DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KÝ QŨY THÁNG 6/2015
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 01/6/2015
|
STT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Trọng Trường
|
26/01/1991
|
Bộ Quốc phòng
|
2
|
Phạm Hùng Chung
|
06/10/1987
|
Thanh Hóa
|
3
|
Nguyễn Hữu Thường
|
01/02/1991
|
Thanh Hóa
|
4
|
HOÀNG ĐÌNH TRIỂN
|
25/04/1989
|
Nghệ An
|
5
|
Nguyễn Văn Minh
|
12/07/1986
|
Bắc Giang
|
6
|
Nguyễn Văn Mỹ
|
08/01/1990
|
Bắc Giang
|
7
|
Nguyễn Thế Tuấn
|
05/06/1987
|
Bắc Giang
|
8
|
Phạm Văn Bình
|
01/01/1989
|
Bộ Quốc phòng
|
9
|
Trương Văn Dũng
|
08/02/1986
|
Bộ Quốc phòng
|
10
|
Võ Văn Tám
|
23/03/1981
|
Bộ Quốc phòng
|
11
|
Đặng Đình Sinh
|
01/01/1987
|
Bộ Quốc phòng
|
12
|
Đào Xuân Thịnh
|
27/08/1989
|
Bộ Quốc phòng
|
13
|
Đặng Văn Tương
|
13/03/1993
|
Hà Nội
|
14
|
Nguyễn Đức Tác
|
06/01/1976
|
Nghệ An
|
15
|
Tô Anh Tuấn
|
21/04/1976
|
Nghệ An
|
16
|
Nguyễn Chí Khanh
|
01/01/1985
|
Bạc Liêu
|
17
|
Bùi Pha Ka
|
27/06/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
18
|
Nguyễn Đình Phong
|
11/11/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
19
|
Trần Văn Hùng
|
20/06/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
20
|
Lê Văn An
|
11/01/1989
|
Bộ Quốc phòng
|
21
|
Phan Văn Mạnh
|
10/10/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
22
|
Lê Trạc Dũng
|
19/08/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
23
|
Lê Văn Triệt
|
15/10/1992
|
Cần Thơ
|
24
|
Nguyễn Xuân Tình
|
08/06/1989
|
Hà Nội
|
25
|
NGÔ XUÂN HIỆU
|
10/04/1982
|
Nghệ An
|
26
|
HỒ THÀNH TRUNG
|
06/10/1992
|
Nghệ An
|
27
|
ĐẬU THỊ THUẬN
|
05/09/1989
|
Nghệ An
|
28
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
10/10/1992
|
Nghệ An
|
29
|
Đinh Thế Huynh
|
26/03/1988
|
Quảng Bình
|
30
|
Phạm Hồng Giang
|
08/12/1993
|
Quảng Bình
|
31
|
Nguyễn Văn Thắng
|
06/12/1991
|
Quảng Bình
|
32
|
Đinh Tiến Song
|
12/10/1993
|
Quảng Bình
|
33
|
Nguyễn Xuân Huy
|
23/09/1991
|
Quảng Bình
|
34
|
Nguyễn Bá Viên
|
08/12/1992
|
Quảng Ngãi
|
35
|
Phạm Văn Chính
|
03/02/1990
|
Quảng Ngãi
|
36
|
Trần Cao Phương Kỳ
|
27/10/1989
|
Quảng Ngãi
|
37
|
Võ Duy Tân
|
01/01/1985
|
Quảng Ngãi
|
38
|
Võ Duy Cam
|
10/04/1989
|
Quảng Ngãi
|
39
|
Nguyễn Mai
|
05/04/1990
|
Quảng Ngãi
|
40
|
Trịnh Ngọc Thường
|
30/12/1991
|
Thanh Hóa
|
41
|
Lê Minh Hoan
|
19/08/1992
|
Thanh Hóa
|
42
|
Hoàng Văn Nam
|
15/12/1991
|
Thanh Hóa
|
43
|
Lê Văn Duẩn
|
20/11/1989
|
Thanh Hóa
|
44
|
Nguyễn Thị Mai Chi
|
06/06/1990
|
Thanh Hóa
|
45
|
Nguyễn Trọng Tuấn
|
18/05/1992
|
Thanh Hóa
|
46
|
Trần Công Bốn
|
10/06/1989
|
Thanh Hóa
|
47
|
Chu Văn Hoà
|
21/09/1984
|
Bắc Giang
|
48
|
Chu Đức Trường
|
26/08/1992
|
Bắc Giang
|
49
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
10/02/1989
|
Bắc Ninh
|
50
|
Hà Văn Mạnh
|
13/08/1991
|
Bắc Ninh
|
51
|
Nguyễn Thị Lòng
|
04/07/1991
|
Bình Định
|
52
|
Bùi Hữu Toàn
|
13/05/1991
|
Bộ Quốc phòng
|
53
|
Nguyễn Tài Tường
|
08/03/1983
|
Hà Nội
|
54
|
Nguyễn Duy Đức
|
11/04/1991
|
Hà Nội
|
55
|
Hoàng Trung Hiếu
|
10/02/1992
|
Hà Tĩnh
|
56
|
Trần Thùy
|
07/07/1989
|
Hà Tĩnh
|
57
|
Phạm Xuân Đồng
|
03/08/1989
|
Hà Tĩnh
|
58
|
ĐINH BẠT ĐỨC
|
12/03/1989
|
Nghệ An
|
59
|
NGUYỄN DUY BÌNH
|
20/09/1984
|
Nghệ An
|
60
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
22/10/1992
|
Nghệ An
|
61
|
ĐOÀN THỊ THỦY
|
08/08/1992
|
Nghệ An
|
62
|
LÊ VĂN CƯỜNG
|
06/05/1986
|
Nghệ An
|
63
|
LÊ VĂN DƯƠNG
|
19/11/1988
|
Nghệ An
|
64
|
TRẦN CÔNG TỐ
|
21/04/1990
|
Nghệ An
|
65
|
NGUYỄN TẤT PHONG
|
02/10/1989
|
Nghệ An
|
66
|
HOÀNG TRUNG ĐỨC
|
24/03/1992
|
Nghệ An
|
67
|
LÊ ĐÌNH HIỆP
|
16/06/1991
|
Nghệ An
|
68
|
THÁI VĂN MINH
|
03/06/1987
|
Nghệ An
|
69
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
25/02/1984
|
Nghệ An
|
70
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
08/11/1986
|
Nghệ An
|
71
|
nguyễn trọng tuấn
|
09/10/1988
|
Phú Yên
|
72
|
Trần Trung Khiêm
|
10/06/1988
|
Quảng Ngãi
|
73
|
Nguyễn Tấn
|
14/04/1989
|
Quảng Ngãi
|
74
|
Trần Minh Nhựt
|
02/11/1983
|
Quảng Ngãi
|
75
|
Phạm Viết Vương
|
01/11/1991
|
Quảng Ngãi
|
76
|
Bùi Văn Cường
|
10/11/1985
|
Quảng Ngãi
|
77
|
Lò Văn Chính
|
05/11/1983
|
Sơn La
|
78
|
Vũ Văn Tốt
|
15/09/1988
|
Thái Bình
|
79
|
Trần Đăng Hùng
|
01/01/1985
|
Thanh Hóa
|
80
|
Lê Văn Thành
|
09/01/1993
|
Thanh Hóa
|
81
|
Trần Thị Thu Hòa
|
23/10/1988
|
Thanh Hóa
|
82
|
Lê Huy Toàn
|
19/08/1992
|
Thanh Hóa
|
83
|
Lê Văn Tùng
|
20/06/1987
|
Thanh Hóa
|
84
|
Bùi Văn Tiến
|
15/10/1985
|
Thanh Hóa
|
85
|
Phạm Văn Đức
|
12/06/1993
|
Thanh Hóa
|
86
|
Dương Văn Bắc
|
07/07/1988
|
Thanh Hóa
|
87
|
Nguyễn Thành Tùng
|
24/11/1992
|
Thanh Hóa
|
88
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
17/09/1990
|
Thanh Hóa
|
89
|
Nguyễn Văn Tư
|
15/08/1985
|
Thanh Hóa
|
90
|
Bùi Quốc Tảo
|
08/01/1984
|
Thanh Hóa
|
91
|
Trần Ngọc Ngân
|
30/05/1986
|
Thanh Hóa
|
92
|
Lê Ngọc Trường
|
18/02/1987
|
Thanh Hóa
|
93
|
Nguyễn Mạnh Tuyến
|
25/10/1980
|
Thanh Hóa
|
94
|
Nguyễn Trung Quang
|
19/05/1983
|
Thanh Hóa
|
95
|
Nguyễn Xuân Hoạt
|
26/03/1984
|
Thanh Hóa
|
96
|
Lê Đình Hoàng
|
03/09/1992
|
Thanh Hóa
|
97
|
Lê Trọng Hùng
|
20/08/1991
|
Thanh Hóa
|
98
|
Đặng Văn Hiếu
|
20/10/1981
|
Hưng Yên
|
99
|
Lê Thị Quyên
|
01/09/1990
|
Hưng Yên
|
100
|
Phạm Văn Trường
|
01/11/1992
|
Thái Bình
|
101
|
Bùi Văn Thức
|
01/05/1991
|
Thái Bình
|
102
|
Nguyễn Văn Giáp
|
20/09/1984
|
CBT
|
103
|
Võ Văn Đồng
|
18/05/1979
|
CBT
|
104
|
Phan Nhựt Trường
|
28/12/1978
|
CBT
|
105
|
Nguyễn Gia Hoàn
|
13/06/1986
|
CBT
|
106
|
ĐOÀN VĂN ĐẢO
|
05/08/1985
|
CBT
|
107
|
Phạm Tiến Mạnh
|
01/05/1987
|
CBT
|
108
|
Đỗ Minh Quân
|
10/05/1990
|
CBT
|
109
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
24/09/1985
|
CBT
|
110
|
Võ Thị Hồng Ái
|
03/09/1983
|
CBT
|
111
|
Lê Khắc Tân
|
06/01/1981
|
CBT
|
112
|
Đinh Văn Điệp
|
25/05/1984
|
CBT
|
113
|
Nguyễn Đình Thức
|
19/09/1984
|
CBT
|
114
|
Nguyễn Văn Hưng
|
20/01/1980
|
CBT
|
115
|
Lê Quang Nguyên
|
18/07/1980
|
CBT
|
116
|
Nguyễn Hoàng Tuyến
|
17/01/1987
|
CBT
|
117
|
Phạm Văn Quang
|
20/10/1985
|
CBT
|
118
|
Lê Thị Phương
|
10/10/1984
|
CBT
|
119
|
Đỗ Mạnh Tuấn
|
08/01/1986
|
CBT
|
120
|
Nguyễn Hữu Điệp
|
18/04/1979
|
CBT
|
121
|
Hoàng Minh Tuấn
|
01/11/1982
|
CBT
|
122
|
Mai Thị Vân
|
22/07/1987
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 02/6/2015
|
STT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
08/09/1989
|
Bộ Quốc phòng
|
2
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU
|
20/04/1987
|
Nghệ An
|
3
|
TRẦN ANH KHOA
|
16/06/1990
|
Nghệ An
|
4
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
|
03/07/1990
|
Nghệ An
|
5
|
Lê Tồn Hiếu
|
04/07/1982
|
Bắc Giang
|
6
|
Tạ Văn Sáng
|
03/09/1987
|
Bộ Quốc phòng
|
7
|
Đinh Viết Tuyên
|
28/03/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
8
|
Đỗ Văn Quảng
|
24/10/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
9
|
Bùi Văn Tình
|
04/09/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
10
|
Nguyễn Đình Quyền
|
02/11/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
11
|
TẠ QUỐC TIẾN
|
10/02/1990
|
Nghệ An
|
12
|
TÔ HOÀI SƠN
|
20/01/1987
|
Nghệ An
|
13
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
16/03/1990
|
Nghệ An
|
14
|
TRẦN SƠN ANH
|
10/06/1991
|
Nghệ An
|
15
|
ĐẶNG VIẾT CƯỜNG
|
12/07/1988
|
Nghệ An
|
16
|
HOÀNG VĂN THANH
|
20/11/1987
|
Nghệ An
|
17
|
NGUYỄN DANH DŨNG
|
18/06/1990
|
Nghệ An
|
18
|
NGUYỄN ĐỨC TÀI
|
07/04/1992
|
Nghệ An
|
19
|
CUNG ĐÌNH BÍNH
|
18/12/1986
|
Nghệ An
|
20
|
TRẦN THỌ BÌNH
|
25/05/1987
|
Nghệ An
|
21
|
PHAN VĂN ĐOÁN
|
15/07/1987
|
Nghệ An
|
22
|
TRẦN VĂN TRUNG
|
16/10/1986
|
Nghệ An
|
23
|
LƯU VĂN HÙNG
|
09/10/1989
|
Nghệ An
|
24
|
NGUYỄN VĂN THỨC
|
16/11/1986
|
Nghệ An
|
25
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
20/06/1990
|
Nghệ An
|
26
|
CHU VĂN HÀ
|
07/05/1993
|
Nghệ An
|
27
|
PHẠM MINH TẤN
|
24/09/1987
|
Nghệ An
|
28
|
TRẦN XUÂN ĐIỆP
|
12/03/1985
|
Nghệ An
|
29
|
ĐINH BẠT THUẬN
|
10/12/1991
|
Nghệ An
|
30
|
LÊ ĐÌNH THỦY
|
15/12/1992
|
Nghệ An
|
31
|
CAO QUANG HIẾU
|
17/08/1990
|
Nghệ An
|
32
|
TRẦN VĂN GIANG
|
12/07/1991
|
Nghệ An
|
33
|
HỒ VĂN NGỌC
|
20/08/1988
|
Nghệ An
|
34
|
Trần Nam Hạnh
|
20/12/1986
|
Hải Dương
|
35
|
Nguyễn Thị Phương
|
15/06/1987
|
Hải Dương
|
36
|
Hoàng Văn Phi
|
10/08/1988
|
Nghệ An
|
37
|
Phan Văn Hưng
|
18/05/1990
|
Nghệ An
|
38
|
Nguyễn Xuân Duy
|
16/05/1991
|
Nghệ An
|
39
|
Ngô Xuân Cường
|
26/04/1987
|
Nghệ An
|
40
|
Nguyễn Đình Lâm
|
25/10/1986
|
Nghệ An
|
41
|
Trần Võ Khôi
|
27/05/1988
|
Nghệ An
|
42
|
Nguyễn Cảnh Hoàng
|
03/09/1989
|
Nghệ An
|
43
|
Lê Văn Phúc
|
15/01/1991
|
Nghệ An
|
44
|
Trần Thanh Cương
|
28/08/1989
|
Nghệ An
|
45
|
Nguyễn Cảnh Đàn
|
10/08/1989
|
Nghệ An
|
46
|
Ngô Xuân Mạnh
|
01/09/1989
|
Nghệ An
|
47
|
Nguyễn Đăng Đức
|
02/10/1991
|
Nghệ An
|
48
|
Nguyễn Kim Phong
|
15/03/1989
|
Nghệ An
|
49
|
Nguyễn Sỹ Diệu
|
05/02/1986
|
Nghệ An
|
50
|
Bùi Thành Luân
|
20/10/1989
|
Nghệ An
|
51
|
Lê Ngọc Hùng
|
15/10/1983
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 03/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Trịnh Hồng Trung
|
20/12/1989
|
Thái Nguyên
|
2
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
15/07/1991
|
Thái Nguyên
|
3
|
Đinh Phương Bình
|
26/04/1987
|
Vĩnh Long
|
4
|
Hồ Lê Minh Cả
|
19/05/1991
|
Bình Định
|
5
|
Lê Văn Nam
|
12/11/1985
|
CBT
|
6
|
Nguyễn Hoàng Vũ
|
14/02/1987
|
CBT
|
7
|
Hồ Thanh Quyền
|
10/12/1982
|
CBT
|
8
|
Nguyễn thị Kim Liên
|
25/11/1984
|
CBT
|
9
|
Phan Ngọc Văn
|
29/10/1985
|
CBT
|
10
|
Lê Trung Hiếu
|
12/08/1985
|
CBT
|
11
|
Trần Đức Việt
|
07/11/1980
|
CBT
|
12
|
Nguyễn Chí Thu
|
19/05/1985
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 04/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Võ Lê Hoài Nhân
|
19/11/1988
|
Đồng Tháp
|
2
|
Nguyễn Huy Vũ
|
04/07/1992
|
Hà Tĩnh
|
3
|
Lại Đức Thuận
|
19/05/1993
|
Thanh Hóa
|
4
|
Vũ Ngọc Cam
|
08/03/1976
|
Lâm Đồng
|
5
|
Nguyễn Đức Báo
|
15/11/1987
|
Nghệ An
|
6
|
Hồ Ngọc Hoàng
|
20/12/1988
|
Nghệ An
|
7
|
Lê Văn Hậu
|
05/11/1989
|
Nghệ An
|
8
|
Nguyễn Đình Tùng
|
12/10/1990
|
Nghệ An
|
9
|
Trần Thị Hằng
|
03/03/1993
|
Nghệ An
|
10
|
Nguyễn Văn Hải
|
15/10/1982
|
Ninh Bình
|
11
|
Phạm Ngọc Tình
|
04/06/1992
|
Thanh Hóa
|
12
|
Cao Văn Hưng
|
05/05/1987
|
Thanh Hóa
|
13
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
16/12/1989
|
Thanh Hóa
|
14
|
Nguyễn Văn Diệm
|
10/06/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
15
|
Lê Đức
|
08/09/1987
|
Bộ Quốc phòng
|
16
|
Hoàng Văn Vương
|
20/09/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
17
|
Nguyễn Văn Bảy
|
12/03/1986
|
Nghệ An
|
18
|
Đậu Đình Hà
|
07/06/1987
|
Nghệ An
|
19
|
Đinh Minh Phúc
|
06/06/1990
|
Nghệ An
|
20
|
Khúc Văn Tuấn
|
03/10/1985
|
Thanh Hóa
|
21
|
Lê Xuân Cường
|
07/05/1987
|
Thanh Hóa
|
22
|
Doãn Huy Cường
|
17/06/1986
|
Thanh Hóa
|
23
|
Lê Văn Lương
|
29/09/1987
|
Thanh Hóa
|
24
|
Phạm Hồng Cường
|
01/08/1989
|
Thanh Hóa
|
25
|
Nguyễn Thị Lan
|
05/10/1989
|
Thanh Hóa
|
26
|
Nguyễn Việt Đức
|
06/05/1988
|
Thanh Hóa
|
27
|
Nguyễn Văn Kiên
|
04/01/1990
|
Thanh Hóa
|
28
|
Lê Duy Chung
|
25/08/1989
|
Thanh Hóa
|
29
|
Lê Ngọc Hưng
|
27/08/1992
|
Thanh Hóa
|
30
|
Nguyễn Văn Linh
|
01/06/1987
|
Thanh Hóa
|
31
|
Trịnh Ngọc Chung
|
03/02/1990
|
Thanh Hóa
|
32
|
Trương Văn Bắc
|
06/02/1993
|
Thanh Hóa
|
33
|
Đào Xuân Dũng
|
25/05/1990
|
Thanh Hóa
|
34
|
Bùi Trung Thành
|
03/05/1984
|
Thanh Hóa
|
35
|
Phạm Văn Cung
|
20/01/1984
|
Thanh Hóa
|
36
|
Lê Bá Hải
|
24/08/1993
|
Thanh Hóa
|
37
|
Đinh Tiến Chung
|
24/12/1982
|
CBT
|
38
|
Nguyễn Văn Hợp
|
02/05/1984
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 05/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Lê Văn Thìn
|
11/26/1988
|
Hà Nam
|
2
|
Tạ Văn Hùng
|
3/28/1984
|
Hà Nam
|
3
|
Nguyễn Công Trình
|
7/29/1984
|
Hà Tĩnh
|
4
|
Hoàng Văn Chiến
|
12/10/1992
|
Hà Tĩnh
|
5
|
Nguyễn Đức Thiện
|
6/30/1986
|
Hà Tĩnh
|
6
|
Võ Đình Hùng
|
7/27/1991
|
Quảng Trị
|
7
|
Nguyễn Văn Tính
|
3/24/1981
|
CBT
|
8
|
Đặng Quang Dũng
|
11/10/1983
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 8/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Toàn Thông
|
17/10/1983
|
Lào Cai
|
2
|
Hoàng Tiến Hùng
|
12/11/1992
|
Bình Thuận
|
3
|
Vũ Thị Thu
|
09/11/1986
|
Lào Cai
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
18/04/1990
|
Bình Thuận
|
5
|
Lê Duy Bình
|
12/06/1990
|
Bình Thuận
|
6
|
Trần Mạnh Lâm
|
10/07/1987
|
Lào Cai
|
7
|
Vũ Văn Thiên
|
10/06/1982
|
Lào Cai
|
8
|
Trần Đình Đông
|
07/08/1988
|
Lào Cai
|
9
|
Ngô Ngọc Diệp
|
05/01/1982
|
Ninh Bình
|
10
|
Vũ Ngọc Doanh
|
26/08/1991
|
Ninh Bình
|
11
|
Nguyễn Văn Đáp
|
06/05/1983
|
Ninh Bình
|
12
|
Đoàn Văn Tài
|
05/05/1990
|
Ninh Bình
|
13
|
Nguyễn Văn Huỳnh
|
01/01/1991
|
Ninh Bình
|
14
|
Hồ Khải Đăng
|
28/07/1989
|
Bình Thuận
|
15
|
Trần Xuân Vũ
|
19/05/1984
|
Lào Cai
|
16
|
Trần Quốc Hoàn
|
06/04/1981
|
Lào Cai
|
17
|
Đỗ Văn Toàn
|
18/09/1992
|
Ninh Bình
|
18
|
Trần Văn Vượng
|
04/10/1992
|
Ninh Bình
|
19
|
Trần Văn Vinh
|
15/07/1992
|
Ninh Bình
|
20
|
Trần Văn Thắng
|
15/07/1990
|
Ninh Bình
|
21
|
Nguyễn Văn Long
|
29/10/1988
|
Nghệ An
|
22
|
Nguyễn Đến
|
05/10/1980
|
Quảng Ngãi
|
23
|
Lê Minh Thảo
|
17/04/1991
|
Quảng Ngãi
|
24
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
06/07/1988
|
Hà Nội
|
25
|
Nguyễn Minh Tiệp
|
02/11/1989
|
Hà Nội
|
26
|
Nguyễn Thị Luyến
|
04/10/1991
|
Hà Nội
|
27
|
Lê Văn Chinh
|
28/02/1987
|
Hà Tĩnh
|
28
|
Nguyễn Quốc Đoàn
|
12/06/1989
|
Hà Tĩnh
|
29
|
Phạm Công Nghĩa
|
02/11/1986
|
Nghệ An
|
30
|
Cao Cự Tứ
|
07/05/1986
|
Nghệ An
|
31
|
Lê Quang Tiến
|
25/05/1984
|
Nghệ An
|
32
|
Nguyễn Thái Chung
|
01/06/1988
|
Nghệ An
|
33
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
06/12/1988
|
Nghệ An
|
34
|
Phùng Văn Vinh
|
24/11/1988
|
Nghệ An
|
35
|
Trần Anh Ý
|
06/07/1983
|
Quảng Nam
|
36
|
Nguyễn Thị Vũ Trúc
|
20/09/1986
|
CBT
|
37
|
Nguyễn Văn Cường
|
03/08/1985
|
CBT
|
38
|
Nguyễn Hòa Bình
|
15/11/1986
|
CBT
|
39
|
Đào Trọng Thiết
|
19/02/1987
|
CBT
|
40
|
Thạch Văn
|
12/05/1986
|
CBT
|
41
|
Trịnh Hồng Toàn
|
10/07/1980
|
CBT
|
42
|
Trịnh Thị Mai Thi
|
03/05/1981
|
CBT
|
43
|
Hà Mạnh Cường
|
14/07/1985
|
CBT
|
44
|
Chu Đức Anh
|
02/08/1984
|
CBT
|
45
|
Trịnh Văn Giang
|
08/07/1985
|
CBT
|
46
|
Đào Thị Hà
|
28/07/1983
|
CBT
|
47
|
Đặng Thị Anh
|
06/01/1987
|
CBT
|
48
|
Lê Huy Hiểu
|
19/03/1986
|
CBT
|
49
|
Trần Văn Thi
|
08/04/1979
|
CBT
|
50
|
Tưởng Văn Tuyến
|
14/08/1985
|
CBT
|
51
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
27/05/1987
|
CBT
|
52
|
Đặng Đình Tuấn
|
20/06/1982
|
CBT
|
53
|
Lê Công Vũ
|
06/04/1984
|
CBT
|
54
|
Trần Quốc Toàn
|
28/07/1984
|
CBT
|
55
|
Trần Hoàng Thắng
|
07/10/1984
|
CBT
|
56
|
Nguyễn Duy Châu
|
15/11/1984
|
CBT
|
57
|
Lê Văn Thắng
|
19/05/1985
|
CBT
|
58
|
Tưởng Văn Dân
|
15/12/1987
|
CBT
|
59
|
Lê Mạnh Hà
|
17/05/1985
|
CBT
|
60
|
Nguyễn Văn Khiên
|
16/01/1983
|
CBT
|
61
|
Trịnh Văn Chiều
|
12/03/1985
|
CBT
|
62
|
Trần Ngọc Dương
|
18/03/1986
|
CBT
|
63
|
Trần Văn Hải
|
25/12/1984
|
CBT
|
64
|
Lê Quang Thống
|
26/09/1980
|
CBT
|
65
|
Hà Thị Thanh Hòa
|
18/12/1982
|
CBT
|
66
|
Ngô Thị Chỉ
|
22/12/1987
|
CBT
|
67
|
Hồ Ngọc Mai
|
11/08/1989
|
CBT
|
68
|
Nguyễn ĐÌnh Ban
|
10/06/1975
|
CBT
|
69
|
Phan Văn Vinh
|
29/09/1978
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 10/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
20/11/1987
|
TP. HCM
|
2
|
Hoàng Thị Thức
|
25/05/1993
|
Bắc Giang
|
3
|
Trần Hồng Phúc
|
13/02/1990
|
Lào Cai
|
4
|
Trần Văn Truyền
|
15/09/1990
|
Thái Bình
|
5
|
Trần Văn Quỳnh
|
26/05/1987
|
Hà Tĩnh
|
6
|
Trần Trung Dũng
|
14/08/1980
|
Lạng Sơn
|
7
|
Lò Quốc Cường
|
19/11/1990
|
Thanh Hóa
|
8
|
Mai Văn Phan
|
05/10/1992
|
Thanh Hóa
|
9
|
Lê Văn Hải
|
20/05/1992
|
Thanh Hóa
|
10
|
Trương Văn Tuấn
|
19/09/1992
|
Thanh Hóa
|
11
|
Hoàng Văn Dương
|
30/01/1994
|
Bắc Giang
|
12
|
Nguyễn Văn Hồng
|
12/08/1986
|
Bắc Ninh
|
13
|
Nguyễn Văn Sáng
|
21/01/1991
|
Bộ Quốc phòng
|
14
|
Bùi Quốc Phước
|
07/12/1987
|
Hà Tĩnh
|
15
|
Võ Nguyễn Kỳ Ngộ
|
18/03/1983
|
Khánh Hòa
|
16
|
Hoàng Văn Ngôn
|
05/03/1989
|
Lạng Sơn
|
17
|
Lâm Văn Tới
|
12/11/1983
|
Lạng Sơn
|
18
|
Phạm Thị Kiều
|
16/07/1990
|
Quảng Ngãi
|
19
|
Bùi Thị Hằng
|
19/07/1991
|
Thái Bình
|
20
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
01/10/1987
|
Thanh Hóa
|
21
|
Lê Quang Hoãn
|
21/01/1987
|
Thanh Hóa
|
22
|
Đặng Văn Lợi
|
28/08/1983
|
Thanh Hóa
|
23
|
Nguyễn Văn Đức
|
02/09/1988
|
Thanh Hóa
|
24
|
Hà Xuân Linh
|
06/06/1984
|
Thanh Hóa
|
25
|
Nguyễn Văn Định
|
04/03/1987
|
Thanh Hóa
|
26
|
Nguyễn Văn Hữu
|
17/03/1992
|
Thanh Hóa
|
27
|
Nguyễn Văn Điệp
|
15/08/1991
|
Thanh Hóa
|
28
|
Nguyễn Danh Lộc
|
03/10/1987
|
Thanh Hóa
|
29
|
Lục Đình Thụy
|
06/09/1989
|
Thanh Hóa
|
30
|
Trương Văn Giang
|
02/05/1984
|
Thanh Hóa
|
31
|
Nguyễn Trọng Nam
|
10/01/1987
|
Thanh Hóa
|
32
|
Vũ Văn Mạnh
|
10/03/1984
|
Thanh Hóa
|
33
|
Hoàng Văn Vượng
|
20/03/1988
|
Thanh Hóa
|
34
|
Phạm Văn Hưng
|
30/09/1986
|
Thanh Hóa
|
35
|
Huỳnh Tấn Trung
|
20/12/1990
|
Vĩnh Long
|
36
|
Dương Văn Tuân
|
28/06/1989
|
Bắc Giang
|
37
|
Nguyễn Văn Linh
|
19/07/1992
|
Hà Tĩnh
|
38
|
Nguyễn Văn Núi
|
03/09/1991
|
Thái Bình
|
39
|
Lê Sỹ Tuấn
|
04/03/1991
|
Thanh Hóa
|
40
|
Tô Tiến Hai
|
08/04/1993
|
Thanh Hóa
|
41
|
Nguyễn Văn Trình
|
20/08/1992
|
Thanh Hóa
|
42
|
Lê Văn Ngọc
|
17/02/1988
|
Thanh Hóa
|
43
|
Lê Văn Tính
|
15/07/1977
|
Thanh Hóa
|
44
|
Trần Thị Bun
|
01/03/1981
|
CBT
|
45
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
03/10/1980
|
CBT
|
46
|
Nguyễn Quang Bắc
|
14/02/1986
|
CBT
|
47
|
Trần Văn Tùng
|
17/02/1984
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 12/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Lê Thanh Đỡ
|
1/3/1985
|
Vĩnh Long
|
2
|
Nguyễn Văn Béo
|
1/7/1989
|
An Giang
|
3
|
Phan Công Trung
|
5/14/1990
|
Nghệ An
|
4
|
Nguyễn Văn Nam
|
2/16/1991
|
Nghệ An
|
5
|
Võ Văn Hòa
|
6/13/1991
|
Nghệ An
|
6
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
12/30/1989
|
CBT
|
7
|
Trần Đình Huỳnh
|
11/27/1988
|
CBT
|
8
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3/29/1980
|
CBT
|
9
|
Hồ Viết Cảnh
|
4/27/1985
|
CBT
|
10
|
Mai Trọng Nhân
|
7/10/1985
|
CBT
|
11
|
Vũ Trọng Trung
|
8/23/1986
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 15/6/2015
|
STT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Văn Quyết
|
11/09/1989
|
Bắc Kạn
|
2
|
Đào Duy Hoàng
|
21/06/1992
|
Nghệ An
|
3
|
Nguyễn Hữu Duy
|
16/12/1991
|
Nghệ An
|
4
|
Đinh Hồng Việt
|
17/08/1991
|
Hải Phòng
|
5
|
Nguyễn Duy Sinh
|
15/06/1989
|
Nghệ An
|
6
|
Lương Thiên Triều
|
20/10/1989
|
Nghệ An
|
7
|
Nguyễn Bá Dung
|
17/12/1990
|
Nghệ An
|
8
|
Hoàng Ngọc Linh
|
19/05/1992
|
Bắc Kạn
|
9
|
Đặng Ngọc Phượng
|
01/07/1992
|
Điện Biên
|
10
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
21/09/1992
|
Nghệ An
|
11
|
Nguyễn Quang Huy
|
18/03/1983
|
Nghệ An
|
12
|
Đặng Văn Thảo
|
02/11/1990
|
Nghệ An
|
13
|
Phan Thị Cúc
|
25/05/1990
|
Nghệ An
|
14
|
Phan Hữu Luận
|
12/09/1989
|
Nghệ An
|
15
|
Hoàng Hùng Cường
|
16/09/1991
|
Nghệ An
|
16
|
Lương Sỹ Cường
|
10/08/1990
|
Nghệ An
|
17
|
Trần Thị Bích Vân
|
27/03/1991
|
Quảng Trị
|
18
|
Lưu Đình Quyên
|
05/05/1985
|
Thái Bình
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng
|
09/12/1988
|
Thanh Hóa
|
20
|
Trương Trọng Tiến
|
19/05/1986
|
Thanh Hóa
|
21
|
Lê Khánh Phượng
|
10/10/1990
|
Thanh Hóa
|
22
|
Lê Văn Lực
|
10/04/1992
|
Thanh Hóa
|
23
|
Trần Tuấn Đạt
|
29/03/1990
|
Hà Tĩnh
|
24
|
Trần Văn Quỳnh
|
11/06/1992
|
Nghệ An
|
25
|
Ngô Xuân Phi
|
12/01/1990
|
Nghệ An
|
26
|
Ngô Văn Sỹ
|
03/04/1990
|
Nghệ An
|
27
|
Bùi Văn Thành
|
20/09/1982
|
CBT
|
28
|
Lại Đắc Ngàn
|
27/11/1986
|
CBT
|
29
|
Nguyễn Thế Tư
|
05/06/1984
|
CBT
|
30
|
Hoàng Văn Sơn
|
16/04/1983
|
CBT
|
31
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
12/10/1986
|
CBT
|
32
|
Cấn Thị Vân
|
28/09/1982
|
CBT
|
33
|
Lê Văn Tố
|
04/07/1984
|
CBT
|
34
|
Phạm Xuân Cảnh
|
05/04/1985
|
CBT
|
35
|
Đoàn Tuấn Lương
|
21/04/1983
|
CBT
|
36
|
Đặng Vĩnh Bảo
|
03/03/1981
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 16/6/2015
|
STT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Lăng Văn Linh
|
18/05/1989
|
Lạng Sơn
|
2
|
Trần văn Trung
|
01/10/1988
|
Lạng Sơn
|
3
|
Nguyễn Xuân Quý
|
04/06/1989
|
Hà Tĩnh
|
4
|
Nguyễn Văn Toản
|
25/06/1987
|
Lạng Sơn
|
5
|
Hoàng Hồng Đại
|
17/03/1985
|
Lạng Sơn
|
6
|
Trương Văn Cơ
|
14/05/1986
|
Lạng Sơn
|
7
|
Hà Văn Bình
|
03/08/1991
|
Thanh Hóa
|
8
|
Ngân Văn Bời
|
20/10/1993
|
Thanh Hóa
|
9
|
Đặng Văn Công
|
13/02/1990
|
Nghệ An
|
10
|
Lê Hữu Hoàn
|
10/04/1986
|
Thanh Hóa
|
11
|
Trịnh Văn Hùng
|
21/01/1989
|
Thanh Hóa
|
12
|
Nguyễn Đình Tấn
|
11/05/1992
|
Thanh Hóa
|
13
|
Đỗ Ngọc Thành
|
02/05/1992
|
Thanh Hóa
|
14
|
Vũ Đức Hưng
|
29/04/1984
|
CBT
|
15
|
Đặng Như Lanh
|
02/02/1987
|
CBT
|
16
|
Nguyễn Tư Long
|
06/11/1983
|
CBT
|
17
|
Đào Xuân Yên
|
06/07/1986
|
CBT
|
18
|
Đặng Thị Hiền
|
29/11/1989
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 19/6/2015
|
STT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Phan Đức Trì
|
12/20/1989
|
Nghệ An
|
2
|
Nguyễn Văn Phong
|
1/21/1986
|
Ninh Thuận
|
3
|
Hồ Trọng Phúc
|
8/15/1985
|
Nghệ An
|
4
|
Nguyễn Văn Chuyện
|
6/27/1993
|
Vĩnh Long
|
5
|
Lô Văn Sơn
|
11/16/1992
|
Nghệ An
|
6
|
Vi Văn Tiềm
|
1/15/1980
|
Bắc Giang
|
7
|
Nguyễn Thị Chiên
|
6/20/1989
|
Bắc Giang
|
8
|
Trần Văn Kiên
|
7/28/1991
|
Bắc Giang
|
9
|
Vũ Văn Quân
|
9/27/1990
|
Bắc Giang
|
10
|
Đỗ Thị Thu San
|
8/21/1984
|
Hà Nội
|
11
|
Tạ Quốc Đức
|
6/18/1991
|
Nghệ An
|
12
|
Đoàn Ngọc An
|
10/10/1989
|
Nghệ An
|
13
|
Phan Thị Mùi
|
9/9/1991
|
Nghệ An
|
14
|
Phan Văn Tuân
|
10/10/1988
|
Nghệ An
|
15
|
Hoàng Hữu Nam
|
10/10/1989
|
Thanh Hóa
|
16
|
Lê Văn Bình
|
6/15/1988
|
Nghệ An
|
17
|
Trương Thị Thụy
|
5/23/1991
|
Thanh Hóa
|
18
|
Đỗ Đức Thành
|
3/31/1984
|
CBT
|
19
|
Hồ Thị Thảo
|
6/20/1988
|
CBT
|
20
|
Phan Như Sơn
|
11/22/1984
|
CBT
|
21
|
Hồ Sỷ Hưng
|
11/27/1985
|
CBT
|
22
|
Võ Thị Vân
|
12/18/1987
|
CBT
|
23
|
Phạm Huệ Đức
|
6/11/1987
|
CBT
|
24
|
Nguyễn Đắc Chung
|
2/19/1988
|
CBT
|
25
|
Nguyễn Anh Nam
|
8/23/1986
|
CBT
|
26
|
Trịnh Duy Quân
|
6/2/1984
|
CBT
|
27
|
Lê Việt Khái
|
1/24/1986
|
CBT
|
28
|
Huỳnh Thiện Ngay
|
9/9/1988
|
CBT
|
29
|
Hồ Đức Hoàng
|
12/10/1984
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 23/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
5/29/1991
|
Bộ Quốc phòng
|
2
|
Đào Văn Long
|
8/21/1989
|
Bắc Giang
|
3
|
Nguyễn Đức Anh
|
9/10/1991
|
Bộ Quốc phòng
|
4
|
Lê Đức Trọng
|
7/17/1992
|
Điện Biên
|
5
|
Huỳnh Thanh Tấn
|
1/8/1989
|
Vĩnh Long
|
6
|
Khuất Văn Bình
|
8/30/1989
|
Hà Nội
|
7
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
5/8/1989
|
CBT
|
8
|
Nguyễn Ngọc Sinh
|
2/12/1980
|
CBT
|
9
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
11/1/1985
|
CBT
|
10
|
Lê Văn Dũng
|
9/29/1982
|
CBT
|
DANH
SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 25/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Doãn Phi Quyết
|
4/11/1989
|
Nghệ An
|
2
|
Vũ Cảnh Dinh
|
9/15/1986
|
Ninh Bình
|
3
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/10/1986
|
Quảng Trị
|
4
|
Nguyễn Quang Hưng
|
10/22/1978
|
Bắc Giang
|
5
|
Đào Tuấn Thanh
|
2/21/1984
|
Vĩnh Long
|
6
|
Trần Hữu Vượng
|
12/4/1983
|
Thái Bình
|
7
|
Ngô Văn Lượng
|
7/19/1982
|
CBT
|
8
|
Lê Văn Mỵ
|
5/28/1984
|
CBT
|
9
|
Hà Thanh Tiệp
|
10/22/1978
|
CBT
|
10
|
Lê Dữ Chữ
|
8/10/1986
|
CBT
|
11
|
Phan Thái Hoàn
|
10/23/1979
|
CBT
|
12
|
Lê Thị Liễu
|
6/29/1987
|
CBT
|
13
|
Trần Văn Nơ
|
5/30/1989
|
CBT
|
14
|
Hồ Châu Khoa
|
3/15/1989
|
CBT
|
15
|
Dương Văn Thông
|
3/12/1985
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 26/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Hoàng Văn Nhật
|
02/07/1991
|
Điện Biên
|
2
|
Hà Đình Vương
|
27/12/1991
|
Điện Biên
|
3
|
Nguyễn Hoài Thương
|
28/09/1989
|
Hải Dương
|
4
|
Nguyễn Duy Thắng
|
16/06/1990
|
Nghệ An
|
5
|
Nguyễn Đình Đức
|
26/10/1991
|
Nghệ An
|
6
|
Nguyễn Văn Nam
|
23/11/1985
|
Quảng Ngãi
|
7
|
Cao Thị Hòa
|
14/09/1990
|
Hải Dương
|
8
|
Bùi Văn Son
|
10/10/1981
|
Hải Dương
|
9
|
Đặng Văn Kiên
|
20/12/1992
|
Nghệ An
|
10
|
Đặng Văn Tín
|
25/06/1987
|
Quảng Ngãi
|
11
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
20/07/1989
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 29/6/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Công Thông
|
26/06/1992
|
Nghệ An
|
2
|
Lê Văn Hoa
|
26/05/1980
|
Thanh Hóa
|
3
|
Nguyễn Văn Tùng
|
24/05/1990
|
Thanh Hóa
|
4
|
Bùi Đức Điệp
|
12/08/1991
|
Thanh Hóa
|
5
|
Hoàng Ngọc Cương
|
20/10/1979
|
Thanh Hóa
|
6
|
Lê Thị Thuỷ
|
25/05/1992
|
Thanh Hóa
|
7
|
Âu Thành Tùng
|
02/10/1989
|
Nghệ An
|
8
|
Trần Văn Long
|
10/07/1982
|
Thái Bình
|
9
|
Lê Sỹ Lâm
|
20/03/1993
|
Thanh Hóa
|
10
|
Trịnh Quốc Mạnh
|
10/10/1980
|
Thanh Hóa
|
11
|
Vũ Văn Quyết
|
23/09/1985
|
Thanh Hóa
|
12
|
Lê Văn Huyên
|
16/09/1979
|
Thanh Hóa
|
13
|
Vũ Đức Cao
|
17/11/1982
|
CBT
|
|
|
|