KHONG NGOC HAU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1129 |
90301138 |
PHAM HOANG VINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1130 |
90301139 |
DANG THI KIM CUONG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1131 |
90301140 |
NGUYEN THI TUYET NGA |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1132 |
90301141 |
PHAN QUOC KHANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1133 |
90301142 |
NGO THE KHAI |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1134 |
90301143 |
TRAN CHI AN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1135 |
90301144 |
NGUYEN DINH THAO |
Nam |
Xây dựng |
|
02/03/2016 |
Ca 2 |
1136 |
90301145 |
DO THI THUONG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1137 |
90301146 |
DANG TO NGA |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 3 |
1138 |
90301147 |
CAO THANH TIEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 3 |
1139 |
90301148 |
NGUYEN NGOC TAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1140 |
90301149 |
NGUYEN SY QUYET |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1141 |
90301150 |
NGUYEN NHAT QUANG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 1 |
1142 |
90301151 |
LE MINH TUAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
11/03/2016 |
Ca 2 |
1143 |
90301152 |
NGUYEN VAN LINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1144 |
90301153 |
LE THI NGOC GIAU |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
11/03/2016 |
Ca 2 |
1145 |
90301154 |
TRAN QUANG NHI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1146 |
90301155 |
NGUYEN CUU HOANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1147 |
90301156 |
NGUYEN THI NHAN |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1148 |
90301157 |
TRAN QUANG PHONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1149 |
90301158 |
VO KE VAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1150 |
90301159 |
MAI HOANG LIEM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1151 |
90301160 |
NGUYEN VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1152 |
90301161 |
NGUYEN THI BICH THUY |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1153 |
90301162 |
DUONG MINH TU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1154 |
90301163 |
HO MINH NHUT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1155 |
90301164 |
NGUYEN VAN NGOT |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1156 |
90301165 |
LE HUU NGHIA |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1157 |
90301166 |
NGUYEN VAN BE SAU |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 3 |
1158 |
90301167 |
PHAN THI BICH LIEU |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 3 |
1159 |
90301168 |
HUYNH THANH TIEN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1160 |
90301169 |
TRAN PHONG NHA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1161 |
90301170 |
TRUONG THI DUYEN MO |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 2 |
1162 |
90301171 |
PHAM TRUNG VIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1163 |
90301172 |
PHAM THI SON |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 2 |
1164 |
90301173 |
NGUYEN THANH LAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1165 |
90301174 |
CHAU MINH KHOA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1166 |
90301301 |
DUONG DANH TUOM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1167 |
90301302 |
NGUYEN VAN KHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
1168 |
90301303 |
NGUYEN HUU KIEN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1169 |
90301304 |
HOANG VAN THUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1170 |
90301305 |
NGO TIEN GIANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1171 |
90301306 |
NGUYEN VAN HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1172 |
90301307 |
DAI VAN QUY |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 3 |
1173 |
90301308 |
LE QUANG VU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1174 |
90301309 |
HOANG DANH GIANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1175 |
90301310 |
TRAN HOAN HAO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1176 |
90301311 |
BUI NGOC QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1177 |
90301312 |
GIAP THI SIM |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1178 |
90301313 |
NGUYEN THANH PHONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
1179 |
90301314 |
NGUYEN VAN AN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 1 |
1180 |
90301315 |
NGUYEN VAN DINH |
Nam |
Xây dựng |
|
02/03/2016 |
Ca 2 |
1181 |
90301316 |
TRAN DUC PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1182 |
90301317 |
VU VAN LUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1183 |
90301318 |
TRAN DINH HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1184 |
90301319 |
DO XUAN DANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
1185 |
90301320 |
NGUYEN VAN LY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1186 |
90301321 |
NGUYEN QUOC HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1187 |
90301322 |
TRAN THI XUAN NU |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 2 |
1188 |
90301323 |
HUA VAN NGUYEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 2 |
1189 |
90301324 |
NGUYEN THI NGHIA |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 1 |
1190 |
90301325 |
MAI VAN SON |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1191 |
90301326 |
PHAM VAN HANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1192 |
90301327 |
NGUYEN THANH CHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1193 |
90301328 |
LE QUYNH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1194 |
90301329 |
NGUYEN DINH THE |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1195 |
90301330 |
NGUYEN VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
1196 |
90301331 |
BACH LONG VU |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 3 |
1197 |
90301332 |
NGUYEN LE TAM |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1198 |
90301333 |
NGUYEN VAN NAM |
Nam |
Xây dựng |
|
10/03/2016 |
Ca 3 |
1199 |
90301334 |
NGUYEN VAN PHU |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 1 |
1200 |
90301335 |
NGUYEN VAN CHIEN |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 1 |
1201 |
90301336 |
NGUYEN DUY TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1202 |
90301337 |
VU DINH THE |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 1 |
1203 |
90301338 |
BUI VAN CHUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1204 |
90301339 |
DINH VAN TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1205 |
90301340 |
MAI VAN THACH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1206 |
90301341 |
NGUYEN DINH THINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1207 |
90301342 |
NGUYEN THI HONG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
1208 |
90301343 |
NGUYEN TUAN ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1209 |
90301344 |
DAM MINH QUYEN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1210 |
90301345 |
NGUYEN VAN KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1211 |
90301347 |
NGUYEN THE DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1212 |
90301348 |
TRAN VAN CANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1213 |
90301349 |
NGUYEN VAN TUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 1 |
1214 |
90301350 |
NGUYEN VAN TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1215 |
90301351 |
NGUYEN VAN MANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1216 |
90301352 |
NGUYEN DUY TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1217 |
90301353 |
NGUYEN VAN TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1218 |
90301354 |
NGUYEN VAN PHUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1219 |
90301355 |
LUONG VAN SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1220 |
90301357 |
NGUYEN VAN SANG |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 2 |
1221 |
90301358 |
TRAN VAN VUI |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1222 |
90301361 |
LY VAN THE |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1223 |
90301362 |
LE THI TAM |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
1224 |
90301363 |
NGUYEN NGOC LUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
1225 |
90301364 |
BUI HUY HOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1226 |
90301365 |
TRINH HUY PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1227 |
90301366 |
BUI THANH BINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1228 |
90301367 |
NGUYEN VAN HA |
Nam |
Xây dựng |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
1229 |
90301368 |
TRAN KHAC THO |
Nam |
Xây dựng |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
1230 |
90301369 |
LE TUAN ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1231 |
90301370 |
LE NHU DUC |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1232 |
90301371 |
TRAN QUANG VU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1233 |
90301372 |
LE VAN THO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1234 |
90301373 |
MAI QUANG HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1235 |
90301374 |
DINH CONG SANG |
Nam |
Xây dựng |
|
03/03/2016 |
Ca 1 |
1236 |
90301375 |
NGUYEN XUAN PHONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1237 |
90301376 |
LUONG BAC NHAN |
Nam |
Xây dựng |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
1238 |
90301377 |
HOANG VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1239 |
90301378 |
VU MANH CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1240 |
90301379 |
BUI VAN VIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1241 |
90301380 |
TO NGOC NANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1242 |
90301381 |
LE DINH TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1243 |
90301382 |
NGUYEN THI THUY |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1244 |
90301383 |
DINH NGUYEN DUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1245 |
90301384 |
DUONG VAN HOANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1246 |
90301385 |
NGUYEN VAN LINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1247 |
90301386 |
NGUYEN DINH LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1248 |
90301387 |
VU QUOC HOP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1249 |
90301388 |
NGUYEN VAN NGHIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1250 |
90301389 |
NGUYEN THI LOAN |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1251 |
90301390 |
NGUYEN THI TRANG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 3 |
1252 |
90301391 |
LE QUANG TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 1 |
1253 |
90301392 |
LE KHAC NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1254 |
90301393 |
CHU VIET TAP |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
1255 |
90301394 |
VU VAN QUY |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1256 |
90301395 |
QUACH VAN BAO |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 2 |
1257 |
90301396 |
LE THANH HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
1258 |
90301397 |
TRAN XUAN QUYET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
1259 |
90301398 |
HOANG VAN HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
1260 |
90301399 |
TRAN VAN THAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1261 |
90301400 |
LE DAC QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1262 |
90301401 |
VU DUY VIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
1263 |
90301402 |
HA VAN QUAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
08/03/2016 |
Ca 2 |
1264 |
90301403 |
TRAN NGUYEN SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1265 |
90301404 |
TRAN VAN KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1266 |
90301405 |
BUI VAN QUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1267 |
90301406 |
VUONG THI CHUYEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
09/03/2016 |
Ca 2 |
1268 |
90301407 |
NGUYEN DUC TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1269 |
90301408 |
NGUYEN VAN TU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
1270 |
90301409 |
VU VAN SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1271 |
90301410 |
NGUYEN VAN CHAU |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
08/03/2016 |
Ca 2 |
1272 |
90301411 |
MAC VAN GIAP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1273 |
90301412 |
LA VAN HONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1274 |
90301413 |
LE VIET QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1275 |
90301414 |
LE DUY NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1276 |
90301415 |
CAO VAN DUY |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1277 |
90301416 |
PHAM THI HOE |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 2 |
1278 |
90301417 |
TRAN VAN XUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1279 |
90301418 |
TRAN HUY THINH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1280 |
90301419 |
NGUYEN MANH TOAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
04/03/2016 |
Ca 2 |
1281 |
90301421 |
NGUYEN TIEN MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1282 |
90301422 |
DAM DUY THIN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1283 |
90301423 |
NGUYEN HONG ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1284 |
90301424 |
TA VAN THIN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1285 |
90301425 |
NGUYEN VAN NGHIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1286 |
90301426 |
NGUYEN THI THU PHUONG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
09/03/2016 |
Ca 1 |
1287 |
90301427 |
TRUONG VAN DUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1288 |
90301428 |
NGUYEN VAN DAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1289 |
90301429 |
VUONG DINH HIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1290 |
90301430 |
NGUYEN BA TUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1291 |
90301431 |
LE VAN QUYNH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1292 |
90301432 |
NGO VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1293 |
90301433 |
NGUYEN VAN THUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1294 |
90301434 |
KIEU DUC THAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1295 |
90301435 |
NGUYEN VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1296 |
90301436 |
PHAM VAN GIANG |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1297 |
90301437 |
NGUYEN VAN QUYET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1298 |
90301438 |
TRAN DUC TRUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1299 |
90301439 |
PHAM VAN SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1300 |
90301440 |
TRAN THI PHUONG |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 1 |
1301 |
90301442 |
DO TIEN SY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1302 |
90301443 |
NGUYEN XUAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1303 |
90301444 |
NGUYEN TRONG QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1304 |
90301445 |
PHUNG DUC TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1305 |
90301446 |
DO MINH PHUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1306 |
90301447 |
DOAN KHAC NHA |
Nam |
Xây dựng |
|
29/02/2016 |
Ca 3 |
1307 |
90301448 |
LY XUAN TRI |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1308 |
90301450 |
LE DINH CHIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1309 |
90301451 |
LE VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1310 |
90301452 |
NGUYEN VAN MINH |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1311 |
90301453 |
LE VAN THEM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1312 |
90301454 |
DO VAN CHINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1313 |
90301455 |
NGUYEN VIET NGHIA |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1314 |
90301456 |
LUONG CONG TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1315 |
90301457 |
NGUYEN TRUNG KIEN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1316 |
90301458 |
NGUYEN VAN KHOA |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1317 |
90301459 |
NGUYEN TIEN HIEU |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1318 |
90301460 |
TRAN THI TUOI |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1319 |
90301461 |
PHAM NGOC TUAN |
Nam |
Xây dựng |
|
24/02/2016 |
Ca 1 |
1320 |
90301462 |
VU VAN LIEM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1321 |
90301463 |
NGUYEN THI HIEN |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1322 |
90301464 |
HOANG VIET TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1323 |
90301465 |
DANG VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1324 |
90301466 |
VU XUAN HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1325 |
90301467 |
LE SY CUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
24/02/2016 |
Ca 1 |
1326 |
90301468 |
MAI VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1327 |
90301469 |
NGUYEN VAN XUAN |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1328 |
90301470 |
NGUYEN THI VU HUONG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
24/02/2016 |
Ca 1 |
1329 |
90301471 |
VUONG QUOC DAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 3 |
1330 |
90301473 |
LE THI LUYEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 3 |
1331 |
90301474 |
DO DUY TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1332 |
90301475 |
CHU CHI HIEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
08/03/2016 |
Ca 2 |
1333 |
90301476 |
PHAM VAN DOAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
1334 |
90301477 |
CAO SI BA |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1335 |
90301478 |
NGUYEN VAN VINH |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1336 |
90301479 |
NGUYEN NGOC TRIU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
1337 |
90301480 |
LE CAO HAI |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1338 |
90301481 |
PHAM VAN QUYET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1339 |
90301482 |
HOANG QUOC VIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1340 |
90301483 |
NGUYEN VAN TRIEU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1341 |
90301484 |
NGUYEN VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1342 |
90301485 |
NGUYEN MANH CUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 1 |
1343 |
90301486 |
NGUYEN DUC MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1344 |
90301487 |
PHAM NGOC QUANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1345 |
90301488 |
DANG QUOC HOI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1346 |
90301489 |
LE VAN THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1347 |
90301490 |
PHAM VAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1348 |
90301491 |
LE DUY DE |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
09/03/2016 |
Ca 2 |
1349 |
90301492 |
PHAM VAN KY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
1350 |
90301493 |
DANG XUAN MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1351 |
90301494 |
VU VAN TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 1 |
1352 |
90301495 |
BUI XUAN HIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1353 |
90301496 |
LE THANH TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1354 |
90301497 |
LE QUANG HUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1355 |
90301498 |
NGUYEN VAN KIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1356 |
90301499 |
NGUYEN HUY BINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
1357 |
90301500 |
LE CONG LOI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 2 |
1358 |
90301501 |
NGUYEN DUY KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
1359 |
90301502 |
NGUYEN CONG PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1360 |
90301503 |
HOANG GIA QUY |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1361 |
90301504 |
NGUYEN CONG TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1362 |
90301505 |
NGUYEN THE KY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1363 |
90301506 |
NGUYEN SY TU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1364 |
90301507 |
NGUYEN PHI BA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1365 |
90301508 |
NGUYEN VAN HAI |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
1366 |
90301509 |
HO VAN HOE |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1367 |
90301510 |
HOANG BA KHUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1368 |
90301511 |
NGUYEN CHINH PHONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1369 |
90301512 |
NGO VAN MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1370 |
90301513 |
TRAN THO VIET |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1371 |
90301514 |
NGUYEN HUY TAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1372 |
90301515 |
DANG VAN DUC |
Nam |
Xây dựng |
|
02/03/2016 |
Ca 2 |
1373 |
90301516 |
LE CONG TRANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1374 |
90301517 |
DANG VAN DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1375 |
90301518 |
HO VAN LINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1376 |
90301519 |
NGUYEN MINH LY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1377 |
90301520 |
TRAN THI GIANG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
1378 |
90301521 |
BUI THANH HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1379 |
90301522 |
CAO TRUONG |
Nam |
Xây dựng |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
1380 |
90301523 |
TRAN VAN THIN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1381 |
90301524 |
NGUYEN CONG THAI |
Nam |
SXCT |
Sơi, may mặc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1382 |
90301525 |
DAO XUAN BINH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1383 |
90301526 |
NGUYEN MINH THONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1384 |
90301527 |
NGUYEN VIET XUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1385 |
90301528 |
TRUONG THI LINH |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 3 |
1386 |
90301529 |
HOANG VAN HAI |
Nam |
Xây dựng |
|
23/02/2016 |
Ca 3 |
1387 |
90301530 |
NGO DUC LUAT |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
1388 |
90301531 |
LE VAN DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1389 |
90301532 |
TRUONG DUC SON |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1390 |
90301533 |
LE NGOC PHUC |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 1 |
1391 |
90301534 |
VO ANH DUNG |
Nam |
Xây dựng |
|
24/02/2016 |
Ca 1 |
1392 |
90301535 |
LE VAN MANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1393 |
90301536 |
TRUONG NGOC MINH |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 3 |
1394 |
90301537 |
HOANG NGOC THAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1395 |
90301538 |
CHU VAN TAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1396 |
90301539 |
CAO THE LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1397 |
90301540 |
TRAN NGOC ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1398 |
90301541 |
HOANG ANH LONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1399 |
90301542 |
DUONG VAN DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1400 |
90301543 |
LE DAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1401 |
90301544 |
NGUYEN VAN CHINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1402 |
90301545 |
LE ANH TAI |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
26/02/2016 |
Ca 3 |
1403 |
90301546 |
NGUYEN CONG MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
1404 |
90301547 |
LE MANH HUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1405 |
90301548 |
TRAN THANH TUNG |
Nam |
Xây dựng |
|
29/02/2016 |
Ca 1 |
1406 |
90301549 |
NGUYEN HUY THONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
1407 |
90301550 |
NGUYEN DUY LAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1408 |
90301551 |
MAI VAN LINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 1 |
1409 |
90301552 |
LE DINH VY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
1410 |
90301553 |
HOANG VAN VUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1411 |
90301554 |
VU NGOC TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1412 |
90301555 |
HO DINH TUNG |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
29/02/2016 |
Ca 1 |
1413 |
90301556 |
PHAM VAN HOANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 1 |
1414 |
90301557 |
THIEU SINH KHANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1415 |
90301558 |
HOANG VAN THO |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1416 |
90301559 |
CHU VAN HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1417 |
90301560 |
NGUYEN TAI DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1418 |
90301561 |
VO TIEN DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1419 |
90301562 |
NGUYEN DUC THINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
1420 |
90301563 |
PHAM TRAN LUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1421 |
90301564 |
HOANG VAN TOI |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1422 |
90301565 |
NGUYEN VAN BINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1423 |
90301566 |
HO XUAN THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1424 |
90301567 |
NGUYEN ANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1425 |
90301568 |
PHAM VAN KY |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1426 |
90301569 |
CU THI THAO |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1427 |
90301570 |
TRAN BA PHU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1428 |
90301571 |
NGUYEN XUAN QUYET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1429 |
90301572 |
DANG VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1430 |
90301573 |
NGO MINH HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1431 |
90301574 |
NGUYEN THANH CUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1432 |
90301575 |
TRUONG MINH THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1433 |
90301576 |
HOANG VAN TY |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1434 |
90301577 |
NGUYEN VAN HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1435 |
90301578 |
NGUYEN DINH HA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1436 |
90301579 |
TRAN HOANG SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1437 |
90301580 |
NGUYEN VAN QUANG |
Nam |
Xây dựng |
|
03/03/2016 |
Ca 3 |
1438 |
90301581 |
HOANG NGHIA DIEP |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1439 |
90301582 |
PHAM VAN DINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 1 |
1440 |
90301583 |
TRAN VAN NHAT |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1441 |
90301584 |
NGUYEN DINH PHUC |
Nam |
Xây dựng |
|
09/03/2016 |
Ca 1 |
1442 |
90301585 |
LE VAN HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1443 |
90301586 |
TRAN VAN LONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1444 |
90301587 |
NGUYEN DUC DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1445 |
90301588 |
DUONG TRONG THO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1446 |
90301589 |
PHAM MANH QUYET |
Nam |
Xây dựng |
|
29/02/2016 |
Ca 3 |
1447 |
90301590 |
HO VAN PHUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1448 |
90301591 |
LE HUU NHAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1449 |
90301592 |
PHAN KIM QUYEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
1450 |
90301593 |
NGUYEN MINH THAO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1451 |
90301594 |
NGUYEN HUU DAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1452 |
90301595 |
NGUYEN THI TUONG VI |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
1453 |
90301596 |
NGUYEN XUAN LOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1454 |
90301597 |
NGUYEN THANH PHONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1455 |
90301598 |
NGUYEN VIET HUNG |
Nam |
SXCT |
Hóa học |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1456 |
90301599 |
HOANG VAN DANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1457 |
90301600 |
PHAN VAN THACH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1458 |
90301601 |
TA QUOC TUYEN |
Nam |
Xây dựng |
|
10/03/2016 |
Ca 1 |
1459 |
90301602 |
NGUYEN THI THANH |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1460 |
90301603 |
NGUYEN BA ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 1 |
1461 |
90301604 |
LE THI THANH |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 1 |
1462 |
90301605 |
VO TRUONG THO |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1463 |
90301606 |
NGUYEN VIET HOANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1464 |
90301607 |
NGUYEN THI NHAN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 2 |
1465 |
90301608 |
CAO HUY ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1466 |
90301609 |
NGUYEN SY TAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1467 |
90301610 |
NGUYEN TRI CANH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1468 |
90301611 |
PHAN VAN THIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1469 |
90301612 |
PHAN VAN OAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1470 |
90301613 |
NGUYEN VAN NGHIA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
04/03/2016 |
Ca 2 |
1471 |
90301614 |
PHAN VAN HOANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1472 |
90301615 |
HOANG VAN MINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1473 |
90301616 |
TRAN VAN DAT |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1474 |
90301617 |
CHU VAN THANH |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1475 |
90301618 |
NGUYEN NGOC HIEP |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1476 |
90301619 |
DUONG ANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1477 |
90301620 |
NGUYEN DANG HIEP |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1478 |
90301621 |
NGUYEN TIEN QUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1479 |
90301622 |
LE QUOC CHINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1480 |
90301623 |
CAO THANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
10/03/2016 |
Ca 3 |
1481 |
90301624 |
PHAN BA THANH |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
10/03/2016 |
Ca 3 |
1482 |
90301625 |
LE BA GIANG |
Nam |
Ngư nghiệp |
|
10/03/2016 |
Ca 3 |
1483 |
90301626 |
NGUYEN NGOC THUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1484 |
90301627 |
NGUYEN DUY LICH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1485 |
90301628 |
NGUYEN VAN NGAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1486 |
90301629 |
NGUYEN TRUNG VINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1487 |
90301630 |
LE DUC HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1488 |
90301632 |
NGUYEN THAI SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1489 |
90301633 |
NGUYEN QUANG KHAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1490 |
90301634 |
NGUYEN KHAC TIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1491 |
90301635 |
LE DUC DAT |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1492 |
90301636 |
DAO VAN HIEU |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1493 |
90301637 |
HOANG VAN HUU |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1494 |
90301638 |
HOANG BAC |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1495 |
90301639 |
LE HUU SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1496 |
90301640 |
HOANG VAN SY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 1 |
1497 |
90301641 |
HOANG VIET THANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1498 |
90301642 |
HOANG VAN SI |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1499 |
90301643 |
PHAM DUC QUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 2 |
1500 |
90301644 |
NGUYEN TIEN DUAN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1501 |
90301645 |
PHAM DINH NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1502 |
90301646 |
PHAM HONG QUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1503 |
90301647 |
LUU PHI THANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1504 |
90301648 |
NGUYEN VAN CHINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1505 |
90301649 |
TRAN MINH TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1506 |
90301650 |
MAI VAN ANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1507 |
90301651 |
NGUYEN VAN TINH |
Nam |
Xây dựng |
|
23/02/2016 |
Ca 1 |
1508 |
90301652 |
PHAM NGOC THO |
Nam |
Xây dựng |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
1509 |
90301653 |
TRAN VAN HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1510 |
90301654 |
TRAN THI HANG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 1 |
1511 |
90301655 |
NGUYEN VAN LUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1512 |
90301656 |
DOAN NGOC LUU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1513 |
90301657 |
NGUYEN DUY TRINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1514 |
90301658 |
HO TUNG LAM SON |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1515 |
90301659 |
CAO VAN KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1516 |
90301660 |
TRAN DUC KIEN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1517 |
90301661 |
TRAN QUANG OAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1518 |
90301662 |
TRAN DUC DUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1519 |
90301663 |
HOANG KIM DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 1 |
1520 |
90301664 |
NGUYEN DAC LINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1521 |
90301665 |
PHAN HUU DUC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1522 |
90301666 |
LE VAN TU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1523 |
90301667 |
NGO VAN VI |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1524 |
90301668 |
NGUYEN VAN TUAN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
26/02/2016 |
Ca 2 |
1525 |
90301669 |
PHAM VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1526 |
90301670 |
TRAN VAN DO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1527 |
90301671 |
NGUYEN VIET THUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1528 |
90301672 |
HOANG ANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1529 |
90301673 |
NGUYEN DUY QUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
26/02/2016 |
Ca 2 |
1530 |
90301674 |
DANG KHAC TRUNG |
Nam |
Xây dựng |
|
02/03/2016 |
Ca 2 |
1531 |
90301675 |
NGUYEN VIET KIEN |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
02/03/2016 |
Ca 2 |
1532 |
90301676 |
HOANG THI HIEN |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1533 |
90301677 |
TRAN VAN DUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1534 |
90301678 |
BUI THI PHUONG |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1535 |
90301679 |
LE DINH BINH |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1536 |
90301680 |
PHAM VAN GIANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1537 |
90301681 |
DANG VAN TOAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1538 |
90301682 |
PHAM VAN DONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1539 |
90301683 |
DUONG VAN THUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1540 |
90301684 |
NGUYEN MANH TUNG |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1541 |
90301685 |
VUONG KHA DOAN |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1542 |
90301686 |
LE THANH HAI |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1543 |
90301687 |
BUI VAN DINH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1544 |
90301688 |
VO VAN LUC |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
11/03/2016 |
Ca 3 |
1545 |
90301689 |
NGUYEN BA THAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1546 |
90301690 |
NGUYEN TRONG HOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
11/03/2016 |
Ca 3 |
1547 |
90301691 |
DANG VAN TRUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1548 |
90301692 |
HO DINH TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1549 |
90301693 |
NGUYEN TAT THANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1550 |
90301694 |
NGUYEN CAO CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1551 |
90301695 |
NGO VAN LAM |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
02/03/2016 |
Ca 2 |
1552 |
90301696 |
DINH VIET HOA |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1553 |
90301697 |
BUI VAN AN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1554 |
90301698 |
NGO SY THUY AN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1555 |
90301699 |
LE XUAN DUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 3 |
1556 |
90301700 |
LE VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1557 |
90301701 |
NGUYEN GIA CANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
04/03/2016 |
Ca 3 |
1558 |
90301702 |
PHAN VAN HANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 1 |
1559 |
90301703 |
NGUYEN VAN QUOC BAO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 2 |
1560 |
90301704 |
HA MANH CUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1561 |
90301705 |
LUONG QUOC KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1562 |
90301706 |
HOANG VAN TAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
02/03/2016 |
Ca 3 |
1563 |
90301707 |
NGUYEN NGOC DUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1564 |
90301708 |
TRAN VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1565 |
90301709 |
TRUONG TRUNG DONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1566 |
90301710 |
DANG QUOC KHANH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1567 |
90301711 |
NGUYEN MINH HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1568 |
90301712 |
NGUYEN DOAN HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1569 |
90301713 |
PHAN DUC HAU |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1570 |
90301714 |
NGUYEN NGOC CHIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1571 |
90301715 |
DAM CANH HAI |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1572 |
90301716 |
TRAN DANG KHOA |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
29/02/2016 |
Ca 3 |
1573 |
90301717 |
NGUYEN VAN SANG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1574 |
90301718 |
PHAM VAN CHUAN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1575 |
90301719 |
NGUYEN NGOC THONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 1 |
1576 |
90301720 |
NGUYEN CANH DAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1577 |
90301721 |
LE VAN KIEU |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1578 |
90301722 |
HOANG VAN CHIEN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
24/02/2016 |
Ca 2 |
1579 |
90301723 |
PHAM VIET HIEU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1580 |
90301724 |
LE DUY HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1581 |
90301725 |
NGUYEN THI NGUYET |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1582 |
90301726 |
TRAN ANH VIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1583 |
90301727 |
NGUYEN VAN LUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1584 |
90301728 |
NGUYEN TU TIEP |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1585 |
90301729 |
TRAN VAN THANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1586 |
90301730 |
LE THANH PHUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1587 |
90301731 |
VO VAN THUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1588 |
90301732 |
TRAN VAN HUNG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
1589 |
90301733 |
TRINH VAN LY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1590 |
90301734 |
DAO QUOC KY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1591 |
90301736 |
NGUYEN HUU PHON |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1592 |
90301737 |
NGUYEN SY HOA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1593 |
90301738 |
DU VAN HUONG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1594 |
90301739 |
LE HONG SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1595 |
90301740 |
LE VAN LOC |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1596 |
90301741 |
TRAN MINH HUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1597 |
90301742 |
NGUYEN TRONG TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1598 |
90301744 |
NGUYEN VAN QUY |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 3 |
1599 |
90301746 |
DANG DINH DUNG |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1600 |
90301747 |
PHAM VIET HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1601 |
90301748 |
NGUYEN THANH DUONG |
Nam |
SXCT |
Thực phẩm |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1602 |
90301749 |
TRAN DUC DIEN |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1603 |
90301750 |
VU CHI QUYET |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
09/03/2016 |
Ca 1 |
1604 |
90301801 |
TRAN DINH NAM |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1605 |
90301802 |
DO NGOC QUYNH |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1606 |
90301803 |
NGUYEN KHAC HIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1607 |
90301804 |
DANG HUU UU |
Nam |
Xây dựng |
|
08/03/2016 |
Ca 1 |
1608 |
90301805 |
DANG THI NGA |
Nữ |
SXCT |
Sơi, may mặc |
24/02/2016 |
Ca 2 |
1609 |
90301806 |
LE HUU HUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1610 |
90301807 |
DO VAN LAM |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1611 |
90301808 |
PHAM TRUNG LUONG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1612 |
90301809 |
DANG VAN LONG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
24/02/2016 |
Ca 1 |
1613 |
90301810 |
QUACH MINH SON |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1614 |
90301811 |
LE HUNG |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1615 |
90301812 |
NGUYEN VAN NAM |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1616 |
90301813 |
TA THI MAI HONG |
Nữ |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 2 |
1617 |
90301814 |
NGUYEN VAN SANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1618 |
90301815 |
HOANG PHI HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1619 |
90301816 |
NGUYEN XUAN HUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1620 |
90301817 |
NGUYEN CAO CUONG |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 1 |
1621 |
90301818 |
NGUYEN VAN HAI |
Nam |
SXCT |
Bột giấy, giấy, gỗ |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1622 |
90301819 |
VU THI THANH NGA |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1623 |
90301820 |
CHU VAN BIEN |
Nam |
SXCT |
Kim loại |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1624 |
90301821 |
GIANG VAN TRUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1625 |
90301822 |
VU DINH NHAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 1 |
1626 |
90301823 |
VU VAN TUYEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1627 |
90301824 |
HA NGOC VINH |
Nam |
Xây dựng |
|
08/03/2016 |
Ca 3 |
1628 |
90301825 |
LE BA HOAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1629 |
90301826 |
THINH DUC TRUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1630 |
90301827 |
NGUYEN THI LIEM |
Nữ |
SXCT |
Điện, điện tử |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1631 |
90301828 |
NGUYEN VAN HUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
10/03/2016 |
Ca 2 |
1632 |
90301829 |
NGUYEN VAN LINH |
Nam |
Xây dựng |
|
10/03/2016 |
Ca 2 |
1633 |
90301830 |
TRAN VAN HA |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 2 |
1634 |
90301831 |
LUU VAN TUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1635 |
90301832 |
DINH ANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1636 |
90301833 |
LAM VAN BO |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
1637 |
90301834 |
NGUYEN NANG CHE |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1638 |
90301835 |
LE THANH LUU |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1639 |
90301836 |
HOANG VIET THUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1640 |
90301837 |
LE TRONG HAI |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1641 |
90301838 |
NGUYEN VAN VUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1642 |
90301839 |
VUONG DUY QUANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1643 |
90301840 |
NGUYEN DUY SANG |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
25/02/2016 |
Ca 2 |
1644 |
90301841 |
NGUYEN THI ANH |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 2 |
1645 |
90301842 |
DANG VAN THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1646 |
90301843 |
VU VAN TUNG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 2 |
1647 |
90301844 |
PHAM THU HIEN |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
07/03/2016 |
Ca 2 |
1648 |
90301845 |
BUI NGOC XUAN |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1649 |
90301846 |
LONG NGOC SON |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1650 |
90301847 |
NGUYEN THI MAI HUONG |
Nữ |
SXCT |
Cao su, nhựa |
03/03/2016 |
Ca 2 |
1651 |
90301848 |
NGUYEN THI NGAN |
Nữ |
SXCT |
Thực phẩm |
08/03/2016 |
Ca 3 |
1652 |
90301849 |
LE BA DIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
1653 |
90301850 |
NGUYEN GIA VIET |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
1654 |
90301851 |
BUI VAN TIEN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1655 |
90301852 |
NGUYEN VAN LOI |
Nam |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
23/02/2016 |
Ca 2 |
1656 |
90301853 |
LE VAN HOAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1657 |
90301854 |
BUI QUYET THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
29/02/2016 |
Ca 3 |
1658 |
90301855 |
DUONG TRI CUONG |
Nam |
Xây dựng |
|
25/02/2016 |
Ca 3 |
1659 |
90301856 |
NGUYEN VAN THANG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1660 |
90301857 |
BUI VAN LUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
1661 |
90301858 |
TRAN VAN THUY |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
07/03/2016 |
Ca 2 |
1662 |
90301859 |
TRAN VAN TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1663 |
90301860 |
NGUYEN VAN HUONG |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1664 |
90301861 |
NINH ANH TUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
03/03/2016 |
Ca 3 |
1665 |
90301862 |
NGUYEN VAN HAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
23/02/2016 |
Ca 3 |
1666 |
90301863 |
TRINH DANG THANH |
Nam |
Xây dựng |
|
07/03/2016 |
Ca 2 |
1667 |
90301864 |
TRAN VAN THUAN |
Nam |
SXCT |
Cơ khí, máy móc |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1668 |
90301865 |
DUONG VAN MANH |
Nam |
Xây dựng |
|
07/03/2016 |
Ca 2 |
1669 |
90301866 |
NGUYEN DUC LUONG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
25/02/2016 |
Ca 3 |
1670 |
90301867 |
LE VIET GIANG |
Nam |
SXCT |
Cao su, nhựa |
09/03/2016 |
Ca 2 |
1671 |
90301868 |
NGUYEN VAN BA |
Nam |
SXCT |
Điện, điện tử |
23/02/2016 |
Ca 1 |
1672 |
90301869 |
PHUNG THI TRANG |
Nữ |
Nông nghiệp và chăn nuôi |
|
03/03/2016 |
Ca 3 |
1673 |
90301870 |
PHAM VAN TUYEN |
Nam |
Xây dựng |
|
23/02/2016 |
Ca 1 |