TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 799 /TTLĐNN,TCKT ngày 12 / 10 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Thị Lý | 11/08/1989 | Việt Hồng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Đình Hòa | 19/10/1995 | Tân Thành, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Thu Chương | 30/09/1996 | Yên Thịnh, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
4 | Vũ Thị Hồng | 28/11/1994 | Cộng Hòa, TX Quảng Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Quảng Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
5 | Đới Văn Hội | 03/02/1987 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
6 | Lê Bình Minh | 03/07/1995 | An Khang, TP Tuyên Quang, Tuyên Quang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Tuyên Quang | 100.000.000 |
7 | Phan Quốc Công | 28/08/1997 | Hòa Trung, Di Linh, Lâm Đồng | PGD NHCSXH huyện Di Linh, Lâm Đồng | 100.000.000 |
8 | Bạch Văn Việt | 13/04/1996 | Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Thành Tuấn | 02/08/1998 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Khắc Hào | 11/11/1996 | Ea Kao, TP Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Lắk | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Văn Đông | 10/12/1987 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
12 | Trần Văn Long | 04/12/1988 | Minh Đức, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 |
13 | Trần Văn Tuấn | 04/03/1993 | Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Đức Tín | 15/06/1997 | Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
15 | Hồ Ngọc Vinh | 18/03/1978 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Minh Tú | 15/10/1985 | Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hoàng Mai, Hà Nội | 100.000.000 |
17 | Lê Văn Ngọc | 08/06/1993 | Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Thanh Tuấn | 19/08/1993 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Khánh Hải | 10/12/1992 | Quảng Thành, TX Gia Nghĩa, Đắk Nông | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Nông | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Cảnh Tài | 16/01/1992 | Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Hà | 03/02/1983 | Định Hải, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
22 | Trịnh Xuân Hùng | 11/07/1987 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Xuân Tuyên | 25/09/1990 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Phạm Văn Bá | 29/09/1989 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
25 | Ngô Xuân Lộc | 12/03/1996 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Đức Mạnh | 15/09/1989 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Quang Minh | 02/10/1989 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Đỗ Thị Dung | 16/10/1988 | Đại Thắng, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Luân | 15/01/1981 | Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
30 | Lương Hữu Tuấn | 25/05/1996 | Mỹ Thịnh, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Văn Đạt | 01/04/1990 | Trung Nghĩa, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Văn Cát | 03/04/1985 | Đình Tổ, Thuận Thành, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | 100.000.000 |
33 | Trần Văn Quyền | 10/09/1991 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
34 | Trịnh Xuân Đông | 01/12/1988 | Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
35 | Lưu Trung Kiên | 12/01/1998 | Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
36 | Đặng Văn Bé | 22/03/1989 | Cát Tân, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
37 | Lê Anh Vũ | 12/12/1998 | Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
38 | Trần Đức Nam | 12/02/1987 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Báu | 06/05/1998 | Trường Chinh, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
40 | Lê Đức Thuận | 02/05/1995 | Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
41 | Đoàn Văn Sĩ | 14/05/1993 | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
42 | Lê Hồng Hải | 06/12/1995 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Minh Khoa | 12/08/1997 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
44 | Hoàng Văn Dũng | 22/03/1996 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Vinh | 25/11/1991 | Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |