Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 07/10/2024~11/10/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 07/10/2024 ~ 11/10/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 965 | NGÔ NGUYỄN CHIẾN THẮNG | 30/04/1990 | | C5653914 | E7 | 28/08/2024 | VN02018005207 | Hồ sơ đủ | 966 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 07/08/1995 | Q00292785 | B8712779 | E7 | 22/08/2024 | VN02018007147 | Hồ sơ đủ | 967 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 08/06/1980 | | C8873652 | E7 | 08/02/2024 | VN02018001343 | Hồ sơ đủ | 968 | NGUYỄN TÀI THIỆN | 02/03/1990 | | C5421454 | E7 | 09/05/2024 | VN02018005335 | Hồ sơ đủ | 969 | LÊ VĂN ĐIỆP | 04/10/1993 | | N1799321 | E7 | 13/08/2024 | VN32020000444 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 970 | VŨ ĐÌNH BIỂN | 28/01/1983 | | C8180674 | E7 | 22/08/2024 | VN02019004878 | Hồ sơ đủ | 971 | NGUYỄN THANH TUẤN | 06/05/1987 | C7261538 | B4243273 | E7 | 24/07/2024 | VN02014001550 | Hồ sơ đủ | 972 | TRẦN MẠNH TIẾN | 04/12/1984 | N2390891 | B5735272 | E7 | 21/08/2024 | VN02018003920 | Hồ sơ đủ | 973 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 10/10/1996 | | C5502148 | E7 | 07/08/2024 | VN02018002793 | Hồ sơ đủ | 974 | CÙ ĐÌNH VINH | 29/10/1997 | | C4553160 | E7 | 09/02/2024 | VN02018003403 | Hồ sơ đủ | 975 | NGUYỄN HỒNG TẦN | 01/07/1994 | | C5805252 | E7 | 28/08/2024 | VN02018002107 | Hồ sơ đủ | 976 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 18/09/1994 | E00766016 | B9508601 | E7 | 09/02/2024 | VN02018007718 | Hồ sơ đủ | 977 | CAO VĂN QUÂN | 12/12/1983 | Q00404433 | B9454763 | E7 | 28/08/2024 | VN02018003929 | Hồ sơ đủ | 978 | HOÀNG NGỌC TÙNG | 07/08/1991 | | C5574151 | E7 | 08/05/2024 | VN02018006437 | Hồ sơ đủ | 979 | NGUYỄN HỮU THUẬN | 24/09/1993 | | C5429426 | E7 | 22/08/2024 | VN02018003908 | Hồ sơ đủ | 980 | NGUYỄN HOÀNG CHÍ | 01/01/1997 | | C5577546 | E7 | 30/08/2024 | VN02018005128 | Hồ sơ đủ | 981 | NGUYỄN THỊ HOA | 21/09/1992 | | C2434514 | E7 | 09/12/2024 | VN02018001202 | Hồ sơ đủ | 982 | HỒ NGỌC ANH TUẤN | 09/01/1993 | Q00422948 | B9056082 | E7 | 20/08/2024 | VN02018002718 | Hồ sơ đủ | 983 | NGUYỄN DANH TẠO | 03/10/1992 | E01406600 | B5980911 | E7 | 09/02/2024 | VN02015004553 | Hồ sơ đủ | 984 | TRƯƠNG THỊ VIỄN | 20/05/1989 | N2428570 | B6112083 | E7 | 08/07/2024 | VN02016003233 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | 985 | TRƯƠNG NHẬT SINH | 19/07/1999 | | C5193885 | F6 | 28/07/2024 | VN02018002075 | Hồ sơ đủ | 986 | VŨ TRUNG THÔNG | 17/08/1988 | | C5429425 | E7 | 09/04/2024 | VN02018004257 | Hồ sơ đủ | 987 | VŨ NGỌC DUẨN | 21/07/1992 | C9625884 | B6114408 | E7 | 21/08/2024 | VN02014003140 | Hồ sơ đủ | 988 | VÕ VĂN ĐÔNG | 11/07/1989 | C9383196 | B5976352 | E7 | 09/02/2024 | VN02015005433 | Hồ sơ đủ | 989 | NGUYỄN XUÂN LÂM | 18/06/1992 | | C2441775 | E7 | 09/06/2024 | VN02018006817 | Hồ sơ đủ | 990 | LĂNG VĂN THỊNH | 08/06/1993 | C9385628 | B5193458 | E7 | 23/07/2024 | VN02014007903 | Hồ sơ đủ | 991 | LÊ VĂN BÌNH | 15/06/1992 | C9378703 | B6113597 | E7 | 30/08/2024 | VN02015002213 | Hồ sơ đủ | 992 | VƯƠNG VĂN ĐÔI | 28/12/1991 | | C1274732 | E7 | 30/07/2024 | VN02018003877 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 993 | VÕ XUÂN HÀO | 03/05/1991 | | C3627484 | E7 | 09/02/2024 | VN02017004179 | Hồ sơ đủ | 994 | NGUYỄN VĂN VŨ | 06/11/1998 | | C8094220 | E7 | 09/02/2024 | VN02019004113 | Hồ sơ đủ | 995 | NGUYỄN THANH TUẤN | 12/12/1988 | C9692699 | B6237628 | E7 | 23/08/2024 | VN02015005911 | Hồ sơ đủ | 996 | LƯU ĐÌNH TÙNG | 03/12/1995 | Q00581502 | C0880758 | E7 | 09/09/2024 | VN02018004155 | Hồ sơ đủ | 845 | TRẦN QUANG TÀI | 21/10/1987 | | C9633631 | E7 | 05/08/2024 | VN32020000029 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 885 | ĐÀO VĂN QUÝ | 04/07/1989 | C9523604 | B6113735 | E7 | 29/07/2024 | VN02015002415 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 786 | NGUYỄN THỊ THU | 21/05/1997 | | C5583220 | E7 | 05/07/2024 | VN02018002171 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 847 | NGÔ VĂN SỸ | 08/09/1985 | | C1950179 | E7 | 02/08/2024 | VN02018002129 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 935 | NGUYỄN THỊ MỸ XUYẾN | 15/03/1985 | | C3642781 | E7 | 08/09/2024 | VN02017003391 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|