Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 20/5/2024-24/5/2024
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 20/05/2024 ~ 24/05/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 523 | PHẠM ĐỨC THƯỞNG | 7/11/1993 | | C2430418 | E7 | 4/24/2024 | VN02016006166 | Hồ sơ đủ | 524 | TRƯƠNG VĂN NAM | 5/15/1994 | | C5577074 | E7 | 12/26/2023 | VN02018004025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 525 | NGUYỄN VĂN MINH | 10/12/1992 | | C6386004 | E7 | 4/15/2024 | VN32020000661 | Hồ sơ đủ | 526 | NGUYỄN XUÂN SỰ | 2/8/1999 | | C5200315 | E7 | 3/26/2024 | VN02018003526 | Hồ sơ đủ | 527 | PHẠM HỮU LỢI | 9/10/1991 | | C9762098 | E7 | 4/8/2024 | VN32020000023 | Hồ sơ đủ | 528 | NGUYỄN VĂN LONG | 8/20/1994 | | C5390693 | E7 | 4/4/2024 | VN02018006402 | Hồ sơ đủ | 529 | TRẦN VĂN GIẢNG | 4/23/1992 | C4328555 | B6034043 | E7 | 4/4/2024 | VN02018008497 | Hồ sơ đủ | 530 | TRẦN VĂN PHI | 1/8/1994 | | C2435635 | E7 | 4/4/2024 | VN02016006177 | Hồ sơ đủ | 531 | ÂU BẢO NGỌC | 7/20/1991 | C9951579 | B6111215 | E7 | 4/3/2024 | VN02015003623 | Hồ sơ đủ | 532 | NGUYỄN NGỌC ĐẠT | 3/2/1992 | N2454244 | B6113649 | E7 | 4/22/2024 | VN02019003278 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 533 | ĐẶNG VĂN CHUNG | 9/16/1991 | | C8294339 | E7 | 3/27/2024 | VN02019003967 | Hồ sơ đủ | 534 | BÙI QUANG NAM | 11/18/1986 | K0149514 | B7200540 | F6 | 5/12/2022 | VN02014007504 | Hồ sơ đủ | 535 | LÊ DỨC CẢNH | 9/10/1996 | | C2444631 | E7 | 12/11/2023 | VN02016006607 | Hồ sơ đủ | 536 | NGUYỄN VĂN HOẰNG | 6/26/1984 | | C1539654 | E7 | 5/1/2024 | VN02018004239 | Hồ sơ đủ | 537 | NGUYỄN MINH CHÂU | 1/9/1993 | Q00142116 | B7855992 | E7 | 5/1/2024 | VN32019000048 | Hồ sơ đủ | 538 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 8/10/1994 | | C5594674 | E7 | 4/24/2024 | VN02018002380 | Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서) | 539 | TRẦN THỊ THU | 10/20/1993 | | C2431681 | E7 | 4/4/2024 | VN02018000828 | Hồ sơ đủ | 540 | VŨ VĂN TÙNG | 3/13/1990 | N2474122 | B6096682 | E7 | 11/6/2023 | VN32019000789 | Hồ sơ đủ | 418 | TRẦN QUANG TRƯỜNG | 8/11/1999 | | C5111784 | E7 | 2/21/2024 | VN02018004147 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 494 | NGUYỄN CÔNG CHIẾN | 10/9/1988 | C9480237 | B6112220 | E7 | 2/20/2024 | VN32019000520 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 489 | NGUYỄN THANH TÙNG | 1/6/1993 | | B7700820 | F6 | 12/21/2023 | VN02014010581 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|