Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 06/11/2023~10/11/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 06/11/2023~10/11/2023 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 558 | LƯƠNG CHIẾN CÔNG | 21/12/1995 | | C2179023 | E7 | 25/08/2023 | VN02017004917 | Hồ sơ đủ | 559 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 11/02/1993 | C9622749 | B6136628 | F6 | 12/09/2023 | VN02014003306 | Hồ sơ đủ | 560 | LƯƠNG VĂN THÀNH | 27/02/1998 | | C3899686 | E7 | 09/080/2023 | VN02017005024 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 561 | TRẦN QUỐC VŨ | 25/05/1988 | N2455835 | B5844326 | E7 | 18/10/2023 | VN32019000576 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 562 | VÕ QUANG LỆ | 30/12/1989 | N2429260 | B5330628 | E7 | 10/10/2023 | VN02014002359 | Hồ sơ đủ | 563 | NGUYỄN XUÂN LỘC | 20/11/1985 | C8590289 | B5768648 | E7 | 12/10/2023 | VN02018002753 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 564 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 13/04/1998 | | C2323285 | E7 | 06/10/2023 | VN02016006218 | Hồ sơ đủ | 565 | LÊ NĂNG QUÂN | 02/04/1985 | N2455919 | B6099230 | E7 | 16/08/2023 | VN32019000795 | Hồ sơ đủ | 566 | SỬ VĂN KIÊN | 20/01/1982 | C9481957 | B6135385 | E7 | 17/08/2023 | VN02019003725 | Hồ sơ đủ | 567 | LÊ VĂN HIỆP | 11/01/1993 | N2430696 | B5992118 | E7 | 06/10/2023 | VN32019000809 | Hồ sơ đủ | 568 | NGUYỄN VĂN NAM | 29/12/1991 | N2391538 | B53716938 | E7 | 30/10/2023 | VN02018001804 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 체류자격 세부 코드) | 569 | NGUYỄN TIẾN ÁNH | 09/08/1990 | C7483385 | B4508094 | E7 | 19/10/2023 | VN02019003362 | Hồ sơ đủ | 570 | NGUYỄN ĐỨC KHẢ | 21/02/1990 | C9778902 | B6108367 | E7 | 11/10/2023 | VN02014002295 | Hồ sơ đủ | 571 | HOÀNG VĂN QUÂN | 13/04/1995 | | C5584102 | E7 | 16/08/2023 | VN02018002571 | Hồ sơ đủ | 546 | CỒ NHƯ HẢI HOÀN | 02/02/1989 | | C4265354 | E7 | 28/07/2023 | VN02018004705 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|