TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 762 /TTLĐNN,TCKT ngày 29 / 09 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Ninh Văn Vỡi | 12/05/1990 | Cồn Thoi, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Ngọc Nam | 12/04/1993 | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
3 | Trương Quang Kết | 28/06/1993 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Quốc Anh | 16/12/1991 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
5 | Đặng Thị Mỹ Phan | 05/01/1989 | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
6 | Lê Ngọc Anh | 10/10/1991 | Hải Vân, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
7 | Trần Hữu Hạnh | 05/08/1990 | Ea Kpam, Cư M'gar, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư M'gar, Đắk Lắk | 100.000.000 |
8 | Đỗ Xuân Đức | 10/01/1987 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/01/1994 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Phạm Đình Khanh | 11/04/1998 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
11 | Phan Đức Hiệp | 26/11/1995 | Trường Chinh, TP Kon Tum, Kon Tum | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Kon Tum | 100.000.000 |
12 | Phạm Bảo Trung | 21/01/1994 | Thới Tân, Thới Lai, Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Thới Lai, Cần Thơ | 100.000.000 |
13 | Phan Văn Hiền | 08/10/1988 | Đức Minh, Đắk Mil, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil, Đắk Nông | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Thị Hiệp | 27/02/1992 | Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Mỹ, Bình Định | 100.000.000 |
15 | Đào Đăng Huynh | 15/10/1986 | Trưng Vương, Uông Bí, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TP Uông Bí, Quảng Ninh | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Trung Kiên | 26/08/1983 | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Đông | 08/08/1992 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Hữu Đại | 20/12/1988 | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
19 | Trần Xuân Dương | 21/11/1992 | Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
20 | Tô Hoài Phê | 17/08/1993 | Đông Thái, An Biên, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện An Biên, Kiên Giang | 100.000.000 |
21 | Trần Đình Hưng | 14/04/1981 | TT Lộc Hà, Lộc Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
22 | Lê Quang Trường | 04/10/1997 | Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Lữ Văn Sáu | 28/08/1980 | Châu Kim, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Bùi Văn Thúy | 20/02/1993 | Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Ngọc Hào | 04/09/1996 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Vũ Văn Kiên | 18/06/1987 | Thượng Giáo, Ba Bể, Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Ba Bể, Bắc Kạn | 100.000.000 |
27 | Đoàn Văn Sơn | 25/03/1992 | Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Trọng Quân | 22/09/2000 | Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Thành | 28/06/1997 | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Lê Danh Long | 12/08/1999 | Hoàng Giang, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Lâu Văn Chính | 15/03/1992 | Pù Nhi, Mường Lát, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 100.000.000 |
32 | Lại Thanh Tú | 20/11/1985 | TT Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Nguyễn Công Kháng | 14/03/1992 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Dũng | 05/12/1994 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
35 | Nguyễn Văn Quang | 02/04/1997 | Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Lê Quang Đức | 12/01/2000 | Nam Tiến, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Lê Văn Phương | 15/06/1995 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |