Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 19/02/2024~13/02/2024

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 19/02/2024 ~ 13/02/2024

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

344

VÕ TÁ NĂM

08/07/1991

C2224551

E7

27/12/2023

VN02016007613

Hồ sơ đủ

345

LÊ HỮU CHIẾN

19/10/19990

P02099696

B8867714

E7

15/12/2023

VN02018005648

Hồ sơ đủ

346

NGUYỄN VĂN SỸ

17/11/1991

N2215605

E7

04/12/2023

VN32020000544

Hồ sơ đủ

347

NGUYỄN HOÀNG THÀNH

02/06/1992

C5587839

E7

28/12/2023

VN02018003329

Hồ sơ đủ

348

NGUYỄN BÁ MẠNH

05/09/1985

C9774744

E7

26/12/2023

VN32020000152

Hồ sơ đủ

349

NGUYỄN VĂN LINH

19/10/1995

C1827850

F6

18/01/2024

VN02020003083

Hồ sơ đủ

350

NGUYỄN VĂN HÀO

21/07/1994

C0139208

E7

06/12/2023

VN02016007371

Hồ sơ đủ

351

DƯƠNG VĂN THUẤN

03/03/1989

N1852883

E7

20/12/2023

VN02019003580

Hồ sơ đủ

352

HOÀNG VĂN SỬU

04/11/1998

C5573561

E7

12/12/2023

VN02018004352

Hồ sơ đủ

353

NGUYỄN VĂN LÂM

10/02/1991

N2251682

B4580199

F6

20/07/2021

VN02016004980

Hồ sơ đủ

354

NGUYỄN VĂN NHẬT

22/02/1989

N2280083

B4609365

E7

03/01/2024

VN02018001779

Hồ sơ đủ

355

TẠ VĂN HIỂN

28/12/1992

C2433982

E7

12/12/2023

VN02016006423

Hồ sơ đủ

356

TRẦN VĂN NGỌC

23/05/1988

C2639316

E7

18/07/2023

VN02017001220

Hồ sơ đủ

357

TRƯƠNG NGỌC SƠN

17/07/1990

C5429363

E7

21/12/2023

VN02018004647

Hồ sơ đủ

358

NGUYỄN TRUNG HIẾU

02/01/1986

N2392792

B5537913

E7

28/12/2023

VN32019000535

Hồ sơ đủ

359

VŨ VĂN SỸ

21/08/1989

N2453326

B6120783

E7

14/12/2023

VN02019003726

Hồ sơ đủ

360

PHẠM THÀNH ĐỒNG

24/11/1994

C5693053

E7

18/12/2023

VN02018002958

Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드)

361

NGUYỄN TUẤN SƠN

07/02/1988

N2390816

B6004309

E7

20/12/2023

VN02014000847

Hồ sơ đủ

362

TRẦN VĂN THẮNG

11/12/1998

C5581119

E7

04/12/2023

VN02018003406

Hồ sơ đủ

363

DƯƠNG VĂN TƯỜNG

10/02/1993

C2222056

E7

27/12/2023

VN02016007461

Hồ sơ đủ

213

TRƯƠNG QUỐC TỊNH

22/08/1988

P02672274

C7371095

E7

04/08/2023

VN02019002924

Đã bổ sung hồ sơ

307

NGUYỄN ĐÌNH ANH

03/09/1997

C2890698

E7

26/12/2023

VN02018002726

Đã bổ sung hồ sơ

301

PHẠM NHƯ KIÊN

28/10/1995

P00483577

B8665235

E7

03/01/2024

VN02018007073

Đã bổ sung hồ sơ

189

VƯƠNG ĐẮC TRUNG

17/07/1983

N2474444

B6025912

E7

12/12/2023

VN32019000476

Đã bổ sung hồ sơ

160

TẠ VĂN HIỀN

23/07/1994

Q00406795

B8738167

F6

26/07/2022

VN02017002841

Đã bổ sung hồ sơ

272

NGUYỄN THỊ THÚY

01/03/1993

C5283211

C3668651

E7

18/12/2023

VN02017003754

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước