DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KÝ QUỸ THÁNG 5/2015 (TỪ 04/5 ĐẾN 18/5)
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 4/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
1 |
TRINH VAN TINH |
1986/07/26 |
CBT THANH HÓA |
2 |
DO XUAN THUY |
1986/06/29 |
CBT HÀ NỘI |
3 |
LE VAN DANG |
1985/06/28 |
CBT NAM ĐỊNH |
4 |
NGUYEN VAN TUAN |
1989/08/20 |
CBT GIA LAI |
5 |
NGUYEN VAN HIEN |
1988/10/25 |
CBT QUẢNG NINH |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 11/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
1 |
CAO VAN HAI LONG |
1984/12/26 |
CBT VĨNH LONG |
2 |
VU THI THANH NGA |
1984/08/02 |
CBT PHÚ THỌ |
3 |
LE VAN HIEU |
1987/10/31 |
CBT |
4 |
TRAN VAN CUONG |
1986/01/08 |
CBT |
5 |
NGUYEN PHI HOI |
1987/07/11 |
CBT |
6 |
NGUYEN VAN THAO |
1977/11/24 |
CBT |
7 |
VO VAN DONG |
1986/08/26 |
CBT |
8 |
TRAN VAN HUNG |
1984/06/03 |
QUảNG NAM |
9 |
BUI VAN DUNG |
1983/02/10 |
CBT HẢI DƯƠNG |
10 |
HUYNH THANH DAN |
1978/07/01 |
QUẢNG NAM |
11 |
NGUYEN VAN DUC |
1985/01/05 |
QUẢNG NAM |
12 |
TRUONG THANH TUAN |
1978/06/21 |
QUẢNG NAM |
13 |
PHAM VAN QUY |
1980/03/09 |
QUẢNG NAM |
14 |
PHAM DUC HUONG |
1983/07/02 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 12/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
1 |
DINH PHUC THANH |
1984/08/07 |
CBT |
2 |
TRAN TAN DOAN |
1984/08/08 |
CBT |
3 |
NGUYEN HUU DONG |
1987/07/30 |
CBT |
4 |
PHUONG HUU PHONG |
1984/11/23 |
CBT |
5 |
PHAM VAN TUYEN |
1988/01/28 |
CBT |
6 |
NGO DAC QUANG |
1986/10/20 |
CBT |
7 |
VU THE TRUONG |
1984/04/24 |
CBT HÀ NAM |
8 |
HOANG TUAN HUYNH |
1985/03/04 |
CBT NAM địNH |
9 |
TRAN DINH LAP |
1984/09/18 |
CBT HÀ TĨNH |
10 |
DO VAN HUYEN |
1984/06/03 |
CBT QUẢNG NINH |
11 |
NGUYEN THI HA |
1989/11/11 |
CBT NINH BÌNH |
12 |
BUI VAN HOA |
1987/08/16 |
CBT HẢI DƯƠNG, |
13 |
DO VAN THE |
1987/05/06 |
CBT HẢI DƯƠNG, |
14 |
NGUYEN DUY CUONG |
1989/05/21 |
CBT HẢI DƯƠNG, |
15 |
DOAN VAN GIOI |
1989/07/08 |
CBT BẮC NINH |
16 |
LE THI LIEU |
1985/02/14 |
CBT HÀ NỘI |
17 |
NGUYEN CONG THANG |
1985/02/20 |
CBT QUẢNG NAM |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 13/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
1 |
NGUYEN BA CUONG |
1991/01/05 |
GIA LAI |
2 |
NGUYEN VAN NAM |
1986/03/14 |
CBT |
3 |
LE PHUC HAU |
1991/03/06 |
THANH HÓA |
4 |
LE XUAN TRUNG |
1974/10/16 |
HÀ TĨNH |
5 |
LE NGOC TY |
1987/10/20 |
THANH HÓA |
6 |
CAM THI HUONG |
1988/10/10 |
THANH HÓA |
7 |
HOANG VAN XA |
1988/11/19 |
THANH HÓA |
8 |
DANG XUAN KHANH |
1990/01/18 |
HÀ NỘI |
9 |
NGUYEN VAN HAO |
1992/03/17 |
QUẢNG NGÃI |
10 |
NGUYEN VAN TUNG |
1990/02/09 |
THANH HÓA |
11 |
MAI XUAN OAI |
1993/02/13 |
THANH HÓA |
12 |
NGUYEN QUOC THANH |
1989/11/12 |
THANH HÓA |
13 |
PHAN DINH TRUNG |
1993/09/10 |
QUẢNG NGÃI |
14 |
DOAN KHANH |
1990/03/29 |
QUẢNG NGÃI |
15 |
HOANG VAN HAN |
1991/08/25 |
THANH HÓA |
16 |
LE NHU ANH |
1993/09/15 |
QUẢNG TRỊ |
17 |
NGUYEN VAN DUYEN |
1989/02/10 |
SƠN LA |
18 |
PHAM VAN KHOA |
1991/07/06 |
THANH HÓA |
19 |
DO NGOC TUYEN |
1978/10/08 |
THANH HÓA |
20 |
TRINH DUY PHUONG |
1989/08/21 |
THANH HÓA |
21 |
LE THO TINH |
1986/09/19 |
THANH HÓA |
22 |
PHUNG DINH PHUONG |
1987/11/23 |
THANH HÓA |
23 |
BUI DUY KHOI |
1992/06/12 |
ĐIỆN BIÊN |
24 |
HA VAN THANH |
1992/07/24 |
THANH HÓA |
25 |
LE DUY BON |
1990/03/28 |
THANH HÓA |
26 |
NGUYEN NHU HAI |
1990/07/19 |
QUẢNG NGÃI |
27 |
TRAN VAN SON |
1990/04/06 |
THANH HÓA |
28 |
NGUYEN BA CHAU |
1992/10/10 |
THANH HÓA |
29 |
LE DUY MUI |
1989/04/07 |
THANH HÓA |
30 |
NGUYEN THI HUONG |
1991/05/28 |
HÀ TĨNH |
31 |
LE NGOC BINH |
1977/08/04 |
THANH HÓA |
32 |
HO MINH GIANG |
1985/08/20 |
AN GIANG |
33 |
LE VAN DUNG |
1988/05/20 |
THANH HÓA |
34 |
DAO XUAN TAM |
1988/11/26 |
THANH HÓA |
35 |
NGUYEN THANH TAM |
1987/02/05 |
BẮC GIANG |
36 |
NGUYEN VAN KIEN |
1978/02/18 |
HẢI DƯƠNG |
37 |
HA MINH TU |
1989/09/03 |
CBT HÀ NỘI |
38 |
PHAM PHU THUAN |
1987/08/22 |
CBT LONG AN |
39 |
PHAN VAN TRI |
1985/07/12 |
CBT HÀ TĨNH |
40 |
NGUYEN HA BAC |
1986/02/06 |
CBT BẮC NINH |
41 |
PHAN KIM KHANG |
1976/10/20 |
CBT VĨNH LONG |
42 |
NGUYEN QUANG TUNG |
1990/08/13 |
CBT BẮC NINH |
43 |
HOANG TRONG ANH |
1985/11/20 |
CBT NGHỆ AN |
44 |
HOANG VAN HUAN |
1989/08/06 |
THANH HÓA |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 14/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
1 |
DAO THANH SON |
1986/01/17 |
CBT |
2 |
PHAM QUANG THU |
1974/08/06 |
HÀ TĨNH |
3 |
HOANG VAN THANH |
1989/04/19 |
THANH HÓA |
4 |
HA MANH LINH |
1990/12/03 |
BẮC GIANG |
5 |
LE THI HUE |
1982/03/03 |
THANH HÓA |
6 |
NGUYEN VAN TOAN |
1989/10/10 |
BẮC GIANG |
7 |
TRAN VAN NAM |
1987/06/29 |
BẮC GIANG |
8 |
CAO VAN BINH |
1979/05/19 |
THANH HÓA |
9 |
LE DANG DUY |
1980/02/02 |
QUẢNG NAM |
10 |
DINH TRUNG DUC |
1992/08/25 |
QUẢNG BÌNH |
11 |
DINH XUAN HUNG |
1991/03/09 |
QUẢNG BÌNH |
12 |
HOANG VAN DUOC |
1993/07/03 |
BẮC GIANG |
13 |
LAI VAN THUONG |
1993/03/15 |
BẮC GIANG |
14 |
LE VAN NAM |
1989/06/16 |
HÀ TĨNH |
15 |
NGUYEN QUOC OAI |
1988/03/05 |
NGHỆ AN |
16 |
DINH VAN CUONG |
1977/04/25 |
THANH HÓA |
17 |
DANG VAN HA |
1984/09/30 |
QUẢNG NGÃI |
18 |
NGUYEN VAN CHIEN |
1989/02/27 |
SƠN LA |
19 |
HOANG QUOC THUONG |
1990/01/15 |
NN/ VÁ, AN BÁ, SƠN ĐỘNG, BẮC GIANG |
20 |
TRAN VAN VIEN |
1990/08/02 |
BẮC GIANG |
21 |
HO VAN HUU |
1989/08/23 |
BẮC GIANG |
22 |
LE VAN TA |
1994/02/12 |
THANH HÓA |
23 |
PHAM VAN HUE |
1989/07/15 |
QUẢNG NGÃI |
24 |
VO ANH DAT |
1993/05/29 |
QUẢNG NGÃI |
25 |
PHAM VAN LY |
1993/03/10 |
THANH HÓA |
26 |
TRAN VAN HUYNH |
1992/11/20 |
BẮC GIANG |
27 |
NGUYEN VAN THAI |
1989/11/08 |
HÀ TĨNH |
28 |
NGUYEN VAN NINH |
1988/10/05 |
HÀ NỘI |
29 |
VO VAN THUC |
1990/08/06 |
NGHỆ AN |
30 |
PHAM VAN CUONG |
1991/06/24 |
QUẢNG NGÃI |
31 |
PHAN THANH CUONG |
1990/07/17 |
QUẢNG NGÃI |
32 |
DO THANH MINH |
1991/06/12 |
QUẢNG NGÃI |
33 |
NGUYEN HOAI PHONG |
1988/11/10 |
HÀ TĨNH |
34 |
LE TRONG TUNG |
1987/02/14 |
NGHỆ AN |
35 |
LE XUAN OAI |
1989/09/30 |
THANH HÓA |
36 |
LE XUAN DUONG |
1988/08/30 |
THANH HÓA |
37 |
LE MINH TU |
1976/07/26 |
THANH HÓA |
38 |
CHU TRUNG NGHIA |
1990/01/16 |
HÀ NỘI |
39 |
DO THANH VAN |
1992/02/12 |
QUẢNG NGÃI |
40 |
NGUYEN THI THANH HOA |
1992/04/03 |
HÀ NỘI |
41 |
TRAN CONG CUONG |
1976/03/15 |
QUẢNG NAM |
42 |
TRAN VAN TIEN |
1978/10/05 |
QUẢNG NAM |
43 |
TRAN CONG HIEU |
1978/04/18 |
QUẢNG NAM |
44 |
TRUONG THI THUY |
1991/03/19 |
THANH HÓA |
45 |
NGUYEN HUU THANH |
1991/05/10 |
THANH HÓA |
46 |
NGUYEN DANG THUC |
1991/11/09 |
HÀ NỘI |
47 |
NGUYEN HUU THANG |
1991/11/10 |
HÀ NỘI |
48 |
NGUYEN VAN XUAN |
1990/05/19 |
THANH HÓA |
49 |
VUONG DAC NGHIA |
1987/06/27 |
HÀ NỘI |
50 |
NGUYEN VAN SANG |
1984/04/02 |
HÀ NỘI |
51 |
NGUYEN CHI QUYET |
1990/07/03 |
HÀ NỘI |
52 |
NGUYEN HUU TUAN |
1982/11/15 |
HÀ NỘI |
53 |
NGUYEN VAN BAC |
1989/07/02 |
THANH HÓA |
54 |
KIEU DUY VAN |
1990/02/05 |
HÀ NỘI |
55 |
NGUYEN HUU TIEN |
1990/03/20 |
THANH HÓA |
56 |
DAO KHA DO |
1991/07/04 |
THANH HÓA |
57 |
NGUYEN BA PHONG |
1987/09/06 |
HÀ NỘI |
58 |
LE KINH HOANG |
1977/10/10 |
THANH HÓA |
59 |
LUU THI HONG |
1992/09/09 |
THANH HÓA |
60 |
LUU VAN HONG |
1993/01/01 |
THANH HÓA |
61 |
DANG ANH VU |
1989/11/04 |
QUẢNG NGÃI |
62 |
CAO THI ANH DUONG |
1992/01/16 |
QUẢNG NGÃI |
63 |
NGUYEN THI THU |
1992/08/10 |
QUẢNG NGÃI |
64 |
DO VAN MINH |
1987/02/25 |
THÁI BÌNH |
65 |
NGUYEN VAN THACH |
1990/04/03 |
HƯNG YÊN |
66 |
NGUYEN MANH TUAN |
1985/07/10 |
THÁI BÌNH |
67 |
HOANG VAN KHAI |
1986/11/05 |
CBT NGHỆ AN |
68 |
PHAN QUOC SY |
1984/04/08 |
CBT NGHỆ AN |
69 |
NGUYEN VAN HOANG |
1989/12/21 |
CBT BẮC NINH |
70 |
DAO XUAN CHA |
1989/02/07 |
CBT THANH HÓA |
71 |
CAO TRAN LUC |
1987/02/04 |
CBT NAM ĐỊNH |
72 |
DAM DUC SON TUNG |
1985/09/04 |
CBT BẮC GIANG |
73 |
NGUYEN THI HOA |
1987/12/07 |
CBT Hà NộI |
74 |
NGUYEN THE PHUONG |
1989/11/23 |
CBT BẮC NINH |
75 |
NGUYEN XUAN TRUONG |
1989/11/15 |
CBT Hà NộI |
76 |
NGUYEN THI YEN |
1979/06/28 |
QUẢNG NGÃI |
77 |
HOANG MINH TIEN |
1987/09/08 |
THANH HÓA |
78 |
LE THI NGA |
1992/10/02 |
THANH HÓA |
79 |
HO VAN THANG |
1991/10/08 |
THANH HÓA |
80 |
BUI VAN VAN |
1985/03/15 |
HÀ NỘI |
81 |
NGO VAN BANG |
1990/09/14 |
HÀ NỘI |
82 |
PHI VAN DUNG |
1987/09/16 |
THANH HÓA |
83 |
DAO VAN QUY |
1989/07/04 |
THANH HÓA |
84 |
DO XUAN DIEN |
1982/02/02 |
HÀ NỘI |
85 |
NGUYEN VAN TIEN |
1992/08/09 |
HÀ NỘI |
86 |
DUONG VAN NGOC |
1991/04/20 |
HÀ NỘI |
87 |
NGUYEN XUAN VUONG |
1983/01/13 |
THANH HÓA |
88 |
DUONG QUY KHUONG |
1989/11/19 |
THANH HÓA |
89 |
LE NHAN CUONG |
1991/09/26 |
THANH HÓA |
90 |
DO HOANG VINH |
1993/01/20 |
HÀ NỘI |
91 |
TRAN VAN HIEN |
1991/07/04 |
HÀ NỘI |
92 |
DAO XUAN LUC |
1987/07/28 |
THANH HÓA |
93 |
LE VAN HUNG |
1990/08/10 |
THANH HÓA |
94 |
NGUYEN QUY TRUNG |
1988/11/06 |
HÀ NỘI |
95 |
LE VAN TIEN |
1992/11/28 |
THANH HÓA |
96 |
VAN DINH THUONG |
1988/05/02 |
THANH HÓA |
97 |
LE KIM HOA |
1983/05/01 |
THANH HÓA |
98 |
TRAN VAN THONG |
1988/12/06 |
QUẢNG NGÃI |
99 |
CAO QUOC VINH |
1982/11/08 |
CBT Hà NộI |
100 |
HOANG SY HAI ANH |
1986/11/11 |
CBT NGHỆ AN |
101 |
KIEU VAN TRUONG |
1986/03/01 |
CBT HƯNG YÊN |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 15/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
1 |
LE QUANG THAI |
1986/02/26 |
THANH HÓA |
2 |
SON HOANG SINH |
1985/01/01 |
BẠC LIêU |
3 |
NGUYEN VAN DAI |
1987/11/08 |
HÀ GIANG |
4 |
NGUYEN THI LOAN |
1982/07/10 |
BẮC GIANG |
5 |
VO NGOC SON |
1975/05/06 |
HÀ TĨNH |
6 |
NGUYEN VAN XUAN |
1991/06/02 |
THANH HÓA |
7 |
VO BINH PHU |
1986/03/10 |
BẾN TRE |
8 |
NGUYEN HUU THAI |
1983/12/06 |
NGHỆ AN |
9 |
HOANG VAN TUNG |
1993/10/24 |
BẮC GIANG |
10 |
VI VAN QUAN |
1988/04/10 |
BẮC GIANG |
11 |
LE HUU GIAP |
1990/01/20 |
THANH HÓA |
12 |
DANG VAN THUONG |
1989/08/15 |
BẮC GIANG |
13 |
HOANG MINH DUC |
1993/01/21 |
BẮC GIANG |
14 |
NGOC DUC LINH |
1992/04/28 |
BẮC GIANG |
15 |
LE QUANG PHAP |
1991/08/12 |
TÂY NINH |
16 |
PHAM VAN NINH |
1990/04/06 |
HÀ GIANG |
17 |
LE THI LY |
1992/10/10 |
HÀ TĨNH |
18 |
HA VIET HONG |
1975/08/04 |
HÀ TĨNH |
19 |
NGUYEN GIA CHIEN |
1992/11/02 |
NGHỆ AN |
20 |
HOANG VAN QUAN |
1988/07/27 |
BẮC GIANG |
21 |
NGUYEN VAN PHUONG |
1986/07/27 |
BẮC GIANG |
22 |
NGOC VAN HOANG |
1994/03/23 |
BẮC GIANG |
23 |
HOANG VAN KHOAT |
1985/03/16 |
BẮC GIANG |
24 |
HOANG VAN DONG |
1992/05/30 |
BẮC GIANG |
25 |
LE VAN TAN |
1990/07/15 |
THANH HÓA |
26 |
NGUYEN VAN DAO |
1990/05/16 |
THANH HÓA |
27 |
PHAM VAN MANH |
1992/05/17 |
NGHỆ AN |
28 |
LE BA AN |
1990/02/19 |
THANH HÓA |
29 |
NGUYEN DINH CUONG |
1990/03/16 |
NGHỆ AN |
30 |
TRAN VAN TOAN |
1988/07/24 |
NGHỆ AN |
31 |
TRINH MINH THONG |
1986/10/15 |
NGHỆ AN |
32 |
LE BA SON |
1985/04/24 |
THANH HÓA |
33 |
CAO VAN NIEN |
1990/02/12 |
THANH HÓA |
34 |
LE TRUONG MINH |
1986/06/30 |
THANH HÓA |
35 |
LE DINH HUNG |
1988/09/13 |
THANH HÓA |
36 |
DAO MANH NINH |
1991/12/28 |
THANH HÓA |
37 |
NGUYEN VAN CHIEU |
1983/01/25 |
THANH HÓA |
38 |
NGUYEN THI HIEN |
1989/11/05 |
THANH HÓA |
39 |
PHAM QUOC HUY |
1991/07/10 |
THANH HÓA |
40 |
NGUYEN DAC CONG |
1990/03/06 |
NGHỆ AN |
41 |
NGUYEN VAN HUY |
1992/08/30 |
NGHỆ AN |
42 |
LE DINH TRONG |
1985/12/05 |
THANH HÓA |
43 |
HO VAN THAI |
1987/12/15 |
NGHỆ AN |
44 |
NGUYEN VAN CONG |
1986/01/13 |
BẮC NINH |
45 |
PHAM HUU NGU |
1990/12/13 |
BẮC NINH |
46 |
NGUYEN THIET HUYNH |
1993/10/09 |
BẮC NINH |
47 |
HO VAN QUY |
1992/05/23 |
NGHỆ AN |
48 |
TRAN HOANG QUAN |
1991/02/10 |
VĨNH LONG |
49 |
LE VIET VINH |
1990/05/07 |
THANH HÓA |
50 |
TRINH VAN BAC |
1990/09/01 |
THANH HÓA |
51 |
PHAM THI PHUONG |
1991/10/01 |
BẮC GIANG |
52 |
NGO TRI TUE |
1988/09/02 |
NGHỆ AN |
53 |
LE THI OANH |
1990/05/10 |
THANH HÓA |
54 |
NGUYEN NGOC LE |
1982/05/26 |
CBT HƯNG YÊN |
55 |
PHAN THI CAM SANG |
1988/07/09 |
CBT ĐỒNG THÁP |
56 |
LE THI HONG NGA |
1988/11/12 |
CBT LẠNG SƠN |
57 |
VU QUANG TUONG |
1986/05/16 |
CBT HẢI DƯƠNG |
58 |
LE CANH TAI |
1984/10/25 |
CBT NGHỆ AN |
59 |
PHAM CHINH CUONG |
1992/12/08 |
THANH HÓA |
60 |
LE THI DUNG |
1991/04/24 |
THANH HÓA |
61 |
HOANG THAI NHAT |
1984/07/30 |
BẮC GIANG |
62 |
VUONG DINH HUNG |
1989/07/05 |
CBT HÀ NỘI |
63 |
DANG THAI DUNG |
1982/06/19 |
CBT NGHỆ AN |
64 |
NGUYEN DANG CUONG |
1985/03/10 |
CBT HÀ NỘI |
65 |
NGUYEN VAN CUONG |
1986/09/03 |
CBT BẮC NINH |
66 |
TRAN DINH TAI |
1992/02/03 |
NGHỆ AN |
67 |
TRAN HUU TUAN |
1984/09/27 |
CBT HÀ TĨNH |
68 |
PHAN THI HUONG |
1990/05/23 |
HÀ TĨNH |
69 |
LE QUANG HIEP |
1983/09/07 |
THANH HÓA |
70 |
BUI SY NAM |
1990/02/15 |
THANH HÓA |
71 |
DAO TRONG TU |
1982/10/15 |
THANH HÓA |
72 |
NGUYEN VAN LUAN |
1990/10/02 |
THANH HÓA |
73 |
NGUYEN THI DUYEN |
1990/09/18 |
NGHỆ AN |
74 |
NGUYEN DANH CUONG |
1989/10/24 |
NGHỆ AN |
75 |
NGUYEN HOANG CONG |
1991/07/13 |
THANH HÓA |
76 |
TRINH DINH NGHIEM |
1993/01/07 |
THANH HÓA |
77 |
LE VAN TUAN |
1991/10/03 |
THANH HÓA |
78 |
NGUYEN ANH QUY |
1989/01/01 |
THANH HÓA |
79 |
DINH HUU DUC |
1990/06/10 |
NGHỆ AN |
80 |
DAO DUY DUC |
1992/09/02 |
THANH HÓA |
81 |
NGUYEN VAN PHONG |
1987/11/08 |
BẮC NINH |
82 |
NGUYEN VAN HUONG |
1989/09/05 |
NGHỆ AN |
83 |
MAI THI HONG |
1987/08/09 |
BẮC NINH |
84 |
NGO VAN TUAN |
1989/07/20 |
BẮC NINH |
85 |
PHAM VAN THACH |
1987/04/07 |
THANH HÓA |
86 |
NGUYEN VAN VINH |
1990/09/16 |
BẮC GIANG |
87 |
DANG VAN HOA |
1986/01/24 |
CBT HÀ TĨNH |
88 |
PHAM VAN TOAN |
1983/05/04 |
CBT HẢI DƯƠNG |
89 |
LE VAN BA |
1986/06/10 |
CBT THANH HÓA |
90 |
NGUYEN THI HONG |
1978/03/04 |
CBT NGHỆ AN |
91 |
TRAN DANG KHOA |
1984/04/09 |
CBT THÁI BÌNH |
92 |
NGUYEN THI THANH THUY |
1986/10/06 |
CBT HảI DươNG |
93 |
TRAN HUYNH DE |
1989/12/01 |
CBT QUẢNG NAM |
94 |
DO VIET THO |
1985/04/10 |
CBT BẮC GIANG |
95 |
LE VAN DUY |
1984/06/16 |
CBT NAM ĐỊNH |
96 |
TRAN THI THAM |
1988/09/09 |
NGHỆ AN |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 16/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
1 |
HOANG VAN QUOC |
1987/01/03 |
HÀ TĨNH |
2 |
PHAN THI HUYEN |
1992/03/10 |
HÀ TĨNH |
3 |
DANG VAN DIEN |
1983/09/09 |
HÀ TĨNH |
4 |
TRAN DUC TUAN |
1991/12/10 |
NGHỆ AN |
5 |
PHAN VAN HUNG |
1992/11/12 |
NGHỆ AN |
6 |
PHAN THI MAI |
1989/06/12 |
NGHỆ AN |
7 |
PHAM VAN GIANG |
1993/11/10 |
NGHỆ AN |
8 |
NGUYEN PHI DUNG |
1988/09/11 |
CBT HÀ NỘI |
9 |
NGUYEN VAN NAM |
1988/08/24 |
NGHỆ AN |
10 |
NGUYEN VAN A |
1992/03/16 |
NGHỆ AN |
11 |
NGUYEN THI TRAM |
1993/05/10 |
NGHỆ AN |
12 |
NGUYEN XUAN CUONG |
1991/07/25 |
NGHỆ AN |
13 |
VU DUC HUNG |
1984/04/29 |
CBT HẢI PHÒNG |
14 |
HOANG VAN TUAN |
1982/05/24 |
CBT NGHỆ AN |
15 |
NGUYEN VAN THUYET |
1987/06/17 |
NGHỆ AN |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 18/5/2015 |
STT |
Ngày sinh |
Họ tên |
Đơn vị |
1 |
20/03/1973 |
Vũ Hựu Tự |
CBT |
2 |
13/01/1987 |
Phạm Văn Chinh |
CBT |
3 |
10/02/1985 |
Trương Quốc Nghĩa |
CBT |
4 |
02/05/1986 |
Nguyễn Bá Đông |
CBT |
5 |
10/01/1984 |
Nguyễn Văn Khởi |
CBT |
6 |
26/02/1985 |
Lê Thị Phương |
CBT |
7 |
06/02/1986 |
Hoàng Văn Hà |
CBT |
8 |
19/01/1986 |
Vương Đức Nam |
CBT |
9 |
20/02/1984 |
Lê Thế Định |
CBT |
10 |
17/01/1980 |
Nguyễn Thị Hường |
CBT |
11 |
19/05/1983 |
Nguyễn Văn Hải |
CBT |
12 |
02/02/1989 |
Nguyễn Huy Quyền |
CBT |
13 |
02/08/1987 |
Nguyễn Đình Đạt |
CBT |
14 |
02/03/1990 |
Vũ Văn Tùng |
CBT |
15 |
02/07/1988 |
Nguyễn Đình Hà |
CBT |
16 |
06/06/1985 |
Đào Văn Hậu |
CBT |
17 |
20/11/1987 |
Nguyễn Văn Tập |
CBT |
18 |
20/07/1986 |
Nguyễn Mạnh Cường |
CBT |
19 |
15/02/1986 |
Lê Như Thiện |
CBT |
20 |
17/11/1984 |
Trần Anh Khải |
CBT |
21 |
13/12/1980 |
Nguyễn Thị Phượng |
CBT |
22 |
06/11/1984 |
Nghiêm Viết Nam |
CBT |
23 |
20/01/1981 |
Vũ Văn Lượng |
CBT |
24 |
13/08/1985 |
Bùi Chí Cường |
CBT |
25 |
22/03/1988 |
Giap Văn Dũng |
CBT |
26 |
29/11/1988 |
Nguyễn Văn Hiếu |
CBT |
27 |
12/12/1984 |
Nguyễn Văn Thao |
CBT |
28 |
16/08/1989 |
Trần Xuân Khoái |
CBT |
29 |
05/05/1989 |
Lê Thị Thu Hường |
Phú Thọ |
30 |
22/09/1987 |
Hoàng Viết Chung |
Kon Tum |
31 |
03/10/1991 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Phú Thọ |
32 |
01/11/1992 |
Lưu Anh Toàn |
Phú Yên |
33 |
11/03/1988 |
Giáp Dương Tuấn |
Bình Định |
34 |
09/07/1990 |
Trương Văn Khánh |
Cao Bằng |
35 |
23/11/1987 |
Tạ Bảy Kiên |
Hà Nội |
36 |
20/02/1992 |
Phan Lưu Tuấn |
Hà Nội |
37 |
02/10/1989 |
Lê Thanh Minh |
Kon Tum |
38 |
23/09/1987 |
Nguyễn Cảnh Lâm |
Quảng Trị |
39 |
07/02/1990 |
Nguyễn Thị Hà |
Quảng Trị |
40 |
01/01/1988 |
Phan Văn Thạnh |
Thừa Thiên -Huế |
41 |
16/02/1992 |
Mai Văn Qui |
Thừa Thiên -Huế |
42 |
04/06/1993 |
Hồ Văn Bình |
Thừa Thiên -Huế |
43 |
06/04/1993 |
Lê Văn Quyền |
Thừa Thiên -Huế |
44 |
27/04/1987 |
Tạ Thạc Như |
Hà Nội |
45 |
17/08/1990 |
Nguyễn Tiến Quân |
Hà Nội |
46 |
04/08/1990 |
Nguyễn Siêu Trường |
Hà Nội |
47 |
10/11/1985 |
Trần Hỷ |
Hà Nội |
48 |
09/01/1984 |
Phan Trọng Loan |
Hà Nội |
49 |
02/09/1989 |
Nguyễn Phi Quốc Khánh |
Hà Nội |
50 |
27/05/1990 |
Ngô Văn Thắng |
Hà Nội |
51 |
16/07/1990 |
Nguyễn Văn Tú |
Hà Nội |
52 |
02/08/1989 |
Nguyễn Hữu Bái |
Hà Nội |
53 |
24/05/1992 |
Nguyễn Hữu Trung |
Hà Nội |
54 |
25/04/1988 |
Hà Hữu Luật |
Hà Nội |
55 |
05/10/1988 |
Đặng Đình Cường |
Hà Nội |
|
|