Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 11/09/2023~15/09/2023









VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 11/09/2023~15/09/2023

Số TT

Họ và tên

Ngày sinh

Số hộ chiếu mới

Số hộ chiếu cũ

Visa lưu trú mới

Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới

Mã số VN

Ghi chú

443

NGUYỄN ĐÌNH TÂM

06/04/1997

C4591295

E7

10/08/2023

VN02018004069

Hồ sơ đủ

444

HỒ XUÂN TÌNH

09/03/1990

N2282586

B4937294

E7

09/08/2023

VN02018008534

Hồ sơ đủ

445

HOÀNG MẠNH ĐỨC

15/03/1985

C4043195

E7

18/08/2023

VN02018003645

Hồ sơ đủ

446

NGUYỄN VĂN BIỂN

17/10/1976

C7995794

N1365212

E7

07/08/2023

VN32017001290

Hồ sơ đủ

447

NGUYỄN VĂN ĐỨC

18/07/1991

C5576660

E7

16/08/2023

VN02018004077

Hồ sơ đủ

448

NGUYỄN VĂN HANH

07/03/1996

C3677671

E7

17/08/2023

VN02017002942

Hồ sơ đủ

449

TRẦN TRỌNG HỶ

15/07/1986

C4068195

E7

22/08/2023

VN02018008530

Hồ sơ đủ

450

BÙI VĂN HÙNG

04/03/1991

C3661217

E7

22/08/2023

VN02017004264

Bổ sung giấy xác nhận việc làm
(
재직증명서)

451

LƯU VĂN TÝ

25/02/1999

Q00233400

C5662023

E7

23/08/2023

VN02018002211

Bổ sung giấy xác nhận việc làm
(
재직증명서)

452

NGHIÊM VĂN THƠM

28/02/1986

C6681113

E7

17/08/2023

VN02017002951

Hồ sơ đủ

453

NGUYỄN VĂN MÃO

24/12/1987

N2307978

B5981568

E7

22/08/2023

VN02018001803

Hồ sơ đủ

454

LƯƠNG THỊ THÚY

06/10/1991

N2430845

B6116429

E7

22/08/2023

VN02014001325

Hồ sơ đủ

455

NGUYỄN THỊ MINH CHÂU

24/11/1988

C3883895

F6

01/08/2023

VN02016006732

Hồ sơ đủ

456

HOÀNG XUÂN HỢP

22/05/1989

N2475809

B6097674

E7

16/08/2023

VN32019000145

Hồ sơ đủ

457

VŨ TIẾN DŨNG

19/05/1986

C7665448

B3969345

E7

23/08/2023

VN02017003803

Hồ sơ đủ

458

NGUYỄN VĂN MINH

16/01/1996

C1668878

E7

08/07/2023

VN02017000001

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(
체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (
개인정보열람)

459

DƯƠNG ĐỨC CHÍNH

26/10/1995

C5502668

E7

21/08/2023

VN02018002056

Hồ sơ đủ

460

NGUYỄN VĂN ĐẠT

13/11/1995

C5576204

E7

07/08/2023

VN02018006445

Hồ sơ đủ

461

LƯƠNG SỸ CÔNG

25/08/1990

C3673282

E7

16/08/2023

VN02017002968

Hồ sơ đủ

462

LÊ VĂN AN

25/08/1987

N2311585

B5298119

E7

16/08/2023

VN02019003702

Hồ sơ đủ

463

LỤC VĂN PHONG

24/11/1996

C3660790

E7

22/08/2023

VN02017002354

Hồ sơ đủ

464

CHUNG VĂN HÀ

11/10/1989

C4863786

E7

16/08/2023

VN02018008538

Hồ sơ đủ

465

ĐINH VĂN DIỆN

21/07/1992

N2281717

B4719775

E7

01/09/2023

VN02018001884

Hồ sơ đủ

466

NGUYỄN LỆ TÂM

23/06/1988

N2171617

E7

16/08/2023

VN02018001969

Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9
(
체류허가 신청확인서)
Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (
개인정보열람)

467

ĐOÀN HỮU BIÊN

02/04/1990

N2429069

B6136027

E7

09/08/2023

VN32019000554

Hồ sơ đủ

468

NGUYỄN TRUNG TUYẾN

05/08/1987

N2477720

B6107676

E7

21/08/2023

VN32019000289

Hồ sơ đủ

469

VŨ NGỌC TRUNG

16/09/1988

N2429197

B6112159

E7

16/08/2023

VN02018001838

Hồ sơ đủ

401

DƯƠNG PHƯƠNG THANH

30/06/1992

C2426414

E7

09/08/2023

VN02016007705

Đã bổ sung hồ sơ

420

LÊ TRỌNG THẮNG

06/01/1986

C7075042

B5880526

E7

13/08/2023

VN02017003013

Đã bổ sung hồ sơ

436

HÀ VĂN KÍNH

14/04/1987

N2454727

B6101786

E7

04/08/2023

VN02018001929

Đã bổ sung hồ sơ

417

TẠ VĂN THIỆP

22/11/1997

C5587785

E7

14/08/2023

VN02018002752

Đã bổ sung hồ sơ

Tin khác

TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC

Số 1 - Trịnh Hoài Đức - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 024 7303 0199 / Fax: 024.37346097 / Email: colab@colab.gov.vn

Văn phòng đại diện:

VĂN PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS TẠI HÀN QUỐC

Địa chỉ: Phòng 910, tầng 9, Tòa nhà Sunhwa, Seosomun-ro 89, Jung-gu, Seoul, Korea
Số điện thoại: 02-393-6868 / Số fax: 02-393-6888

Bản quyền thuộc về Trung tâm Lao động ngoài nước