Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 25/09/2023~06/10/2023
|
|
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 25/09/2023~06/10/2023 |
| Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 499 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 08/01/1987 | E7 | 07/06/2023 | VN32019000723 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 500 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 06/06/1987 | E7 | 09/08/2023 | VN02014003154 | Hồ sơ đủ | 501 | NÔNG NGỌC LINH | 21/07/1984 | F6 | 25/02/2022 | VN32016001279 | Hồ sơ đủ | 502 | NGUYỄN NGỌC QUÂN | 23/06/1993 | E7 | 22/08/2023 | VN02017002554 | Hồ sơ đủ | 503 | PHẠM VĂN KHƯƠNG | 21/03/1993 | E7 | 07/08/2023 | VN02017004035 | Hồ sơ đủ | 504 | NGUYỄN TRỌNG MIÊN | 15/05/1984 | F2
| 04/09/2023 | VN32017001238 | Hồ sơ đủ | 505 | NGÔ VĂN MINH | 02/10/1990 | F6 | 01/02/2021 | VN32017000865 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 506 | TRÌNH VĂN ĐÔNG | 12/11/1994 | E7 | 09/08/2023 | VN02017003910 | Hồ sơ đủ | 507 | NGUYỄN THIẾT HƯỚNG | 21/04/1990 | E7 | 30/08/2023 | VN32019000526 | Hồ sơ đủ | 508 | VÕ MINH ĐẠO | 16/12/1990 | E7 | 10/08/2023 | VN02019003349 | Hồ sơ đủ | 509 | ĐẶNG QUỐC HƯỚNG | 02/11/1989 | E7 | 11/08/2023 | VN02014000701 | Bổ sung hồ sơ gốc qua đường bưu điện | 510 | TRƯƠNG VĂN THẮNG | 15/04/1996 | E7 | 26/06/2023 | VN02017001749 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 475 | LÊ ĐÌNH TIẾN | 20/02/1993 | E7 | 09/08/2023 | VN02017003876 | Đã bổ sung hồ sơ | 497 | ĐÀO ĐÌNH HOÀNG | 15/10/1991 | E7 | 09/08/2023 | VN02018001851 | Đã bổ sung hồ sơ | 488 | QUÁCH VĂN PHONG | 17/10/1987 | E7 | 28/07/2023 | VN02018001790 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|