Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 03/07/2023~07/07/2023
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | |
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 03/07/2023~07/07/2023 |
| |
| Danh sách lao động mới khai báo tháng 7 | TT | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 1 | 273 | LÊ ĐẶNG KHÁNH | 08/09/1998 | | C2303035 | E7 | 06/05/2023 | VN02017002058 | Hồ sơ đủ | 2 | 274 | NGUYỄN VIẾT THU | 12/10/1983 | N2223545 | B4693495 | E7 | 13/06/2023 | VN02016005364 | Hồ sơ đủ | 3 | 275 | LÊ THANH HIẾU | 04/09/1983 | C6693926 | B3135995 | E7 | 15/06/2023 | VN02016002553 | Hồ sơ đủ | 4 | 276 | PHAN THANH HOÀNG | 30/08/1989 | K0473585 | B7795714 | E7 | 28/04/2023 | VN02017002904 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 5 | 277 | HÀ VĂN NGÂN | 29/10/1983 | | C 5555480 | F6 | 13/06/2023 | VN02018002015 | Hồ sơ đủ | 6 | 278 | THÁI ĐÌNH THANH | 02/07/1989 | | N1711597 | E7 | 07/03/2023 | VN32017000158 | Bổ sung giấy xác nhận việc làm (재직증명서) | 7 | 279 | HUỲNH QUANG TUẤN | 23/02/1996 | | C5334593 | F6 | 07/04/2023 | VN02018003268 | Hồ sơ đủ | 8 | 500 | PHAN VĂN PHƯƠNG | 08/12/1979 | N2224324 | | E7 | 11/04/2022 | VN32017000331 | Đã bổ sung hồ sơ | 9 | 466 | VŨ MẠNH LÂN | 13/08/1987 | C5811823 | | F6 | 06/01/2020 | VN02016001249 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|