TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 149 /TTLĐNN,TCKT ngày 01 / 03 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Đàm Văn Dũng | 25/10/1991 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Lê Thị Ngọc Mai | 16/08/2001 | TT Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Hà Văn Quyền | 08/10/1993 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
4 | Trương Khắc An | 13/06/2000 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Lê Doãn Kiên | 17/07/1995 | Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Văn Nam | 20/04/1989 | Hải Ninh, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Thị Dáng | 10/03/1987 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Thọ | 15/09/1992 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
9 | Mai Văn Trọng | 08/01/2001 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Thị Kim Chi | 23/12/1993 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Đức Linh, Bình Thuận | 100.000.000 |
11 | Hồ Xuân Sơn | 15/11/1993 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Minh | 10/04/1984 | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Tô Bảo Sơn | 03/07/1994 | Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
14 | Vũ Đình Dũng | 14/05/1989 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Thị Lê Na | 21/10/1987 | Hiệp Hoà, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Đăng Dũng | 13/12/1989 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Trần Doãn Bình | 24/02/1991 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Phạm Ngọc Thắng | 09/09/1987 | An Thủy, Ba Tri, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri, Bến Tre | 100.000.000 |
19 | Trần Văn Lam | 20/12/1991 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Văn Tuân | 24/08/1987 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
21 | Bùi Minh Tiến | 21/09/1996 | Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Trung Kiên | 02/12/1991 | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Hoàng Mạnh Đức | 15/03/1985 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Lê Phúc Lộc | 10/06/1986 | Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Cát, Bình Định | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Đình Tính | 05/09/1990 | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Dương Thành Luân | 12/08/1987 | Nhơn Thạnh, TP Bến Tre, Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
27 | Lê Hồng Phương | 11/12/1993 | Phúc Tân, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Quang Phú | 03/03/1985 | Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
29 | Lê Ngọc Sơn | 23/08/1998 | Trung Chính, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
30 | Bùi Xuân Tùng | 06/07/1992 | TT Thanh Ba, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Xuân Giang | 12/05/1991 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Tống Bá Biên | 17/06/1985 | Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Đỗ Thị Oanh | 23/12/1995 | Ninh Phúc, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Vũ Văn Tình | 17/07/1992 | Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
35 | Đặng Thị Thu Hằng | 08/01/1992 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Phạm Quang Đạo | 03/09/1990 | Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Đăng Tông | 20/11/1987 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Mạnh Hà | 15/10/1981 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Trần Văn Phong | 15/01/1995 | Tân An, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Công Tùng | 02/10/1993 | Phú Đa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
41 | Phạm Văn Hào | 15/02/1985 | TT Xuân Trường, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
42 | Hoàng Anh Tuấn | 22/10/1989 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Khắc Thảo | 14/02/1984 | Hưng Công, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
44 | Lê Văn Tùng | 02/11/1977 | Ngãi Tứ, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
45 | Lê Văn Huấn | 06/09/1990 | Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Võ Ngọc Trung | 19/07/1993 | Nghĩa Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Mai Ngọc Hiếu | 06/12/1997 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Văn Quang | 01/10/1991 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
49 | Hà Xuân Hùng | 22/06/1995 | Xuân Hồng, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Đặng Văn Đạt | 09/10/1990 | Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Thị Hải Chuyền | 01/10/1990 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
52 | Đồng Văn Thiệp | 12/07/1999 | Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
53 | Trương Văn Tuân | 08/12/1991 | Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Cảnh Hoàn | 10/12/1983 | Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Ngô Thị Tâm | 06/11/1994 | TT Đinh Văn, Lâm Hà, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Lâm Hà, Lâm Đồng | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Văn Sơn | 04/09/1988 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Sỹ Thuần | 26/12/1979 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Đặng Hữu Phương | 12/12/1989 | TT Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Lê Huy Hoàng | 17/02/1995 | Cát Tân, Như Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Thành Thông | 14/01/1991 | Long Mỹ, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
61 | Lê Xuân Công | 05/08/1995 | Thành Vinh, Thạch Thành, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành, Thanh Hoá | 100.000.000 |
62 | Trần Văn Huy | 15/09/1986 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
63 | Đỗ Văn Tài | 08/08/1985 | Đồng Quang, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
64 | Đặng Đình Tiến | 22/04/1987 | Hồng Giang, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
65 | Đỗ Quyết Tiến | 26/12/1991 | Liên Vị, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
66 | Phạm Văn Thu | 01/05/1983 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
67 | Phạm Thị Nhung | 20/04/1987 | Tén Tằn, Mường Lát, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hoá | 100.000.000 |
68 | Lê Phước Việt | 10/09/1989 | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
69 | Trần Công Giang | 28/06/1998 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
70 | Vương Đắc Phúc | 23/04/1986 | Cộng Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
71 | Lê Hoài Nam | 07/08/1985 | TT Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Hưng, Long An | 100.000.000 |
72 | Trương Hữu Phong | 14/07/1996 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Lãm | 01/09/1990 | Bảo Ninh, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Quang | 25/10/1987 | Võ Miếu, Thanh Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Quách Văn Phong | 17/10/1987 | Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Quốc An | 15/01/1990 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Lê Mạnh Đông | 26/12/1983 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
78 | Lê Trạch Ba | 03/03/1994 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
79 | Đặng Minh Tân | 06/09/1990 | Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 100.000.000 |
80 | Dương Gia Bảo | 13/08/1996 | Vĩnh Chánh, Thoại Sơn, An Giang | PGD NHCSXH huyện Thoại Sơn, An Giang | 100.000.000 |
81 | Ma Thị Hường Nhâm | 14/12/1992 | Kim Bình, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
82 | Hồ Đăng Thông | 20/11/1996 | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
83 | Trịnh Xuân Sơn | 02/05/1996 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
84 | Phạm Văn Phương | 04/02/1984 | Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
85 | Lương Văn Tiến | 12/01/1984 | Phú Lạc, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
86 | Hà Sỹ Thắng | 09/05/1991 | Thiệu Viên, Thiệu Hoá, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hóa | 100.000.000 |
87 | Phạm Văn Trường | 01/11/1992 | Song An, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
88 | Trần Công Hưng | 19/05/1988 | Thiệu Viên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
89 | Nguyễn Ngọc Đoan | 20/12/1984 | Hoa Lư, Đông Hưng, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Đông Hưng, Thái Bình | 100.000.000 |
90 | Phạm Quang Hoàng | 28/07/1988 | TT Gia Lộc, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
91 | Phạm Viết Mạnh | 20/11/1990 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Hữu Hùng | 14/05/1995 | Hải Thanh, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Văn Hà | 23/10/1984 | Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
94 | Trương Thị Quyên | 04/09/1990 | Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
95 | Trần Văn Thống | 30/04/1990 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
96 | Mai Văn Túc | 07/01/1990 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
97 | Bùi Nho Thạo | 13/10/1997 | Hồng Phúc, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
98 | Phan Văn Ánh | 25/05/1989 | Hưng Nghĩa, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
99 | Lê Mạnh Sơn | 19/10/1986 | TT Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Văn Tuấn | 04/06/1988 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Văn Trường | 05/01/1992 | Cộng Hòa, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
102 | Nguyễn Văn Thế | 23/11/2000 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
103 | Trịnh Văn Thắng | 26/08/1993 | TT Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
104 | Vũ Tuấn Anh | 09/09/1990 | Quang Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang | 100.000.000 |
105 | Hoàng Văn Công | 08/11/1991 | Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
106 | Phạm Văn Tư | 15/10/1991 | An Đạo, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
107 | Nguyễn Văn Cảnh | 10/12/1991 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
108 | Trần Đức Tâm | 12/08/1988 | Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
109 | Phạm Văn Thiệu | 26/09/1987 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
110 | Vũ Mạnh Lân | 13/08/1987 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
111 | Bùi Quang Sóng | 30/10/1985 | Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 |
112 | Trần Văn Cảnh | 23/05/1990 | Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
113 | Nguyễn Quốc Luật | 14/08/1988 | Cẩm Lý, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
114 | Lê Văn Tấn | 28/07/1985 | Sơn Lộc, TX Sơn Tây, TP Hà Nội | PGD NHCSXH TX Sơn Tây, TP Hà Nội | 100.000.000 |
115 | Nguyễn Xuân Cường | 25/07/1991 | Diễn Đoài, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
116 | Ngô Thế | 16/07/1980 | Sơn Lộc, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Thị Minh Châu | 24/11/1988 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Văn Hải | 25/07/1987 | Phương Xá, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
119 | Nguyễn Bá Anh | 10/01/1995 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
120 | Huỳnh Văn Đệ | 04/10/1982 | Ngũ Hiệp, Cai Lậy, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy, Tiền Giang | 100.000.000 |
121 | Bùi Nguyên Dũng | 16/05/1988 | Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
122 | Trần Anh Tiệp | 06/06/1987 | Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
123 | Lê Ngọc Kha | 12/09/1985 | Hải Nam, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Văn Thuận | 23/10/1994 | Noong Luống, Điện Biên, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên, Điện Biên | 100.000.000 |
125 | Đỗ Văn Giang | 08/12/1991 | Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
126 | Phạm Văn Luân | 07/03/1995 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 10/10/1980 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
128 | Nguyễn Văn Nghiệp | 02/04/1990 | Giang Sơn, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
129 | Lê Văn Hà | 20/10/1986 | Minh Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
130 | Ngô Phước An | 29/09/1988 | Tân Long, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
131 | Lê Thị Nhung | 05/11/1987 | Thọ Bình, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
132 | Hoàng Thị Hiền | 23/02/1994 | Tân Thành, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Thị Yến | 26/02/2000 | Quang Tiến, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
134 | Lê Đình Sơn | 22/12/1985 | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
135 | Lê Khả Dũng | 20/07/1995 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
136 | Huỳnh Ngọc Hoa | 02/09/1997 | Ninh Nhất, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
137 | Lê Thị Nhặn | 01/01/1985 | Mỹ Chánh, Châu Thành, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Châu Thành, Trà Vinh | 100.000.000 |
138 | Nguyễn Văn Trưởng | 20/05/1989 | Bình Dương, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
139 | Trần Thị Hương | 10/11/1998 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
140 | Đặng Văn Diễn | 27/12/1991 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
141 | Phạm Văn Thông | 07/06/1991 | Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
142 | Trần Đức Bình | 20/06/1989 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
143 | Nguyễn Kim Trung | 21/12/1990 | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
144 | Phan Đình Thông | 18/08/1982 | Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
145 | Nguyễn Viết Anh | 01/11/1983 | Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
146 | Hồ Văn Long | 04/01/1988 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
147 | Trương Quang Dũng | 07/09/1979 | Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
148 | Lò Văn Thiểm | 02/11/1998 | Chiềng Đông, Tuần Giáo, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Tuần Giáo, Điện Biên | 100.000.000 |
149 | Phan Việt Đức | 10/10/1991 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |