TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 893 /TTLĐNN,TCKT ngày 06 / 11 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Vương Đình Phú | 24/04/1998 | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Vạn Chiến | 02/12/1993 | Trù Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Phan Văn Hải | 30/08/1987 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
4 | Dặm Văn Khấy | 16/07/1990 | TT Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Đặng Xuân Thuận | 12/09/2001 | Phú Túc, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Trần Văn Tú | 20/12/1994 | Xuân Yên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Hoàng Thị Huệ | 14/10/1991 | Bắc Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Hùng | 14/08/1993 | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
9 | Tô Văn Vượng | 29/07/1996 | Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Lượng | 20/08/1992 | Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Đức Dũng | 04/12/1988 | Bằng Già, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
12 | Mai Huy Bộ | 29/04/1987 | Nga Trường, Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Nguyễn Văn Thuận | 17/10/1992 | Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La | PGD NHCSXH huyện Phù Yên, Sơn La | 100.000.000 |
14 | Cao Văn Thắng | 03/11/2001 | Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Quang Quí | 09/02/1993 | Kim Đức, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
16 | Hồ Văn Ý | 04/03/1991 | Hưng Bình, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Xuân Tâm | 30/03/1994 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Phạm Văn Sỹ | 28/07/1999 | Hồng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Đặng Văn Phụng | 24/06/1986 | Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
20 | Hoàng Văn Tùng | 25/06/1993 | TT Quảng Xương, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 |
21 | Hà Văn Kính | 14/04/1987 | Ban Công, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Chí An | 27/09/1991 | Trung Nhứt, quận Thốt Nốt, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Thốt Nốt, Cần Thơ | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Thị Kiểu | 10/06/1989 | Hoả Tiến, TP Vị Thanh, Hậu Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hậu Giang | 100.000.000 |
24 | Lê Tiến Lực | 13/02/1992 | Hoằng Lý, TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Văn Linh | 29/08/1988 | Ngọc Hoà, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Văn Cường | 11/04/1985 | Chính Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
27 | Lê Đình Minh | 19/09/1991 | Thọ Bình, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
28 | Bùi Quang Ái | 15/07/1985 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Tuyến | 02/04/1993 | Đồng Tiến, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Văn Dũng | 18/01/1992 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Thành Điệp | 28/11/1994 | Bộc Nhiêu, Định Hoá, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Định Hoá, Thái Nguyên | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Xuân Phúc | 01/07/1982 | Đức Hoà, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Bùi Phương Bình | 10/06/1988 | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 |
34 | Lương Sỹ Công | 25/08/1990 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Phạm Mạnh Hùng | 08/08/1991 | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Nguyễn Trung Đức | 11/11/1991 | Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Phan Thanh Sang | 30/07/1992 | Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 100.000.000 |
38 | Trần Văn Hà | 05/04/1977 | Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Thái Hoà | 14/10/1993 | An Phước, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
40 | Lê Sỹ Khánh | 02/09/1993 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
41 | Lương Đại Dương | 04/06/1991 | Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
42 | Phạm Hữu Điện | 18/08/1987 | Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
43 | Ngô Thế Vinh | 07/05/1992 | Gia Cẩm, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
44 | Hồ Duy Trinh | 13/08/1988 | Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Ngô Văn Hà | 07/08/1983 | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Duy Dương | 22/07/1997 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Duy Hải | 25/10/1996 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
48 | Hoàng Văn Minh | 21/09/1997 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Quốc Quý | 19/08/1991 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Hà Huệ Mẫn | 18/08/1998 | Ngọc Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Giồng Riềng, Kiên Giang | 100.000.000 |
51 | Vũ Đình Hải | 16/08/2000 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Văn Long | 28/11/1989 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Tô Ngọc Hùng | 24/02/1985 | Điền Xá, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
54 | Phạm Văn Phú | 02/09/1986 | Nghi Đức, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Công Hùng | 18/08/1994 | Tuy Lộc, Cẩm Khê, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Đình Minh | 28/02/1988 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
57 | Đào Ngọc Ánh | 23/07/1985 | Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
58 | Thái Ngô Hồng | 11/07/1991 | Ya Ly, Sa Thầy, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Sa Thầy, Kon Tum | 100.000.000 |
59 | Tô Bá Quang | 11/10/1989 | TT Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Thị Lương | 03/02/1988 | Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Nguyễn Văn Xuân | 16/02/1984 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Đức Chiến | 10/11/1982 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
63 | Trần Minh Đức | 26/11/1989 | Thanh Châu, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
64 | Phan Thu Hiền | 09/04/1994 | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
65 | Đoàn Văn Quân | 19/08/1989 | Võng Xuyên, Phúc Thọ, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội | 100.000.000 |
66 | Đặng Minh Thanh | 09/09/1985 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Biển | 17/10/1976 | Khắc Niệm, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Hải Anh | 05/10/1991 | Trần Quang Khải, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
69 | Võ Đức Tài | 23/07/1995 | Trà Sơn, Trà Bồng, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Tuấn Sơn | 11/09/1983 | Đông Thọ, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
71 | Vũ Văn Phiến | 22/05/1994 | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
72 | Vũ Văn Trường | 29/03/1986 | Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Tiền Hải, Thái Bình | 100.000.000 |
73 | Nguyễn Văn Trung | 04/05/1987 | Tân Minh, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
74 | Nguyễn Văn Vượng | 24/04/1982 | Thiệu Công, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
75 | Mai Văn Hiệp | 03/07/1990 | Tân Hiệp, TP Biên Hoà, Đồng Nai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Nai | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Văn Thắng | 06/10/1993 | Đông Hưng, TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hoá | 100.000.000 |
77 | Bùi Trọng Đạt | 26/08/1994 | Nam Tiến, Quan Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quan Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Quý Anh | 06/01/1983 | Hợp Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Văn Liệu | 16/08/1988 | Đại Xuân, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
80 | Trần Văn Năm | 05/03/1986 | Bắc Sơn, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
81 | Hà Danh Thông | 05/06/1988 | Nghĩa Đức, TX Gia Nghĩa, Đắk Nông | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Nông | 100.000.000 |
82 | Nguyễn Hồng Long | 10/07/1985 | Thanh Chi, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Hoàng Văn Trường | 26/03/1993 | Hải Long, Như Thanh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Lương Tuấn | 27/04/1990 | Ia Yok, Ia Grai, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Ia Grai, Gia Lai | 100.000.000 |
85 | Phạm Minh Dũng | 15/02/1977 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |