Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 05/02/2024~16/02/2024
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 05/02/2024 ~ 16/02/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 300 | ĐẶNG QUỐC HẠNH | 04/07/1983 | | Q00061249 | F6 | 16/01/2024 | VN02018007476 | Hồ sơ đủ | 301 | PHẠM NHƯ KIÊN | 28/10/1995 | P00483577 | B8665235 | E7 | 03/01/2024 | VN02018007073 | Bổ sung Giấy chúng nhận việc làm (재직증명서) | 302 | PHẠM VĂN LUYẾN | 21/02/1989 | N2299234 | B4772722 | E7 | 18/12/2023 | VN02015005832 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 303 | NGUYỄN VĂN BẢN | 10/04/1990 | | C5114557 | E7 | 04/01/2024 | VN02018003325 | Hồ sơ đủ | 304 | PHÚ VĂN HƯNG | 20/06/1997 | | C5571661 | E7 | 26/12/2023 | VN02018006414 | Hồ sơ đủ | 305 | NGÔ VĂN THẮNG | 27/05/1990 | | C9776993 | E7 | 21/12/2023 | VN32020000325 | Hồ sơ đủ | 306 | HOÀNG XUÂN TUẤN | 05/09/1989 | K0148114 | B6242835 | E7 | 02/01/2024 | VN02014002296 | Hồ sơ đủ | 307 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | 03/09/1997 | | C2890698 | E7 | 26/12/2023 | VN02018002726 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 308 | ĐẶNG VIẾT CƯỜNG | 12/07/1988 | C9961198 | B6113123 | E7 | 05/01/2024 | VN02015002454 | Hồ sơ đủ | 309 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 10/12/1991 | N2453243 | B6136256 | E7 | 28/12/2023 | VN02019003476 | Hồ sơ đủ | 310 | NGÔ ĐỨC ĐỘ | 14/07/1991 | | C5569191 | E7 | 13/12/2023 | VN02018003534 | Hồ sơ đủ | 311 | TRẦN TIẾN LỰC | 11/10/1989 | K0149399 | B6857154 | E7 | 26/12/2023 | VN02018003193 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드) | 312 | LÊ VĂN HỘI | 25/05/1990 | | C5424463 | E7 | 26/12/2023 | VN02018006104 | Hồ sơ đủ | 313 | TRẦN VĂN HIẾU | 25/01/1987 | N2225016 | B4713387 | E7 | 03/01/2024 | VN02018001842 | Hồ sơ đủ | 314 | MAI THANH SƠN | 03/02/1984 | | C5586024 | E7 | 05/01/2024 | VN02018006715 | Hồ sơ đủ | 315 | LÊ VĂN VUI | 29/09/1994 | | C2218358 | E7 | 12/01/2024 | VN02018005841 | Hồ sơ đủ | 316 | HỒ MINH TÂN | 13/06/1993 | | C8373568 | E7 | 28/12/2023 | VN02019004818 | Hồ sơ đủ | 317 | NGUYỄN KIM OANH | 03/05/1990 | C6540956 | B4719113 | E7 | 28/12/2023 | VN02016003328 | Hồ sơ đủ | 318 | NGUYÊN VĂN NGUYÊN | 20/09/1988 | | C4148495 | E7 | 04/12/2023 | VN02018004237 | Hồ sơ đủ | 319 | TRỊNH VIẾT TRUNG | 24/09/1989 | N2086669 | B5307088 | E7 | 20/12/2023 | VN02015005710 | Hồ sơ đủ | 320 | ĐẶNG THANH HIỆP | 29/12/1995 | | C5583959 | E7 | 03/01/2024 | VN02018004235 | Hồ sơ đủ | 321 | TẠ QUANG HÙNG | 15/08/1980 | | C5574810 | E7 | 03/01/2024 | VN02018005386 | Hồ sơ đủ | 322 | LÊ VĂN ĐOÀN | 19/08/1993 | | C5577357 | E7 | 03/01/2024 | VN02018004299 | Hồ sơ đủ | 323 | TRẦN THẾ ANH | 05/09/1989 | | C6132618 | E7 | 07/12/2023 | VN02018001922 | Hồ sơ đủ | 324 | VŨ TUẤN ANH | 03/09/1995 | | C5584961 | E7 | 03/01/2024 | VN02018002745 | Hồ sơ đủ | 325 | PHAN CÔNG QUÂN | 09/03/1992 | C9355929 | B5979481 | E7 | 02/01/2024 | VN02015004652 | Hồ sơ đủ | 326 | ĐẶNG HẢI TRIỀU | 28/05/1990 | | C4334259 | E7 | 05/01/2024 | VN02018001917 | Hồ sơ đủ | 327 | LÊ DUY DUẨN | 15/09/1990 | N2390501 | B6131714 | E7 | 03/01/2024 | VN02018001903 | Hồ sơ đủ | 328 | NGUYỄN HỮU DƯƠNG | 21/07/1993 | | C2418377 | E7 | 27/12/2023 | VN02016007579 | Hồ sơ đủ | 329 | VŨ THỊ TRANG | 08/06/1984 | Q00335030 | B8727551 | F6 | 03/01/2024 | VN02019001111 | Hồ sơ đủ | 330 | TRẦN ĐỨC THẮNG | 22/01/1999 | | C5585138 | E7 | 12/12/2023 | VN02018004505 | Hồ sơ đủ | 331 | VÕ HOÀNG HUYNH | 08/10/1986 | Q00158449 | B7879377 | E7 | 26/12/2023 | VN02016007763 | Hồ sơ đủ | 332 | THÁI ĐÀM CƯỜNG | 04/04/1994 | | C7489099 | E7 | 06/02/2024 | VN02019004768 | Hồ sơ đủ | 333 | NGUYỄN THÀNH AN | 11/10/1987 | | C5101396 | E7 | 21/11/2023 | VN02018003740 | Hồ sơ đủ | 334 | NGUYỄN ĐÌNH VINH | 10/02/1985 | | C2215982 | E7 | 21/12/2023 | VN02016007426 | Hồ sơ đủ | 335 | NGUYỄN HƯƠNG CƯỜNG | 15/01/1991 | | C2432735 | E7 | 02/01/2024 | VN02016006079 | Hồ sơ đủ | 336 | HOÀNG VĂN TOÁN | 20/01/1993 | | C5567819 | E7 | 26/12/2023 | VN02018004951 | Hồ sơ đủ | 337 | TRẦN VĂN TIẾN | 12/05/1992 | | C1076066 | E7 | 04/01/2024 | VN02016006170 | Hồ sơ đủ | 338 | NGUYỄN HUY DU | 06/08/1994 | | C2443864 | E7 | 26/12/2023 | VN02016007232 | Hồ sơ đủ | 339 | NGUYỄN THỊ DUNG | 22/09/1988 | | C2221395 | E7 | 26/12/2023 | VN02016006116 | Hồ sơ đủ | 340 | VŨ VĂN HOAN | 25/08/1993 | N2250620 | B4876412 | E7 | 04/01/2024 | VN32019000585 | Hồ sơ đủ | 341 | ĐÀO VIẾT TRƯỜNG | 08/05/1990 | C9623672 | B6115855 | E7 | 04/01/2024 | VN02019003779 | Hồ sơ đủ | 342 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 29/06/1997 | | C2960656 | E7 | 15/12/2023 | VN02018005168 | Hồ sơ đủ | 343 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 19/09/1990 | K0576650 | B6132284 | E7 | 15/12/2023 | VN02015005796 | Hồ sơ đủ | 65 | VÕ NGỌC TÂN | 10/04/1985 | Q00335570 | B8427930 | E7 | 20/11/2023 | VN32019000429 | Đã bổ sung hồ sơ | 211 | NGUYỄN VĂN THOẠI | 14/08/1988 | P02742860 | C2308687 | E7 | 08/06/2023 | VN02017001824 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|