TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 98 /TTLĐNN,TCKT ngày 01 / 02 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Võ Duy Thư | 02/02/1987 | Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Lớn | 02/03/1991 | Thiện Trí, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Văn Năm | 15/11/1997 | TT Tân Dân, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
4 | Phan Thanh Hoàng | 30/08/1989 | Long Sơn, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hoà, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Đào Văn Chung | 30/03/1983 | Định Bình, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Tiến Ánh | 09/08/1990 | Thụy An, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Lê Minh Khánh | 03/04/1979 | Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
8 | Bùi Xuân Tuấn | 10/12/1990 | Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
9 | Phan Văn Phi | 06/06/1985 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Huề | 21/05/1990 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Hồng Phúc | 01/10/1992 | Phường 5, Quận 11, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH Quận Tân Phú và Quận 11, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
12 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 30/11/1988 | Phú An, TX Bến Cát, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Bến Cát, Bình Dương | 100.000.000 |
13 | Võ Văn Tâm | 25/03/1983 | TT Mỏ Cày, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 100.000.000 |
14 | Ngô Sĩ Việt | 21/06/1984 | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Trần Ánh Sáng | 28/04/1992 | Đức Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Phong | 10/05/1990 | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Đinh Văn Kiên | 14/10/1981 | Sao Đỏ, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Thanh Bình | 05/04/1991 | Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Hoàng Gia | 02/05/1989 | Trung Phú, Thạch Trung, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
20 | Lê Văn Sơn | 30/04/1986 | Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Trần Thị Hoa | 29/04/1999 | Đan Trường, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Thị Tú | 20/09/1993 | Tân Bắc, Quang Bình, Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Quang Bình, Hà Giang | 100.000.000 |
23 | Hà Mạnh Trường | 20/01/1988 | Sầm Dương, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
24 | Trần Văn Chuốt | 25/05/1984 | Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
25 | Võ Văn Tuấn | 04/09/1994 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
26 | Hoàng Văn Hùng | 28/12/1998 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Văn Phước | 27/11/1987 | TT Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | 100.000.000 |
28 | Phạm Bá Thắng | 08/03/1986 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Xuân Đàn | 11/07/1983 | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Hoàng Văn Tuấn | 25/10/1992 | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
31 | Trương Công Đông | 20/05/1991 | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
32 | Ngô Viết Hiếu | 15/01/1986 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
33 | Võ Văn Lâm | 22/02/1997 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
34 | Hồ Văn Sơn | 02/01/1986 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Lê Kinh Minh | 27/12/1989 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
36 | Mạc Văn Tài | 09/04/1987 | Nam Hưng, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
37 | Nguyễn Văn Dũng | 19/09/1988 | TT Tân Lạc, Quỳ Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Quốc Bình | 27/08/1996 | Ninh An, TX Ninh Hòa, Khánh Hòa | PGD NHCSXH TX Ninh Hòa, Khánh Hòa | 100.000.000 |
39 | Ngô Quốc Khôi | 22/09/1982 | Hà Huy Tập, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Chảo Nẻ Phin | 04/07/1989 | Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Nậm Pồ, Điện Biên | 100.000.000 |
41 | Mai Văn Nhuần | 08/02/1985 | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Hữu Hà | 20/04/1997 | Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
43 | Phan Quang Đại | 21/04/1995 | Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
44 | Vũ Thị Phượng | 08/07/1993 | Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Thị Hảo | 05/09/1996 | Phú Khánh, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
46 | Vũ Tuấn Thắng | 26/08/1990 | Trùng Khánh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
47 | Phạm Văn Tuấn | 02/07/1983 | Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Phan Nhân Tài | 21/04/1991 | Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
49 | Phan Văn Huy | 07/03/1993 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Danh Lực | 15/03/1974 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
51 | Lê Hoàng Thu | 26/01/1993 | Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
52 | Lê Văn Thanh | 16/03/1993 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
53 | Đinh Văn Nho | 02/09/1981 | Thanh Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | Nguyễn Quốc Thuận | 10/04/1999 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | Cầm Thị Nhung | 30/10/1995 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Phạm Minh Dũng | 02/03/1994 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
57 | Trịnh Khắc Phú | 23/03/1991 | Cát Lợi, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
58 | Đỗ Văn Quang | 27/04/1988 | Vinh Quang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100.000.000 |
59 | Hoàng Văn Hiệp | 18/08/1991 | Tiền Tiến, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Lưu Văn Nhật | 25/12/1993 | Cư Ni, Ea Kar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Ea Kar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
61 | Trần Đăng Khôi | 26/11/1989 | Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
62 | Cao Văn Hoạt | 01/06/1985 | Yên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Xuân Thọ | 07/08/1991 | Thượng Lâm, Mỹ Đức, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội | 100.000.000 |
64 | Võ Văn Công | 12/06/1993 | Song Phụng, Long Phú, Sóc Trăng | PGD NHCSXH huyện Long Phú, Sóc Trăng | 100.000.000 |
65 | Mai Thiện Thân | 06/01/1980 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
66 | Phạm Văn Lợi | 12/02/1988 | Thôn Sòi, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Sơn | 26/12/1988 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Xuân Chính | 07/07/2001 | Hạ Giáp, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
69 | Hồ Hữu Vương | 30/11/1990 | Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Văn Hưng | 02/07/1992 | Thiên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
71 | Trần Mạnh Cường | 31/12/1990 | Nghĩa Trung, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
72 | Trần Quang Tây | 20/11/1995 | Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
73 | Phạm Văn Luyến | 21/02/1989 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Lợi | 06/11/1983 | Nông Trang, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
75 | Lê Nguyên Tiến | 01/12/1990 | Trung Thành, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
76 | Trần Thế Duy | 08/03/1993 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Đức Phước | 12/03/1991 | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Thịnh Vượng | 16/10/1993 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | 09/04/1985 | Phú Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
80 | Sầm Văn Minh | 18/03/1987 | Tân Quang, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Duy Lượng | 15/08/1986 | TT nông trường Nghĩa Lộ, Văn Chấn, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Chấn, Yên Bái | 100.000.000 |
82 | Phạm Thị Thu Trang | 09/08/1988 | TT Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
83 | Nguyễn Huy Khang | 01/11/1983 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Hồng Nhật | 11/04/1991 | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
85 | Bùi Ngọc Phúc | 10/08/2001 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
86 | Trần Văn Kết | 08/12/1988 | Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
87 | Hồ Trọng Đô | 10/05/1997 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
88 | Cấn Thành Quang | 03/08/1997 | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
89 | Trần Khắc Trình | 30/01/1984 | Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
90 | Trần Văn Đường | 07/02/1987 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
91 | Lê Xuân Hoàng | 11/01/2002 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
92 | Trần Đình Chương | 01/02/1997 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Viết Tùng | 05/10/1993 | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
94 | Phan Văn Vỹ | 24/06/1984 | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành, Nghệ An | 100.000.000 |
95 | Lê Thị Thương | 15/11/1991 | Thành Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
| | | |
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |