Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 11/11/2024~15/11/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 11/11/2024 ~ 15/11/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

1116

NGUYỄN VĂN THAO

11/04/1983

C2449949

E7

08/05/2024

VN02016007365

Hồ sơ đủ

1117

NGUYỄN VĂN MẠNH

10/10/1987

N2475240

B6004755

E7

09/09/2024

VN32019000669

Hồ sơ đủ

1118

NGÂN VĂN TRƯỜNG

20/02/1986

B9615886

B6096889

E7

19/04/2022

VN02012004950

Hồ sơ đủ

1119

NGUYỄN ĐÌNH HUÂN

03/10/1989

C9509649

B6131608

E7

23/09/2024

VN32020000735

Hồ sơ đủ

1120

NGUYỄN VĂN QUANG

20/01/1998

C3195607

E7

30/09/2024

VN02018006765

Hồ sơ đủ

1121

HÀ THÚY MAI

16/08/1998

C8285753

E7

30/09/2024

VN02019004215

Hồ sơ đủ

1122

TRƯƠNG VĂN ĐỨC

20/08/1990

C0157620

F6

25/09/2024

VN32020000383

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드
체류자격 변경 상세 내용)

1123

HUỲNH NGUYỄN HUỲNH

12/06/1997

C5544052

E7

20/09/2024

VN02018007231

Hồ sơ đủ

1124

HÀ VĂN THƯỜNG

29/08/1993

C2449738

E7

09/06/2024

VN02016006944

Hồ sơ đủ

1125

NGUYỄN KHẮC CHÂU

28/08/1990

C2211478

E7

10/08/2024

VN02018003505

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm
(
재직증명서)

1126

PHẠM QUANG MƯỜI

12/09/1990

N2300130

B4768316

E7

25/09/2024

VN32019000694

Hồ sơ đủ

1127

TRẦN VĂN NHIỆM

08/12/1986

C5255943

E7

15/10/2024

VN02018004645

Hồ sơ đủ

1128

NGUYỄN TRỌNG PHONG

13/05/1998

C2432679

E7

23/08/2024

VN02016006031

Hồ sơ đủ

1129

TRỊNH VĂN TÍN

29/12/1996

C0323349

E7

15/10/2024

VN02017002525

Hồ sơ đủ

1130

NGUYỄN THỊ THOAN

11/06/1986

C9975257

B6118243

E7

24/09/2024

VN02015002393

Hồ sơ đủ

1131

NGUYỄN VĂN NINH

31/12/1991

C5688322

E7

10/04/2024

VN02018007008

Hồ sơ đủ

1132

TRỊNH NGỌC HẢI

19/09/1988

C5585851

E7

13/09/2024

VN02018005795

Hồ sơ đủ

1133

NGUYỄN BỈNH VŨ

26/07/1989

C2431501

E7

12/11/2023

VN02016006950

Hồ sơ đủ

1134

NGUYỄN VIẾT CƯỜNG

15/06/1989

C9481918

B6287032

E7

10/02/2024

VN02017003839

Hồ sơ đủ

1135

TRẦN TRUNG QUÂN

10/11/1988

K0579505

B7101869

E7

15/10/2024

VN32019000510

Hồ sơ đủ

1136

ĐOÀN VĂN HẢI

08/05/1989

C6987066

E7

15/10/2024

VN02019001378

Hồ sơ đủ

1137

VŨ QUỐC ĐÔNG

09/10/1986

N2391426

N1446820

E7

09/12/2024

VN02018005218

Hồ sơ đủ

1138

NGUYỄN VĂN HUY

07/08/1996

C5581868

E7

09/11/2024

VN02018003486

Hồ sơ đủ

1139

ĐẬU QUỐC TUẤN

25/12/1993

C5586831

E7

15/10/2024

VN02018004407

Hồ sơ đủ

1140

ĐỖ HỒNG THẮM

28/01/1987

C9770105

E7

09/11/2024

VN32020000251

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm
(
재직증명서)

1141

VŨ THỊ BAN

20/12/1991

N2233225

E7

17/10/2024

VN02018000820

Hồ sơ đủ

1142

NGUYỄN XUÂN NGỌC

06/11/1995

C5675002

E7

12/12/2023

VN02018005376

Hồ sơ đủ

1143

NGUYỄN QUỐC VIỆT

08/10/2000

C8264311

E7

09/04/2024

VN02019003908

Hồ sơ đủ

1144

LƯƠNG VĂN THIỆN

26/08/1995

C7078021

E7

13/09/2024

VN02019003895

Hồ sơ đủ

1145

NGUYỄN PHI HOÀN

24/09/1985

N2453858

B6001390

E7

10/11/2024

VN02014003920

Hồ sơ đủ

1146

NGUYỄN CẢNH HOÀNG

09/03/1989

C9383491

B6111849

E7

23/09/2024

VN02015003585

Hồ sơ đủ

1147

PHẠM DUY THỌ

04/01/1991

C3674276

E7

13/08/2024

VN02017002923

Hồ sơ đủ

1148

NGUYỄN VĂN LUYỆN

09/01/1986

N2475914

B6112639

E7

11/06/2023

VN02019003608

Hồ sơ đủ

1149

NGUYỄN VĂN HẠNH

10/01/1991

C2069680

E7

10/02/2024

VN02016007754

Hồ sơ đủ

1150

NGUYỄN THÀNH LUÂN

11/09/1989

N2391534

B6108807

E7

17/10/2024

VN32019000586

Hồ sơ đủ

1151

CHU HUY PHÚ

11/02/1987

N1852342

B1816510

E7

16/10/2024

VN02014001976

Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (
외국인등록사실증명서)

1152

ĐỖ VĂN HIỆP

08/03/1991

C9284961

B5941195

E7

09/06/2024

VN02015000609

Hồ sơ đủ

1153

PHẠM VĂN THẮNG

16/03/1989

N2225886

B4696022

E7

09/04/2024

VN02018005932

Hồ sơ đủ

1154

LÊ VĂN HUY

02/03/1994

C5100424

E7

10/08/2024

VN02018004348

Hồ sơ đủ

1155

LÊ VĂN NHẤT

17/09/1992

N2455870

B6109992

E7

21/10/2024

VN02014003805

Hồ sơ đủ

984

TRƯƠNG THỊ VIỄN

20/05/1989

N2428570

B6112083

E7

08/07/2024

VN02016003233

Đã bổ sung hồ sơ (2024)

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước