Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc năm 2023 từ 10/07/2023~14/07/2023
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC NĂM 2023 TỪ 10/07/2023~ 14/07/2023 |
|
|
| Danh sách lao động mới khai báo tháng 7 |
| Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1 | 280 | TRẦN VIỆT ANH | 20/06/1994 |
| C5042042 | F2 | 28/06/2023 | VN02018002467 | Hồ sơ đủ | 2 | 281 | LÊ VĂN TÍNH | 17/11/1987 | N2233340 | B4686687 | E7 | 24/05/2023 | VN02017004812 | Hồ sơ đủ | 3 | 282 | NGUYỄN VĂN CHUYỀN | 21/12/1990 |
| B8733573 | F6 | 23/05/2023 | VN32020000595 | Hồ sơ đủ | 4 | 283 | VÕ VĂN TRƯỜNG | 05/08/1989 | N2455336 | B5979189 | E7 | 28/06/2023 | VN02014003657 | Hồ sơ đủ | 5 | 284 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 02/12/1988 |
| C2444378 | F6 | 30/06/2023 | VN02016006801 | Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài 외국인등록사실 증명서 | 6 | 285 | PHẠM VĂN QUANH | 27/08/1987 | N2225517 | B4344765 | E7 | 11/05/2023 | VN02017001840 | Hồ sơ đủ | 7 | 286 | TRƯƠNG ĐỨC HOÀI | 16/02/1985 | C9481965 | B61355119 | F6 | 12/03/2020 | VN02015001889 | Hồ sơ đủ | 8 | 287 | ĐÀO VĂN THỨC | 06/01/1991 | N2476070 | B6132137 | E7 | 13/06/2023 | VN02019003480 | Hồ sơ đủ | 9 | 288 | LÊ PHƯỚC VIỆT | 10/09/1989 | N2310270 | B5163085 | E7 | 19/04/2023 | VN32017001012 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 10 | 289 | PHẠM THỊ BE NGUYÊN | 04/06/1988 | N2298720 | B4884502 | F6 | 17/04/2023 | VN02016002616 | Hồ sơ đủ | 11 | 290 | VÕ VĂN THẮNG | 05/02/1990 | Q00013056 | B7852291 | E7 | 20/04/2023 | VN02017003003 | Hồ sơ đủ | 12 | 291 | HÀ VĂN HUẤN | 18/08/1980 |
| B6116280 | E7 | 22/05/2023 | VN32017001122 | Hồ sơ đủ | 13 | 292 | HOÀNG THỊ THU | 16/10/1989 | P00079698 | C2434612 | F3 | 22/06/2023 | VN02016006033 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 14 | 293 | LÊ VĂN SƠN | 04/11/1997 |
| C5492070 | F2 | 02/05/2023 | VN02018003252 | Hồ sơ đủ | 15 | 294 | TRƯƠNG KHÁNH HÙNG | 16/04/1985 |
| C1520605 | E7 | 19/05/2023 | VN02017001866 | Hồ sơ đủ | 16 | 295 | TRẦN ĐÌNH NHUẬN | 15/06/1980 | N2184285 | B4697279 | E7 | 03/03/2023 | VN02017000308 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 17 | 276 | PHAN THANH HOÀNG | 30/08/1989 | K0473585 | B7795714 | E7 | 28/04/2023 | VN02017002904 | Đã bổ sung hồ sơ | 18 | 220 | NGUYỄN VĂN HỢP | 27/04/1992 | N2392697 | B6131976 | E7 | 19/04/2023 | VN02019003184 | Đã bổ sung hồ sơ | 19 | 232 | NGUYỄN HUY ĐẠI | 07/04/1992 | N2473505 | B5996920 | E7 | 21/04/2023 | VN02014000670 | Đã bổ sung hồ sơ | 20 | 181 | LƯU ĐỨC HẠNH | 04/12/1982 | C1978787 |
| E7 | 04/08/2022 | VN02017001836 | Đã bổ sung hồ sơ | 21 | 278 | THÁI ĐÌNH THANH | 02/07/1989 |
| N1711597 | E7 | 07/03/2023 | VN32017000158 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|