LỊCH TẬP TRUNG NGƯỜI LAO ĐỘNG CBT NGÀY 25/4/2015



  Tiếp theo công văn của Trung tâm Lao động ngoài nước về việc hướng dẫn người lao động đạt kết quả qua kỳ thi tiếng Hàn trên máy tính (CBT) ký hợp đồng và thực hiện thủ tục ký quỹ, căn cứ hợp đồng lao động đã ký với doanh nghiệp Hàn Quốc sử dụng lao động, đề nghị anh/chị có tên dưới đây, thực hiện các công việc sau đây để hoàn thiện các thủ tục trước khi xuất cảnh sang làm việc tại Hàn Quốc: Người lao động kiểm tra tên mình trong danh sách dưới đây

1. Có mặt tại Trung tâm Lao động ngoài nước (địa chỉ: số 01, Trịnh Hoài Đức, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội) vào lúc 8h00, thứ Bảy ngày 25//4/2015. Khi đến tập trung yêu cầu anh/chị mang theo số tiền Việt Nam tương đương với 630 USD (tỷ giá quy đổi được tính theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam tại thời điểm nộp tiền) để nộp cho Trung tâm Lao động ngoài nước, 250.000 đồng tiền khám sức khỏe để nộp cho bệnh viện tại địa điểm tập trung và 02 ảnh chân dung cỡ 3,5cm x 4,5cm (giống với ảnh hộ chiếu).

2. Nộp bản gốc Giấy xác nhận ký quỹ, 02 bản Hợp đồng đưa người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc theo Chương trình EPS cùng Phiếu Lý lịch tư pháp số 1 (01 bản tiếng Việt và 01 bản tiếng Anh có chứng thực) theo đúng quy định tại Thông tư số 13/2011/11-BTP ngày 27 tháng 6 năm 2011 của Bộ Tư pháp về việc ban hành và hướng dẫn sử dụng biểu mẫu và mẫu sổ lý lịch tư pháp. Trong trường hợp chưa có Phiếu Lý lịch tư pháp anh/chị vẫn tới tập trung theo thông báo này và gửi về Trung tâm Lao động ngoài nước theo đường bưu điện trước ngày 24/4//2015.

Đề nghị anh/chị điện thoại xác nhận đã nhận được thông báo này cho Trung tâm Lao động ngoài nước theo số điện thoại: 04.37346751.
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG TẬP TRUNG THỰC HIỆN CÁC THỦ TỤC CẦN THIẾT TRƯỚC KHI XUẤT CẢNH NGÀY 25/4/2015


STT Họ và tên Ngày sinh Thi tiếng Hàn trên máy tính Số báo danh Số hộ chiếu Ngành nghề
1 Nguyễn Văn Nam 02/05/1985 Đợt 4/2014 91200225 B2315533 SXCT
2 Lê Thanh Hải 22/08/1981 Đợt 4/2014 91201044 B2293921 SXCT
3 Hoàng Anh Được 19/11/1984 Đợt 3/2014 90900319 N1472391 SXCT
4 Trịnh Duy Quang 11/10/1986 Đợt 4/2014 91200196 B2230129 SXCT
5 Lương Hữu Nguyên 18/03/1980 Đợt 4/2014 91201025 B9623139 SXCT
6 Mai Tuấn Anh 13/12/1982 Đợt 4/2014 91200311 B2208463 SXCT
7 Trần Đức Khoa 14/02/1987 Đợt 4/2014 91200410 B1815236 SXCT
8 Lương Trung Kiên 01/04/1986 Đợt 4/2014 91200251 N1445813 SXCT
9 Trần Văn Đông 08/04/1986 Đợt 4/2014 91200195 N1632201 SXCT
10 Kiều Văn Quy 25/05/1989 Đợt 4/2014 91200308 B2281246 SXCT
11 Nguyễn Viết Việt 10/10/1989 Đợt 4/2014 91200301 B2279930 SXCT
Tin khác