|
|
TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ | (Kèm theo công văn số 837 /TTLĐNN,TCKT ngày 18 / 10 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | 1 | Nguyễn Mạnh Huy | 01/01/1990 | Khoan Dụ, Lạc Thủy, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình | 100,000,000 | 2 | Nguyễn Tiến Lực | 15/08/1995 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100,000,000 | 3 | Phan Sùm Nạn | 09/09/1996 | Đại An, Trà Cú, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Trà Cú, Trà Vinh | 100,000,000 | 4 | Vũ Văn Dần | 14/07/1999 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100,000,000 | 5 | Trương Văn Long | 19/08/1996 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100,000,000 | 6 | Vũ Hữu Đạt | 12/08/1989 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100,000,000 | 7 | Bùi Văn Cường | 06/10/1995 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100,000,000 | 8 | Nguyễn Đình Tiến | 15/01/1998 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000,000 | 9 | Trần Xuân Đạt | 31/01/1993 | Đông Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100,000,000 | 10 | Lang Văn Tằm | 02/12/1993 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100,000,000 | 11 | Nguyễn Hữu Hà | 25/01/1990 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100,000,000 | 12 | Mai Huỳnh Đức | 26/01/1994 | Động Đạt, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100,000,000 | 13 | Lương Văn Hùng | 20/01/1994 | Hải Long, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100,000,000 | 14 | Nguyễn Văn Cần | 06/05/1992 | Tùng Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100,000,000 | 15 | Dương Văn Bích | 04/10/1993 | Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100,000,000 | 16 | Nguyễn Văn Hải | 06/11/1997 | Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100,000,000 | 17 | Nguyễn Đăng Thanh | 21/08/1994 | Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100,000,000 | 18 | Trần Văn Hậu | 05/10/1999 | Hướng Hiệp, ĐakRông, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện ĐakRông, Quảng Trị | 100,000,000 | 19 | Nguyễn Thị Hà | 02/12/1996 | Quảng Hợp, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100,000,000 | 20 | Đặng Duy Mạnh | 07/07/1996 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000,000 | 21 | Hoàng Nhật Thịnh | 29/07/1996 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 22 | Trần Văn Thế | 27/05/1994 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 23 | Trần Văn Hùng | 18/01/1994 | Tráng Việt, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100,000,000 | 24 | Hoàng Văn Điệp | 17/07/1987 | Minh Hòa, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100,000,000 | 25 | Lê Cao Dương | 29/10/1985 | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100,000,000 | 26 | Nguyễn Thị Tình | 02/06/1992 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 27 | Trần Xuân Đông | 10/07/1989 | Mỹ Tiến, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100,000,000 | 28 | Lê Tuấn Cường | 03/09/1997 | Ngọc Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100,000,000 | 29 | Nguyễn Quang Hạnh | 02/10/1991 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100,000,000 | | | | | | | Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |
|