|
|
TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ | (Kèm theo công văn số 410 /TTLĐNN,TCKT ngày 23 / 05 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | 1 | Trần Quốc Quân | 02/01/1990 | Cẩm Đường, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100,000,000 | 2 | Nguyễn Quốc Qui | 07/08/1993 | Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100,000,000 | 3 | Nguyễn Minh Hiếu | 13/01/1988 | Bình Hàng Tây, Cao Lãnh, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp | 100,000,000 | 4 | Nguyễn Thành Được | 03/03/1986 | Bình Thành, Thanh Bình, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Thanh Bình, Đồng Tháp | 100,000,000 | 5 | Nguyễn Đức Văn | 12/05/1985 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100,000,000 | 6 | Lê Xuân Minh | 19/05/1996 | Trung Ý, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100,000,000 | 7 | Lê Xuân Oai | 30/09/1989 | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100,000,000 | 8 | Đặng Thị Phương | 12/12/1993 | Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100,000,000 | 9 | Nguyễn Văn Dũng | 08/12/1991 | Sông Lô, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100,000,000 | 10 | Đinh Hồng Nhung | 12/12/1991 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100,000,000 | 11 | Lê Thanh Đoàn | 22/12/1987 | Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100,000,000 | 12 | Nguyễn Hữu Chiến | 11/09/1995 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100,000,000 | 13 | Phạm Như Kiên | 28/10/1995 | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100,000,000 | 14 | Tạ Văn Hiển | 28/12/1992 | Yên Mỹ, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100,000,000 | 15 | Cao Văn Hưng | 04/06/1990 | Cẩm Tú, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hoá | 100,000,000 | 16 | Lê Trọng Giang | 22/05/1989 | Phúc Thịnh, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 100,000,000 | 17 | Trần Đức Thành | 05/12/1991 | Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Năm Căn, Cà Mau | 100,000,000 | 18 | Nguyễn Văn Ái | 29/08/1987 | Trực Thái, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100,000,000 | 19 | Nguyễn Văn Bản | 10/04/1990 | Tiền Phong, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100,000,000 | 20 | Bùi Thị Nhung | 18/08/1999 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100,000,000 | 21 | Nguyễn Trường Yên | 16/03/1985 | Thị Trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100,000,000 | 22 | Hoàng Đình Cảnh | 26/08/1993 | Quỳnh Thiện, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000,000 | 23 | Nguyễn Văn Trường | 19/02/1996 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100,000,000 | 24 | Phạm Thị Hoa | 18/08/1996 | TT Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100,000,000 | 25 | Phạm Xuân Hiền | 21/11/1989 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100,000,000 | 26 | Hoàng Công Toàn | 11/10/1993 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100,000,000 | 27 | Vũ Đức Tỉnh | 21/10/1998 | Ninh Gia, Đức Trọng, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Đức Trọng, Lâm Đồng | 100,000,000 | 28 | Mai Xuân Vũ | 10/11/1990 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100,000,000 | 29 | Vũ Văn Triều | 25/04/1979 | Đông Long, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100,000,000 | 30 | Trương Ngọc Sơn | 17/07/1990 | TT Bình Mỹ, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100,000,000 | 31 | Nguyễn Văn Lâm | 10/02/1991 | Bình Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100,000,000 | 32 | Nguyễn Tiến Khoa | 28/11/1983 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100,000,000 | 33 | Tạ Quang Hùng | 15/08/1980 | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100,000,000 | 34 | Trần Văn Chung | 09/01/1984 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100,000,000 | 35 | Nguyễn Văn Nam | 17/09/1989 | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100,000,000 | 36 | Vũ Văn Hoan | 25/08/1993 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100,000,000 | 37 | Phạm Văn Giang | 03/09/1983 | TT Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100,000,000 | 38 | Phạm Thế Nhật | 05/08/1978 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100,000,000 | 39 | Nguyễn Viết Nhâm | 25/03/1992 | Thái Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 40 | Trương Thị Hợp | 20/03/1993 | Hạ Sơn, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100,000,000 | 41 | Nguyễn Thị Quyên | 23/09/1995 | Thủy Triều, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100,000,000 | 42 | Đỗ Qui Giáp | 04/10/1987 | Kênh Giang, Thủy Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100,000,000 | 43 | Nguyễn Sỹ Quyền | 15/03/1992 | Tân Long, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100,000,000 | 44 | Nguyễn Quang Thụy | 23/11/1991 | Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100,000,000 | 45 | Đào Tiến Nam | 10/08/1990 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100,000,000 | 46 | Nguyễn Anh Phú | 19/02/1983 | Nghi Kim, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100,000,000 | 47 | Trần Hữu Thắng | 26/12/1986 | Mỹ Thắng, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100,000,000 | 48 | Vũ Văn Thái | 09/06/1994 | TT Kinh Môn, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100,000,000 | 49 | Đào Minh Quân | 19/10/1990 | Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100,000,000 | 50 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/02/1998 | TT Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100,000,000 | 51 | Lê Văn Nguyên | 18/05/1989 | P.Bến Tắm, TP Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TP Chí Linh, Hải Dương | 100,000,000 | 52 | Leo Văn Thịnh | 18/05/1996 | Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100,000,000 | 53 | Nguyễn Hữu Tiến | 06/11/1989 | Ứng Hòe, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100,000,000 | 54 | Hoàng Văn Thuyết | 30/06/1989 | TT Hợp Hòa, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100,000,000 | 55 | Đoàn Văn Hậu | 02/09/1995 | Châu Thôn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100,000,000 | 56 | Lê Tuấn Vũ | 10/09/1992 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 57 | Phạm Ngọc Hiếu | 26/05/1985 | Hải Phúc, Đakrông, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Đakrông, Quảng Trị | 100,000,000 | 58 | Nguyễn Viết Ngọc Thảo | 13/06/1989 | TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 100,000,000 | 59 | Trương Hoàng Hải | 03/09/1988 | Bình An, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100,000,000 | 60 | Bùi Thượng Hải | 18/12/1999 | Hà Phong, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ninh | 100,000,000 | 61 | Vũ Đức Đại | 22/08/1995 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100,000,000 | 62 | Nguyễn Tam Đức | 10/07/2001 | Ea Toh, Krông Năng, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 100,000,000 | 63 | Nguyễn Thị Thoa | 22/07/1991 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100,000,000 | 64 | Trần Thị Hương | 07/08/1989 | TT Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100,000,000 | 65 | Trương Khắc Mạnh | 18/08/1986 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100,000,000 | 66 | Phạm Thị Hiền | 04/07/1991 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100,000,000 | 67 | Lê Văn Quang | 18/03/1986 | Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100,000,000 | 68 | Phạm Đình Huân | 15/07/1991 | Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100,000,000 | 69 | Nguyễn Văn Hồ | 13/12/1989 | Quảng Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100,000,000 | 70 | Lâm Chí Thống | 15/05/1992 | Vị Tân, TP Vị Thanh, Hậu Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hậu Giang | 100,000,000 | 71 | Đỗ Như Hải | 20/03/2000 | Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100,000,000 | 72 | Vũ Thị Thanh Huệ | 01/01/2001 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100,000,000 | 73 | Nguyễn Ngọc Linh | 08/04/1991 | Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100,000,000 | | | | | | | Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |
|